Máy bay trực thăng đọc tiếng anh là gì năm 2024

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Máy bay trực thăng đọc tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trực thăng là một loại phương tiện bay có động cơ, hoạt động bay bằng cánh quạt, có thể cất cánh, hạ cánh thẳng đứng, có thể bay đứng trong không khí và thậm chí bay lùi.

1.

Chiếc trực thăng đang bay lơ lửng trên tòa nhà.

The helicopter was hovering above the building.

2.

Cuối cùng họ đã được giải cứu bằng trực thăng.

They were eventually rescued by helicopter.

Chúng ta cùng học một số từ vựng về một số phương tiện giao thông trên không nha!

- airplane (máy bay)

- cargo plane (máy bay chở hàng)

- helicopter (trực thăng)

- private jet (phi cơ riêng)

- spacecraft (phi thuyền)

Từ điển kỹ thuật

  • rotary wing aircraft
  • rotating wing aircraft
  • rotor aircraft

Cụm từ

  • máy bay trực thăng con thoi (vận tải) shuttle helicopter
  • máy bay trực thăng tàng hình: stealth helicopter
  • bãi đáp máy bay trực thăng: heliport
  • máy bay trực thăng hoa kỳ: united states helicopters

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Load the V.X. Into the choppers, take four hostages and evacuate. Gắn V.X. lên máy bay trực thăng. Đem theo 4 con tin và di tản.
  • He is making some nonsense helicopter Cậu ta đang làm một chiếc máy bay trực thăng ngớ ngẩn.
  • Helicopters and planes are swarming all around. Máy bay trực thăng và máy bay lớn đầy rẫy khắp nơi
  • Helicopter and language qualified. khóa học lái máy bay trực thăng và ngôn ngữ bản xứ.
  • I mean, anywhere at all, that's what's so incredibly great about helicopters. Bất cứ đâu, đó là sự tiện lợi của máy bay trực thăng.

Những từ khác

  1. "máy bay trinh sát không lực lục quân hoa kỳ" Anh
  2. "máy bay trinh sát quân sự liên xô" Anh
  3. "máy bay trên không trình" Anh
  4. "máy bay trên đường đi" Anh
  5. "máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng" Anh
  6. "máy bay trực thăng con thoi (vận tải)" Anh
  7. "máy bay trực thăng hoa kỳ" Anh
  8. "máy bay trực thăng kamov" Anh
  9. "máy bay trực thăng mil" Anh
  10. "máy bay trên đường đi" Anh
  11. "máy bay trúng đạn, đâm bổ xuống ruộng" Anh
  12. "máy bay trực thăng con thoi (vận tải)" Anh
  13. "máy bay trực thăng hoa kỳ" Anh
  • Pronounce
  • Tiếng Việt
  • Deutsch
  • English
  • Español
  • Français
  • Italiano
  • 日本語
  • Nederlands
  • Polski
  • Português
  • Русский
  • Türkçe
  • 汉语
  • العربية
  • Български
  • Bosanski
  • Català
  • Čeština
  • Dansk
  • Ελληνικά
  • Euskara
  • پارسی
  • Suomi
  • 客家语
  • עברית
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Հայերեն
  • Bahasa Indonesia
  • 한국어
  • Kurdî / كوردی
  • Latviešu
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ
  • Română
  • Slovenčina
  • Српски / Srpski
  • Svenska
  • ไทย
  • Татар теле
  • Українська
  • 粵文
  • Đăng nhập
  • Ngôn ngữ
  • Hướng dẫn
  • Thể loại
  • Sự kiện
  • Thành viên
  • Blog

Tìm kiếm từ

Ngôn ngữ

Đã nghe: 1.5K lần

Filter language and accent

máy bay trực thăng phát âm trong Tiếng Việt [vi]

  • phát âm máy bay trực thăng Phát âm của nghidungnguyen (Nữ từ Việt Nam) Nữ từ Việt Nam Phát âm của nghidungnguyen User information Follow 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • phát âm máy bay trực thăng Phát âm của huynhkimhieu (Nam từ Việt Nam) Nam từ Việt Nam Phát âm của huynhkimhieu User information Follow 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo

Hướng dẫn - Sự kiện

Hướng dẫn

  • Máy bay trực thăng đọc tiếng anh là gì năm 2024

    Từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Việt

    Đi tắc xi ở Manhattan hoặc bắt một chuyến tàu ở Trạm Paddington. Đây chỉ là một vài trường hợp bạn có thể gặp khi thăm New York hoặc Luân Đôn. Những từ ngữ sau đây sẽ giúp ích khi bạn cần sử dụng phương tiện di chuyển công cộng.

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm máy bay trực thăng trong Tiếng Việt

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: thưởng thức, Châu, bánh, bánh dừa, bánh ít

Máy bay trực thăng dịch Tiếng Anh là gì?

HELICOPTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Trực thăng Tiếng Anh đọc như thế nào?

helicopter là bản dịch của "trực thăng" thành Tiếng Anh.

Trực thăng địch là gì?

Danh từ Máy bay có thể lên xuống thẳng đứng hoặc bay lơ lửng tại một vị trí nào đó trên không.

Helicopter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

TRỰC THĂNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la.