Máy bay trực thăng đọc tiếng anh là gì năm 2024
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Show Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôiHãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. Trực thăng là một loại phương tiện bay có động cơ, hoạt động bay bằng cánh quạt, có thể cất cánh, hạ cánh thẳng đứng, có thể bay đứng trong không khí và thậm chí bay lùi. 1. Chiếc trực thăng đang bay lơ lửng trên tòa nhà. The helicopter was hovering above the building. 2. Cuối cùng họ đã được giải cứu bằng trực thăng. They were eventually rescued by helicopter. Chúng ta cùng học một số từ vựng về một số phương tiện giao thông trên không nha! - airplane (máy bay) - cargo plane (máy bay chở hàng) - helicopter (trực thăng) - private jet (phi cơ riêng) - spacecraft (phi thuyền) Từ điển kỹ thuật
Cụm từ
Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
Tìm kiếm từ Ngôn ngữ Đã nghe: 1.5K lần Filter language and accent
máy bay trực thăng phát âm trong Tiếng Việt [vi]
Hướng dẫn - Sự kiện Hướng dẫn
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm máy bay trực thăng trong Tiếng Việt Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồTừ ngẫu nhiên: thưởng thức, Châu, bánh, bánh dừa, bánh ít Máy bay trực thăng dịch Tiếng Anh là gì?HELICOPTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Trực thăng Tiếng Anh đọc như thế nào?helicopter là bản dịch của "trực thăng" thành Tiếng Anh. Trực thăng địch là gì?Danh từ Máy bay có thể lên xuống thẳng đứng hoặc bay lơ lửng tại một vị trí nào đó trên không. Helicopter trong Tiếng Anh nghĩa là gì?TRỰC THĂNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. |