Môn nghề tiếng anh là gì

Hà Nội Campus [A20, Dream Station, Tầng 2, UDIC Complex, Hoàng Đạo Thuý, quận Cầu Giấy, Hà Nội]Saigon Campus [Phòng 1681, Lầu 16, Bitexco Financial Tower, 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh]Quảng Ngãi Campus [169-171 Nguyễn Đình Chiểu, Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi]



Giới từ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Nó được dùng để liên kết các danh từ, đại từ hoặc cụm danh...

Bạn đang xem: Môn nghề phổ thông tiếng anh là gì

Bạn đang xem: Nghề phổ thông tiếng anh là gì

Luyện thi IELTS là một chủ đề không còn xa lạ với nhiều bạn học tiếng Anh. Số lượng người đăng ký luyện thi...Trong khi bạn đang nghĩ mình nên học tiếng Anh ở đâu hay mình nên đăng ký khóa học nào thì bạn cũng muốn...

Giáo dục là một lĩnh vực dồi dào về nhân lực, nếu bạn muốn tìm kiếm cơ hội việc làm tại lĩnh vực này, Clever Academy sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ liên quan để đảm bảo bạn luôn lọt Top xuất sắc ở lớp ngay trong bài viết này. Chủ đề này có vẻ hơi phức tạp vì trong chủ đề này, người Anh và người Mỹ có những khái niệm rất khác nhau, đôi khi trong cùng một từ lại chỉ 2 nghĩa khác nhau tùy theo từng nước.



Để có thể dễ dàng học tập và ghi nhớ, bạn hay take notes lại những từ vựng mình chưa biết hoặc những vựng phức tạp khó nhớ nhé.

Table of Contents / Nội Dung Chính

1 Những từ, khái niệm có cùng nghĩa ở cả Anh và Mỹ 2 Từ và thuật ngữ mang nghĩa khác nhau giữa Mỹ và Anh

Những từ, khái niệm có cùng nghĩa ở cả Anh và Mỹ

Certification – Chứng nhận

Bản tài liệu chứng nhận về khả năng làm việc của bạn. Nhiều vị trí giảng dạy yêu cầu chứng chỉ để đảm bảo bạn sẽ giảng dạy và hướng dẫn học sinh theo đúng quy chuẩn.

Curriculum – Chương trình học

Là danh sách tài liệu sẽ được dạy trong cả khóa học.

Graduate – Tốt nghiệp

Là động từ, tốt nghiệp có nghĩa là hoàn thành hết tất cả các cấp độ trong khóa học, đôi khi sẽ đi kèm theo lễ tốt nghiệp. Là danh từ, tốt nghiệp có thể dùng để chỉ ai đó đã tốt nghiệp.

Qualification – Trình độ chuyên môn

Là điều mà xác nhận bạn có đủ khả năng để đáp ứng một vị trí cụ thể nào đó hay không. Bạn có thể có đủ trình độ chuyên môn cho một công việc nào đó bằng cách sở hữu bằng cấp có liên quan đến công việc hoặc thông qua kinh nghiệm có được trong quá trình làm việc.

Subject – Môn học

Là chủ đề sẽ được học trong các bài học, ví dụ như tiếng Anh, lịch sử,…

Vocational – Dạy nghề 

Đào tạo đặc biệt nhằm mục đích dạy học sinh một nghề nghiệp cụ thể hoặc kỹ năng để chuẩn bị cho công việc.

MỚI NHẤT: Ra mắt chương trình học trực tuyến Live Online các môn SAT, IELTS, GMAT, cùng nhiều môn học khác.

Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch học nghề , phổ biến nhất là: study . Cơ sở dữ liệu của chứa ít nhất 675 câu.

học nghề

+ Thêm bản dịch Thêm học nghề

"học nghề" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • study noun

    mental effort to acquire knowledge

    Chị ấy đang học nghề phụ tá nha sĩ.

    She is studying to become a dental assistant.

    en.wiktionary2016

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " học nghề " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Các cụm từ tương tự như "học nghề" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • người đang học nghề

    cadet

  • thời gian học nghề

    apprenticeship · prenticeship

  • sư học nghề

    apprenticeship · prenticeship

  • cho học nghề

    apprentice

  • nghề dạy học

    teachership · teaching

  • người học nghề

    apprentice · protégé

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "học nghề" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Hơn nữa, bà Candy đang học nghề y tá.

Additionally, Candy was studying to be a nurse.

jw2019

Ông bắt đầu học nghề ở tuổi 14 tại Venice, và ở đó cho đến năm 1487.

He began his education at the age of 14 in Venice, which also remained his main residence until 1487.

report this ad
report this ad

report this ad

Answers

    • Questions
    • Latest Questions
    • Users
    • View all users
    • Leaderboard
    • Search
    • Advanced Search

Ask Question

Or try our advanced search.

/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

0

"đào tạo nghề" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi "đào tạo nghề" tiếng anh là từ gì? Đa tạ nha.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Answers [1]

0

Đào tạo nghề dịch sang tiếng anh là: vocational training

Answered 7 years ago

Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

report this ad

Found Errors? Report Us.

Chủ Đề