+ Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+
Bài học tiếng Trung ngày hôm nay sẽ rất bổ ích và thú vị cho các bạn nữ. Cùng ghi nhớ những từ vựng tiếng Trung chủ để mỹ phẩm để biết tên gọi của chúng nhé.
\>>> Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa
37 từ vựng tiếng Trung về các loại mỹ phẩm
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bấm mi
睫毛刷
Jiémáo shuā
2
Bông phấn
粉扑儿
Fěnpū er
3
Bông tẩy trang
化装棉
Huàzhuāng mián
4
Chì kẻ lông mày
每笔
Měi bǐ
5
Chì kẻ mắt
眼线笔
Yǎnxiàn bǐ
6
Dầu gội đầu
洗发水
Xǐ fǎ shuǐ
7
Dầu xả
护发素
Hù fā sù
8
Hộp phấn
香粉盒
Xiāng fěn hé
9
Kem che khuyết điểm
遮瑕霜
Zhēxiá shuāng
10
Kem chống nắng
防晒霜
Fángshài shuāng
11
Kem dưỡng da
雪花膏,美容洁肤膏
Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo
12
Kem dưỡng da ban đêm
晚霜
Wǎnshuāng
13
Kem dưỡng da ban ngày
日霜
Rì shuāng
14
Kem dưỡng da tay
护手黄
Hù shǒu huáng
15
Kem đánh răng
牙膏
Yágāo
16
Kem giữ ẩm
保湿霜
Bǎoshī shuāng
17
Kem nền
粉底霜
Fěndǐ shuāng
18
Kem săn chắc da
纤容霜
Xiān róng shuāng
19
Kem thoa mí mắt
眼睑膏
Yǎnjiǎn gāo
20
Kem trắng da
美白霜
Měibái shuāng
21
Mặt nạ đắp mặt
面膜
Miànmó
22
Nước hoa
花露水
Huālùshuǐ
23
Nước hoa xịt phòng
空气芳香剂
Kōngqì fāngxiāng jì
24
Nước súc miệng
漱口水
Shù kǒushuǐ
25
Phấn mắt
眼影
Yǎnyǐng
26
Phấn phủ
粉饼
Fěnbǐng
27
Sản phẩm làm đẹp
化妆品
Huàzhuāngpǐn
28
Sản phẩm làm sạch thông dụng
日化清洁母婴
Rì huà qīngjié mǔ yīng
29
Sữa dưỡng thể
润肤霜
Rùn fū shuāng
30
Sữa rửa mặt
洗面奶
Xǐmiàn nǎi
31
Sữa tắm
沐浴液
Mùyù yè
32
Sữa tắm
沐浴露
Mùyù lù
33
Sữa tẩy trang
卸妆乳
Xièzhuāng rǔ
34
Thuốc xịt thơm miệng
口腔清新剂
Kǒuqiāng qīngxīn jì
35
Xà phòng thơm
香皂
Xiāngzào
36
Phấn rôm
爽身粉
shuǎngshēn fěn
37
Sữa dưỡng da tay
护手霜
hù shǒu shuāng
\>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mua hàng Online
Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ làm đẹp
1
Bông phấn
粉扑儿
fěnpūr
2
Bông tẩy trang
化妆棉
huàzhuāng mián
3
Cái bấm mi
睫毛刷
jiémáo shuā
4
Cái bấm móng tay
指甲钳
zhǐjiǎ qián
5
Cái bơm xịt nước hoa
香水喷射器
xiāngshuǐ pēnshè qì
6
Cọ lông mày
眉刷
méi shuā
7
Giấy thấm dầu
吸油纸
xīyóu zhǐ
8
Giũa móng tay
指甲刷
zhǐjiǎ shuā
9
Hộp mỹ phẩm có gương soi
化妆用品小镜匣
huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá
10
Hộp trang điểm
梳妆箱
shūzhuāng xiāng
11
Kéo nhỏ sửa móng tay
修甲小剪刀
xiū jiǎ xiǎo jiǎndāo
12
Nước chùi móng [acetone]
洗甲水 xǐ
jiǎ shuǐ
13
Nước hoa
花露水, 香水
huālùshuǐ, xiāngshuǐ
14
Nước sơn móng tay
指甲油
zhǐjiǎ yóu
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề mỹ phẩm, để học tốt những kiến thức cao hơn trước hết bạn phải nắm chắc được từ vựng sau đó mới có thể phát triển thêm ở các kiến thức khác cao hơn.