Nước nga trong tiếng anh là gì năm 2024

Russia

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/ˈrʌʃ.ə/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/ˈrʌʃ.ə/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /r/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio run
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʌ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cup
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʃ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio she
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ə/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio above
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /r/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio run
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʌ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cup
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʃ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio she
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ə/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio above

Nước Nga là một quốc gia cộng hòa liên bang nằm ở phía bắc của lục địa Á - Âu. Đây là quốc gia có diện tích lớn nhất trên thế giới.

1.

Hồ Baikal ở nước Nga là hồ sâu nhất thế giới.

Lake Baikal in Russia is the deepest lake in the world.

2.

Anh ấy là đại sứ ở nước Nga.

He is the ambassador to Russia.

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Búp bê Nga (Russian doll): Là một loại búp bê gỗ có nhiều lớp bên trong, mỗi lớp đều chứa một búp bê nhỏ hơn, thường được sử dụng làm đồ trang trí hoặc đồ chơi.

(Ví dụ: Cô bé thích nhất là chơi với búp bê Nga của mình. - The little girl's favorite toy is her Russian doll.)

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Nước Nga có tên Tiếng Anh là gì?

Liên bang Nga (Russian Federation) | Hồ sơ - Sự kiện - Nhân chứng.

Nước Nga có tên gọi khác là gì?

Nga (俄, Росси́я, Rossiya) hay Liên bang Nga, một quốc gia Liên Bang nằm ở Đông Âu và miền Bắc châu Á, là quốc gia có lãnh thổ rộng nhất thế giới hiện nay.

Tên nước Nga trong Tiếng Anh là gì?

Russia, Russian, Russo- là các bản dịch hàng đầu của "Nga" thành Tiếng Anh.

Nước Nga viết thế nào?

Nga (Nga: Россия, chuyển tự. Rossiya IPA: [rɐˈsʲijə]), tên đầy đủ là Liên bang Nga (Nga: Российская Федерация, chuyển tự. Rossiyskaya Federatsiya IPA: [rɐˈsʲijskəjə fʲɪdʲɪˈraʦəjə], viết tắt là RF) là một quốc gia Cộng hòa liên bang nằm ở phía Bắc của lục địa Á - Âu, đây là quốc gia có diện tích lớn nhất trên thế giới.