Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

oh my god!

Cách một người bản xứ nói điều này

Cách một người bản xứ nói điều này

Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

thưa quý ông và quý bà ...

ladies and gentlemen ...

ngày xửa ngày xưa...

once upon a time ...

... và họ sống hạnh phúc mãi mãi kể từ ấy

... and they lived happily ever after

Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Oh my god tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Chúa ơi một cụm từ được sử dụng để bày tỏ ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc sửng sốt trước một tình huống nào đó.

1.

"Ôi Chúa ơi" là một biểu hiện phổ biến được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, sốc hoặc hoài nghi.

"Oh my God" is a common expression used to express surprise, shock, or disbelief.

2.

"Ôi Chúa ơi" đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng và thường được sử dụng trong phim, chương trình truyền hình và phương tiện truyền thông xã hội.

"Oh my God" has become a part of popular culture and is often used in movies, TV shows, and social media.

Cùng DOL tìm hiểu thêm về thán từ nhé! - Interjection là một loại từ hay cụm từ thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để thể hiện cảm xúc hoặc sự kinh ngạc trong hội thoại. Tuy nhiên, interjection thường không được đặt ở cuối câu, bởi vì vị trí này có thể làm mất đi hiệu quả của từ hay cụm từ đó. Ví dụ: - Damn it! I forgot my keys at home. (Chêt bằm! Quên chìa khóa ở nhà). - Gosh darn it! I was late to the meeting. (Chết dẫm! Đến muộn vào buổi họp). - Oh my god! You look so beautiful in this denim jacket. (Chúa ơi, bạn nhìn thật đẹp trong cái áo khóa denim này). Chúng ta có thể thấy rằng trong các câu trên, các interjection được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để thể hiện cảm xúc hoặc sự kinh ngạc của người nói.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Learn more with +Plus

Sign up for free and get access to exclusive content:

Free word lists and quizzes from Cambridge

Tools to create your own word lists and quizzes

Word lists shared by our community of dictionary fans

Sign up now or Log in

Cambridge Dictionary +Plus

Learn more with +Plus

Create word lists and quizzes for free

Sign up now or Log in

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}