Thông tin thuật ngữ grasses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ grassesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
grasses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grasses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grasses tiếng Anh nghĩa là gì.
grass /grɑ:s/
* danh từ
- cỏ
- bâi cỏ, đồng cỏ
- bãi cỏ, thảm cỏ [ở công viên]
=please, keep off the grass; do not walk on the grass+ xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
- [số nhiều] cây thân cỏ
- [ngành mỏ] mặt đất
=to bring ore to grass+ đưa quặng lên mặt đất
- [từ lóng] măng tây
- [thông tục] mùa xuân
=she will be two years old next grass+ mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai
!to be at grass
- đang gặm cỏ
- [nghĩa bóng] đang nghỉ ngơi; không có việc
!to cut the grass under somebody's feet
- phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
!to go to grass
- ra đồng ăn cỏ [súc vật]
- [từ lóng] ngã sóng soài [người]
- [từ lóng] chết
!to go grass!
- chết quách đi cho rồi
!to bear the grass grow
- rất thính tai
!not to let grass under one's feet
- không để mất thì giờ [khi làm một việc gì]
!to send to grass
- cho [súc vật] ra đồng ăn cỏ
- [từ lóng] đánh ngã sóng soài
* ngoại động từ
- để cỏ mọc; trồng cỏ
- đánh ngã sóng soài
- bắn rơi [chim]; kéo [cá] về đất liền; đưa [quặng] lên mặt đất
- căng [vải...] trên cỏ để phơi
Thuật ngữ liên quan tới grasses
- jointure tiếng Anh là gì?
- oropharyngeal tiếng Anh là gì?
- planetism tiếng Anh là gì?
- power-driven tiếng Anh là gì?
- bondmen tiếng Anh là gì?
- clank tiếng Anh là gì?
- paternal tiếng Anh là gì?
- cyclic redundancy check [CRC] tiếng Anh là gì?
- gestured tiếng Anh là gì?
- notifying tiếng Anh là gì?
- moisten tiếng Anh là gì?
- suture tiếng Anh là gì?
- outstrokes tiếng Anh là gì?
- pseudochrysalis tiếng Anh là gì?
- grimness tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grasses trong tiếng Anh
grasses có nghĩa là: grass /grɑ:s/* danh từ- cỏ- bâi cỏ, đồng cỏ- bãi cỏ, thảm cỏ [ở công viên]=please, keep off the grass; do not walk on the grass+ xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ- [số nhiều] cây thân cỏ- [ngành mỏ] mặt đất=to bring ore to grass+ đưa quặng lên mặt đất- [từ lóng] măng tây- [thông tục] mùa xuân=she will be two years old next grass+ mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai!to be at grass- đang gặm cỏ- [nghĩa bóng] đang nghỉ ngơi; không có việc!to cut the grass under somebody's feet- phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai!to go to grass- ra đồng ăn cỏ [súc vật]- [từ lóng] ngã sóng soài [người]- [từ lóng] chết!to go grass!- chết quách đi cho rồi!to bear the grass grow- rất thính tai!not to let grass under one's feet- không để mất thì giờ [khi làm một việc gì]!to send to grass- cho [súc vật] ra đồng ăn cỏ- [từ lóng] đánh ngã sóng soài* ngoại động từ- để cỏ mọc; trồng cỏ- đánh ngã sóng soài- bắn rơi [chim]; kéo [cá] về đất liền; đưa [quặng] lên mặt đất- căng [vải...] trên cỏ để phơi
Đây là cách dùng grasses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grasses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
grass /grɑ:s/* danh từ- cỏ- bâi cỏ tiếng Anh là gì?
đồng cỏ- bãi cỏ tiếng Anh là gì?
thảm cỏ [ở công viên]=please tiếng Anh là gì?
keep off the grass tiếng Anh là gì?
do not walk on the grass+ xin đừng đi lên cỏ tiếng Anh là gì?
xin đừng giẫm lên bãi cỏ- [số nhiều] cây thân cỏ- [ngành mỏ] mặt đất=to bring ore to grass+ đưa quặng lên mặt đất- [từ lóng] măng tây- [thông tục] mùa xuân=she will be two years old next grass+ mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai!to be at grass- đang gặm cỏ- [nghĩa bóng] đang nghỉ ngơi tiếng Anh là gì?
không có việc!to cut the grass under somebody's feet- phỗng tay trên ai tiếng Anh là gì?
nâng tay trên ai!to go to grass- ra đồng ăn cỏ [súc vật]- [từ lóng] ngã sóng soài [người]- [từ lóng] chết!to go grass!- chết quách đi cho rồi!to bear the grass grow- rất thính tai!not to let grass under one's feet- không để mất thì giờ [khi làm một việc gì]!to send to grass- cho [súc vật] ra đồng ăn cỏ- [từ lóng] đánh ngã sóng soài* ngoại động từ- để cỏ mọc tiếng Anh là gì?
trồng cỏ- đánh ngã sóng soài- bắn rơi [chim] tiếng Anh là gì?
kéo [cá] về đất liền tiếng Anh là gì?
đưa [quặng] lên mặt đất- căng [vải...] trên cỏ để phơi