Thông tin thuật ngữ intimidating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ intimidatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
intimidating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ intimidating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intimidating tiếng Anh nghĩa là gì.
intimidating
* tính từ
- đáng kinh hãi, đáng sợintimidate /in'timideit/
* ngoại động từ
- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
Thuật ngữ liên quan tới intimidating
- trample tiếng Anh là gì?
- Survivor technique tiếng Anh là gì?
- extortion tiếng Anh là gì?
- gentlemanlike tiếng Anh là gì?
- pyemia tiếng Anh là gì?
- sclereid tiếng Anh là gì?
- tallying tiếng Anh là gì?
- antivenene tiếng Anh là gì?
- germinate tiếng Anh là gì?
- counter-influence tiếng Anh là gì?
- antiquarianism tiếng Anh là gì?
- squamation tiếng Anh là gì?
- dress-coat tiếng Anh là gì?
- pontifex tiếng Anh là gì?
- abiosis tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của intimidating trong tiếng Anh
intimidating có nghĩa là: intimidating* tính từ- đáng kinh hãi, đáng sợintimidate /in'timideit/* ngoại động từ- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
Đây là cách dùng intimidating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intimidating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
intimidating* tính từ- đáng kinh hãi tiếng Anh là gì?
đáng sợintimidate /in'timideit/* ngoại động từ- hăm doạ tiếng Anh là gì?
đe doạ tiếng Anh là gì?
doạ dẫm