Out of consideration for là gì năm 2024

/kənsidə'reiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ

under consideration đang được xét, đang được nghiên cứu to give a problem one's careful consideration nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề to leave out of consideration không xét đến, không tính đến to take into consideration xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến

Sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý Sự tôn kính, sự kính trọng, ân cần, chu đáo

to show great consideration for tỏ lòng tôn kính [ai]

Sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công

for a consideration để thưởng công

Cớ, lý do, lý

he will do it on no consideration không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó

[từ hiếm,nghĩa hiếm] sự quan trọng

It's of no consideration at all Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả in consideration of xét đến, tính đến; vì lẽ để đáp lại, để đền bù cho Thanh toán, trả cho

Để đền bù, để đền ơn

upon further consideration sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ

Chuyên ngành

Xây dựng

xem xét [sự xem xét]

Toán & tin

sự xét đến, sự chú ý

in consideration of chú ý đến

Kinh tế

nghiền ngẫm sự bồi hoàn sự đền đáp lại sự đối lưu sự đối thường sự xem xét suy tính tiền bảo chứng tiền công

valuable consideration tiền công tương ứng valuable consideration tiền công tương xứng

tiền đài thọ tiền thưởng vật bồi hoàn vật đền đáp lại vật đối lưu vật đối thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

application , attention , cogitation , concentration , contemplation , debate , deliberation , discussion , examination , forethought , heed , reflection , regard , review , scrutiny , study , thinking , thought , development , difficulty , emergency , estate , evidence , exigency , extent , factor , fancy , idea , incident , issue , items , judgment , magnitude , minutiae , notion , occasion , occurrence , particulars , perplexity , plan , point , problem , proposal , puzzle , scope , situation , state , trouble , attentiveness , awareness , concern , considerateness , esteem , estimation , favor , forbearance , friendliness , heedfulness , kindliness , kindness , mercy , mindfulness , respect , solicitude , tact , thoughtfulness , tolerance , baksheesh , commish , commission , fee * , payback , percentage , perk , perquisite , recompense , remuneration , reward , salary , something to sweeten pot , tip , wage , calculation , lucubration , regardfulness , account , admiration , appreciation , honor , compensation , advisement , aspect , cause , deference , excogitation , honorarium , importance , incentive , motive , notice , quid pro quo , reason

Từ trái nghĩa

noun

disregard , disrespect , failure , heedlessness , ignorance , neglect , negligence , omission , thoughtlessness , disdain , debt

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

chưa có chủ đề

  • danh từ sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ under consideration đáng được xét, đáng được nghiên cứu to give a problem one's careful consideration nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề ví dụ khác
  • sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý
  • sự tôn kính, sự kính trọng to show great consideration for tỏ lòng tôn kính [ai]
  • sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công for a consideration để thưởng công
  • cớ, lý do, lý he will do it on no consideration không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó
  • [từ hiếm,nghĩa hiếm] sự quan trọng it's of no consideration at all vấn đề chẳng có gì quan trọng cả
  • để đền bù, để đền ơn

Cụm từ/thành ngữ

in consideration of

xét đến, tính đến; vì lẽ

upon further consideration

sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ

Từ gần giống

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Chủ Đề