Thông dụng
Danh từ
Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩunder consideration đang được xét, đang được nghiên cứu to give a problem one's careful consideration nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề to leave out of consideration không xét đến, không tính đến to take into consideration xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến
Sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý Sự tôn kính, sự kính trọng, ân cần, chu đáoto show great consideration for tỏ lòng tôn kính [ai]
Sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền côngfor a consideration để thưởng công
Cớ, lý do, lýhe will do it on no consideration không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó
It's of no consideration at all Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả in consideration of xét đến, tính đến; vì lẽ để đáp lại, để đền bù cho Thanh toán, trả cho
Để đền bù, để đền ơnupon further consideration sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
Chuyên ngành
Xây dựng
xem xét [sự xem xét]Toán & tin
sự xét đến, sự chú ýin consideration of chú ý đến
Kinh tế
nghiền ngẫm sự bồi hoàn sự đền đáp lại sự đối lưu sự đối thường sự xem xét suy tính tiền bảo chứng tiền côngvaluable consideration tiền công tương ứng valuable consideration tiền công tương xứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounapplication , attention , cogitation , concentration , contemplation , debate , deliberation , discussion , examination , forethought , heed , reflection , regard , review , scrutiny , study , thinking , thought , development , difficulty , emergency , estate , evidence , exigency , extent , factor , fancy , idea , incident , issue , items , judgment , magnitude , minutiae , notion , occasion , occurrence , particulars , perplexity , plan , point , problem , proposal , puzzle , scope , situation , state , trouble , attentiveness , awareness , concern , considerateness , esteem , estimation , favor , forbearance , friendliness , heedfulness , kindliness , kindness , mercy , mindfulness , respect , solicitude , tact , thoughtfulness , tolerance , baksheesh , commish , commission , fee * , payback , percentage , perk , perquisite , recompense , remuneration , reward , salary , something to sweeten pot , tip , wage , calculation , lucubration , regardfulness , account , admiration , appreciation , honor , compensation , advisement , aspect , cause , deference , excogitation , honorarium , importance , incentive , motive , notice , quid pro quo , reason
Từ trái nghĩa
noundisregard , disrespect , failure , heedlessness , ignorance , neglect , negligence , omission , thoughtlessness , disdain , debt
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
chưa có chủ đề
- danh từ sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ under consideration đáng được xét, đáng được nghiên cứu to give a problem one's careful consideration nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề ví dụ khác
- sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý
- sự tôn kính, sự kính trọng to show great consideration for tỏ lòng tôn kính [ai]
- sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công for a consideration để thưởng công
- cớ, lý do, lý he will do it on no consideration không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] sự quan trọng it's of no consideration at all vấn đề chẳng có gì quan trọng cả
- để đền bù, để đền ơn
Cụm từ/thành ngữ
in consideration of
xét đến, tính đến; vì lẽ
upon further consideration
sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản