Papaya đọc tiếng anh là gì

Bản dịch và định nghĩa của đu đủ , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 46 .

đu đủ noun

+ Thêm bản dịch Thêm đu đủ

"đu đủ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • papaya noun

    fruit [..]

    Mai cháu nên ăn sáng với xoài hay đu đủ ạ?

    Should I eat a mango or a papaya for breakfast tomorrow?

    en.wiktionary.org

  • papaw noun

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary

  • melon-tree

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • carica papaya

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đu đủ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Các cụm từ tương tự như "đu đủ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • cây đu đủ

    papaw · papaya · pawpaw

  • Họ Đu đủ

    Caricaceae · Papaya family

  • đu-đủ

    papaya

  • Gỏi đu đủ Thái

    green papaya salad

  • Mùi đu đủ xanh

    The Scent of Green Papaya

  • quả đu đủ

    papaya · pawpaw

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đu đủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Thổ sản gồm có trái cây như dứa, trái bơ, đu đủ và chín loại chuối.

From the land come such fruits as pineapples, avocados, papayas, and nine varieties of bananas.

jw2019

Thí nghiệm tiên phong của Dennis đã giải cứu ngành công nghiệp đu đủ.

Dennis' pioneering work is credited with rescuing the papaya industry.

ted2019

Ấu trùng ăn đu đủ [Carica papaya], Nettlespurge [Jatropha], và Allamanda [Allamanda].

The larva eat Papaya [Carica papaya], Cassava [Manihot esculenta], Nettlespurge [Jatropha], and Allamanda [Allamanda].

WikiMatrix

Nhưng bây giờ, hãy nhìn quả đu đủ này.

But now, look at this papaya.

ted2019

bán cháu quả đu đủ.

Ugh. Papaya please.

OpenSubtitles2018.v3

À, cô nàng bán đu đủ đây rồi!

Well, if it isn't Papayas!

OpenSubtitles2018.v3

Đu đủ nhạtcolor

PapayaWhip

KDE40.1

Đu đủ với rượu vang porto.

Papaya with port wine.

WikiMatrix

Quả đu đủ này bị nhiễm bệnh đốm vòng.

This papaya is infected with papaya ringspot virus.

ted2019

mình ghét đu đủ.

Ohhh, I hate papaya.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy xem cà rốt , bí ngô , cam , quả xoài , và cả đu đủ .

Think of carrots , pumpkins , oranges , mangoes , and papayas .

EVBNews

Quý vị có thể thấy giống đu đủ đã được biến đổi gen ở trung tâm.

You can see the genetically engineered papaya in the center.

ted2019

Để sống còn, chúng tôi xay đu đủ non và trộn với một ít bột khoai mì.

To survive, we ground unripe papaya and mixed it with a little cassava flour.

jw2019

Hoan hô cô nàng bán đu đủ!

Hooray for the papaya lady!

OpenSubtitles2018.v3

Con có đem cho cha ít... cam, đu đủ.

I brought you some... oranges, papaya.

OpenSubtitles2018.v3

Đu đủ lên men?

Fermented papaya?

OpenSubtitles2018.v3

Được rồi, Đu Đủ.

All right, Papayas.

OpenSubtitles2018.v3

3 Gỏi đu đủ cay

3 Spicy papaya salad

jw2019

Ông lấy một đoạn ADN ở virus và cấy nó vào bộ gen đu đủ.

He took a snippet of viral DNA and he inserted it into the papaya genome.

ted2019

Nếu quý vị cắn một miếng đu đủ hữu cơ hay đu đủ thường bị nhiễm virus,

If you bite into an organic or conventional papaya that is infected with the virus, you will be chewing on tenfold more viral protein.

Bản dịch của quả đu đủ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: papaya, pawpaw. có ben tìm thấy ít nhất 10 lần.

quả đu đủ

+ Thêm bản dịch Thêm quả đu đủ

"quả đu đủ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • papaya noun

    tôi sẽ rất sẵn lòng mời bạn những quả chuối, quả đu đủ này.

    I would be happy to share these bananas and papayas with you.

    GlosbeMT_RnD

  • pawpaw noun

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " quả đu đủ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "quả đu đủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Nhưng bây giờ, hãy nhìn quả đu đủ này.

But now, look at this papaya.

ted2019

bán cháu quả đu đủ.

Ugh. Papaya please.

OpenSubtitles2018.v3

Quả đu đủ này bị nhiễm bệnh đốm vòng.

This papaya is infected with papaya ringspot virus.

ted2019

Đầu tiên, hãy nhìn vào quả đu đủ sau.

First, take a look at papaya.

ted2019

Nếu bạn tới chỗ tôi, tôi sẽ rất sẵn lòng mời bạn những quả chuối, quả đu đủ này.

If any of you come to my place, I would be happy to share these bananas and papayas with you.

ted2019

Nhưng chúng tôi phát hiện ra nếu bạn trồng cây chuối, cây đu đủ ở xung quanh những cái hố này, thì chúng sẽ rất phát triển vì chúng hấp thụ tất cả chất dinh dưỡng và bạn sẽ có những quả chuối, quả đu đủ ngon lành.

But we discovered that if you plant banana trees, papaya trees on the periphery of these leach pits, they grow very well because they suck up all the nutrients and you get very tasty bananas, papayas.

ted2019

Hãy xem cà rốt , bí ngô , cam , quả xoài , và cả đu đủ .

Think of carrots , pumpkins , oranges , mangoes , and papayas .

EVBNews

Hầu hết các ngôi nhà được làm từ vật liệu địa phương, và hầu hết nền kinh tế dựa vào cá, dừa và hoa quả [đặc biệt là chuối và đu đủ] như trụ cột của chế độ ăn uống của họ, mặc dù nhập khẩu gạo, đường và thuốc lá cũng được coi là nhu cầu cần thiết.

Most houses are made from local materials, and most households rely on fish, coconut and fruit [particularly banana and papaya] as the mainstay of their diet, though imported rice, sugar and tobacco are also seen as necessities.

WikiMatrix

Cầu Dừa Đủ Xoài - Ở miền nam Việt Nam , các loại trái cây phổ biến thường được cúng trong mâm ngủ quả trên bàn thờ gồm mãng cầu , dừa , đu đủ , và xoài vì chúng nghe giống như " cầu dừa đủ xài " trong phương ngữ ở miền Nam Việt Nam là đủ tiền xài .

Cầu Dừa Đủ Xoài - In southern Vietnam , popular fruits used for offerings at the family altar in fruit arranging art are the soursop , coconut , papaya , and mango , since they sound like " cầu vừa đủ xài " , we pray for enough money to spend in the southern dialect of Vietnamese .

EVBNews

Các gia đình Việt Nam cũng bày mâm gồm năm thứ trái cây trên bàn thờ gọi là " Mâm Ngũ quả " , bao gồm chuối , cam , kim quất , bưởi và phật thủ [ nhiều nơi khác trưng Na , Dừa , Đu Đủ , Xoài Và Dứa ; vì chúng được hiểu là Cầu , Dừa , Đủ , Xài ] .

Vietnamese families have a tray of five fruits on their altar called " Ngũ Quả " , including banana , orange , kumquat , pomelo and finger citron [ some other places have Custard Apple , Coconut , Papaya , Mango and Pineapple ; since it spells out Cau , Dua , Du , Xai ] .

Chủ Đề