đu đủ noun
+ Thêm bản dịch Thêm đu đủ
"đu đủ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
- papaya noun
fruit [..]
Mai cháu nên ăn sáng với xoài hay đu đủ ạ?
Should I eat a mango or a papaya for breakfast tomorrow?
en.wiktionary.org
- papaw noun
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
- melon-tree
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- carica papaya
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đu đủ " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "đu đủ" có bản dịch thành Tiếng Anh
cây đu đủ
papaw · papaya · pawpaw
Họ Đu đủ
Caricaceae · Papaya family
đu-đủ
papaya
Gỏi đu đủ Thái
green papaya salad
Mùi đu đủ xanh
The Scent of Green Papaya
quả đu đủ
papaya · pawpaw
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "đu đủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ
Thổ sản gồm có trái cây như dứa, trái bơ, đu đủ và chín loại chuối.
From the land come such fruits as pineapples, avocados, papayas, and nine varieties of bananas.
jw2019
Thí nghiệm tiên phong của Dennis đã giải cứu ngành công nghiệp đu đủ.
Dennis' pioneering work is credited with rescuing the papaya industry.
ted2019
Ấu trùng ăn đu đủ [Carica papaya], Nettlespurge [Jatropha], và Allamanda [Allamanda].
The larva eat Papaya [Carica papaya], Cassava [Manihot esculenta], Nettlespurge [Jatropha], and Allamanda [Allamanda].
WikiMatrix
Nhưng bây giờ, hãy nhìn quả đu đủ này.
But now, look at this papaya.
ted2019
bán cháu quả đu đủ.
Ugh. Papaya please.
OpenSubtitles2018.v3
À, cô nàng bán đu đủ đây rồi!
Well, if it isn't Papayas!
OpenSubtitles2018.v3
Đu đủ nhạtcolor
PapayaWhip
KDE40.1
Đu đủ với rượu vang porto.
Papaya with port wine.
WikiMatrix
Quả đu đủ này bị nhiễm bệnh đốm vòng.
This papaya is infected with papaya ringspot virus.
ted2019
mình ghét đu đủ.
Ohhh, I hate papaya.
OpenSubtitles2018.v3
Hãy xem cà rốt , bí ngô , cam , quả xoài , và cả đu đủ .
Think of carrots , pumpkins , oranges , mangoes , and papayas .
EVBNews
Quý vị có thể thấy giống đu đủ đã được biến đổi gen ở trung tâm.
You can see the genetically engineered papaya in the center.
ted2019
Để sống còn, chúng tôi xay đu đủ non và trộn với một ít bột khoai mì.
To survive, we ground unripe papaya and mixed it with a little cassava flour.
jw2019
Hoan hô cô nàng bán đu đủ!
Hooray for the papaya lady!
OpenSubtitles2018.v3
Con có đem cho cha ít... cam, đu đủ.
I brought you some... oranges, papaya.
OpenSubtitles2018.v3
Đu đủ lên men?
Fermented papaya?
OpenSubtitles2018.v3
Được rồi, Đu Đủ.
All right, Papayas.
OpenSubtitles2018.v3
3 Gỏi đu đủ cay
3 Spicy papaya salad
jw2019
Ông lấy một đoạn ADN ở virus và cấy nó vào bộ gen đu đủ.
He took a snippet of viral DNA and he inserted it into the papaya genome.
ted2019
Nếu quý vị cắn một miếng đu đủ hữu cơ hay đu đủ thường bị nhiễm virus,
If you bite into an organic or conventional papaya that is infected with the virus, you will be chewing on tenfold more viral protein.
Bản dịch của quả đu đủ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: papaya, pawpaw. có ben tìm thấy ít nhất 10 lần.quả đu đủ
+ Thêm bản dịch Thêm quả đu đủ
"quả đu đủ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
- papaya noun
tôi sẽ rất sẵn lòng mời bạn những quả chuối, quả đu đủ này.
I would be happy to share these bananas and papayas with you.
GlosbeMT_RnD
- pawpaw noun
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quả đu đủ " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "quả đu đủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ
Nhưng bây giờ, hãy nhìn quả đu đủ này.
But now, look at this papaya.
ted2019
bán cháu quả đu đủ.
Ugh. Papaya please.
OpenSubtitles2018.v3
Quả đu đủ này bị nhiễm bệnh đốm vòng.
This papaya is infected with papaya ringspot virus.
ted2019
Đầu tiên, hãy nhìn vào quả đu đủ sau.
First, take a look at papaya.
ted2019
Nếu bạn tới chỗ tôi, tôi sẽ rất sẵn lòng mời bạn những quả chuối, quả đu đủ này.
If any of you come to my place, I would be happy to share these bananas and papayas with you.
ted2019
Nhưng chúng tôi phát hiện ra nếu bạn trồng cây chuối, cây đu đủ ở xung quanh những cái hố này, thì chúng sẽ rất phát triển vì chúng hấp thụ tất cả chất dinh dưỡng và bạn sẽ có những quả chuối, quả đu đủ ngon lành.
But we discovered that if you plant banana trees, papaya trees on the periphery of these leach pits, they grow very well because they suck up all the nutrients and you get very tasty bananas, papayas.
ted2019
Hãy xem cà rốt , bí ngô , cam , quả xoài , và cả đu đủ .
Think of carrots , pumpkins , oranges , mangoes , and papayas .
EVBNews
Hầu hết các ngôi nhà được làm từ vật liệu địa phương, và hầu hết nền kinh tế dựa vào cá, dừa và hoa quả [đặc biệt là chuối và đu đủ] như trụ cột của chế độ ăn uống của họ, mặc dù nhập khẩu gạo, đường và thuốc lá cũng được coi là nhu cầu cần thiết.
Most houses are made from local materials, and most households rely on fish, coconut and fruit [particularly banana and papaya] as the mainstay of their diet, though imported rice, sugar and tobacco are also seen as necessities.
WikiMatrix
Cầu Dừa Đủ Xoài - Ở miền nam Việt Nam , các loại trái cây phổ biến thường được cúng trong mâm ngủ quả trên bàn thờ gồm mãng cầu , dừa , đu đủ , và xoài vì chúng nghe giống như " cầu dừa đủ xài " trong phương ngữ ở miền Nam Việt Nam là đủ tiền xài .
Cầu Dừa Đủ Xoài - In southern Vietnam , popular fruits used for offerings at the family altar in fruit arranging art are the soursop , coconut , papaya , and mango , since they sound like " cầu vừa đủ xài " , we pray for enough money to spend in the southern dialect of Vietnamese .
EVBNews
Các gia đình Việt Nam cũng bày mâm gồm năm thứ trái cây trên bàn thờ gọi là " Mâm Ngũ quả " , bao gồm chuối , cam , kim quất , bưởi và phật thủ [ nhiều nơi khác trưng Na , Dừa , Đu Đủ , Xoài Và Dứa ; vì chúng được hiểu là Cầu , Dừa , Đủ , Xài ] .
Vietnamese families have a tray of five fruits on their altar called " Ngũ Quả " , including banana , orange , kumquat , pomelo and finger citron [ some other places have Custard Apple , Coconut , Papaya , Mango and Pineapple ; since it spells out Cau , Dua , Du , Xai ] .