Phân biệt các loại vải tiếng anh là gì

Vải tiếng Anh là fabric, phiên âm là ˈfæb.rɪk. Vải là vật liệu linh hoạt bao gồm các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo thường được gọi là sợi chỉ. Sợi chỉ được sản xuất từ sợi len, sợi thô, lanh, cotton hoặc vật liệu khác.

Vải tiếng Anh là fabric, phiên âm là ˈfæb.rɪk, vải được sử dụng để tạo ra những thứ như quần áo, rèm cửa, khăn tắm và nhiều ứng dụng hữu ích khác trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh về một số loại vải.

Wool /wʊl/: Len.

Linen /ˈlɪnɪn/: Vải lanh.

Silk /sɪlk/: Lụa tơ tằm.

Chiffon /ʃɪˈfɑːn/: Vải the.

Denim /ˈdenəm/: Vải bò.

Cotton /ˈkɒtən/: Vải bông.

Elastane /əˈlastān/: Vải co dãn.

Velvet fabric /ˈvelvɪt ˈfæb.rɪk/: Vải nhung.

Mẫu câu tiếng Anh về công dụng của vải.

Moderately creased, easy to maintain, and easy to wash.

Vừa ít bị nhàu, dễ bảo quản lại dễ giặt sạch.

Good sweat permeability and drainage, does not keep perspiration in the body.

Thấm và thoát mồ hôi tốt, không bị giữ mồ hôi lại trong người.

Has great elasticity and flexibility for convenience and fulfillment of operational needs.

Có tính co giãn và đàn hồi lớn tạo sự thuận tiện và đáp ứng nhu cầu hoạt động.

Textile fabrics retain heat well but still do not interfere with inter-body ventilation.

Vải dệt giữ nhiệt tốt nhưng vẫn không cản trở quá trình thoát khí giữa cơ thể.

Bài viết vải tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Chất liệu vải là chất liệu làm từ một loại vật liệu linh hoạt gồm một mạng lưới các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo thường được gọi là sợi chỉ.

1.

Một vài chất liệu vải khác nhau được cân nhắc để được sử dụng trong bộ sưu tập này.

Several different fabric materials are considered to be used in this collection.

2.

Nhà thiết kế đã quyết định vải tuýt sẽ là chất liệu vải chính trong bộ sưu tập lần này.

The designer has decided that tweed will be the main fabric material in this collection.

Một số từ vựng về các chất liệu vải nè!

- vải lanh: linen

- vải bông: cotton

- vải lụa: silk

- vải nhung: velvet

- vải len: wool

- vải da: leather

- vải bạt: canvas

Chủ đề thời trang là một trong những chủ đề phổ biến trong các bài IELTS Speaking, tuy nhiên không phải ai cũng biết cách sử dụng các từ vựng về chất liệu thời trang trong bài nói của mình. Bài viết này sẽ liệt kê những từ vựng chủ đề Fashion về chất liệu thời trang phổ biến tại Việt Nam, cùng lúc, đưa ra những cách áp dụng những chất liệu này vào bài nói trong IELTS Speaking và trong đời sống hằng ngày. Ngoài ra, bài viết còn liệt kê những từ vựng chủ đề Fashion được sử dụng trong các ví dụ ở dưới. Ở cuối bài viết là một phần luyện tập thêm đi kèm đáp án, để người đọc có thể kiểm tra lại những gì mình học được về các chất liệu này.

Key takeaways

  1. Những từ vựng chủ đề Fashion trong bài: Cotton, Nylon, Chiffon, Polar Fleece, Linen, Tussar Silk, Velvet, Silk, Satin, Denim.
  2. Ứng dụng: dùng những danh từ này để miêu tả chất liệu vải thời trang hoặc sử dụng cấu trúc từ vựng chất liệu + clothing để miêu tả loại đồ mặc làm từ chất liệu đó [vd: velvet clothing]
  3. Cách học: học qua hình ảnh [pictorial]
  4. Bài tập vận dụng: dạng bài điền từ vài chỗ trống

Những từ vựng chủ đề Fashion về chất liệu

Tất cả những từ vựng được nêu trong bài này đều là danh từ [noun]. Vì thế mà cách sử dụng sẽ tương đối đơn giản: người đọc có thể sử dụng những từ vựng chủ đề Fashion này để miêu tả chất liệu vải, thời trang mà mình yêu thích, hoặc sử dụng cấu trúc từ vựng chất liệu + clothing [ví dụ: velvet clothing - đồ nhung] để miêu tả những loại thời trang, đồ mặc được làm từ chính chất liệu được kể trên. Dưới đây sẽ là các từ vựng đó và các ví dụ, cách ứng dụng vào đời sống hằng ngày, đi kèm với những từ vựng thêm để người đọc có thể ứng dụng vào phần nói của mình trong IELTS Speaking.

Bài viết sẽ sử dụng cách học từ vựng qua hình ảnh [pictorial] để người đọc dễ nhớ và dễ liên tưởng. Cơ chế vận hành của phương pháp Pictorial kích thích khả năng phân tích, tư duy qua quan sát hình ảnh. Từ đó nâng cao phản xạ của tiếng Anh, người học hiểu được ý nghĩa của từ vựng mà không cần phải dịch sang ngôn ngữ chính của họ. Vận dụng tốt phương pháp này sẽ giúp người học nắm được thế chủ động, đẩy nhanh thời gian suy luận và cải thiện kỹ năng đọc – viết, giao tiếp.

Vải Cotton

Vải cotton [đọc là /ˈkätn/] là một loại vải tổng hợp thường thấy trong các loại quần áo Việt Nam, được làm từ nhiều nguồn nguyên liệu thiên nhiên, với nguyên liệu chính là sợi bông cùng với các chất hóa học tạo thành. Chất liệu cotton rất mềm, co giãn, và cũng rất bền, lí tưởng để may các sản phẩm như quần áo, đồ ngủ bộ [pajamas], và cả chăn mền, áo gối.

Cách để miêu tả, sử dụng Cotton trong tiếng Anh:

  1. Cotton is a durable, stretchy, and soft fabric material. I love wearing cotton clothing because of how comfortable and breathable they are.
  2. If you tend to sweat whenever it’s hot, try hyperhidrosis shirts made out of cotton! They’re really sweat-absorbent though, so remember to wash them afterward.

Một số từ vựng hữu ích trong 2 câu trên:

  1. Durable [tính từ]: tính bền, lâu bền
  2. Stretchy [tính từ]: co giãn
  3. Breathable [tính từ]: thở được, thoáng khí
  4. Hyperhidrosis shirts [danh từ]: áo trợ giúp thấm hút mồ hôi
  5. Sweat-absorbent [tính từ]: tính thấm hút mồ hôi

Vải Nylon

Vải nylon [đọc là /ˈnīˌlän/] là loại vải tổng hợp có chất liệu dạng polime, có nguồn gốc từ dầu mỏ và than đá. Vải nylon rất dẻo dai, bền, và nhẹ, thường được dùng để may áo khoác gió, giày leo núi, quần áo thể thao,...

Cách để miêu tả, sử dụng Nylon trong tiếng Anh:

  1. Nylon clothes have a somewhat silky texture, with great durability, are easy to dry, and they hardly get wrinkles on them. The only catch is that they’re terrible with handling sweats, as they tend to be somewhat waterproof.
  2. I don’t like nylon clothing as they’re not very environmentally friendly. The process to create them is rather energy-intensive, and they take forever to break down. This can all lead to global warming, so I tend to avoid nylon clothes.

Từ vựng thêm

  1. Silky [tính từ]: mềm, mượt, mịn, óng ánh
  2. Wrinkles [danh từ]: nếp nhăn
  3. The only catch: nhược điểm duy nhất, vấn đề duy nhất
  4. Waterproof [tính từ]: chống nước, tính chống nước
  5. Energy-intensive [tính từ]: tốn rất nhiều sức, tiêu hao nhiều năng lượng
  6. Take forever to break down: tốn rất lâu lâu để phân hủy
  7. Global warming [danh từ]: hiện tượng nóng lên toàn cầu

Vải voan [Chiffon]

Vải voan/chiffon [đọc là /SHiˈfän/], là một loại vải có nguồn gốc từ sợi nhân tạo, mang lại cảm giác mềm mại, bay bổng, nhẹ nhàng cho người mặc. Vải voan thường được dùng để may những bộ váy cưới, áo dài và các bộ đầm thiết kế.

Cách để miêu tả, sử dụng vải voan/chiffon trong tiếng Anh:

  1. I love wearing chiffon dresses! They have this semi-transparent, fluffy feeling that makes me feel like a princess!
  2. A lot of pregnant women are switching to chiffon dresses nowadays, it must be because of their lightness and femininity.

Từ vựng thêm

  1. Semi-transparent [tính từ]: bán xuyên thấu
  2. Fluffy [tính từ]: bồng bềnh
  3. Lightness [danh từ] : sự nhẹ nhàng
  4. Femininity [tính từ]: sự nữ tính

Vải nỉ [Polar Fleece]

Vải nỉ/polar fleece [đọc là /ˈpōlər/ /flēs/], là một sự kết hợp giữa len và vải. Vải nỉ có độ mềm mại và độ ấm nhất định, thường được đánh giá cao về độ đa dạng trong màu sắc, độ co giãn vừa phải và công dụng đa dạng. Vải nỉ thường được chia thành 3 loại: vải nỉ thường, vải nỉ Hàn Quốc, và vải nỉ da cá.

Cách để miêu tả, sử dụng vải nỉ/polar fleece trong tiếng Anh:

  1. I just watched a really cool Shopee haul on TikTok. I bet they’re mostly polar fleece, I’ve been seeing a lot of cheap and stylish polar fleece clothes lately.
  2. Really? But they’re so hot though! But it’s true that most of the trendy clothes are made with polar fleece, I just wish they weren’t so hot, I can hardly wear them in the summer.

Từ vựng thêm

  1. Haul [danh từ]: hành động mua một số lượng lớn sản phẩm ở các siêu thị, nhãn hàng, các trang thương mại điện tử
  2. Stylish [tính từ]: kiểu cách, thanh lịch, thời thượng
  3. Trendy [tính từ]: hợp thời trang, theo mốt

Vải lanh [Linen]

Vải lanh/linen [đọc là /ˈlɪnɪn/] là loại vải được làm từ các phần vỏ, xơ, hoặc sợi của cây lanh. Vải lanh thường được mặc ở những nơi có khí hậu nóng ẩm. Không như cotton, vải lanh khô nhanh, giúp điều hòa thân nhiệt vào những ngày nắng nóng. Những loại vải lanh chất lượng thường được dùng để may các kiểu váy đầm công sở, đầm trẻ em, váy chữ A [váy bút chì],...

Cách để miêu tả, sử dụng vải lanh/linen trong tiếng Anh:

  1. Hey, check out these linen shorts. Won’t this look great on me in summer?
  2. I’d prefer you wear something else. Linen clothes are so wrinkly and they’re not elastic, so it’s not my thing. They are quite breezy though, I like .

Từ vựng thêm

  1. Wrinkly [tínht từ]: nhăn nheo
  2. Elastic [tính từ]: tính đàn hồi
  3. Breezy [tính từ]: có gió, lộng gió

Vải đũi [Tussar Silk]

Vãi đũi/tussar silk/tussore silk [đọc là /ˈtəsôr/] là một loại vải xốp, nhẹ, mát, có khả năng hút ẩm tốt, và được dệt từ sợi đũi [phế liệu của quá trình ươm tằm để dệt lụa tơ tằm]. Vào mùa hè, vải đũi rất được ưa chuộng vì sự thoáng mát, nhẹ nhàng, và cảm giác nhiệt đới của chất vải.

Cách để miêu tả, sử dụng vải đũi/tussar silk/tussore silk trong tiếng Anh:

  1. Do you have any tussore silk left? I want to have a tussore silk clothing piece tailored-made for summer.
  2. I think I still do, good choice, by the way. Lots of people have been coming just for the tussore silk, seems like it's all the rage these days.

Từ vựng thêm

  1. Tailored-made [tính từ-danh từ]: may đo, may khéo, [sản phẩm] được thợ may làm ra
  2. All the rage: nổi tiếng [trong một thời gian nhất định]

Vải nhung [Velvet]

Vải nhung/velvet [đọc là /ˈvelvɪt/] có chất liệu mềm mịn, được làm từ các sợi tổng hợp theo công nghệ dệt thoi, mang lại cảm giác mềm mại, mượt mà, và khả năng giữ ấm tốt cho người mặc. Các bộ đầm, váy [đặc biệt là váy dạ hội] ôm cơ thể thường được may với vải nhung để mang lại cảm giác thon thả, sang trọng.

Cách để miêu tả, sử dụng vải nhung/velvet trong tiếng Anh:

  1. This red gown really speaks to me. I love the velvet feel of it and it fits me nicely!
  2. I actually don’t like wearing velvet. If it’s done nicely then sure, but some of the dresses can be a bit too loose and baggy for my taste. Or maybe it’s just the tailor.

Từ vựng thêm

  1. Gown [danh từ]: đầm dài, đầm dạ hội
  2. Loose [tính từ]: lỏng, lỏng lẻo
  3. Baggy [tính từ]: thùng thình
  4. Tailor [danh từ]: thợ may

Vải lụa [Silk]

Vải lụa/silk [đọc là /sɪlk/] là loại vải có bề mặt mỏng, bóng, mịn được sản xuất từ tơ tằm. Những người nuôi tằm sẽ xe các sợi tơ ra để dệt thành lụa. Vải lụa rất bền, tuy nhiên độ co giãn không cao. Để giữ cho tóc không bị gãy, đã có nhiều loại khăn trùm đầu, mũ, áo gối được làm bằng lụa. Dù cho bị cọ xát nhiều, vải lụa cũng sẽ ít khiến tóc bị gãy rụng khi so với các loại chất liệu vải khác.

Cách để miêu tả, sử dụng vải lụa/silk trong tiếng Anh:

  1. Don’t you just love the silkiness feeling to your skin? It’s so soft, so smooth, I don’t want to wear anything else.
  2. This silk hijab is my favorite, it doesn’t damage my hair, the seam finishes are really clean and the color looks great on me.

Từ vựng thêm

  1. Silkiness [danh từ]: sự mượt mà, óng ả
  2. Hijab [danh từ]: tấm khăn trùm đầu, thường được phụ nữ Hồi giáo mặc
  3. Seam finishes [danh từ]: đường khâu, đường may bên trong
  4. Clean [tính từ]: gọn ghẽ, không thừa, hở

Vải lụa sa-tanh [Satin]

Vải lụa sa-tanh/satin [đọc là /ˈsætɪn/] là một loại vải lụa được làm bằng tơ tằm cao cấp, được áp dụng kỹ thuật dệt vân đoạn, là sự đan kết chặt chẽ giữa sợi ngang và sợi dọc. Nếu vải có các sợi ngang nhiều hơn sợi dọc, độ bóng mịn sẽ được nâng cao, tính thẩm mỹ cũng sẽ ấn tượng không kém. Khi nói đến các buổi tiệc dạ hội, gặp gỡ, các thanh thiếu niên ở Mỹ rất ưa chuộng các loại váy được làm từ vải lụa sa-tanh, kể cả người lớn. Tuy nhiên, độ bóng của vải lụa sa-tanh không bằng độ bóng của vải lụa kể trên.

Cách để miêu tả, sử dụng vải lụa sa-tanh/satin trong tiếng Anh:

  1. Will you go on a shopping spree with me? I want to try out those satin dresses they have at the mall.
  2. You’re wearing the satin dress I got for you right? They make the most amazing gowns and sleeveless dresses out of it! They [the dresses] really flatter our figures.

Từ vựng thêm

  1. Shopping spree [danh từ]: chuyến mua sắm thả ga
  2. Sleeveless [tính từ]: không có tay áo
  3. Flatter someone figure: tôn dáng, làm nổi bật đường nét cơ thể

Vải bò [Denim]

Vải bò/denim [đọc là /ˈdenɪm/] là một loại vải thô, có nguồn gốc từ sợi cotton, được sản xuất bằng cách dệt chéo. Vải bò rất bền, khó rách hơn các loại chất liệu khác, tuy nhiên độ co giãn thường khá kém, và màu sắc không mấy đa dạng. Vải bò thường được sử dụng để may quần jeans, áo khoác, mang lại cảm giác rất trung tính, rất tính cách.

Cách để miêu tả, sử dụng vải bò/denim trong tiếng Anh:

  1. Wow! Where did you get those stylish jeans? And why do they fit so well?
  2. I got it fixed at the tailor shop at the mall. I think they altered the waist. The jeans are from Levi’s.

Từ vựng thêm

  1. Stylish [tính từ]: thời trang, thời thượng
  2. Waist [danh từ]: vòng eo

Vải len [Wool]

Vải len/wool [đọc là /wʊl/] là một loại vải được dệt từ sợi lông của động vật, chủ yếu là cừu, mặc dù cũng có những loại len làm từ lông thỏ, dê, hay lạc đà. Vải len giữ ấm khá tốt, khó cháy hơn các loại vải khác, và các bộ đồ bằng len cũng có thể dễ dàng tự đan nếu biết cách.

Cách để miêu tả, sử dụng vải len/wool trong tiếng Anh:

  1. Why are you wearing a wool sweater in midsummer? It’s scorching out here.
  2. I haven’t got any chance to wear it, and our winter isn’t that cold anyway. It’s not that thick so I figured I could wear it, doesn’t look too bad doesn’t it?

Từ vựng thêm

  1. Midsummer [danh từ]: giữa hè, hạ chí
  2. Scorching [tính từ]: nóng đổ lửa
  3. Thick [tính từ]: dày, dày dặn

Ứng dụng từ vựng chủ đề Fashion vào cách trả lời IELTS Speaking

Với Speaking part 1:

Câu hỏi: What kind of clothes do you dislike wearing?

Trả lời: I would say denim clothing is my least favorite. They’re usually too tight for my taste, and sometimes after a meal, I couldn’t fit my belly in my denim jeans. Even though they look great on me, I would prefer to wear something more loose and comfortable.

Dịch:

Bạn không thích mặc những loại đồ nào?

Tôi sẽ nói rằng đồ vải bò là loại đồ mà tôi không thích nhất. Thường những bộ đồ này sẽ quá chật so với gu của tôi, và đôi lúc khi bữa ăn kết thúc, bụng tôi còn không nhét vừa vào đôi quần jeans vải bò nữa. Mặc dù đồ vải bò nhìn cũng khá ổn trên người tôi đấy, nhưng tôi vẫn thích mặc thứ gì đó lỏng và thoải mái hơn tí.

Với speaking part 2:

Câu hỏi: Describe a piece of clothing you like to wear [câu trả lời tiếng Anh được trích từ quyển IELTS Speaking 2019 review]

You should say:

  1. Where you bought it
  2. How often you wear it
  3. What it is like
  4. And explain why you enjoy wearing it

Trả lời: So, today I’m going to talk about my absolute favorite clothing accessory, which is my scarf.

I picked it up for an extremely reasonable price of 60,000 VND a couple of years ago. The place I bought it from was a small handicraft shop at a really famous temple in Saigon. In that shop they made lots of different types of clothing by hand and with old fashioned sewing machines.

As for how often I wear it, I wear this scarf almost everywhere. In winter, it can help keep my neck warm, while in summer it can help protect my neck from the scorching rays of the sun when I’m driving on my motorbike to work.

This scarf is red and black with a checkered pattern and is made of 80% cotton and 20% polyester. It’s durable too because I’ve had it for two years now and it still feels soft and comfortable to wear as well. One more thing is that the red and black matches with some of my clothes, so it suits me well.

There are obviously a few reasons that I have already mentioned as to why I like it. But I guess the main two reasons are; it’s durable and has lasted a long time, and the second reason is that it’s versatile and can be worn in different seasons.

Dịch:

Hãy mô tả một món đồ mà bạn thích mặc.

Hôm nay tôi sẽ nói về món đồ mà tôi ưa thích nhất, và đó chính là chiếc khăn quàng cổ của tôi.

Tôi mua nó một vài năm về trước với giá cực kì phải chăng, 60,000 VND. Tôi mua được nó ở một tiệm thủ công mỹ nghệ tại một ngôi chùa có tiếng ở Sài Gòn. Tại tiệm nọ họ thủ công làm rất nhiều món đồ và còn sử dụng cả máy may đồ kiểu cũ.

Còn đối với tần suất tôi mặc nó, thì tôi choàng chiếc khăn quàng cổ này gần như mọi nơi. Vào mùa đông, nó giúp giữ ấm cho cổ tôi, còn vào mùa hè thì nó bảo vệ cổ tôi khỏi những tia nắng đốt cháy da của trời hè mỗi khi tôi lái xe đi làm.

Chiếc khăn này có màu đỏ và đen cùng với họa tiết ca rô, và nó được làm từ 80% cotton và 20% polyester. Chiếc khăn cũng khá bền nữa khi mà tôi đã đeo nó được 2 năm rồi mà nó vẫn mang lại cảm giác khá mềm mại và thoải mái khi đeo. Thêm một điều nữa là màu đỏ đen thật sự hòa hợp với một vài bộ đồ của tôi, nên chiếc khăn thật sự phù hợp với tôi.

Có một vài lý do khá rõ ràng tại sao tôi thích chiếc khăn này. Nhưng tôi nghĩ hai lý do chính là: nó rất bền và đã trụ được một khoảng thời gian dài, lý do thứ hai là nó rất linh hoạt và có thể mặc được ở các mùa khác nhau.

Với speaking part 3:

Câu hỏi: Is it possible to look good without spending lots of money on clothes?

Trả lời: Most absolutely. Personally, the fabric materials and the seam finishes would be more important to how good clothes look, because to me that is what makes or breaks an outfit. There are a lot of affordable materials out there, and if you know how to make your own clothes, it certainly won’t cost you a fortune to look stylish.

Dịch:

Có thể nào không tiêu nhiều tiền vào quần áo mà trông vẫn thời trang được không?

Đương nhiên rồi. Riêng tôi, chất liệu vải và đường khâu sẽ quan trọng hơn cả, vì với tôi đó là những yếu tố quyết định cho bất kỳ bộ đồ nào. Ngoài kia có rất nhiều chất liệu may mặc với giá thành ổn định, và nếu ta biết cách tự may vá quần áo, thì việc ăn mặc thời trang một cách tiết kiệm sẽ không thành vấn đề.

Bài tập thực hành từ vựng chủ đề Fashion

Điền từ vào chỗ trống:

Denim - Cotton - Tussore Silk - Thick - Silk - Linen

  1. If it’s scorching outside, I would not wear … clothing.
  2. Where did you get this … jacket from? Oh, I got it at the mall. I wouldn’t advise you on getting it though, there are only blue ones. The color choices are a bit boring.
  3. What do you plan on getting for Susan’s baby shower? Probably … clothes for the baby, they’re very comfy and soft.
  4. What is this skirt made out of, the texture is so nice! I think it’s …
  5. Check out these … shorts! They’re a bit costly, but they’re so breathable and comfortable. They’d look great in the summer.
  6. Why is the inside of your hoodie a different color? Oh, I replaced the inside with …, so it won’t damage my hair.

Đáp án:

1. Thick - trời nóng sẽ không mặc đồ dày.

2. Denim - áo khoác vải da bò, thường da bò không nhuộm được quá nhiều màu sắc, và màu xanh biển là màu phổ biến nhất với các loại quần áo vải da bò.

3. Cotton - vải cotton rất mềm mịn, và đồ em bé cũng thường được may bằng vải cotton

4. Linen - váy bút chì thường được may bằng vải lanh

5. Tussore silk - quần đũi thường được mặc vào mùa hè vì độ thoáng mát của nó, nhưng giá tiền cũng không quá rẻ

6. Silk - vải lụa không gây tổn hại cho tóc như những chất liệu khác, vì thế mà gần đây có trào lưu sử dụng vải lụa để may phần bên trong cho áo hoodie và hijab.

Đọc thêm: Collocations chủ đề Fashion trong IELTS Speaking

Tổng kết

Sau khi đọc xong, người đọc có thể phân biệt được các tính chất của một vài chất liệu thời trang phổ biến tại Việt Nam, cũng như học được cách áp dụng những từ vựng chủ đề Fashion về chất liệu đó vào trong hội thoại thường nhật, cũng như các bài nói trong IELTS Speaking. Ngoài ra, người đọc còn được biết thêm một số lượng đáng kể các từ vựng phụ về thời trang cũng xuất hiện trong bài viết này.

Chủ Đề