Phòng dành cho 3 người tiếng anh là gì năm 2024

Bạn có biết, ngành du lịch đang là ngành HOT nhất và đem về doanh thu rất lớn cho Việt Nam hiện nay không? Đi cùng với đó là sự phát triển mạnh mẽ của các nhà hàng và khách sạn, sẵn sàng chào đón hàng chục triệu lượt khách du lịch mỗi năm. Nếu bạn có ước mơ làm trong ngành khách sạn, thì bài viết sau đây chính là dành cho bạn. Để tiếp đón những vị khách trong và cả ngoài nước một cách chuyên nghiệp nhất, bạn sẽ cần tới những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Chủ nghĩa “xê dịch” khám phá bốn phương, giao thoa văn hóa đang trở nên phổ biến, nhất là đối với các bạn trẻ năng động. Và trải nghiệm tuyệt vời tại khách sạn là điều không thể thiếu để chuyến đi thêm phần trọn vẹn. Để có được điều đó, cả nhân viên và những vị du khách đều cần biết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn để thuận tiện giao tiếp hơn.

Sau đây là 80 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng nhất:

Các loại phòng và loại giường

“Which type of room do you want to stay in?” – Bạn muốn ở phòng loại nào? Các loại phòng trong khách sạn rất đa dạng, để chọn được căn phòng hợp nhất cho chuyến đi, bạn có thể tham khảo các từ vựng sau đây:

  1. Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
  1. Superior Room: Phòng cao cấp
  1. Single: Phòng thiết kế cho một khách ở
  1. Double: Phòng thiết kế cho hai khách ở
  1. Triple: Phòng thiết kế cho ba khách ở
  1. Quad: Phòng thiết kế cho bốn khách ở
  1. Queen: Phòng dành cho một hoặc nhiều khách ở
  1. Twin: Phòng có hai giường đơn
  1. Double-double: Phòng có hai giường đôi
  1. Suite: Phòng khách và phòng ngủ
  1. Apartment: dạng căn hộ nhỏ
  1. Connecting Room: Phòng thông nhau
  1. Murphy Room: Phòng trang bị giường sofa
  1. Disable Room: Phòng dành cho người khuyết tật
  1. Cabana: Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng
  1. Villa: Biệt thự
  1. Single bed: Giường đơn
  1. Double bed: Giường đôi
  1. Queen size bed: Giường đôi lớn
  1. King size bed: Giường cỡ lớn
  1. Super King size bed: Giường siêu lớn
  1. Extra bed: Giường phụ

Các vị trí trong khách sạn

Trong các khách sạn đặc biệt là khách sạn “xịn”, các vị trí được phân chia rất rõ ràng, mỗi người có một nhiệm vụ riêng để phục vụ khách hàng cách tốt nhất. Khi cần xách hành lý, ta phải gọi ai đây nhỉ? Những từ vựng sau sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi đó.

  1. Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
  1. Housekeeper: Phục vụ phòng
  1. Public Attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
  1. Receptionist: Lễ tân
  1. Bellman: Nhân viên hành lí
  1. Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
  1. Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
  1. Operator: Nhân viên tổng đài
  1. Door man/girl: Nhân viên trực cửa
  1. Sales: Nhân viên kinh doanh
  1. Duties manager: Nhân viên tiền sảnh

Các trang thiết bị trong phòng khách sạn

Các thiết bị hay đồ vật trong phòng khách sạn được gọi là “hotel room amenities” hoặc đơn giản là “hotel amenities”. Gần giống với từ vựng nội thất trong nhà, các từ vựng tiếng anh chuyên ngành khách sạn về thiết bị phòng thông dụng nhất bao gồm:

  1. Ensuite bathroom: buồng tắm trong phòng ngủ
  1. Air conditioner: điều hoà
  1. Bath: bồn tắm
  1. Shower: vòi hoa sen
  1. Fridge: tủ lạnh
  1. Heater: bình nóng lạnh
  1. Wardrobe: tủ đựng đồ
  1. Laundry bag: tủ đựng đồ giặt
  1. Wife: mạng
  1. Television: ti vi
  1. Bath robe: áo choàng
  1. Key tape: thẻ chìa khoá
  1. Reading Lamp: đèn bàn
  1. Slippers: dép đi trong phòng
  1. Drap: ga giường
  1. Pillow: gối
  1. Basket: giỏ rác

Phòng dành cho 3 người tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Thủ tục trả, nhận phòng

  1. Book: đặt phòng
  1. Check in: Nhân phòng
  1. Check out: trả phòng
  1. Pay the bill: thanh toán
  1. Rate: mức giá
  1. Rack rate: giá niêm yết
  1. Credit card: thẻ tín dụng
  1. Invoice: hoá đơn
  1. Tax: thuế
  1. Deposit: tiền đặt cọc
  1. Damage charge: phí đền bù thiệt hại
  1. Late charge: phí trả chậm
  1. Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo

Các từ vựng chuyên ngành khách sạn khác

  1. Luggage cart: xe đẩy hành lý
  1. Brochures: cẩm nang giới thiệu
  1. Complimentary: các dịch vụ miễn phí kèm theo
  1. Elevator: thang máy
  1. Stairway: cầu thang bộ
  1. Arrival list: danh sách khách đến
  1. Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến
  1. Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
  1. Guest stay: thời gian lưu trú của khách
  1. Late check out: trả phòng muộn
  1. Early departure: khách trả phòng sớm
  1. No – show: khách chưa đặt phòng trước
  1. Travel agent: đại lý du lịch
  1. Upgrade: nâng cấp
  1. Upsell: bán vượt mức
  1. Occupied: Phòng đang có khách đến
  1. Vacant ready: Phòng sẵn sàng phục vụ

2. Mẫu câu chứa từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Nếu bạn đang là một nhân viên khách sạn, bước đầu đón tiếp các du khách là vô cùng quan trọng. Đừng để ấn tượng đầu tiên lại là những câu nói tiếng Anh ấp úng nhé. Cùng tham khảo một số câu giao tiếp quen thuộc đơn giản nhất bạn cần biết sau đây:

Phòng dành cho 3 người tiếng anh là gì năm 2024

  • Hello, welcome to [name of your hotel]!

Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]!

  • How can I help you today?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

  • Do you have a reservation?

Quý khách đã đặt phòng chưa?

  • What name is the reservation under?

Quý khách đặt phòng dưới tên gì?

  • Which type of room do you want to stay in?

Quý khách muốn ở phòng loại nào?

  • Do you want a single room or a double room?

Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?

  • How many nights?

Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?

  • How long will you be staying?

Quý khách ở trong bao lâu?

  • Do you need an extra bed?

Quý khách có cần thêm một chiếc giường không?

  • Your room number is 204.

Số phòng của quý khách là 204.

  • Should you have any questions or requests, please dial ‘0’ from your room.

Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 0 ở điện thoại phòng.

  • Do you want breakfast?

Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?

  • Could I have your ID and credit card, please?

Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không?

  • Could I have your room number and key, please?

Tôi có thể xin lại số phòng và chìa khóa phòng được không?

  • Your total is… . How will you be paying for this, please?

Tổng chi phí của bạn là… quý khách muốn thanh toán như thế nào?

  • Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available.

Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.

  • Did you enjoy your stay with us?

Quý khách có hài lòng với quãng thời gian tại khách sạn chúng tôi không?

  • We do have a free airport shuttle service.

Chúng tôi có xe đưa đón sân bay miễn phí.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn 80 từ vựng Tiếng anh chuyên ngành khách sạn thông dụng nhất, cùng với đó là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên khách sạn cơ bản nhưng vô cùng cần thiết. Mong rằng với phương pháp âm thanh tương tự, bạn có thể ghi nhớ những kiến thức trên thật hiệu quả nhé!

Triple bed room là loại phòng gì?

Phòng Triple (TRPL) Phòng sở hữu 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn và 1 giường nhỏ dành cho 3 người ngủ. Ngoài ra, còn có Extra bed được biết đến là giường được kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng Twin hoặc Double.nullCác Loại Phòng Khách Sạn: Executive, Twin, Dorm, Triple...chefjob.vn › Tin tức › Nhà hàng khách sạnnull

Deluxe Triple Room là gì?

Deluxe Triple (ở một số nơi khác còn gọi là phòng DLX Family) là loại phòng có diện tích lớn hơn các phòng DLX khác. Loại phòng này sẽ bao gồm: 1 giường ngủ đơn và 1 giường ngủ đôi. Phòng DLX Triple thường thích hợp dành cho các gia đình nhỏ có khoảng 2 người lớn và 2 trẻ em.nullPhòng Deluxe là gì? Các loại phòng Deluxe bạn cần biết - DYFdyf.vn › phong-deluxe-la-ginull

Phòng 4 người tiếng Anh là gì?

- Quad room: phòng dành cho 4 khách, có thể là 2 giường đôi; 2 giường đơn và 1 giường đôi; 1 giường tầng và 1 giường đôi; 2 giường tầng...nullGọi tên 20+ Loại phòng khách sạn và đặc điểm nhận diện cần biếtwww.hoteljob.vn › tin-tuc › goi-ten-20-loai-phong-khach-san-va-dac-diem...null

Phòng 2 giường đôi tiếng Anh là gì?

Double-double: Phòng có 2 giường đôi hoặc 2 giường cỡ Queen.13 thg 5, 2019nullTên gọi 23 loại phòng khách sạn trong tiếng Anh bạn cần biếtezcloud.vn › 23-loai-phong-khach-san-trong-tieng-anhnull