Quần áo ôm sát cơ thể tiếng anh là gì năm 2024

là một trong những chủ đề từ vựng thường gặp hàng ngày và rất cơ bản. Vì thế, bài viết hôm nay PREP sẽ trau dồi và trang bị cho bạn những từ thông dụng nhất để thuận tiện trong giao tiếp. Hãy cùng xem ngay nhé!

Quần áo ôm sát cơ thể tiếng anh là gì năm 2024
[TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ] Tổng hợp 55+ từ vựng tiếng Anh về quần áo theo chủ đề thông dụng nhất!

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quần áo

1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng

Đầu tiên, hãy cùng PREP học thuộc một số từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng mà bạn sẽ sử dụng nhiều hàng ngày nhé:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Women’s clothes /’wʊmins kləʊðz/

Quần áo của phụ nữ, con gái.

Women’s clothes have many styles. (Quần áo của phụ nữ có rất nhiều phong cách.)

Casual clothes /’kæʒjʊəl kləʊðz/

Quần áo thông dụng.

Jenny likes to wear casual clothes. (Jenny thích mặc quần áo thông dụng.)

Summer clothes /’sʌmə/r kləʊðz/

Quần áo dành cho mùa nóng.

Hanna bought a lot of summer clothes. (Hanna mua rất nhiều quần áo mùa nóng.)

Winter clothes /wintə/r kləʊðz/

Quần áo dành cho mùa lạnh.

Kathy wears winter clothes because it is cold. (Kathy mặc quần áo mùa lạnh vì trời rét.)

Sport’s clothes /spɔt kləʊðz/

Quần áo dành cho thể thao, tập luyện.

Harry should wear sport’s clothes when playing football. (Harry nên mặc quần áo thể thao khi chơi bóng đá.)

Baby clothes /’beibi kləʊðz/

Quần áo cho trẻ sơ sinh, em bé.

Anna and John prepared some baby clothes. (Anna và John chuẩn bị một số quần áo em bé.)

Children’s clothes /’t∫ildrənkləʊðz/

Quần áo trẻ em.

Children’s clothes are very lovely. (Quần áo trẻ em rất đáng yêu.)

Men’s clothes /menkləʊðz/

Quần áo cho nam giới.

This is a shop selling men’s clothes. (Đây là cửa hàng bán các loại quần áo nam giới.)

Formal clothes /’fɔml kləʊðz/

Quần áo trang trọng.

Anna needs to wear formal clothes to the party. (Anna cần mặc quần áo trang trọng đến dự tiệc.)

Ready-made clothes /’redi’meid kləʊðz/

Quần áo đặt may sẵn.

Jenny often wears ready-made clothes. (Jenny thường mặc quần áo đặt may sẵn.)

Handmade clothes /’hændmeid kləʊðz/

Quần áo thủ công.

Handmade clothes are very expensive. (Quần áo thủ công rất đắt tiền.)

Designer clothes /di’zainə/r] kləʊðz/

Quần áo thiết kế riêng.

Celebrities often wear designer clothes. (Những người nổi tiếng thường mặc quần áo có thiết kế riêng.)

Uniform /’junifɔm/

Đồng phục.

Kathy must wear uniform at school. (Kathy phải mặc đồng phục ở trường.)

Quần áo ôm sát cơ thể tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về quần áo theo chủ đề thông dụng nhất!

2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nữ giới

Đối với nữ giới, chúng ta có một số từ vựng tiếng Anh về quần áo về các kiểu váy để mặc trong các hoàn cảnh như sau:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Dress /dres/

Váy liền thân

Jenny likes to wear skirts to work. (Jenny thích mặc váy đi làm.)

Miniskirt /mɪniskɜːt/

Các mẫu chân váy ngắn

Jenny’s store has many beautiful miniskirts. (Cửa hàng của Jenny có nhiều mẫu chân váy ngắn đẹp.)

Skirt /skɜːt/

Chân váy

Hanna did not know how to coordinate clothes with skirts. (Hanna không biết cách phối quần áo với chân váy.)

Blouse /blaʊz/

Áo sơ mi nữ

Anna wore a blouse and jeans at the presentation. (Anna mặc một chiếc áo sơ mi nữ và quần jeans vào buổi thuyết trình.)

Evening dress /i’vniη dres/

Váy dạ hội

Anna’s evening dress is very expensive. (Chiếc váy dạ hội của Anna rất đắt tiền.)

Wool dress /wul dres/

Váy len

Hanna’s wool dress is suitable for autumn. (Chiếc váy len của Hanna rất phù hợp cho mùa thu.)

Pinafore dress /’pinəfɔdres/

Váy sát nách

Jenny should not wear pinafore dress in solemn places. (Jenny không nên mặc váy sát nách ở những nơi trang trọng.)

Slacks /slæk/

Váy thụng, váy rộng

Wearing Jenny’s slacks is very comfortable. (Mặc chiếc váy thụng của Jenny rất thoải mái.)

Pleated skirt /plit kət/

Váy xếp ly

Hanna wears a pleated skirt that looks lovely. (Hanna mặc váy xếp ly nhìn rất đáng yêu.)

Sheath/Pencil dress /ʃiːθ dres/

Váy bút chì, váy chữ A

Jenny often wears a pencil dress with white shirt. (Jenny thường mặc váy bút chì với áo trắng.)

3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam giới

Bên cạnh đó, bạn cũng đừng bỏ qua từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam giới gồm những gì nhé:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Pullover /’pulouvə/

Áo len chui đầu

Harry’s underground sweater is fashionable in Korea. (Áo len chui đầu của Harry là mốt lại Hàn Quốc.)

Sweater /’swetə/

Áo len dài tay

John has 10 sweaters. (John có 10 cái áo len dài tay.)

Tie /tai/

Cà vạt

Peter did not know how to wear a tie. (Peter không biết cách đeo cà vạt.)

Tailcoat /’teil’kout/

Áo đuôi tôm

Harry’s father had a luxurious tailcoat. (Cha của Harry có một chiếc áo đuôi tôm sang trọng.)

Trunks /trʌηk/

Quần sooc tập thể thao

John needs to wear trunk when playing football. (John cần mặc quần sooc thể thao khi chơi bóng đá.)

Swimming trunks /’swimiηtrʌηk/

Quần bơi

Harry bought 3 swimming trunks before going to the beach. (Harry mua 3 chiếc quần bơi trước khi đi biển.)

Training suit /’treiniηsjut/

Bộ đồ tập

John changed his training suit to do Gym. (John thay bộ đồ tập để tập Gym.)

Quần áo ôm sát cơ thể tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về quần áo theo chủ đề thông dụng nhất!

Tham khảo thêm bài viết: 38+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất

4. Từ vựng tiếng Anh về đồ lót

Nhắc đến từ vựng tiếng Anh về quần áo thì chúng ta cũng cần biết về một số từ của đồ lót thông dụng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Underwear /’ʌndəweə/

Đồ lót

Anna’s shop sells underwear, including underpants, bra and panties. (Cửa hàng của Anna có bán đồ lót, bao gồm quần sịp, áo lót, quần lót.)

Underpants /’ʌndəpænts/

Quần sịp

Bra /brɑ/

Áo lót

Panties / ‘pæntiz/

Quần lót

Stockings /’stɔkiη/

Tất da chân

Jenny wears stockings to warm legs. (Jenny mặc quần tất để ấm chân.)

Tights /taits/

Quần mặc trong váy

You can borrow Jenny’s tights to wear. (Bạn có thể mượn quần mặc trong váy của Jenny để mặc.)

Briefs /brifs/

Quần đùi

John put briefs in the washing machine. (John đã cho quần đùi vào máy giặt.)

Lingerie /’lænʒəri/

Nội y

Jenny is a lingerie model. (Jenny là một người mẫu nội y.)

5. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

Cuối cùng, để tô điểm thêm cho các bộ trang phục thì chúng ta cùng xem qua một số từ vựng tiếng anh về quần áo và phụ kiện:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Belt /bɛlt/

Thắt lưng

Sara’s pants are too wide, so she needs a belt. (Chiếc quần của Sara quá rộng nên cô ấy cần có thắt lưng.)

Bracelet /breɪslɪt/

Vòng tay

The material of Jenny’s bracelet is silver. (Vòng tay của Jenny có chất liệu là bạc.)

Cap /kæp/

Mũ lưỡi trai

Hanna has a red cap. (Hanna có chiếc mũ lưỡi trai màu đỏ.)

Earring /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/

Khuyên tai

Anna’s earrings and necklace have gemstones. (Khuyên tai và vòng cổ của Anna có đính đá quý.)

Necklace /’neklis/

Vòng cổ

Glasses /ˌɡlɑː.sɪz/

Kính mắt

Jenny’s glasses are very expensive. (Kính của Jenny rất đắt tiền.)

Gloves /glʌvz/

Găng tay

Hanna wears gloves to sunscreen. (Hanna đeo găng tay để chống nắng.)

Handbag /hændbæg/

Túi xách

The handbags of the LV brand are very beautiful. (Các túi xách của thương hiệu LV rất đẹp.)

Hat /hæt/

Harry has 3 blue hats. (Harry có 3 chiếc mũ màu xanh.)

Sunglasses /sʌnˌglɑːsɪz/

Kính râm

John wears sunglasses to protect the eyes. (John đeo kính râm để bảo vệ mắt.)

Watch /wɔtʃ/

Đồng hồ

Anna’s watch costs 20 million VND. (Chiếc đồng hồ của Anna có giá là 20 triệu VND.)

Quần áo ôm sát cơ thể tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về quần áo

II. Cách phát âm chuẩn các hãng thời trang nổi tiếng

Trên thế giới, có một số thương hiệu thời trang nổi tiếng đến từ nhiều quốc gia khác nhau, dưới đây PREP sẽ dạy bạn cách phát âm chính xác tên của các hãng nhé:

  • * Louis Vuitton: Có rất nhiều người phát âm sai tên của thương hiệu Louis Vuitton. Phiên âm chuẩn của nhãn hàng thời trang nổi tiếng này là “Loo – ee Vwee – tahn”.
    • Gucci: Không phải là “gu – xi”, cách phát âm chuẩn của tên này là “gu – chì”.
    • Chanel: Có ai từng đọc sai là “chà – neo” không? Cách phát âm của nó đúng ra phải là “shà – neo” nhé!
    • Hermès: Cái tên thương hiệu này từng làm khó nhiều bạn, nó được đọc là “e – mez”.
    • Dior: Đây là tên thương hiệu dễ nhận biết cách phát âm nhất, đọc là “đì – o”.
    • Nike: Bạn hãy nhớ phát âm chính xác của thương hiệu Nike là “Nai-key” nhé.

III. Một số từ và cụm đi kèm từ vựng tiếng Anh về quần áo

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về quần áo cơ bản, chúng ta còn có một số từ và cụm từ đi kèm để tạo thành idioms và phrasal verb thường gặp như:

Từ/Cụm từ

Nghĩa

Câu ví dụ

Fashion icon

Biểu tượng ngành thời trang

Hanna was one of fashion icons around 1990. (Hanna là một trong những biểu tượng thời trang vào khoảng năm 1990.)

Fashion show

Show thời trang

Jenny went to a fashion show arranged by one of them only 6 days ago. (Jenny đã đến một buổi trình diễn thời trang do một trong số họ sắp xếp chỉ 6 ngày trước.)

Old fashioned

Quần áo lỗi thời

Harry’s very old-fashioned in his outlook. (Harry rất lỗi thời trong cách nhìn của mình.)

To have a sense of style

Có gu thẩm mỹ về thời trang

Sara has a sense of style. (Sara có gu thẩm mỹ về thời trang.)

The height of fashion

Cực kì hợp thời trang

Jenny’s dress is the height of fashion. (Chiếc váy của Jenny cực kỳ hợp thời trang.)

To take pride in someone’s appearance

Chú ý vào trang phục của ai đó

John takes pride in Anna’s appearance. (John chú ý vào trang phục của Anna.)

Vintage clothes

Trang phục cổ điển

Harry loves vintage clothes. (Harry yêu thích trang phục cổ điển.)

at the drop of a hat

làm một việc gì đó đột ngột, không có kế hoạch từ trước

Jenny will babysit for anyone at the drop of a hat. (Jenny sẽ nhận trông trẻ cho bất cứ ai có việc đột xuất.)

dress to kill, dress to the nines

mặc quần áo đẹp hoặc sexy

Daisy was dressed to kill on her birthday. (Daisy mặc quần áo sexy trong sinh nhật của cô ấy.)

fit like a glove

vừa vặn hoàn hảo (ôm sát vào cơ thể của một người)

Sara’s prom dress fits me like a glove. (Váy dạ hội của Sara ôm sát cơ thể tôi.)

hand-me-down

quần áo đã qua sử dụng

Harry buys hand-me-down skates. Harry mua giày trượt đã qua sử dụng.

hat trick

ba bàn thắng được ghi bởi một người

The fans cheered when Harry got a hat trick. ( Người hâm mộ ăn mừng khi Harry ghi 3 bàn thắng.)

in one’s birthday suit

trong tình trạng khỏa thân

The people swimming in the lake were in their birthday suits. (Những người bơi trong hồ đang khỏa thân.)

put oneself in someone else’s shoes

Đặt mình vào hoàn cảnh của người khác

John should put himself in Kathy’s shoes. (John cần đặt mình vào hoàn cảnh của Kathy.)

wear one’s heart on one’s sleeve

thể hiện cảm xúc một cách cởi mở

Kathy always wears her heart on her sleeve. (Kathy luôn thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng.)

wear the trousers

chịu trách nhiệm, thực hiện các quy tắc

Harry wears the trousers in this household. (Harry chịu trách nhiệm trong việc nhà.)

IV. Những mẫu câu về chủ đề quần áo

Sau khi đã học các từ vựng tiếng Anh về quần áo, chúng ta hãy tìm hiểu tiếp một số mẫu câu sử dụng khi nói về chủ đề quần áo nhé!

Mẫu câu

Nghĩa

Jenny is always considered as one of the symbols of modern style.

Jenny được đánh giá là một trong những biểu tượng của phong cách thời trang mới.

Kathy is very good at mixing clothes and shoes to create extremely stylish fashion.

Kathy rất giỏi phối hợp quần áo và giày dép tạo nên phong cách thời trang cực sành điệu.

A pleated skirt will be a great suggestion for appointments.

Váy xếp ly sẽ trở thành một gợi ý tuyệt vời cho các buổi hẹn.

When going to work or meeting with partners, Daisy can wear a jacket to show respect.

Khi đi làm, tham dự cuộc họp hay gặp gỡ đối tác, bạn có thể mặc áo vét để thể hiện sự trang trọng.

Vậy là PREP đã tổng hợp và hệ thống chi tiết tất cả những từ vựng tiếng Anh về quần áo cho bạn rồi đó! Hy vọng bài viết này sẽ mang lại nhiều hữu ích cho bạn trong quá trình trau dồi ngôn ngữ nhé!