Quy đi nh hiện hành tiếng anh là gì năm 2024

Mình có đọc được bài này rất ích nên chia sẻ với các bạn nhé:

Danh từ: Nguồn gốc pháp luật

– Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã – Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật – Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp – The Ten Commandments: Mười Điều Răn

Danh từ: Nguồn gốc pháp luật Anh

– Common law: Luật Anh-Mỹ – Equity: Luật công lý – Statue law: Luật do nghị viện ban hành

Danh từ: Hệ thống luật pháp và các loại luật

– Case law: Luật án lệ – Civil law: Luật dân sự/luật hộ – Criminal law: Luật hình sự – Adjective law: Luật tập tục – Substantive law: Luật hiện hành – Tort law: Luật về tổn hại – Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật) – Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư) – Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải – Patent law: Luật bằng sáng chế – Family law: Luật gia đình – Commercial law: Luật thương mại – Consumer law: Luật tiêu dùng – Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe – Immigration law: Luật di trú – Environment law: Luật môi trường – Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ – Real estate law: Luật bất động sản – International law: Luật quốc tế – Tax(ation) law: Luật thuế – Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình – Land law: Luật ruộng đất

Danh từ: Luật lệ và luật pháp

– Rule: Quy tắc – Regulation: Quy định – Law: Luật, luật lệ – Statute: Đạo luật – Decree: Nghị định, sắc lệnh – Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh – By-law: Luật địa phương – Circular: Thông tư – Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)

Danh từ: Dự luật và đạo luật

– Bill: Dự luật – Act: Đạo luật – Constitution: Hiến pháp – Code: Bộ luật

Danh từ: Ba nhánh quyền lực của nhà nước

– Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp – Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp – Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp

Tính từ: Ba nhánh quyền lực pháp lý

– Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng) – Executive power: Quyền hành pháp – Judicial: Thuộc tòa án (tòa án) – Judicial power: Quyền tư pháp – Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội) – Legislative power: Quyền lập pháp

Danh từ: Hệ thống tòa án

– Court, law court, court of law: Tòa án – Civil court: Tòa dân sự – Criminal court: Tòa hình sự – Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm – Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩm – County court: Tòa án quận – High court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ) – Crown court: Tòa án đại hình – Court-martial: Tòa án quân sự – Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự – Court of military review: Tòa phá án quân sự – Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự – Police court: Tòa vi cảnh – Court of claims: Tòa án khiếu nại – Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ

Danh từ: Luật sư

– Lawyer: Luật sư – Legal practitioner: Người hành nghề luật – Man of the court: Người hành nghề luật – Solicitor: Luật sư tư vấn – Barrister: Luật sư tranh tụng – Advocate: Luật sư (Tô cách lan) – Attorney: Luật sư (Mỹ) – Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân – Attorney at law: Luật sư hành nghề – County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt – District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang – Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ) – Counsel: Luật sư – Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa – Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên – King’s counsel/Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ

Danh từ: Chánh án và hội thẩm

– Judge: Chánh án, quan tòa – Magistrate: Thẩm phán, quan tòa – Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải – Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ) – Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát – Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn – Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)

Danh từ: Tố tụng và biện hộ

– Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo – (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng – (Legal) proceedings: Vụ kiện – Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo – Case: Vụ kiện – Charge: Buộc tội – Accusation: Buộc tội – Writ [rit]: Trát, lệnh – (Court) injunction: Lệnh tòa – Plea: Lời bào chữa, biện hộ – Verdict: Lời tuyên án, phán quyết – Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội

Động từ: Tố tụng

– To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai – To bring a legal action against s.e: Kiện ai – To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai – To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai – To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai – To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa – To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật – To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử – To go to law (against s.e): Ra tòa – To take s.e to court: Kiện ai – To appear in court: hầu tòa

Tác giả: Nguyễn Phước Vĩnh Cố