Ruby nghĩa Tiếng Việt là gì

ruby

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruby

Phát âm : /'ru:bi/

+ danh từ

  • (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ
  • màu ngọc đỏ
  • mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)
  • rượu vang đỏ
  • (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành
  • above rubies
    • vô giá

+ tính từ

  • đỏ màu, ngọc đỏ

+ ngoại động từ

  • nhuộm màu ngọc đỏ
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    crimson deep red
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruby"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruby":
    rabbi raff rap rape rave reap reef reify rep repay more...
  • Những từ có chứa "ruby" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    quỳnh quỳnh bôi
Lượt xem: 864