So sánh iphon 8 với xiaomi 9 năm 2024
Thông số tổng quan Hình ảnh iPhone 8 Quốc tế (Cũ) Xiaomi Redmi 9T chính hãng Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm Giá 3.290.000₫ 4.190.000₫ Khuyến mại Tặng Que chọc sim + Sạc + Cable cao cấp khi mua máy Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) Mua phụ kiện khác với ưu đãi giảm 30% Màn hình Công nghệ màn hình Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors IPS LCD Độ phân giải 750 x 1334 pixels, 16:9 ratio (~326 ppi density) Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) Màn hình rộng 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.4% screen-to-body ratio) 6.53\" Mặt kính cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Camera Camera sau 12 MP f/1.8, 28mm Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Camera trước 7 MP, f / 2.2, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps 8 MP Đèn Flash Đèn LED bốn màu (đèn flash kép) Có Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét tự động pha, phát hiện khuôn mặt / nụ cười, HDR Làm đẹp Siêu cận (Macro) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Ban đêm (Night Mode) AI Camera Góc siêu rộng (Ultrawide) Quay phim 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps Videocall Có Thông qua ứng dụng thứ 3 Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 1821 mAh 6000 mAh Loại pin Li-Ion 1821 mAh battery (6.96 Wh) Li-Ion Công nghệ pin Li-Ion Sạc pin nhanh Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 11, upgradable to iOS 13.2 Android 10 Chipset (hãng SX CPU) Apple A11 Bionic (10 nm) Snapdragon 662 8 nhân Tốc độ CPU Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (three-core graphics) Adreno 610 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 2 GB 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE Hỗ trợ 4G Sim 1 khe cắm Nano Sim 2 Nano SIM Wifi Có Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac GPS Có A-GPS, GLONASS Bluetooth Có v5.0 EDR A2DP LE Cổng kết nối/sạc Lightning Type-C Jack tai nghe Lightning 3.5 mm Kết nối khác NFC, GPS, USB Hồng ngoại Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Nguyên khối Chất liệu Nhôm đúc và kính cường lực Khung & Mặt lưng nhựa Kích thước 138,4 x 67,3 x 7,3 mm (5,45 x 2,65 x 0,29 inch) Dài 162.3 mm - Ngang 77.3 mm - Dày 9.6 mm Trọng lượng 148 g (5,22 oz) 198 g Tiện ích Bảo mật nâng cao Bảo mật vân tay Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay Ghi âm Có Có Radio Không hỗ trợ Có Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) 3GP, MP4 Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ AAC, MP3 |