So sánh trong line graph ielts
Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hẳn chúng ta không còn xa lạ gì với Line Graph IELTS Writing Task 1 - dạng biểu đồ dùng để mô tả sự thay đổi của một dữ liệu nào đó trong khoảng thời gian nhất định (có thể tính theo tuần, tháng, năm,...). Show
Tuy có vẻ đơn giản nhưng thực chất, để thuần thục cách viết dạng Line Graph IELTS này, bạn cần trang bị cho mình một “kho tàng” về vốn từ vựng, các cấu trúc câu đa dạng và một vài mẹo nhỏ để quá trình làm bài diễn ra suôn sẻ. Vậy thì đừng bỏ sót một chi tiết nào trong bài viết này nhé, bởi LangGo sẽ chia sẻ tới bạn các kiến thức cực hay - độc - lạ về Line Graph IELTS mà các “cao thủ” Writing Task 1 thường áp dụng vào bài viết của mình. Bí quyết chinh phục Line Graph IELTS Writing Task 1 1. Về IELTS Writing Task 1Writing Task 1 chiếm 33% trên tổng số điểm mà bạn đạt được ở bài thi IELTS Writing của mình. Bạn cần đảm bảo dung lượng bài viết là trên 150 từ và thời gian tối đa nên dành cho bài viết (cụ thể là Line Graph IELTS) là 20 phút. Ở IELTS Writing Task 1, bạn có thể thấy các dạng bài thường gặp bao gồm: Line graph (biểu đồ đường), Bar chart (biểu đồ cột), Pie chart (biểu đồ tròn), Table (bảng số liệu thống kê), Process (quy trình), Map (bản đồ) hay dạng nâng cao hơn là Mixed graph (biểu đồ kết hợp). Các dạng biểu đồ phổ biến trong IELTS Writing Task 1 Dù là Line Graph IELTS hay bất cứ dạng bài nào thì nhiệm vụ của bạn vẫn là rút ra mô tả chính về các đặc điểm, đưa ra các so sánh liên quan giữa chúng và tránh đề cập cảm xúc, quan điểm cá nhân vào bài làm nhé! Và cuối cùng, hãy chú ý tới 4 tiêu chí chấm điểm Writing Task 1 như sau: Task Achievement (Viết đúng, không lạc đề), Coherence and Cohesion (Có sự liên kết về cả nội dung lẫn hình thức), Lexical Resource (Vốn từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (Sử dụng và kiểm soát ngữ pháp). Để đạt được band điểm cao trong IELTS Writing Task 1, bạn cần đảm bảo cả 4 tiêu chí trên. 2. Dạng bài Line Graph IELTS Writing có khó không?Dạng bài Line Graph IELTS trong Writing task 1 không khó nhưng bạn cần cẩn thận. Trước hết, vì tính chất của Line Graph IELTS là luôn có sự thay đổi theo thời gian nên áp lực của người viết sẽ được giảm xuống rất nhiều:
\=> Cách đọc biểu đồ hiệu quả nhất là nhìn trục nằm ngang rồi đọc từ trái sang phải. Hay còn gọi là đọc theo thứ tự thời gian. Không chỉ có vậy, Line Graph IELTS còn được nhiều sĩ tử “ưu ái” hơn vì nó không đặt nặng yêu cầu về cả từ vựng lẫn ngữ pháp:
Lưu ý: Bạn không nên mặc định rằng Line Graph IELTS “dễ ăn” mà bỏ qua không ôn tập bởi chỉ khi nắm được kỹ ngữ pháp và từ vựng, bạn mới có khả năng đạt điểm cao ở bài thi này. 3. Từ vựng sử dụng trong bài Line Graph IELTSBạn nên nhớ, Lexical Resource (vốn từ vựng) chiếm 25% tổng số điểm của bài viết Writing Task 1 nên tất nhiên là bạn cần không ngừng nâng cao vốn từ vựng của mình để gây ấn tượng với giám khảo. Chúng ta hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục Band điểm cao trong bài thi Line Graph IELTS bằng cách điểm lại tất tần tật từ vựng chỉ xu hướng tăng / giảm / không thay đổi / dao động hay thay đổi được sử dụng phổ biến nhất ở dạng này nhé! 3.1 Từ vựng chỉ xu hướng tăng / giảm / không thay đổi / dao động
rise /raɪz/ a rise The floodwater was rising very fast. (Nước lũ đang dâng lên nhanh chóng) increase /ɪnˈkriːs/ an increase Exposure to the sun may increase the risk of skin cancer. (Sự tiếp xúc với ánh nắng làm ra tăng nguy cơ ung thư da) climb /klaɪm/ a climb Prices have climbed sharply in recent months. (Giá cả đã tăng chóng mặt những tháng gần đây) grow /ɡrəʊ/ a growth Luckily, this approach is growing in popularity. (May mắn thay, hướng đi này đang trở nên rất phổ biến) go up Tobacco prices are going up. (Giá thuốc lá đang tăng dần) surge /sɜːrdʒ/ a surge She felt a sudden surge of anger after having a conversation with her friend. (Cô ta đột nhiên lên cơn tức giận sau khi nói chuyện với bạn) peak /piːk/ a peak Traffic reaches its peak between 8 and 9 in the morning. (Giao thông đạt đỉnh điểm giữa 8 đến 9h sáng) skyrocket /ˈskaɪrɑːkɪt/ The economic boom sent property prices skyrocketing. (Sự bùng nổ kinh tế khiến giá trị tài sản tăng cao) boom /buːm/ a boom A boom in car sales (sự bùng nổ trong doanh số bán ô tô) soar /sɔːr/ Air pollution will soon soar above safety levels. Be careful! (Sự ô nhiễm không khí sẽ sớm vượt ngưỡng an toàn cho phép. Nhớ cẩn thận nhé!) uplift an uplift /ˌʌpˈlɪft/ an uplift in motorbike sales (sự tăng mạnh trong doanh số xe máy)
decrease /dɪˈkriːs/ a decrease This species of bird is decreasing in numbers every year. (Số lượng loài chim này giảm hàng năm) fall /fɔːl/ a fall Unemployment fell to its lowest level in 30 years. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp nhất trong 30 năm) decline /dɪˈklaɪn/ a decline Her health began to decline. (Sức khỏe của cô ấy đã đi xuống) drop /drɑːp/ a drop The temperature has dropped considerably. (Nhiệt độ đã hạ xuống đáng kể) reduce /rɪˈduːs/ a reduction Reduce speed now! (Giảm tốc độ mau!) slump /slʌmp/ a slump Profits slumped by over 50 per cent. (Lợi nhuận đã giảm 50%) plunge /plʌndʒ/ This year profits plunged by 40 per cent. (Lợi nhuận năm nay đã giảm mạnh khoảng 40%) plummet /ˈplʌmɪt/ a plummet Her spirits plummeted at the thought of meeting her neighbors again. (Tinh thần cô ấy đã tụt xuống khi nghĩ về việc gặp lại hàng xóm) go down Oil is going down in price. (Giá dầu đang đi xuống) deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/ They had to cope with deteriorating weather conditions. (Họ phải đối mặt với điều kiện thời tiết suy giảm mạnh) collapse /kəˈlæps/ a collapse She lost a large amount of money when the property market collapsed. (Cô ấy mất một khoản tiền lớn khi thị trường sụp đổ) Và đó là các từ vựng chỉ xu hướng tăng/giảm trong Line Graph IELTS. Hãy luyện tập phát âm và đặt câu để ghi nhớ từ mới dễ dàng hơn nhé!
- To remain / stay + steady / constant / unchanged / stable /the same / sustainable / immutable + at … - Maintain the same level - Reach a plateau at … - Level off at … - Level out Ví dụ:
- To fluctuate / oscillate / vacillate / palpitate - To see a fluctuation / oscillation / vacillation / palpitation - To undergo / go through a volatile trend / a volatility - To see an ups and downs Ví dụ:
Từ vựng chỉ xu hướng trong Line Graph IELTS Để bài viết Line Graph IELTS ghi điểm với giám khảo, bạn cần chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của mình thông qua cách kết hợp các động từ phía trên và các tính từ chỉ mức độ thay đổi dưới đây! Có thể bạn quan tâm:
3.2 Từ vựng chỉ mức độ thay đổiĐây có thể được hiểu là các tính từ chỉ mức độ thay đổi và là một phần không thể thiếu trong các bài viết Line Graph IELTS. Vậy có những từ vựng chỉ mức độ thay đổi nào nhỉ? Cùng LangGo học ngay nhé! Cấp độ Tính từ Trạng từ Thay đổi mạnh Overwhelming Overwhelmingly Substantial Substantially Enormous Enormously Significant Significantly Considerable Considerably Dramatic Dramatically Remarkable Remarkably Rapid Rapidly Thay đổi vừa Somewhat Somewhat Marginal Marginally Noticeable Noticeably Moderate Moderately Thay đổi chậm Steady Steadily Gradual Gradually Slight Slightly Minimal Minimally Fractional Fractionally Slight Slightly 4. Các cấu trúc câu hay khi làm dạng Line Graph IELTSViệc nắm được những từ vựng chỉ mức độ thay đổi ở trên chưa chắc đã đảm bảo cho bạn một Band điểm tốt trong Line Graph IELTS. Bí quyết ở đây là một vài cấu trúc, mẫu câu hay sẽ khiến bài viết của bạn trở nên mượt mà, thú vị và gây ấn tượng mạnh hơn với người chấm. Hãy cùng LangGo điểm qua một vài cấu trúc câu hay sau đây:
The number / figure / proportion / percentage of sth + V(s/es/ed) + Adv + [Number + Time]. Ví dụ:
There + to be + a/an + Adj + N + in the number / figure / proportion / percentage of sth + [Number + Time]. Ví dụ:
Time + witness / see / experience / show / record + a/an + Adj + N + in the number / figure / proportion / percentage of sth + [Number]. Ví dụ:
3 cấu trúc ăn điểm trong Line Graph IELTS Trên đây là 3 mẫu câu được sử dụng phổ biến và dễ ăn điểm nhất trong bài thi Line Graph IELTS - một bí mật mà nhiều “cao thủ” Writing có lẽ không muốn chia sẻ cho bạn biết đâu. Hãy đọc kỹ và áp dụng 3 cấu trúc này vào bài viết lần tới của bạn nhé! 5. Cách viết Line Graph 3 đường hoặc ít hơnĐể giúp các bạn hình dung rõ hơn thứ tự cách làm một bài viết Line Graph IELTS chứa 1, 2 hay 3 đường, LangGo xin gửi tới một bài mẫu Line Graph (Line Graph IELTS Sample) cụ thể dưới đây: Đề thi mẫu dạng Line Graph IELTS 2 đường Một bài viết Line Graph IELTS 2 đường sẽ được viết theo các bước như sau: Bước 1: Phân tích đề:
Bước 2: Viết Introduction bằng cách Paraphrase đề bài: Vậy Paraphrase là gì? Paraphrase là việc viết lại một câu hay một đoạn thông qua việc sử dụng những từ ngữ có ý nghĩa tương đồng nhưng không làm thay đổi ý nghĩa nguyên gốc của câu hay đoạn văn đó. Không chỉ trong Line Graph IELTS, bạn sẽ cần thực hành Paraphrase nhiều trong các bài viết IELTS Writing Task 1 và Task 2. Ví dụ: Câu gốc: The line graph below shows the rate of smoking per 1000 people in Someland from 1960 to 2000. \=> Vì vậy, chúng ta có thể paraphrase lại câu này như sau: The given graph gives information about the male and female smokers between 1960 and 2000 in Someland. Và thế là chúng ta đã xong câu mở bài. Thật dễ dàng đúng không nào! Bước 3: Viết Overview: Phần Overview trong Line Graph IELTS sẽ chỉ bao gồm 1 câu duy nhất, trong đó nhiệm vụ của người viết là tóm tắt, khái quát xu hướng và những đặc điểm nổi trội nhất của các số liệu đang xuất hiện trên biểu đồ. Quay trở lại bài viết, chúng ta có thể thấy rõ 2 xu hướng nổi trội là: Tỷ lệ nam giới ở Someland hút thuốc giảm mạnh, trong khi tỷ lệ của nữ giới lại tăng. Chúng ta có thể viết như sau:
LangGo xin gửi tới bạn một vài cụm từ hay ho để mở đầu phần Overview trong bài Line Graph IELTS (Line Graph in IELTS) và các dạng khác nữa nhé:
Bước 4: Viết 2 đoạn Body bằng cách lựa chọn và nhóm các thông tin vào từng đoạn phù hợp Dựa vào số lượng đường trong biểu đồ mà chúng ta sẽ có cách chia đoạn cụ thể, nhưng bạn nên đảm bảo số câu ở mỗi đoạn ở khoảng 3-4 câu nhé. Với biểu đồ trên, chúng ta có thể chia thân bài theo 2 cách: Đoạn 1 cho men, đoạn 2 cho women; hoặc Đoạn 1 từ 1960-1980, đoạn 2 từ 1980-2000.
Ta có thể thấy: Tỷ lệ đàn ông hút thuốc tại Someland có xu hướng giảm. Từ năm 1960 đến năm 1985, con số giảm nhẹ nhưng trong 15 năm cuối của giai đoạn này, tỷ lệ đã giảm mạnh. \=> Ta có thể viết như sau: In the first year of the period, the number of men who smoked in Someland accounted for the highest rate among both genders at 600, and decreased gradually to 390 in 1985. During the remaining time, from 1985 to 2000, there was a significant drop in the rate of male smokers in Someland from 380 people to roughly 250 people.
Ta có thể thấy: Tỷ lệ phụ nữ hút thuốc tại Someland có xu hướng trái ngược so với nam giới. Con số này tăng mạnh từ năm 1960 đến năm 1975, sau đó duy trì trong suốt 5 năm trước khi chứng kiến một sự giảm nhẹ trong suốt quãng thời gian còn lại. \=> Ta có thể viết như sau: The percentage of women who smoked in Someland witnessed a reverse trend throughout this period. The figure stood at just under 100 before soaring to approximately three times to reach a peak of 310 in 1975. From 1975 to 1990, the rate remained stable at around 310 before declining slightly and finishing at 200 female smokers. Và đó chính là tất cả những gì mà một bài viết Line Graph IELTS yêu cầu. Bạn hãy đọc đi đọc lại nhiều lần và tìm các dạng bài tương tự trên mạng (tra: Line Graph in IELTS) để có thể thực hành ngay nhé! 6. Graph 4 đường trở lênTượng tự, để giúp các bạn hình dung rõ hơn thứ tự cách làm một bài viết Line Graph IELTS chứa 4 đường, LangGo xin gửi tới một bài mẫu Line Graph (Line Graph IELTS Sample) cụ thể sau đây: Đề thi dạng Line Graph IELTS 4 đường của năm 2019 Giống ví dụ phía trên, một bài viết Line Graph IELTS 4 đường sẽ được viết theo các bước như sau: Bước 1: Phân tích đề:
Bước 2: Viết Introduction bằng cách Paraphrase đề bài: Câu gốc: The line graph below shows the percentage of Australian exports to 4 countries from 1990 to 2012. \=> Vì vậy, chúng ta có thể paraphrase lại câu này như sau: The provided chart demonstrates changes in the number of Australian exports to Japan, the United State, China and India between the year 1990 and 2012. Và thế là chúng ta đã xong câu mở đầu cho bài Line Graph IELTS này. Hãy cùng chuyển sang bước tiếp theo. Bước 3: Viết Overview: Chúng ta có thể thấy rõ 2 xu hướng nổi trội là: Tỷ lệ tỷ lệ xuất khẩu tới Nhật và Mỹ giảm, trong khi Trung Quốc trở thành thị trường xuất khẩu nổi bật nhất của Úc. Chúng ta có thể viết như sau: It is clearly seen that the numbers of Australian exports to Japan and the US experienced a decline while China became Australia’s most significant export market by the end of the period shown. Để xem lại một số cụm từ hay ho, dễ “ăn điểm” trong phần Overview, các bạn hãy lướt lên phần Line Graph IELTS 3 đường hoặc ít hơn nhé! Bước 4: Viết 2 đoạn Body bằng cách lựa chọn và nhóm các thông tin vào từng đoạn phù hợp Với bài Line Graph IELTS trên, chúng ta có thể chia thân bài theo 2 cách: Đoạn 1 cho Nhật Bản và Trung Quốc vì có sự thay đổi rõ rệt nhất, đoạn 2 cho Mỹ và Ấn Độ; hoặc Đoạn 1 từ 1960-2000, đoạn 2 từ 2000-2012.
Ta có thể thấy: Tỷ lệ xuất khẩu của Úc tới Nhật Bản và Trung Quốc có sự đối lập nhau trong thời gian này: Giảm đều cho Nhật và tăng mạnh cho Trung Quốc. \=> Ta có thể viết như sau: Looking closer at the graph, it is obvious that at 25%, Japan accounted for the largest proportion of Australian exports in 1990 (over 25%), roughly 13 times higher than the figure of China. However, the percentage of Japan decreased noticeably to around 17% while that of China recorded a sharp rise to reach 28% in the final year of the period, making it the largest importer of Australia that year.
Ta có thể thấy: Tỷ lệ xuất khẩu của Úc tới Mỹ và Ấn Độ dao động xung quanh 1 mức nhất định từ năm 1990 đến năm 2000. Trong khoảng thời gian còn lại, 2 nước chứng kiến 2 xu hướng khác nhau \=> Ta có thể viết như sau: Turning to the remaining markets, the figures of the US and India saw a slight fluctuation around 10% and 1% respectively during the first 10 years of the period. After that, the percentage of Australian exports to the US halved while that of India grew to roughly 7% in 2010. By the end of the period, the former bounced back to the point of 7.5% and the latter went down to become the least significant among the four markets. Và đó chính là tất cả những gì mà một bài viết Line Graph IELTS 4 đường yêu cầu. Bạn hãy đọc đi đọc lại nhiều lần và tìm các dạng bài tương tự trên mạng để có thể thực hành ngay nhé! Bài học ngày hôm nay đã cung cấp cho các bạn một cái nhìn vô cùng chi tiết mà dễ hiểu về Line Graph IELTS - một trong những dạng bài phổ biến nhất trong đề thi Writing Task 1 hằng năm. Để có thể biến quá trình làm bài thi Line Graph IELTS của mình trở nên trơn tru, thuận lợi và dễ dàng hơn, các bạn hãy đọc kỹ bài viết này, nắm các từ vựng chỉ xu hướng, các cấu trúc câu ăn điểm nhé. Ngoài ra, các bạn cũng nên đọc thật nhiều các bài mẫu Line Graph IELTS (Line Graph IELTS Sample) để rút kinh nghiệm và chiến thuật làm bài cho riêng mình nhé. Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo thêm các Tips làm bài IELTS Writing trên website LangGo nhé! Chúc các bạn thành công và sớm đạt được band điểm IELTS mong muốn. |