Tear it up là gì
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Show Đang xem: Tore up là gì torn
torn /tiə/ danh từ, (thường) số nhiều nước mắt, lệto shed tears: rơi lệ, nhỏ lệto weep tears of joy: mừng chảy nước mắt, mừng phát khócto move to tears: làm cho cảm động ứa nước mắtto keep back one”s tears: cầm nước mắtfull of tears; wet will tears: đẫm nước mắt giọt (nhựa…) danh từ chỗ rách, vết rách (thông tục) cơn giận dữ (thông tục) cách đi mauto go full tears: đi rất mau (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa ngoại động từ tore; torn xé, làm ráchto tear a piece of paper in two: xé một tờ giấy làm đôian old and torn coat: một cái áo cũ rách làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâuto one”s hand on a nail: bị một cái đi làm toạc tay kéo mạnh, giậtto tear one”s hair: giật tóc, bứt tóc nội động từ rách, xépaper tears easily: giấy dễ ráchto tear along chạy nhanh, đi gấpto tear at kéo mạnh, giật mạnhto tear away chạy vụt đi, lao đi giật cướp đito tear down giật xuống chạy nhanh xuống, lao xuốngto tear in and out ra vào hối hả; lao vào lao rato tear off nhổ, giật mạnh, giật phăng ra lao đito tear out nhổ ra, giật ra, xé rato tear up xé nát, nhổ bật, cày lênto tear up and down lên xuống hối hả, lồng lộnto tear oneself away tự tách ra, dứt ra, rời đi Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): tear / tore / torn Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Hack Pubg Mobile Không Bị Khóa Acc, Hack Pubg Mobile adj. disrupted by the pull of contrary forces torn between love and hate torn by conflicting loyalties torn by religious dissensions n. the act of tearing he took the manuscript in both hands and gave it a mighty tear v. to separate or be separated by force planks were in danger of being torn from the crossbars fill with tears or shed tears Her eyes were tearing Xem thêm: Frontend Là Gì? Back End Là Gì Frontend Là Gì English Synonym and Antonym Dictionarysyn.: lacerate lacerated mangledtears|tore|tearing|tornsyn.: cut rip sever slash slice slit splitant.: unite Tear up là gìCụm động từ Tear up có 3 nghĩa: Nghĩa từ Tear upÝ nghĩa của Tear up là: Ví dụ cụm động từ Tear upDưới đây là ví dụ cụm động từ Tear up: - He TORE the fax UP and threw the bits of paper in the bin. Anh ta xé tờ phách và vứt các mảnh giấy vụn vào trong thúng rác.Nghĩa từ Tear upÝ nghĩa của Tear up là: Ví dụ cụm động từ Tear upDưới đây là ví dụ cụm động từ Tear up: - They are TEARING UP the old part of town to build a new shopping centre. Họ phá hủy phần cũ của thị trấn để xây trung tâm mua sắm mới.Nghĩa từ Tear upÝ nghĩa của Tear up là: Ví dụ cụm động từ Tear upDưới đây là ví dụ cụm động từ Tear up: - After hearing the tragic news he TEARED UP and could hardly speak. Sau khi nghe tin dữ đó anh ta mắt ngân ngấn nước không thể nói nên lời.Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Tear up trên, động từ Tear còn có một số cụm động từ sau: |