Trạng từ của satisfy là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsæ.təs.ˌfɑɪ.əd/

Hoa Kỳ[ˈsæ.təs.ˌfɑɪ.əd]

Động từSửa đổi

satisfied

  1. Quá khứ và phân từ quá khứ của satisfy

Chia động từSửa đổi

Tính từSửa đổi

satisfied /ˈsæ.təs.ˌfɑɪ.əd/

  1. Cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức. Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí. (chi tiết)