Từ đồng âm khác nghĩa tiếng anh là gì

8:21 21/08/2020

Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh [homophones] là các từ/cặp từ có cách phát âm hoàn toàn giống nhau nhưng nghĩa thì khác nhau hoàn toàn. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ có phát âm đồng âm khác nghĩa gây ra không ít “rắc rối” trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, ngay cả với người bản địa. Bài viết dưới đây HA sẽ tổng hợp cho các bạn những cặp từ có phát âm giống nhau thường gặp, để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!

1. Know, no

– Know /nəʊ/ [động từ]: Biết. Để có kiến thức hay sự hiểu biết về một cái gì đó. Ví dụ:

I know that girl, her name is Laura. – [Tôi biết cô gái ấy, tên cô ta là Laura.]

– No /nəʊ/: Không, một sự phủ định hoặc cái gì đó là không đúng sự thật. ví dụ:

Do you have any questions? – No, I don’t – [Bạn có câu hỏi nào không? – Không. Tôi không có.]

2. Cell, sell

– Cell /sel/ [danh từ]: Một tế bào, một phòng giam nhỏ trong nhà tù hoặc sở cảnh sát.. Ví dụ:

What are the cell theory. – [Theo lý thuyết, tế bào là gì?.]

– Sell /sel/ [verb] Bán hàng. Để trao đổi một sản phẩm hay dịch vụ bằng tiền. Ví dụ:

Excuse me, do you sell noodles? – [Xin lỗi bạn có bán mì không?]

3. Hour, our

– Hour /aʊər/ [danh từ]: Giờ. Một khoảng thời gian đó kéo dài 60 phút. Ví dụ:

I spent 2 hours to do my homework. – [Tôi mất 2 giờ đề làm bài tập về nha.]

– Our /aʊər/ [đại từ]: Của chúng tôi, của chúng ta. Đây là hình thức đại từ sở hữu của “we”. Ví dụ:

This is our house. – [Đây là nhà của chúng ta]

Các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng anh

4. Ate, eight

– Ate /eɪt, et/ [động từ]: Ăn. Đây là thì quá khứ của động từ “eat”. Ví dụ:

Who ate all the cake? – [Ai đã ăn cái bánh rồi?]

– Eight /eɪt/ [danh từ]: Số 8. Ví dụ:

I have a brother. He is eight years old . – [Tôi có một em trai, cậu ấy 8 tuổi rồi.]

5. Buy, by, bye

Buy /baɪ/ [động từ]: Mua.

I want to buy a cake – Tôi muốn mua một cái bánh.

By /baɪ/ [giới từ]: Bởi.. Nó thường được sử dụng để có nghĩa là “bên cạnh” hay “gần” khi mô tả một vị trí. Nó cũng có thể chỉ ra người đã tạo ra một cái gì đó, hoặc dùng trong thể bị động

I go to work by bus – Tôi đi làm bằng xe buýt.

Bye /baɪ/ [cảm thán]: Đây là một dạng rút ngắn của “goodbye”.

Bye, Linda, see you later. – Tạm biệt Linda, hẹn gặp bạn sau.

6. Eye, I

Eye /aɪ/ [danh từ]: Mắt. Là một bộ phận của cơ thể dùng để nhìn

She has got beautiful blue eyes. – Cô ấy có đôi mắt xanh thật đẹp

I /aɪ/[đại từ]: Tôi.

I live in Hanoi – Tôi sống ở Hà Nội.

7. Fairy, ferry

Fairy /ˈfeəri/ [danh từ]: Nàng tiên. Một sinh vật thần thoại thường có phép thuật.

I saw a fairy in my dream. – Tôi đã nhìn thấy một nàng tiên trong giấc mơ.

Ferry /ˈferi/ [danh từ]: Phà. Là một chiếc thuyền có thể chở người và phương tiện trên mặt nước. Nó được sử dụng cho khoảng cách xa hay những nơi có không có cầu.

Look! It has a ferry on the lake. – Nhìn kìa, trên hồ có một chiếc thuyền.

8. Flour, flower

Flour /flaʊər/ [danh từ]: Bột mì. Đây là thành phần chính trong bánh mì.

Rice flour can make bread – Bột gạo có thể làm bánh mì

Flower /flaʊər/ [danh từ]: Hoa. Là một bộ phận của cây, thường có màu sắc sặc sỡ và dùng để trang trí.

My mother grows sunflowers in front of the house. – mẹ tôi trồng những bông hoa hướng dương trước nhà.

9. For, four

For /fɔːr/ [giới từ]: Cho. Giới từ này thường được dùng để chỉ một người nhận được một cái gì đó, hay để chỉ một mục đích.

I have a present for you. – Tôi có một món quà cho bạn

Four /fɔːr/[danh từ]: Số 4.

There are four people in my family – Nhà tôi có 4 người.

10. Hear, Here

Hear /hɪər/ [động từ]: Nghe. Đây là hành động mà bạn làm với đôi tai của bạn.

I can’t hear your voice – tôi không thể nghe thấy tiếng của bạn.

Here /hɪər/[trạng từ]: “Ở đây” chỉ ra nơi bạn đang ở bất cứ lúc nào.

What are you doing here – Bạn đang làm gì ở đây?

11. Knight, night

Knight /naɪt/ [danh từ]: Hiệp sĩ. Một người đàn ông được một vinh dự đặc biệt [hoặc cấp bậc] của một vị vua hoặc nữ hoàng.

My brother is drawing a knight riding on a horse. – Em trai tôi đang vẽ một người hiệp sĩ đang cưỡi ngựa.

Night /naɪt/ [danh từ]: Đêm. Khoảng thời gian khi trời tối và hầu hết mọi người đi ngủ.

I didn’t get any sleep last night. – Đêm qua tôi không ngủ được tí nào cả.

Ví dụ về từ đồng âm trong tiếng anh

12. Mail, male

Mail /meɪl/ [động từ hay danh từ]: Là một danh từ, nó chỉ một lá thư và tin nhắn gửi đi qua ứng dụng Email. Khi là động từ, có nghĩa là để gửi một cái gì đó với ai đó.

Send me the report by mail – Hãy gửi cho tôi báo cáo bằng thư điện tử.

Male /meɪl/ [tính từ hoặc danh từ]: Danh từ nghĩa là con trai, đàn ông, giống đực. Còn tính từ dùng để chỉ sự nam tính.

He’s hanging out with his male friends. – Anh ấy đã đi chơi cùng đám bạn con trai của anh ấy.

13. Meat, meet

Meat /miːt/ [danh từ]: Thịt. thịt ăn được từ một con vật.

She is Cutting the meat into small pieces. – Cô ấy đang cắt thịt thành từng miếng nhỏ.

Meet /miːt/ [động từ]: Gặp gỡ.

I’ve always wanted to meet a movie star. – Tôi luôn mong được gặp gỡ ngôi sao điện ảnh.

14. Right, write

Right /raɪt/ [tính từ]: Đúng, đồng nghĩa với ” correct”. Hoặc bên phải, ngược lại của “left”.

We know that we’re right. – Chúng tôi biết rằng chúng tôi đúng.

Write /raɪt/ [động từ]: Viết.

He wants to write a novel. – Anh ấy muốn viết một cuốn tiểu thuyết.

15. Son, sun

Son /sʌn/ [danh từ]: Con trai. Dùng để nói về đứa con trai của bố mẹ.

His son is very smart. – Con trai anh ấy rất thông minh.

Sun /sʌn/ [danh từ]: Mặt trời.

The sun rises in the East – mặt trời mọc hướng đông

Trên đây là 15 cặp từ đồng âm thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Hy vọng bài viết đã giúp ích được các bạn trong quá trình phát âm và nghe hiểu tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc có nhu cầu học IELTS, hãy liên hệ ngay với HA Centre theo số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Giống như tiếng Việt, từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh là một chủ đề thú vị.Từ đồng âm, tức là những cặp từ này có cách phát âm giống nhau, nhưng nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể nghe chuẩn, nhưng với những cặp từ đồng âm này, bạn hoàn toàn có thể hiểu sai ý của người nói. Cách duy nhất để khắc phục điều này là bạn cần để ý hoàn cảnh và tình huống mà xác định xem đó là từ nào…..Việc nắm trong tay vốn từ này sẽ giúp chúng ta rất nhiều khi sử dụng tiếng Anh. Cùng English Mr Ban điểm qua 35 từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh thường gặp sau đây nhé !

1. dear & deer

+ dear /dɪə[r]/ [adj] : thân mến, được sử dụng ở đầu một bức thư trước tên hoặc danh từ chỉ người.., [n] : người thân mến

Ví dụ:

Dear Sir,…. [Ngài …. thân mến]

He has been one of my dears until now. [Anh ấy là một trong những người thân mến của tôi cho đến bây giờ].

+ deer /dɪə[r]/  [n]: con nai

2. bare & bear

+ bare /beə[r]/ [adj] : trần trụi, không được bao phủ bởi bất cứ thứ gì.

Ví dụ: This machine, which he bought yesterday, can only operate in the event of anything bare. [Cái máy này, cái mà anh ta đã mua hôm qua, chỉ có thể hoạt động trong trường hợp không có bất cứ cái gì bao phủ nó].

+ bear /beə[r]/ [n]: con gấu.

3. cell & sell

+ cell /sel/ [n] :  tế bào.

+ sell /sel/ [v]:  bán hàng.

4. eye & I

+ eye /aɪ/ [n] : mắt

+ I  /aɪ/ [ pro] : tôi

5. for & four

+ for  /fɔː[r]/ [ pre] : để….

Ví dụ: I always listen to music for relaxation. [Tôi luôn nghe nhạc để thư giãn].

+ four  /fɔː[r]/ [n] :  Số 4

6. flour & flower

+ flour /ˈflaʊə[r]/ [n]: bột mì.

+ flower /ˈflaʊə[r]/ [n]: bông hoa.

7. hear & here

+ hear /hɪə[r]/ [v]: nghe.

+ here /hɪə[r]/ [ adv]:  ở đây.

Ví dụ: They have lived here since I was a child. [Họ đã sống ở đây kể từ khi tôi là một đứa trẻ].

8. feat & feet

+ feat /fiːt/  [n] : kỹ năng đặc biệt.

Feat of this accountant is really useful for our company. [Kỹ năng đặc biệt của người kế toán này thì thật sự hữu ích cho công ty chúng ta].

+ feet /fiːt/ [n] : chân [số nhiều của foot].

9. allowed & aloud

+ allowed /əˈlaʊd/ [v]: được cho phép

+ aloud  /əˈlaʊd/ [adj]: [tiếng nói] to mà người khác có thể nghe được

Ví dụ: Please read this report aloud to them. [Vui lòng hãy đọc lớn báo cáo này cho họ].

10. pair & pear

+ pair /peə[r]/ [n]: đôi, cặp.

+ pear /peə[r]/ [n] : quả lê.

11. ate & eight

+ ate /eɪt/ [v] : Ăn [quá khứ đơn của động từ “eat”.

+ eight /eɪt/ [n]:Số 8.

12. to, too & two

+ to /tuː/ [pre]

Ví dụ: My shop is open from Monday to Friday, between 8 a.m. and 4 p.m. [Cửa hàng của tôi mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu, 8 giờ sang đến 4 giờ chiều].

+ too /tuː/ [adv] : quá / rất. Thường đi trong cấu trúc “too …. to ….. [quá … đến nỗi không thể ….]

Ví dụ: With the current bad weather, I think it will rain too heavily to stop before she comes back. [Với thời tiết tệ thế này, tôi nghĩ trời sẽ mưa rất nặng hạt đến nỗi không thể dừng lại trước khi cô ấy quay về].

+ two /tuː/ [n] : số 2.

13. knight & night

+ knight /naɪt/ [n] : hiệp sĩ.

+ night /naɪt/ [n]: ban đêm.

14. mail & male

+ mail /meɪl/ [n] : lá thư.

+ male /meɪl/ [n] : con trai, đàn ông, giống đực.

15. meat & meet

+ meat /miːt/ [n]: thịt.

+ meet /miːt/ [v]: gặp gỡ.

16. right & write

+ right /raɪt/ [adj] : phải, phù hợp, đúng.

Your answer is right. Congratulations! [Câu trả lời của bạn là đúng. Xin chúc mừng!].

+ write /raɪt/ [v]: viết.

17. wear & where

+ wear /weə[r]/ [v] : mặc, mang, đeo.

She is wearing an expensive necklace, she must be quite rich. [Cô ấy đang đeo một dây chuyền đắt tiền. Cô ấy chắc hẳn khá giàu].

+ where /weə[r]/: ở đâu- thường dùng để hỏi về nơi chốn.

18. son & sun

+ son /sʌn/ [n] : con trai.

+ sun /sʌn/ [n] : mặt trời.

19. sight & site

+ sight /saɪt/ [n]: tầm nhìn.

+ site /saɪt/ [n] : địa điểm.

That company is located at a convenient site in HCM city. [Công ty ấy tọa lạc tại một địa điểm thuận lợi ở TP.HCM].

20. hour & our

+ hour /ˈaʊə[r]/ [n] : giờ.

+ our  /ˈaʊə[r]/ [pro]: của chúng tôi. Hình thức tính từ sở hữu của “we”.

21. buy, by & bye

+ buy /baɪ/ [v] : mua.

+ by  /baɪ/ [pre]

Ví dụ: This materials must be submitted by tomorrow morning.

+ bye /baɪ/ [v] :  dạng rút ngắn của “goodbye” [chào tạm biệt].

22. know & no

+ know /nəʊ/ [v] : biết.

Ví dụ: As soon as he comes here, please let me know! [Ngay khi anh ta đến đây, vui lòng hãy cho tôi biết!].

+ no /nəʊ/: không.

Ví dụ: No prices are on the advertisement. [Không có giá ở trên mẫu quảng cáo].

23. fairy & ferry

+ fairy /ˈferi/ [n] : nàng tiên.

+ ferry /ˈferi/ [n] : phà.

24. dew & due

+ dew /djuː/ [n] :  giọt sương.

+ due /djuː/: đến hạn; hết hạn.

Ví dụ: The payment of this bills will be on due next Friday. [Việc thanh toán cho những hóa đơn này sẽ đến hạn vào thứ Sáu tới].

25. check & cheque

+ check /tʃek/  [v] : kiểm tra.

+ cheque /tʃek/ [n]  : ngân phiếu.

26. their & there

+ their /ðeə[r]/ [pro] :  của họ- tính từ sở hữu của “they”.

+ there /ðeə[r]/ [adv] : ở đó, chỗ đó.

Ví dụ : There are some problems with their son that they’re unable to fix. [ Có một vài vấn đề với con trai của họ mà họ không thể giải quyết]

27. board & bored

+ board /bɔːd/ [n] : cái bảng.

+ bored /bɔːd/ [adj]  : nhàm chán.

28. flaw & floor

+ flaw /flɔː/ [n] : lỗi.

+ floor /flɔː/ [n] : sàn nhà.

29. billed & build

+ billed /bɪld/ [v-ed] : lập hóa đơn.

+ build /bɪld/ [v] : xây dựng.

30. band & banned

+ band /band/ [n] :  ban nhạc.

+ banned /band/ [v-ed]: cấm.

31. peace & piece

+ peace /piːs/ [n] : hòa bình

Ví dụ : The police act on the public’s behalf to keep the peace [ Cảnh sat hành động thay xã hội để giữ gìn trật tự, hòa bình]

+ piece /piːs/ [n] : miếng

Ví dụ : He cut the cake into six pieces [ Anh ta cắt cai bánh thành 6 miếng]

31. hole & whole

+ hole /həʊl/ [n] : cái hố

Ví dụ : We dug a hole and planted the tree [ chúng tôi đã đào 1 cái hố và trồng cây]

+ whole /həʊl/ [adj] : toàn bộ

Ví dụ : I spent the whole day cleaning [ Chúng tôi dành trọn cả ngày để lau dọn]

32. Not & Knot

+ not /nɒt/ : không

+ knot /nɒt/ [n] : nút dây

Ví dụ : I can’t untie the knot – it’s too tight [ Tôi không thể cửi nút dây – nó quá chặt]

33.wood & would

+ wood /wʊd/ [n] : gỗ

+ would /wʊd/ : quá khứ của will

34. heal & heel

+ heal /hiːl/ [v] : lành lại

Ví dụ : The wounds are gradually healing up [ Vết thương đang dần lành lại]

+ heel /hiːl/ [n] : gót chân

Ví dụ : A stone was digging into my heel [ Một viên đá xuyên vào gót chân tôi]

35. wait & weight

+ wait /weɪt/ [ v] : đợi chờ

Ví dụ : We need to wait in line for the tickets [ chúng tôi phải đợi xếp hàng để nhận vé]

+ weight /weɪt/ [n] : cân nặng

Ví dụ : There was a slight decrease in his weight after a week of dieting

Trên đây là 35 từ đồng âm khác nghĩa phổ biến trong Tiếng Anh và vẫn còn rất nhiều các trường hợp khác, các bạn hãy tìm hiểu thêm để làm giàu vốn từ cho mình nhé! Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn khi tìm hiểu về các từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh.

Video liên quan

Chủ Đề