-
/ˈmeriɡəʊˌraʊnd/
vòng quay ngựa gỗ
-
/bentʃ/
ghế dài
-
thùng rác
-
/swɪŋ/
xích đu
-
/ˈsiː sɔː/
bập bênh
-
/ˈpleɪɡraʊnd/
sân chơi
-
/ˈvendɔːr/
người bán hàng rong
-
/pɒnd/
hồ nước
© Copyright - hình ảnh tiếng anh
Tiếng Anh Trẻ em
09/05/2019
Mùa hè là mùa của những chuyến du lịch. Nếu gia đình bạn có trẻ nhỏ, các công viên vui chơi giải trí cùng những trò chơi vui nhộn sẽ là điều không thể thiếu trong các hoạt động hè. Bạn có biết tên của các trò chơi giải trí này là gì trong tiếng Anh? Hãy cùng HomeClass tìm hiểu nhé!
Công viên giải trí: amusement park, theme park
Xe điện đụng: bumper cars
Vòng đu quay ngựa gỗ: merry go round/ carousel
Đu quay khổng lồ: ferris wheel/big wheel
Nhà gương: mirror maze
Nhà ma: haunted house/ghost house
Tàu lượn siêu tốc: roller coaster
Tháp rơi tự do: drop tower
Trò chơi cốc xoay: Teacup ride
Xích đu: swing
Tàu hải tặc [đu bay cảm giác mạnh]: pirate ship
Bập bênh: seesaw
Công viên nước: water park
Làn trượt nước/ống trượt nước: waterslide
Thủy cung: aquarium
Sân băng: ice rink
Nhà bóng: ball pit
Trò chơi điện tử xèng: arcade games
Trò chơi trong nhà: indoor games
Trò chơi ngoài trời: outdoor games
Các từ vựng liên quan
Pháo hoa: fireworks
Nhạc nước: musical fountain
Đài phun nước: water fountain
Lâu đài: castle
Kẹo bông: cotton candy
Trò tung hứng: juggling
Chú hề: clown
Nhà ảo thuật: magician
Nghệ sĩ đu dây, nhào lộn: acrobat
Rạp xiếc: circus
Màn biểu diễn: performance
Tổng hợp bởi: Homeclass.vn
Homeclass.vn
Website học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam.
Tags: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cùng HomeClass, trò chơi giải trí trong công viên bằng tiếng Anh
Để nhận tư vấn lộ trình và đăng ký học thử vui lòng liên hệ
Tel: [84] 6290 6699
Hotline: 096 100 3856 - 091 678 3856
Tiếng Anh Trẻ em
23/12/2020Giáng sinh đã đến rất gần rồi. Đây là dịp lễ vô cùng lớn và ý nghĩa từ phương Tây. Bạn đã biết những thứ gì thường xuyên xuất hiện trong bữa tiệc Giáng sinh của các gia đình chưa? Hãy cùng HomeClass tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chủ đề Bàn tiệc Giáng sinh nhé!
Tiếng Anh Trẻ em
08/12/2020Trong bối cảnh thế giới ngày càng phẳng, việc có thể sử dụng tiếng Anh thuần thục gần như là yếu tố bắt buộc để hướng tới một tương lai thành công. Vì lẽ đó mà các bậc phụ huynh Việt Nam luôn nỗ lực để đầu tư cho con cái theo học tiếng Anh từ sớm, với hi vọng trẻ có thể hội nhập với thế giới thông qua ngôn ngữ toàn cầu này.
Tiếng Anh Trẻ em
20/02/2020Được hòa mình vào thiên nhiên luôn là một trải nghiệm tuyệt vời đối với trẻ nhỏ. Chắc hẳn bất kì bé nào cũng yêu thích được một lần đi cắm trại cùng gia đình và những người thân yêu. Cùng ngắm cỏ cây hoa lá, cùng tận hưởng bầu không khí trong lành quả thực là một điều lí thú phải không nào? Bé hãy cùng Homeclass.vn đút túi ngay thật nhiều từ vựng t
Tiếng Anh Trẻ em
17/02/2020Để có một sức khỏe tốt, bé không chỉ phải ăn uống đủ chất mà còn cần thường xuyên tập luyện thể dục thể thao. Hãy cùng Homeclass.vn bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề thể thao nhé, và đừng quên chơi thể thao hàng ngày để có một cơ thể cao lớn và khỏe mạnh nhé!
Tiếng Anh Trẻ em
14/02/2020Gia đình là điều quý giá và thiêng liêng nhất trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Vậy các bé đã biết cách gọi những người thân yêu trong gia đình mình bằng tiếng Anh chưa?
Mùa hè là mùa của những chuyến du lịch. Nếu gia đình bạn có trẻ nhỏ, các công viên vui chơi giải trí cùng những trò chơi vui nhộn sẽ là điều không thể thiếu trong các hoạt động hè. Bạn có biết tên của các trò chơi giải trí này là gì trong tiếng Anh? Hãy cùng TiengAnh11.com tìm hiểu nhé!
Tên các trò chơi giải trí trong công viên bằng tiếng Anh
Công viên giải trí: amusement park, theme park
Xe điện đụng: bumper cars
Vòng đu quay ngựa gỗ: merry go round/ carousel
Đu quay khổng lồ: ferris wheel/big wheel
Nhà gương: mirror maze
Nhà ma: haunted house/ghost house
Tàu lượn siêu tốc: roller coaster
Tháp rơi tự do: drop tower
Trò chơi cốc xoay: Teacup ride
Xích đu: swing
Tàu hải tặc [đu bay cảm giác mạnh]: pirate ship
Bập bênh: seesaw
Công viên nước: water park
Làn trượt nước/ống trượt nước: waterslide
Thủy cung: aquarium
Sân băng: ice rink
Nhà bóng: ball pit
Trò chơi điện tử xèng: arcade games
Trò chơi trong nhà: indoor games
Trò chơi ngoài trời: outdoor games
Các từ vựng liên quan
Pháo hoa: fireworks
Nhạc nước: musical fountain
Đài phun nước: water fountain
Lâu đài: castle
Kẹo bông: cotton candy
Trò tung hứng: juggling
Chú hề: clown
Nhà ảo thuật: magician
Nghệ sĩ đu dây, nhào lộn: acrobat
Rạp xiếc: circus
Màn biểu diễn: performance