Up close là gì
close up Show pop up dress up make up set up back up close-up view close-up images close-up pictures close-up photos close follow-up up-close view
Close up nghĩa là gì - Khái niệm Cách phát âm
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Close upVới từng trường nghĩa, Studytienganh.vn sẽ đưa ra một ví dụ và dịch nghĩa của chúng để bạn nắm dễ hơn về cấu trúc và cách dùng.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Một số ví dụ Anh Việt của Close upMột số ví dụ Anh Việt của cụm Close up
Một số ví dụ Anh Việt của cụm Close up
Một số cụm từ liên quan đến Close up
Close up trong tiếng việt được hiểu với 4 trường nghĩa khác nhau. Các trường nghĩa của cụm động từ này Studytienganh.vn đã giải thích khái lược bên trên và kèm theo đó là những ví dụ Anh Việt. Hy vọng với những chia sẻ kiến thức tiếng anh của Studytienganh.vn, bạn sẽ tiếp thu được những kiến thức căn bản về cụm động từ Close up. Ngoài ra một số từ vựng cụm từ khác liên quan đến Close up sẽ giúp bạn phong phú hơn vốn từ vựng của mình. |