Viêm cơ tim là gì

Viêm cơ tim cấp thường gây ra viêm nhiễm khu trú hoặc lan tỏa ở thành cơ tim, làm ảnh hưởng đến chức năng co bóp của tim. Triệu chứng bệnh khá giống với bệnh lý tim mạch khác song cần nhận diện sớm để cấp cứu kịp thời, từ đó cứu sống người bệnh và giảm nhẹ biến chứng.

1. Bệnh viêm cơ tim cấp là gì?

Khác với những bệnh lý về tim khác, viêm cơ tim cấp có tác nhân gây bệnh có thể là do virus, vi trùng, ký sinh trùng, nấm,... tấn công làm tổn thương tế bào cơ tim, gây ra phản ứng viêm và những ảnh hưởng khác. Các trường hợp nặng, tim có thể bị hoại tử 1 phần, giãn mạch, co bóp yếu, suy tim và gây ra đột tử.

Viêm cơ tim cấp là biến chứng nặng của nhiễm trùng

Bệnh có thể xảy ra ở trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh do sức đề kháng của trẻ còn yếu, không thể tiêu diệt hết khi virus gây bệnh và lan rộng. Trẻ càng nhỏ nguy cơ biến chứng viêm cơ tim cấp do bệnh lý nhiễm trùng càng cao, biến chứng cũng nặng nề hơn.

Nếu bệnh được phát hiện sớm, điều trị tích cực khi mới khởi phát thì hầu hết đều có cơ hội chữa khỏi. Nhưng nếu phát hiện muộn thì điều trị khó có thể phục hồi hoàn toàn, người bệnh dễ bị rối loạn nhịp tim, suy tim sau này.

Điều nguy hiểm của chứng viêm cơ tim cấp đó là triệu chứng lâm sàng thường khá nhẹ, khó phát hiện, khiến người bệnh và người nhà chủ quan, nhầm lẫn với bệnh lý khác dẫn đến điều trị chậm trễ. Rất nhiều bệnh nhân, nhất là bệnh nhi bị viêm cơ tim nặng, có dấu hiệu thở yếu, suy hô hấp nặng, toàn thân tím tái, ngất lịm,… mới được đưa tới bệnh viện. Lúc này, các biến chứng sốc tim, trụy mạch,… rất nguy hiểm, tiên lượng xấu.

Viêm cơ tim cấp nguy hiểm hơn ở trẻ nhỏ

Vì thế theo dõi và phát hiện sớm triệu chứng viêm cơ tim là rất quan trọng, nhất là trẻ bị nhiễm trùng nặng.

2. Triệu chứng viêm cơ tim cấp điển hình nhất

Triệu chứng của bệnh gồm 2 nhóm:

2.1. Triệu chứng tim mạch

Viêm cơ tim cấp gây ra những triệu chứng điển hình sau:

  • Đau ngực trái.

  • Rối loạn nhịp tim như nhịp tim nhanh.

  • Có triệu chứng suy tim như thở nhanh, thở gấp hoặc khó thở.

  • Nặng hơn bệnh nhân có thể gặp bệnh cảnh của sốc tim, đột tử.

Ngoài các dấu hiệu trên, cần thăm khám tỉ mỉ với xét nghiệm và siêu âm tim để phát hiện viêm cơ tim cấp.

2.2. Triệu chứng toàn thân

Không phải bệnh nhân nào cũng xuất hiện triệu chứng toàn thân liên quan đến bệnh, tỉ lệ khoảng 30 - 50%. Trước đó, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng về hô hấp hoặc tiêu hóa như đau cơ, sốt, mệt mỏi và cảm giác này tăng khi gắng sức.

Các triệu chứng toàn thân bao gồm:

  • Có thể số hoặc không, cũng có thể sốt cao trên 39 độ C.

  • Da và môi tím tái.

  • Cơ thể mệt mỏi.

  • Cơ thể đau nhức.

Biểu hiện lâm sàng của viêm cơ tim cấp rất thay đổi, ở các độ tuổi khác nhau có thể gặp những triệu chứng khác nhau.

Trẻ sơ sinh thường có triệu chứng viêm cơ tim rõ ràng

Trẻ đang bú mẹ

Triệu chứng rõ ràng và cấp tính, ngoài ra trẻ không chịu bú, thường ngủ mê man, ý thức mơ hồi hoặc thường quấy khóc và rên rỉ.

Trẻ từ 2 - 5 tuổi

Trẻ lớn tuổi hơn thì triệu chứng bệnh không trầm trọng như trẻ còn bú mẹ, chính điều này khiến nhiều bậc phụ huynh bỏ qua giai đoạn điều trị bệnh tốt nhất.

Trẻ lớn hơn hoặc thanh thiếu niên

Triệu chứng của bệnh thường là các dấu hiệu hô hấp và rối loạn tiêu hóa như: sốt, sổ mũi, ho, thở khò khè, nôn, tiêu chảy,… Do triệu chứng toàn thân không đặc hiệu nên hầu hết người bệnh không phát hiện mình bị viêm cơ tim cấp, chỉ được đưa tới bệnh viện khi bệnh ở giai đoạn muộn, có dấu hiệu cơ tim giãn.

3. Điều trị viêm cơ tim cấp như thế nào?

Hầu hết các trường hợp điều trị muộn do triệu chứng bệnh không đặc trưng và xuất hiện trễ. Để chẩn đoán, cần dựa vào lâm sàng và các xét nghiệm gợi ý như: xét nghiệm máu, điện tâm đồ, siêu âm tim và đôi khi cần cả sinh thiết cơ tim.

Điện tâm đồ là phương pháp để chẩn đoán viêm cơ tim

Điều trị viêm cơ tim cần chính xác, kịp thời và khẩn trương. Việc đầu tiên là cần hồi sức tim tốt, điều trị các giai đoạn tích cực như sốc tim, rối loạn nhịp tim, suy tim hay các biến chứng khác.

Nhìn chung điều trị bệnh không quá khó, quan trọng là can thiệp sớm vì những biến chứng bệnh có thể tiến triển nhanh, gây tử vong trong thời gian ngắn. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, kết hợp với nghỉ ngơi và chế độ sinh hoạt lành mạnh.

4. Một số lưu ý với người bị viêm cơ tim cấp

Dưới đây là một số lời khuyên dành cho bệnh nhân viêm cơ tim cấp để có thể phục hồi nhanh hơn, ngừa biến chứng:

  • Nghỉ ngơi, vận động vừa phải, hạn chế làm việc quá sức trong và sau điều trị. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ về loại hoạt động thể chất và thời gian nghỉ ngơi hợp lý.

  • Tái khám kiểm tra đúng lịch để phát hiện, can thiệp nếu bệnh tái phát, diễn biến nặng hơn.

  • Chế độ ăn dinh dưỡng, giảm muối, tránh hút thuốc và nước có ga.

  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều dùng hoặc bỏ thuốc khi triệu chứng bệnh đã giảm.

Viêm cơ tim có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời

Viêm cơ tim cấp là căn bệnh diễn biến nhanh, phức tạp, có thể gây tử vong nhanh nếu không điều trị sớm. Hơn nữa, dấu hiệu bệnh ban đầu thường không điển hình, dễ gây nhầm lẫn. Viêm cơ tim cấp ở trẻ nhỏ càng nguy hiểm hơn do sức đề kháng kém, tiến triển bệnh nhanh và rõ rệt hơn, nếu cha mẹ không theo dõi, phát hiện sớm thì vô cùng nguy hiểm.

Do vậy, bệnh nhân ngay khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ viêm cơ tim cấp hoặc nhiễm trùng nặng có nguy cơ tiến triển thành viêm cơ tim cần đến bệnh viện kiểm tra sớm. Khi thăm khám, bệnh nhân được kiểm tra, đo điện tim, siêu âm tim sẽ chẩn đoán được bệnh.

Viêm cơ tim là tình trạng một phần hoặc toàn bộ khối cơ tim bị viêm do các tác nhân nhiễm trùng [virus, vi khuẩn, nấm…] hoặc không nhiễm trùng. Bệnh có thể tự khỏi và không gây tổn thương gì cho cơ tim nhưng cũng không ít trường hợp gây tử vong nhanh chóng nếu không được điều trị tích cực kịp thời. Vậy nguyên nhân, cơ chế gây viêm ở cơ tim là gì, các triệu chứng và cách chẩn đoán, điều trị ra sao? 

1. Đặc điểm của bệnh viêm cơ tim

Bệnh viêm cơ tim là tình trạng viêm cục bộ hoặc lan tỏa cơ tim – các sợi cơ giữ vai trò co bóp cho tim. Các đối tượng dễ mắc bệnh gồm: người có hệ miễn dịch kém hoặc suy giảm, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp nhiều hơn ở người trẻ, từ 20 – 40 tuổi và biểu hiện đa dạng, từ nhẹ đến nặng. Đối tượng thường gặp nhiều hơn là nam giới. 

Bệnh có thể tự khỏi và không gây vấn đề gì về sức khỏe nhưng cũng có thể ảnh hưởng rất nặng nề. Cụ thể là các rối loạn nhịp nguy hiểm, khó khống chế, suy tim cấp thậm chí sốc tim, bệnh cơ tim giãn hay suy tim mạn tính. 

Ở thể tối cấp, viêm cơ tim có thể khiến tuần hoàn suy sụp trầm trọng, đe dọa tính mạng người bệnh. Với những trường hợp này, người bệnh có nguy cơ tử vong rất cao [đến 70%] nếu không được điều trị tích cực kịp thời.

Cơ tim có vai trò quan trọng trong việc co bóp của tim nhưng cũng rất dễ bị tổn thương, viêm nhiễm.

2. Nguyên nhân gây viêm ở cơ tim

2.1 Viêm cơ tim do nhiễm trùng

Các trường hợp cơ tim bị viêm liên quan đến nhiễm trùng thường do các tác nhân sau:

– Virus: Virus là nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm nhưng thường không thể chẩn đoán xác định được. Các loại virus phổ biến khiến gây viêm là coxsackie B, adenovirus, virus viêm gan B, C, HSV, EBV… Mới đây, virus SARs-CoV-2 cũng là một trong những tác nhân gây viêm cơ tim nguy hiểm. Khi vào cơ thể, virus ngày gắn với thụ thể ACE2 [angiotensin-converting enzyme 2] để xâm nhập vào tế bào cơ tim, kích hoạt quá trình viêm.

– Vi khuẩn: Thường là các tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, bạch hầu,…

– Nấm: Các loại nấm phổ biến là candida, aspergillus,…

– Kí sinh trùng: Điển hình là Toxoplasma, Trypanosoma cruzi,…

2.2 Viêm cơ tim có thể xảy ra do các tác nhân không nhiễm trùng

– Các loại thuốc: Thuốc nhóm anthracycline [Daunorubicin, Adriamycin], cocaine, CO,

– Các bệnh lý: Bệnh lupus, viêm mạch tế bào khổng lồ, Takayasu…

Virus là tác nhân hàng đầu khiến cơ tim bị viêm.

3. Triệu chứng cho thấy cơ tim bị viêm

Triệu chứng tổn thương cơ tim có thể từ nhẹ đến rất nặng. Các triệu chứng thường gặp là:

– Sốt

– Cảm cúm

– Đau nhức người

– Đau ngực

– Khó thở, mức độ tùy vào tình trạng suy tim

– Các rối loạn nhịp tim: ngoại tâm thu, nhịp nhanh thất…

– Huyết áp tụt

– Chân tay lạnh

– Tiểu ít

– Phù phổi cấp

Thông thường, các triệu chứng  ở bệnh nhân suy tim cấp sẽ rầm rộ và rõ rệt hơn. Người bệnh cần đi khám ngay dù gặp những biểu hiện mơ hồ nhất, tránh để lọt bệnh.

4. Các biện pháp chẩn đoán bệnh

Bên cạnh thăm khám lâm sàng, một số kỹ thuật cận lâm sàng có thể được chỉ định trong chẩn đoán viêm cơ tim gồm:

– Siêu âm Doppler tim: Phương pháp giúp đánh giá kích thước và chức năng tim, các rối loạn vận động vùng không liên quan đến vùng tưới máu động mạch vành.

– Điện tâm đồ: Biểu hiện tình trạng viêm màng tim, cơ tim trên điện tâm đồ là ST chênh cong lõm ở nhiều chuyển đạo. Tuy nhiên có thể nhầm lẫn với biến đổi ST chênh lên trong nhồi máu cơ tim.

– Cộng hưởng từ tim: Đây là phương pháp có giá trị cao trong chẩn đoán cao đối với các tổn thương cơ tim do viêm, tuy nhiên ít thực hiện được trong giai đoạn cấp.

– Các xét nghiệm máu: Giúp xác định dấu hiệu nhiễm trùng, hoại tử cơ tim [qua chỉ số Troponin T hoặc Troponin I]. Dựa vào đó để chẩn đoán được có sự tổn thương cơ tim hay không. Ngoài ra, để đánh giá mức độ suy tim, khả năng tưới máu thì cần chú ý các chỉ số NT-proBNP, lactat máu…

– Chụp động mạch vành qua da: Thường được thực hiện ở những bệnh nhân có triệu chứng đau ngực kèm theo các yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành, các bệnh nhân có tăng men tim.

5. Các biện pháp điều trị bệnh

Dựa vào kết quả chẩn đoán, các bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị chính xác cho từng trường hợp. Bệnh nhân viêm cơ tim có thể chỉ điều trị nội khoa nhưng cũng có những trường hợp phải hỗ trợ tuần hoàn ngoài cơ thể, đặc biệt là những bệnh nhân sốc tim. Trong những trường hợp này, bệnh nhân có tỉ lệ tử vong rất cao, đồng thời chi phí điều trị cũng rất lớn.

Trong giai đoạn cấp, phương pháp chủ yếu là điều trị triệu chứng. Thực tế, đa phần các trường hợp bệnh nhân có thể phục hồi, ít ảnh hưởng chức năng tim. Nhưng cũng có những trường hợp biến chứng gây suy tim, giãn cơ tim, rối loạn nhịp tim. Điều trị ở giai đoạn này chủ yếu là điều trị suy tim, điều trị rối loạn nhịp. Bệnh nhân sẽ được theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình hình sức khỏe thực tế.

Những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể được xem xét sử dụng các loại thuốc vận mạch, hỗ trợ tuần hoàn ngoài cơ thể [ECMO]. Hoặc sử dụng các thiết bị giúp ổn định nhịp tim theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Khi có các dấu hiệu sốt, đau nhức người, nhịp tim nhanh,… bạn cần thăm khám để được chẩn đoán và điều trị chính xác.

6. Phòng ngừa bệnh như thế nào?

Để phòng tránh những ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe do bệnh gây ra, bạn cần thực hiện các biện phòng tránh sau:

– Hạn chế tiếp xúc với những người nhiễm virus, nhiễm cúm, hoặc có phương tiện bảo vệ khi tiếp xúc

– Vệ sinh thân thể, tay chân, răng miệng sạch sẽ để tránh vi khuẩn, virus có thể xâm nhập theo các con đường đó

– Tiêm một số loại vacxin phòng bệnh như vacxin cúm, viêm gan B,…

Hi vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu hơn về bệnh viêm cơ tim. Đây là một bệnh lý cần được chẩn đoán chính xác mới có thể đưa ra phương án điều trị phù hợp. Lưu ý những kiến thức trong bài viết chỉ mang tính tham khảo, không thay thế các chẩn đoán và điều trị y khoa. Khi thấy các dấu hiệu của bệnh, bạn cần đi khám ngay để điều trị bệnh kịp thời và đúng hướng, tránh những hậu quả đáng tiếc.

Video liên quan

Chủ Đề