“Xe đạp” trong tiếng Anh được gọi là “Bicycle” hoặc “Bike”. Là phương tiện di chuyển đơn, chạy bằng sức người hoặc gắn thêm động cơ trợ lực.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe đạp” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Bicycle: Xe đạp.
- Bike: Xe đạp.
- Cycling machine: Máy đạp [cách diễn đạt hình thức hơn].
- Pedal-powered vehicle: Phương tiện được điều khiển bằng sức đạp.
- Two-wheeler: Xe hai bánh.
- Pushbike: Xe đạp.
- Cycle: Xe đạp [viết tắt].
- Pedal bike: Xe đạp [khi nhấn mạnh vào sự sử dụng pedál].
- Ride: Sự di chuyển bằng xe đạp.
- Velocipede: Một từ cổ xưa chỉ xe đạp.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Bicycle” với nghĩa là “xe đạp” và dịch sang tiếng Việt:
- He rides his bicycle to work every day. => Anh ấy đi xe đạp đến công việc hàng ngày.
- I enjoy taking long rides on my bicycle on the weekends. => Tôi thích thú khi đi chuyến đi xa bằng xe đạp vào cuối tuần.
- She’s learning to ride a bicycle for the first time. => Cô ấy đang học lái xe đạp lần đầu tiên.
- Bicycle lanes are designated for cyclists to ensure safety. => Làn đường dành riêng cho xe đạp được chỉ định để đảm bảo an toàn cho người đi xe đạp.
- Many people use bicycles as an eco-friendly mode of transportation. => Nhiều người sử dụng xe đạp như một phương tiện vận chuyển thân thiện với môi trường.
- They went on a bicycle tour through the countryside. => Họ đã tham gia một chuyến du lịch bằng xe đạp qua vùng nông thôn.
- Bicycle-sharing programs have become popular in urban areas. => Các chương trình chia sẻ xe đạp đã trở nên phổ biến tại các khu vực đô thị.
- I used to ride my bicycle to school when I was a child. => Tôi đã từng đi xe đạp đến trường khi còn nhỏ.
- The bicycle race attracted participants from all over the country. => Cuộc đua xe đạp đã thu hút các tham gia từ khắp cả nước.
- The bicycle shop offers a wide range of models for different purposes. => Cửa hàng xe đạp cung cấp nhiều mẫu xe đạp cho các mục đích khác nhau.
Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
Từ vựng tiếng Anh về xe đạp gồm các từ vựng về các bộ phận và các từ vựng liên quan đến xe đạp. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới.
1. Từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe đạp
- training wheels /'treɪ. nɪŋ wiːlz/: bánh phụ [cho người tập xe]
- racing handlebars /ˈreɪ. sɪŋ ˈhæn. dļ. bɑːz/: cần điều khiển xe đạp đua
- girl's frame /gɜːlz freɪm/: khung xe đạp nữ
- wheel /wiːl/: bánh xe
- horn /hɔːn/: còi
- tricycle /ˈtraɪ. sɪ. kļ/: xe đạp ba bánh
- helmet /ˈhel. mət/: mũ bảo hiểm
- dirt bike /dɜːt baɪk/: xe đạp leo núi, đi đường xấu
- kickstand /kɪk stænd/: chân chống
- fender /ˈfen. dəʳ/: cái chắn bùn
- boy's frame /bɔɪz freɪm/: khung xe nam
- touring handlebars /ˈtʊə. rɪŋ ˈhæn. dļ. bɑːz/: cần điều khiển xe đạp du lịch
- lock /lɒk/: khóa
- bike stand /baɪk stænd/: cái để dựng xe đạp
- bicycle /ˈbaɪ. sɪ. kļ/: chiếc xe đạp
- seat /siːt/: yên xe
- brake /breɪk/: phanh
- chain /tʃeɪn/: dây xích
- pedal /ˈped. əl/: bàn đạp
- sprocket /ˈsprɒk. ɪt/: đĩa răng xích
- pump /pʌmp/: cái bơm
- gear changer /gɪəʳ tʃeɪndʒəʳ/: cần sang số
- cable /ˈkeɪ. bļ/: dây phanh
- handbrake /'hændbreɪk/: tay phanh
- reflector /rɪˈflek. təʳ/: vật phản quang
- spoke /spəʊk/: nan hoa
- valve /vælv/: van
- tire /taɪəʳ/: lốp xe
2. Từ vựng tiếng anh khác liên quan xe đạp
- motor scooter /ˈməʊ. təʳ ˈskuː. təʳ/: xe tay ga
- motorcycle /ˈməʊ. təˌsaɪ. kļ/: xe mô tô
- shock absorber /ʃɒk əb'sɔ:bər/: giảm sóc
- engine /ˈen. dʒɪn/: động cơ
- exhaust pipe /ɪgˈzɔːst paɪp/: ống xả
Đọc từ vựng tiếng Anh về xe đạp hàng ngày bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp chủ đề liên quan đến xe đạp với người nước ngoài.
bicycle
Your browser doesn't support HTML5 audio
UK/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
Your browser doesn't support HTML5 audio
US/ˈbaɪ.sə.kəl/
- Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
- Your browser doesn't support HTML5 audio /aɪ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio eye
- Your browser doesn't support HTML5 audio /s/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio say
- Your browser doesn't support HTML5 audio /ɪ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio ship
- Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat
- Your browser doesn't support HTML5 audio /əl/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio label
- Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
- Your browser doesn't support HTML5 audio /aɪ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio eye
- Your browser doesn't support HTML5 audio /s/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio say
- Your browser doesn't support HTML5 audio /ə/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio above
- Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat
- Your browser doesn't support HTML5 audio /əl/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio label
Xe đạp trong Tiếng Anh như thế nào?
Ai cũng biết, xe đạp trong tiếng Anh là “bike”. Tuy nhiên “đạp xe” lại không hề chứa từ “bike” nào cả. Khi bạn muốn nói “tôi đang đạp xe đạp”, câu chính xác chính là “cycling”. “Cycling” là danh từ của “đạp xe”.nullĐạp xe đạp tiếng Anh là gì và tác dụng của việc đạp xe mỗi ngày.hellobacsi.com › community › the-duc-the-thao › dap-xe-dap-tieng-anh-la...null
Đi xe đạp dịch Tiếng Anh là gì?
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến việc đi xe đạp [ride a bike] nha!nullđi xe đạp Tiếng Anh là gì - DOL Dictionarytudien.dolenglish.vn › di-xe-dap-tieng-anh-la-ginull
Môn đạp xe trong Tiếng Anh là gì?
cycling: môn đạp xe. gymnastics: môn thể dục dụng cụnullHọc tiếng anh thông qua các môn thể thao - STAIRWAY Educationstairway.edu.vn › hoc-tieng-anh-thong-qua-cac-mon-the-thaonull
Đạp xe dọc Tiếng Anh như thế nào?
cycling. Em ghét đạp xe và em đã làm đây! I hate cycling, and you know I do.nullđạp xe trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbevi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anhnull