5 từ có chữ u r e ở giữa năm 2022

Thoạt nhìn, khái niệm danh từ ghép rất đơn giản. Đó là một thuật ngữ kết hợp của hai hoặc nhiều từ riêng lẻ. Trên thực tế, chúng phổ biến trong tiếng Anh đến mức bạn có thể không nhận ra rằng một số thuật ngữ bạn sử dụng hàng ngày là danh từ ghép. Để làm tốt bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh, bạn học cần có những kiến thức thật vững chắc về cấu tạo, quy tắc, cũng như danh từ ghép từ cơ bản đến nâng cao. Ở bài viết này, FLYER sẽ giúp các bạn tổng hợp lại những kiến thức chi tiết nhất về danh từ ghép trong tiếng Anh.

Show

1. Danh từ ghép

1.1 Định nghĩa 

Danh từ ghép (Compound nouns) được tạo bởi hai hoặc nhiều từ riêng biệt chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể. Danh từ ghép có thể là danh từ chung, riêng hoặc trừu tượng.

5 từ có chữ u r e ở giữa năm 2022
Định nghĩa về Danh từ ghép trong tiếng Anh

Phần lớn danh từ ghép trong tiếng Anh được thành lập khi một danh từ hay tính từ kết hợp với một danh từ khác, tuy nhiên danh từ ghép hoàn toàn có thể được tạo ra qua việc kết hợp danh từ với các từ loại khác nhau. Từ đó, tạo ra nhiều kiểu viết và nếu không chú ý trọng âm, rất có thể bạn bị nhầm nghĩa với các từ đơn lẻ.

Ví dụ: 

  • Hai từ foot (bàn chân) và path (con đường) đều có ý nghĩa riêng nhưng khi kết nối chúng lại với nhau, ta tạo thành một danh từ mới là footpath, có nghĩa là “lối đi bộ”.
  • Hay từ sun (mặt trời) và rise (trỗi dậy, lên cao) khi kết nối với nhau sẽ trở thành một danh từ ghép sunrise mang nghĩa “bình minh”

1.2 Phân loại 

Dựa vào hình thức, trong tiếng Anh ta phân biệt danh từ ghép dựa trên 3 hình thức sau: 

1.2.1 Danh từ ghép mở

Đây là các danh từ ghép có khoảng trống giữa các từ:

Ví dụ: Bus stop (bến xe buýt), ice cream (kem đánh răng), tennis shoes (giày đánh tennis),…

1.2.2 Danh từ ghép có gạch nối

Danh từ ghép có gạch nối là các danh từ có dấu gạch ngang để nối ở giữa:

Ví dụ: mother-in-law (mẹ chồng), self-esteem (lòng tự trọng), brother-in-law (anh rể),…

1.2.3 Danh từ ghép đóng

Là các danh từ được viết liền, không có khoảng trống hay gạch nối ở giữa và thường được ghép với các từ có một âm tiết.

Ví dụ: blackboard (bảng đen), toothpaste (kem đánh răng), haircut (cắt tóc), toothbrush (bàn chải đánh răng),…

5 từ có chữ u r e ở giữa năm 2022
Phân loại danh từ ghép trong tiếng Anh

2. Quy tắc tạo danh từ ghép

2.1 Danh từ + Danh từ (Noun + Noun)

Đây là sự kết hợp giữa hai danh từ đơn để tạo thành một danh từ ghép.

Ví dụ: 

  • Bed (n) + Room (n) → Bedroom (phòng ngủ)
  • Police (n) + Man (n) → Policeman (người cảnh sát)
  • Post (n) + Man (n) → Postman (người đưa thư)
  • Fruit (n) + Juice (n) → Fruit juice (nước trái cây)
  • Taxi (n) + Driver (n) → Taxi-driver (người lái taxi)

2.2 Danh từ + Giới từ (Noun + Preposition)

Danh từ ghép cũng có thể được tạo ra từ tổ hợp Danh từ  + Giới từ như các ví dụ sau đây.

Ví dụ:

  • Passer (n) + By (pre) → Passerby (người qua đường)
  • Voice (n) + Over (pre) → Voice-over (lời thuyết minh)

2.3 Danh từ + Động từ  (Noun + Verb/V-ing)

Có những danh từ ghép hình thành nhờ sự kết hợp của danh từ và động từ (ở dạng nguyên thể hoặc đuôi “ing”)

Ví dụ:

  • Snow (n) + Fall (v) → Snowfall (tuyết rơi)
  • Hair (n) + Cut (v) → Haircut (sự cắt tóc)
  • Coal (n) + Mining (v-ing) → Coal-mining (khai thác than)
  • Weight (n) + Lifting (v-ing) → Weight-lifting (cử tạ)
  • Fruit (n) + Picking (v-ing) → Fruit-picking (việc hái quả)
  • Fire (n) + Making (v-ing) → Fire-making (việc nhóm lửa)

2.4 Động từ + Danh từ (Verb/V-ing + Noun)

Danh từ ghép có thể được kết hợp từ động từ đuôi “ing” và danh từ.

Ví dụ:

  • Washing (v-ing) + Machine (n) → Washing machine (máy rửa bát)
  • Swimming (v-ing) + Pool (n) → Swimming pool (bể bơi)
  • Running (v-ing) + Shoes (n) → Running shoes (giày đi chạy)
  • Rain (v) + Coat (n) → Raincoat (áo mưa)

2.5 Tính từ + Danh từ (Adjective + Noun)

Tổ hợp các danh từ ghép là sự kết hợp của tính từ và danh từ.

Ví dụ: 

  • Full (adj) + Moon (n) → Full moon (mặt trăng tròn)
  • White (adj) + Moon (n) → Whiteboard (bảng trắng)
  • Soft (adj) + Ware (n) → Software (phần mềm)
  • Hard (adj) + Ware (n) → Hardware (phần cứng)
  • Red (adj) + Head (n) → Redhead (tóc đỏ)

2.6 Tính từ + Động từ (Adjective + Verb)

Ví dụ về một số các danh từ ghép là sự kết hợp của tính từ và động từ (nguyên thể và đuôi “ing”).

Ví dụ: 

  • White (adj) + Wash (v) → Whitewash (nước vôi)
  • Dry (adj) + Cleaning (v-ing) → Dry-cleaning (giặt khô)
  • Public (adj) + Speaking (v-ing) → Public speaking (sự diễn thuyết)

2.7 Giới từ + Danh từ (Preposition + Noun)

Danh từ ghép có thể được tạo ra nhờ sự kết hợp của giới từ và danh từ.

Ví dụ:

  • Under (pre) + World (n) → Underworld (thế giới ngầm)
  • Over (pre) + Dose (n) → Overdose (quá liều)
  • Over (pre) + Dog (n) → Overdog (đội mạnh)
  • Under (pre) + Dog (n) → Underdog (đội yếu)

2.8 Giới từ/Trạng từ + Động từ (Adverb/Preposition + Verb)

Danh từ ghép có thể được tạo ra nhờ sự kết hợp của giới từ và động từ.

Ví dụ: 

  • Up (pre) + Take (v) → Uptake (trí tuệ)
  • Up (pre) + Talk (v) → Uptalk (sự nâng giọng)
  • Out (adv) + Put (v) → Output (sản lượng)
  • In (pre) + Take (v) → Intake (số lượng lấy vào)

2.9 Động từ + Giới từ/Trạng từ (Verb + Preposition/Adverb)

Danh từ ghép có thể được tạo ra nhờ sự kết hợp của động từ và giới từ/trạng từ.

Ví dụ: 

  • Run (v) + Down (adv) → Rundown (sự giảm về lượng)
  • Turn (v) + Over (pre) → Turnover (doanh thu)
  • Take (v) + Away (adv) → Takeaway (nhà hàng bán mang đi)
  • Get (v) + Away (adv) Getaway (chỗ nghỉ ngơi) 
  • Cut (v) + Back (adv) → Cutback (sự cắt giảm)
  • Break (v) + Through (pre) → Breakthrough (đột phá)

2.10 Trạng từ + Danh từ (Adverb + Noun)

Danh từ ghép có thể được tạo ra nhờ sự kết hợp của trạng từ và danh từ.

Ví dụ:

  • Down (adv) + Town (n) → Downtown (trung tâm thành phố)
  • Up (adv) + Stairs (n) → Upstairs (tầng trên)
  • Away (adv) + Day (n) → Away Day (Ngày đi vắng)

2.11 Một số danh từ ghép đặc biệt

Một số các danh từ ghép đặc biệt sau không tuân theo một quy tắc ghép từ nào nên khi gặp những từ ngày, các bạn hãy tìm kiếm ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong từ điển nhé.

Ví dụ: 

  • Son-in-law (con rể)
  • Daughter-in-law (con dâu) 
  • Mother-in-law (mẹ chồng) 
  • Father-in-law (bố chồng) 
  • Brother-in-law (em rể)
  • Lady-in-waiting (nữ quan) 
  • Good-for-nothing (người vô tích sự) 
  • Forget-me-not (hoa lưu ly)
  • Higher-up (quan to, những người có chức vụ cao) 
  • Also-ran (người thua cuộc, thường trong một cuộc thi)
  • Go-between (người làm mối, người môi giới)
  • Has-been (người hết thời)
5 từ có chữ u r e ở giữa năm 2022
Một số danh từ ghép đặc biệt

3. Dạng số nhiều của danh từ ghép 

Các bạn đã bao giờ băn khoăn về dạng số nhiều của danh từ ghép? Những danh từ ghép đặc biệt thì chuyển như thế nào nhỉ? 

Nhìn chung, nếu trong cấu tạo của từ có phần là danh từ, thì danh từ được coi là phần chính của từ và sẽ chuyển số nhiều theo đó.

  • Daughter-in-law → Daughters-in-law (daughter là từ chính)
  • Raincoat → Raincoats (coat là từ chính)

Khi không có tương quan chính – phụ, hoặc khi các thành phần được viết liền nhau, danh từ ghép tạo thành số nhiều bằng cách thêm “s” ở thành phần sau cùng.

  • Go-between → Go-betweens (người làm mối)
  • Forget-me-not  → Forget-me-nots (hoa lưu ly)

Với các danh từ ghép được tạo bởi danh từ + danh từ thì danh từ đầu tiên giống như một tính từ và do đó thường không nhận “s”. Ta đánh “s/es” vào cuối danh từ thứ hai.

Ví dụ:

  • An apple tree (một cây táo) → Apple trees (nhiều cây táo), không dùng Apples tree.
  • A matchbox (một hộp diêm) → Matchboxes (nhiều hộp diêm), không dùng Matchesbox.
  • A toothbrush (một bàn chải đánh răng) → Toothbrushes (nhiều bàn chải đánh răng), không dùng Teethbrush.
5 từ có chữ u r e ở giữa năm 2022
Dạng số nhiều của danh từ ghép

4. Quy tắc đánh trọng âm với danh từ ghép

Trọng âm của danh từ ghép THƯỜNG rơi vào âm tiết thứ nhất:

Ví dụ:

  • Ice cream /ˈaɪs kriːm/ (kem)
  • Chopsticks /ˈtʃɑːpstɪk/ (đũa)
  • Good-for-nothing /ˈɡʊd fə nʌθɪŋ/ (ngươi vô tích sự)
  • Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ (mẹ chồng)
  • Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ (bảng trắng)
  • Bus stop /ˈbʌs stɑːp/ (trạm dừng xe buý

Lưu ý: Không phải tất cả các danh từ ghép đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên và đánh vào trọng âm phía sau nó như các ví dụ sau:

Ví dụ:Mankind /mænˈkaɪnd/ (loài người)

Nếu một danh từ ghép bắt nguồn từ một động từ ghép phrasal verb, trọng âm chính của danh từ ghép đó sẽ rơi vào thành phần đầu tiên của danh từ ghép; và về mặt chính tả, danh từ ghép đó được viết liền hoặc có dấu gạch nối.

GETaway; COMEback

BREAKdown; BREAKthrough

LOOKout; OUTlook

DOWNfall; UPbringing

MAKE-up; TAKE-off

5. Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ có vai trò và chức năng của một danh từ. Trong các từ này, sẽ có một danh từ mang ý nghĩa chính (head), các từ còn lại đứng xung quanh để bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong khi đó, danh từ ghép là danh từ được tạo bởi hai hoặc nhiều từ riêng biệt chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể.

Ví dụ:

  • That young boy is my son-in-law (Cậu trai trẻ kia là con rể của tôi)

→ “That young boy” là cụm danh từ, “son-in-law” là danh từ ghép

  • The woman in raincoat is my mother (Người phụ nữ đang mặc áo mưa kia là mẹ tôi)

→ “The woman in raincoat” là cụm danh từ, “raincoat” là danh từ ghép.

Trọng âm của danh từ ghép THƯỜNG rơi vào âm tiết thứ nhất:

Ví dụ:

  • Ice cream /ˈaɪs kriːm/ (kem)
  • Chopsticks /ˈtʃɑːpstɪk/ (đũa)

6. Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ

Cụm danh từ (hay noun phrase) là một nhóm từ có vai trò và chức năng của một danh từ. Trong các từ này, sẽ có một danh từ mang ý nghĩa chính (head), các từ còn lại đứng xung quanh để bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong khi đó, danh từ ghép là danh từ được tạo bởi hai hoặc nhiều từ riêng biệt chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể.

Ví dụ:

  • That young boy is my son-in-law (Cậu trai trẻ kia là con rể của tôi)

→ “That young boy” là cụm danh từ, “son-in-law” là danh từ ghép

  • The woman in raincoat is my mother (Người phụ nữ đang mặc áo mưa kia là mẹ tôi)

→ “The woman in raincoat” là cụm danh từ, “raincoat” là danh từ ghép.

7. Các danh từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

5 từ có chữ u r e ở giữa năm 2022
Một số danh từ ghép thông dụng

8. Bài tập áp dụng

9. Tổng kết

FLYER mong rằng các bạn đã rút ra được những bài học bổ ích về danh từ ghép. Nhưng mà học phải đi đôi với hành đúng không nào. Để luyện tập nhiều hơn, hãy đăng ký ngay tài khoản tại Phòng luyện thi ảo FLYER để sử dụng trọn bộ đề ôn luyện thật chất do FLYER biên soạn. Kết hợp các tính năng game hấp dẫn cùng thiết kế giao diện cực kỳ vui nhộn,  FLYER sẽ giúp các bạn có thời gian học tập và ôn luyện thật thú vị. 

  • Nguyên tắc thêm “s”, “es” cho danh từ, động từ và cách phát âm CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ
  • Danh từ trong Tiếng Anh: Trọn bộ kiến thức ĐẦY ĐỦ và bài tập áp dụng
  • Nắm vững cách dùng danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh (có bài tập áp dụng)

Tăng từ vựng của bạn

Trò chơi Word là một cách thú vị để bắt đầu ngày mới của bạn với một câu đố trong khi cũng mở rộng vốn từ vựng của bạn. Một trong những cách tốt nhất để cải thiện là chơi và thực hành trò chơi bảng cổ điển với bạn bè. Dành thời gian cho nhau làm cho nó trở nên thú vị hơn, và sự thích thú giúp ghi nhớ những từ mới dễ dàng hơn. Từ với bạn bè là một trò chơi thú vị để chơi với bạn bè của bạn. Bạn có thể chơi nhiều trò chơi cùng một lúc với những người bạn khác nhau. Các từ với bạn bè cũng có thể giúp bạn bằng cách chỉ ra liệu một từ có đúng hay không. Người chơi thường chỉ còn một chữ cái màu xanh lá cây, để lại cho họ không có lựa chọn nào khác để xác định câu trả lời. Những danh sách này có thể giúp bạn giải các câu đố Word và đưa ra các khái niệm trò chơi mới nếu bạn đang tìm kiếm các từ 'năm' chữ cái với 'ure' ở giữa.
Words With Friends is an enjoyable game to play with your friends. You can play multiple games at the same time with different friends. Words With Friends can also help you by indicating whether or not a word is correct.
Players frequently have only one green letter remaining, leaving them with no other options for determining the answer. These lists can help you solve word puzzles and come up with new game concepts if you're looking for 'five' letter words with a 'ure' in the middle.

Tất cả các thiết bị đều tương thích

Các trang web bây giờ phải thân thiện với thiết bị di động để tiếp cận khách hàng trực tuyến. Khi được truy cập từ các thiết bị di động, các trang web truyền thống được thiết kế cho máy tính để bàn và máy tính xách tay có thể không cung cấp trải nghiệm duyệt tương tự. Công cụ miễn phí này thân thiện với thiết bị di động, hoạt động trên nhiều kích thước và định dạng màn hình khác nhau và cung cấp trải nghiệm trang web được sắp xếp hợp lý hơn trên nhiều thiết bị. Dịch vụ dựa trên web này có thể truy cập từ bất kỳ máy tính hoặc thiết bị di động nào có kết nối Internet. Microsoft Edge, Safari, Chrome, Firefox và các trình duyệt khác đều được hỗ trợ. Do đó, tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, bạn có thể tìm kiếm các từ 'năm' chữ cái với 'ure' ở giữa trên máy tính để bàn, iPad, máy tính bảng hoặc điện thoại di động.
This web-based service is accessible from any computer or mobile device with an internet connection. Microsoft Edge, Safari, Chrome, Firefox, and other browsers are all supported. As a result, depending on your needs, you can search for 'five' letter words with a 'ure' in the middle on a desktop computer, an iPad, a tablet, or a mobile phone.

Tìm tất cả các từ 'năm' chữ cái với 'ure' ở giữa

Trò chơi của bạn thay đổi khi bạn sử dụng các từ chữ 'năm' với 'ure' ở giữa. Để tìm tất cả các từ 'năm' chữ cái với 'ure' ở giữa và hỗ trợ bạn giành chiến thắng trong trò chơi, hãy sử dụng công cụ miễn phí của chúng tôi. Bạn có giới hạn ký tự là 15 khi tìm kiếm. Ngay cả những từ 'năm' khó nhất cũng có thể được tìm thấy nếu chữ cái giữa là "" Y. "" Bài học chính là đôi khi những từ này có tiềm năng ghi điểm rất cao. Để tìm giải cứu của bạn, thay vào đó hãy sử dụng tìm kiếm từ của chúng tôi.

Trò chơi từ hỗ trợ

Trò chơi Word có phải là thứ bạn thích chơi không? Có vẻ như tất cả các tế bào thần kinh của bạn đều hoạt động khi bạn chơi các trò chơi như Scrabble và Words với bạn bè? Bạn có tò mò muốn làm sáng tỏ ý nghĩa mới không? Sau đó, bạn cần các từ 'năm' của chúng tôi với 'ure' ở giữa vì đó chính xác là những gì chúng tôi có. Các thuật ngữ được sử dụng trên trang web này là các định nghĩa được chấp nhận từ từ điển và có thể được sử dụng trong Scrabble, Word Game Helper, Crosswords và các trò chơi Word nổi tiếng khác. Các từ chữ 'năm' với 'ure' trong công cụ giữa cung cấp cho bạn rất nhiều thông tin về từng từ, bao gồm các điểm mà những từ này có thể giữ bạn trong Scrabble và Words với bạn bè.

Sẽ không còn tải xuống và không cần phải đăng nhập

Bạn không cần tải xuống hoặc cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính hoặc thiết bị di động để sử dụng dịch vụ trực tuyến của chúng tôi. Bởi vì công cụ trực tuyến của chúng tôi hoàn toàn dựa trên trình duyệt, bạn có thể truy cập nó bất cứ lúc nào bằng cách nhập URL của nó vào trình duyệt của bạn. Do đó, rất đơn giản để tìm thấy tất cả các từ bắt đầu bằng các từ 'năm' với 'ure' ở giữa. Không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào như địa chỉ email hoặc mật khẩu của bạn, bạn có thể sử dụng công cụ trực tuyến của chúng tôi để tìm tất cả các ' từ chữ có 'ure' ở giữa. Không cần phải tải xuống bất kỳ phần mềm hoặc đăng ký cho bất kỳ dịch vụ nào vì công cụ trực tuyến của chúng tôi được lưu cục bộ trong trình duyệt web của bạn.
Without providing any personal information such as your email address or password, you can use our online tool to find all the'five' letter words with 'ure' in middle. There is no need to download any software or register for any services because our online tool is saved locally in your web browser.

5 từ có chữ u r e ở giữa năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 966 từ có chứa các chữ cái "ure" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên (vì vậy, cho 7-8 từ chữ cái kết thúc bằng "ure", bắt đầu từ trên cùng).

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm. Ngoài ra, hãy kiểm tra danh sách các từ có chứa URE để biết thêm niềm vui liên quan đến "ure".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

Ure không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với ure
  • 11 chữ cái với ure
  • 10 chữ cái với ure
  • 9 chữ cái với ure
  • 8 chữ cái với ure
  • 7 chữ cái với ure
  • Từ 6 chữ cái với ure
  • 5 chữ cái với ure
  • 4 chữ cái với ure
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với ure

Những từ ghi điểm cao nhất với ure

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với URE, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với ureĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Bỏ qua17 21
quan hệ16 19
vật cố định17 18
bắt giữ16 20
sự cải tiến16 20
abjurer16 20
cố định17 18
điều chỉnh16 19
uốn cong17 19
van xin16 21

966 từ Scrabble có chứa ure

11 từ chữ với ure

  • acupressure15
  • acupuncture17
  • adventurers15
  • adventuress15
  • agriculture14
  • allurements13
  • antiseizure20
  • apicultures15
  • aquaculture22
  • aquiculture22
  • assuredness12
  • avicultures16
  • beglamoured17
  • bureaucracy20
  • bureaucrats15
  • candidature15
  • carbureting16
  • carburetion15
  • carburetors15
  • carburetted16
  • carburetter15
  • carburettor15
  • caricatured16
  • caricatures15
  • chauffeured23
  • commissures17
  • commixtures24
  • conjectured23
  • conjecturer22
  • conjectures22
  • conjuncture22
  • contextures20
  • contracture15
  • curettement15
  • disclosures14
  • discoloured15
  • disfavoured19
  • disjuncture21
  • displeasure14
  • divestiture15
  • embouchures20
  • endeavoured16
  • entablature13
  • expenditure21
  • featureless14
  • featurettes14
  • figureheads19
  • foreclosure16
  • forfeitures17
  • hydroxyurea28
  • immurements17
  • impressures15
  • incurvature16
  • investiture14
  • judicatures21
  • laureations11
  • lectureship18
  • legislature12
  • literatures11
  • manufacture18
  • mariculture15
  • measureless13
  • measurement15
  • monoculture15
  • musculature15
  • natriureses11
  • natriuresis11
  • natriuretic13
  • neighboured18
  • nunciatures13
  • obscureness15
  • pastureland14
  • picturesque24
  • pompadoured19
  • portraiture13
  • prefectures18
  • prematurely18
  • premeasured16
  • premeasures15
  • procurement17
  • procuresses15
  • quadratures21
  • reconfigure17
  • recontoured14
  • reexposures20
  • relicensure13
  • restructure13
  • roquelaures20
  • rotogravure15
  • securements15
  • sericulture13
  • subcultured16
  • subcultures15
  • subseizures22
  • sulfureting15
  • sulfuretted15
  • sulphureous16
  • supernature13
  • supersedure14
  • suretyships19
  • temperature15
  • textureless18
  • transfigure15
  • unpressured14
  • urediospore14
  • uredospores14
  • ureotelisms13
  • vasculature16
  • venturesome16
  • viniculture16
  • viticulture16

10 chữ cái với ure

  • admeasured14
  • admeasures13
  • admixtures20
  • adventured15
  • adventurer14
  • adventures14
  • affixtures23
  • allurement12
  • antinature10
  • apiculture14
  • aviculture15
  • belaboured15
  • bemurmured17
  • bureaucrat14
  • calentures12
  • carbureted15
  • carburetor14
  • caricature14
  • centaureas12
  • chaussures15
  • chevelures18
  • clangoured14
  • cocksurely21
  • cocultured15
  • cocultures14
  • cofeatured16
  • cofeatures15
  • coinsurers12
  • commissure16
  • commixture23
  • composures16
  • configured17
  • configures16
  • confitures15
  • conjecture21
  • contexture19
  • covertures15
  • creaturely15
  • crenatures12
  • curettages13
  • curvatures15
  • debentures13
  • decoloured14
  • defeatures14
  • demureness13
  • departures13
  • desulfured15
  • disclosure13
  • disfigured16
  • disfigures15
  • disposures13
  • divestures14
  • embouchure19
  • embrasures14
  • enclosures12
  • enraptured13
  • enraptures12
  • enuresises10
  • epicureans14
  • exclosures19
  • featurette13
  • figurehead18
  • forfeiture16
  • fracturers15
  • furnitures13
  • futureless13
  • garnitures11
  • immaturely17
  • immixtures21
  • immurement16
  • impostures14
  • impressure14
  • impureness14
  • inclosures12
  • indentured12
  • indentures11
  • insecurely15
  • inurements12
  • judicature20
  • laureating11
  • laureation10
  • laurelling11
  • licensures12
  • literature10
  • measuredly16
  • miniatures12
  • nervatures13
  • noninsured11
  • nontenured11
  • nunciature12
  • outfigured15
  • outfigures14
  • outpourers12
  • overmature15
  • plicatures14
  • preassured13
  • preassures12
  • prefecture17
  • prefigured17
  • prefigures16
  • prelatures12
  • prematures14
  • premeasure14
  • procedures15
  • purebloods15
  • purenesses12
  • quadrature20
  • recaptured15
  • recaptures14
  • reexposure19
  • reinsurers10
  • remeasured13
  • remeasures12
  • remixtures19
  • reseizures19
  • retextured18
  • retextures17
  • roquelaure19
  • saluretics12
  • scriptures14
  • sculptured15
  • sculptures14
  • securement14
  • secureness12
  • sepultures12
  • serratures10
  • signatures11
  • strictures12
  • structured13
  • structures12
  • subbureaus14
  • subbureaux21
  • subculture14
  • subseizure21
  • sulfureted14
  • surefooted14
  • surenesses10
  • suretyship18
  • tablatures12
  • tambourers14
  • treasurers10
  • uncensured13
  • uncultured13
  • uninsureds11
  • unmeasured13
  • uredospore13
  • ureotelism12
  • urethritis13

9 chữ cái với ure

  • admeasure12
  • admixture19
  • adventure13
  • affixture22
  • apertured12
  • apertures11
  • arcatures11
  • armatured12
  • armatures11
  • armourers11
  • assuredly13
  • aureately12
  • aureoling10
  • bescoured14
  • brochures16
  • calenture11
  • capturers13
  • carburets13
  • ceintures11
  • censurers11
  • centaurea11
  • chaussure14
  • chevelure17
  • cinctured14
  • cinctures13
  • clamoured14
  • coculture13
  • coendured13
  • coendures12
  • cofeature14
  • coiffured18
  • coiffures17
  • coinsured12
  • coinsurer11
  • coinsures11
  • colourers11
  • composure15
  • configure15
  • confiture14
  • conjurers18
  • contoured12
  • coverture14
  • creatures11
  • crenature11
  • cubatures13
  • curettage12
  • curetting12
  • curvature14
  • cynosures14
  • debenture12
  • defeature13
  • denatured11
  • denatures10
  • departure12
  • devourers13
  • disfigure14
  • disposure12
  • diuretics12
  • divesture13
  • doublures12
  • embrasure13
  • enamoured12
  • enclosure11
  • enrapture11
  • enuretics11
  • epicurean13
  • exclosure18
  • exposures18
  • favourers15
  • figuredly17
  • filatures12
  • fioriture12
  • flavoured16
  • fractured15
  • fracturer14
  • fractures14
  • furniture12
  • garniture10
  • genitures10
  • gesturers10
  • glamoured13
  • harboured15
  • honourers12
  • humitures14
  • hyperpure19
  • immatures13
  • immixture20
  • imposture13
  • incisures11
  • inclosure11
  • indenture10
  • inurement11
  • jointured17
  • jointures16
  • junctures18
  • labourers11
  • laureated10
  • laureates9
  • laureling10
  • laurelled10
  • lecturers11
  • leisurely12
  • licensure11
  • ligatured11
  • ligatures10
  • manicured14
  • manicures13
  • measurers11
  • miniature11
  • moistures11
  • murmurers13
  • nervature12
  • nonmature11
  • nonsecure11
  • nurturers9
  • obscurely16
  • obscurest13
  • ossatures9
  • outfigure13
  • outpoured12
  • outpourer11
  • overcured15
  • overcures14
  • overtured13
  • overtures12
  • pasturers11
  • pedicured15
  • pedicures14
  • perjurers18
  • pleasured12
  • pleasures11
  • plicature13
  • posturers11
  • preassure11
  • prefigure15
  • prelature11
  • premature13
  • pressured12
  • pressures11
  • procedure14
  • procurers13
  • procuress13
  • punctured14
  • punctures13
  • pureblood14
  • purebreds14
  • rancoured12
  • reassured10
  • reassures9
  • recapture13
  • refigured14
  • refigures13
  • reinjured17
  • reinjures16
  • reinsured10
  • reinsurer9
  • reinsures9
  • remeasure11
  • remixture18
  • renatured10
  • renatures9
  • resecured12
  • resecures11
  • reseizure18
  • retexture16
  • saluretic11
  • savourers12
  • scissures11
  • scripture13
  • sculpture13
  • semicured14
  • sepulture11
  • serrature9
  • signature10
  • sinecures11
  • stricture11
  • structure11
  • subbureau13
  • succoured14
  • sulfurets12
  • sulphured15
  • tablature11
  • tabourers11
  • tabourets11
  • tamboured14
  • tambourer13
  • tessiture9
  • thioureas12
  • tinctured12
  • tinctures11
  • torturers9
  • treasured10
  • treasurer9
  • treasures9
  • tressures9
  • tubulures11
  • ultrapure11
  • unabjured19
  • unassured10
  • unensured10
  • uninjured17
  • uninsured10
  • unmatured12
  • unsecured12
  • untenured10
  • uredinial10
  • uredinium12
  • ureotelic11
  • urethanes12
  • vapourers14
  • venturers12

8 chữ cái với ure

  • abjurers17
  • adjurers16
  • allurers8
  • anureses8
  • anuresis8
  • anuretic10
  • aperture10
  • arboured11
  • arcature10
  • armature10
  • armoured11
  • armourer10
  • assureds9
  • assurers8
  • augurers9
  • aureolae8
  • aureolas8
  • aureoled9
  • aureoles8
  • bordures11
  • brochure15
  • burettes10
  • captured13
  • capturer12
  • captures12
  • carburet12
  • ceinture10
  • censured11
  • censurer10
  • censures10
  • cincture12
  • closured11
  • closures10
  • clotured11
  • clotures10
  • cocksure16
  • coendure11
  • coenures10
  • coiffure16
  • coinsure10
  • coloured11
  • colourer10
  • conjured18
  • conjurer17
  • conjures17
  • coutures10
  • creature10
  • cubature12
  • cultured11
  • cultures10
  • cureless10
  • curetted11
  • curettes10
  • cynosure13
  • dasyures12
  • demurely14
  • demurest11
  • denature9
  • dentures9
  • detoured10
  • devoured13
  • devourer12
  • diureses9
  • diuresis9
  • diuretic11
  • doublure11
  • duresses9
  • endurers9
  • ensurers8
  • enureses8
  • enuresis8
  • enuretic10
  • epicures12
  • erasures8
  • exposure17
  • factures13
  • failures11
  • favoured15
  • favourer14
  • featured12
  • features11
  • figurers12
  • filature11
  • fissured12
  • fissures11
  • fixtures18
  • flexures18
  • foureyed15
  • fracture13
  • furfures14
  • geniture9
  • gestured10
  • gesturer9
  • gestures9
  • gravures12
  • guipures11
  • gyplures14
  • hachured17
  • hachures16
  • honoured12
  • honourer11
  • humiture13
  • humoured14
  • immature12
  • impurely15
  • impurest12
  • incisure10
  • injurers15
  • inpoured11
  • insecure10
  • insureds9
  • insurers8
  • jointure15
  • juncture17
  • laboured11
  • labourer10
  • laureate8
  • laureled9
  • lectured11
  • lecturer10
  • lectures10
  • leisured9
  • leisures8
  • ligature9
  • manicure12
  • manurers10
  • maturely13
  • maturers10
  • maturest10
  • measured11
  • measurer10
  • measures10
  • mixtures17
  • moisture10
  • multures10
  • murmured13
  • murmurer12
  • nervures11
  • nurtured9
  • nurturer8
  • nurtures8
  • obscured13
  • obscurer12
  • obscures12
  • ossature8
  • overcure13
  • oversure11
  • overture11
  • pastured11
  • pasturer10
  • pastures10
  • pedicure13
  • perdured12
  • perdures11
  • perjured18
  • perjurer17
  • perjures17
  • pictured13
  • pictures12
  • pleasure10
  • postured11
  • posturer10
  • postures10
  • precured13
  • precures12
  • pressure10
  • procured13
  • procurer12
  • procures12
  • puncture12
  • purebred13
  • pureeing11
  • pureness10
  • purpures12
  • raptured11
  • raptures10
  • reassure8
  • refigure12
  • reinjure15
  • reinsure8
  • renature8
  • repoured11
  • resecure10
  • rondures9
  • rumoured11
  • ruptured11
  • ruptures10
  • savoured12
  • savourer11
  • scissure10
  • scourers10
  • securely13
  • securers10
  • securest10
  • seisures8
  • seizures17
  • sinecure10
  • soilures8
  • statures8
  • sulfured12
  • sulfuret11
  • surefire11
  • sureness8
  • sureties8
  • taboured11
  • tabourer10
  • tabouret10
  • textured16
  • textures15
  • thiourea11
  • tincture10
  • tonsured9
  • tonsures8
  • tortured9
  • torturer8
  • tortures8
  • treasure8
  • tressure8
  • tubulure10
  • unpurely13
  • unsoured9
  • unsurely11
  • uredinia9
  • ureteral8
  • ureteric10
  • urethane11
  • urethans11
  • urethrae11
  • urethral11
  • urethras11
  • vapoured14
  • vapourer13
  • ventured12
  • venturer11
  • ventures11
  • verdured13
  • verdures12
  • vestured12
  • vestures11
  • vultures11
  • waftures14

7 chữ cái với ure

  • abjured17
  • abjurer16
  • abjures16
  • adjured16
  • adjurer15
  • adjures15
  • allured8
  • allurer7
  • allures7
  • armures9
  • assured8
  • assurer7
  • assures7
  • augured9
  • augurer8
  • aureate7
  • aureola7
  • aureole7
  • bordure10
  • bravure12
  • bureaus9
  • bureaux16
  • burette9
  • capture11
  • censure9
  • closure9
  • cloture9
  • cloured10
  • coenure9
  • colures9
  • conjure16
  • couture9
  • culture9
  • curette9
  • dasyure11
  • demurer10
  • denture8
  • dourest8
  • endured9
  • endurer8
  • endures8
  • ensured8
  • ensurer7
  • ensures7
  • epicure11
  • erasure7
  • facture12
  • failure10
  • feature10
  • figured12
  • figurer11
  • figures11
  • fissure10
  • fixture17
  • fixures17
  • flexure17
  • floured11
  • futures10
  • gesture8
  • gravure11
  • guipure10
  • gyplure13
  • hachure15
  • immured12
  • immures11
  • impurer11
  • injured15
  • injurer14
  • injures14
  • insured8
  • insurer7
  • insures7
  • laurels7
  • lecture9
  • leisure7
  • lemures9
  • ligures8
  • lurexes14
  • manured10
  • manurer9
  • manures9
  • matured10
  • maturer9
  • matures9
  • measure9
  • mixture16
  • multure9
  • mureins9
  • murexes16
  • natured8
  • natures7
  • nervure10
  • nurture7
  • obscure11
  • ordures8
  • ourebis9
  • parures9
  • pasture9
  • perdure10
  • perjure16
  • picture11
  • posture9
  • pourers9
  • precure11
  • procure11
  • purpure11
  • rapture9
  • rasures7
  • rondure8
  • rupture9
  • saurels7
  • scoured10
  • scourer9
  • secured10
  • securer9
  • secures9
  • seisure7
  • seizure16
  • soilure7
  • sourest7
  • stature7
  • stoures7
  • sutured8
  • sutures7
  • tenured8
  • tenures7
  • texture14
  • tonsure7
  • torture7
  • tourers7
  • tureens7
  • uncured10
  • ureases7
  • uredial8
  • uredium10
  • ureides8
  • uremias9
  • ureters7
  • urethan10
  • urethra10
  • usurers7
  • velured11
  • velures10
  • venture10
  • verdure11
  • vesture10
  • vulture10
  • wafture13

6 chữ cái với ure

  • abjure15
  • adjure14
  • allure6
  • armure8
  • assure6
  • aureus6
  • azures15
  • bureau8
  • burets8
  • colure8
  • curers8
  • curets8
  • demure9
  • dourer7
  • duress7
  • endure7
  • ensure6
  • enured7
  • enures6
  • eureka10
  • figure10
  • fixure16
  • future9
  • immure10
  • impure10
  • injure13
  • insure6
  • inured7
  • inures6
  • jurels13
  • laurel6
  • ligure7
  • loured7
  • lurers6
  • manure8
  • mature8
  • murein8
  • nature6
  • ordure7
  • ourebi8
  • parure8
  • poured9
  • pourer8
  • pureed9
  • purees8
  • purely11
  • purest8
  • rasure6
  • saurel6
  • secure8
  • soured7
  • sourer6
  • stoure6
  • surely9
  • surest6
  • surety9
  • suture6
  • tenure6
  • toured7
  • tourer6
  • tureen6
  • unpure8
  • unsure6
  • urease6
  • uredia7
  • uredos7
  • ureide7
  • uremia8
  • uremic10
  • ureter6
  • uretic8
  • usurer6
  • velure9

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa ure

Những từ Scrabble tốt nhất với ure là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa ure là hydroxyurea, có giá trị ít nhất 28 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với URE là Bureaux, có giá trị 16 điểm. Các từ điểm cao khác với ure là vật cố định (17), abjures (16), perjure (16), abjurer (16), cố định (17), điều chỉnh (16), uốn (17) và liên kết (16).

Có bao nhiêu từ chứa ure?

Có 966 từ mà contaih ure trong từ điển Scrabble. Trong số 111 từ đó là 11 từ, 148 là 10 từ chữ, 211 từ 9 chữ cái, 241 là 8 chữ .

Những từ nào có trong đó?

infrastructure..
infrastructure..
superstructure..
countermeasure..
microstructure..
counterculture..
ultrastructure..
ultraminiature..
macrostructure..

5 chữ cái nào có trong đó?

Năm chữ cái với RE trong danh sách giữa..
arena..
bread..
break..
breed..
creak..
cream..
credo..
creed..

5 chữ cái với bạn ở giữa là gì?

Năm chữ cái bạn là chữ cái giữa..
abuse..
acute..
adult..
amuse..
azure..
bluer..
bluff..
blunt..

Một từ 5 chữ cái với EST ở giữa là gì?

5 chữ cái với EST ở giữa.