Áo ống tiếng anh là gì

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

(Ngày đăng: 07-03-2022 22:24:12)

Áo ống tiếng anh là gì
  
Áo ống tiếng anh là gì
  
Áo ống tiếng anh là gì
  
Áo ống tiếng anh là gì
  

Cùng SGV học từ mới theo chủ đề, sẽ là phương pháp giúp bạn nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hãy bắt đầu với từ vựng về quần áo nhé.

Từ vựng tiếng Anh về quần áo:

Shirt /ʃɜːt/: sơ mi

Áo ống tiếng anh là gì
 Collar /ˈkɒl.əʳ/: cổ áo

Sleeve /sli:v/: tay áo

Pocket /ˈpɒk.ɪt/: túi áo

Pants /pænts/: quần dài

Shorts /ʃɔːts/: quần soóc

Belt /belt/:  thắt lưng

Buckle /ˈbʌk.ļ/: khóa quần áo

Boot /bu:t/: giày ống

Buttons /’bʌtn/: cúc áo quần

Dress /drɛs/: áo đầm

Zipper /ˈzɪp.əʳ/: khóa kéo (ở áo)

T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/: áo phông

Cap /kæp/: mũ lưỡi trai

Hat /hæt/: mũ (loại mũ thường có vành)

Tie /'nektaɪ/: cà vạt

Knot /nɒt/: nút thắt

Shoe /ʃuː/: giày

Shoe lace /ʃuː leɪs/: dây giày

Sole /səʊl/: đế giày

Tennis shoe /ˈten.ɪs ʃuː/: giầy thể thao

Slippers /ˈslɪp.əʳz/: dép đi trong nhà (dép lê)

Sandal /ˈsæn.dəl/: dép có quai

Vest /vest/: áo vét

Suit /sju:t/: com lê

Bow tie /baʊtaɪ/: cà vạt hình nơ

Briefs /bri:fs/: quần lót (nữ)

Underwear /ˈʌn.də.weəʳ/: quần áo lót (nói chung)

Bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/: áo choàng tắm

Bài viết từ vựng tiếng Anh về quần áo được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng viên tiếng Anh SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news

Áo ống tiếng anh là gì

80 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo Giày Dép

bib /bɪb/: yếm (cái yếm ăn của trẻ)

Áo ống tiếng anh là gì

bellyband = dudou:áo yếm ( a traditional undershirt)

Áo ống tiếng anh là gì

traditional Vietnamese gown: Áo dài (thường chỉ nói Ao dai, không cần dịch)

Áo ống tiếng anh là gì

modern Ao Dai: áo dài cách tân

Áo ống tiếng anh là gì

anorak /ˈænəræk/: áo khoác ấm có mũ (tiếng Anh người Anh dùng an anorak jacket hay an anorak, tiếng Anh người Mỹ dùng a parka hay a parka jacket)

Áo ống tiếng anh là gì

apron /ˈeɪprən/: tạp dề

Áo ống tiếng anh là gì

bathrobe /ˈbæθroʊb/: áo choàng tắm

Áo ống tiếng anh là gì

bikini /bɪˈkiːni/: áo tắm 2 mảnh

Áo ống tiếng anh là gì

blazer /ˈbleɪzər/: áo khoác dạng vest

Áo ống tiếng anh là gì

blouse /blaʊs/: áo kiểu (nữ)

Áo ống tiếng anh là gì

Bra /brɑː/: áo lót nữ

Áo ống tiếng anh là gì

camouflage clothing /ˈkæməflɑːʒˈkloʊðɪŋ/: quần áo rằn ri kiểu quân đội

Áo ống tiếng anh là gì

cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/: áo len không cổ có nút cài (cardigan sweater)

Áo ống tiếng anh là gì

Chinese ancient costumes /ˌtʃaɪˈniːzˈeɪnʃəntˈkɑːstuːm/: đồ cổ trang

Áo ống tiếng anh là gì

denim overalls /ˈdenɪmˈkʌvərɔːlz/: quần yếm vải jeans

Áo ống tiếng anh là gì

dragon gown /ˈdræɡənɡaʊn/: long bào

Áo ống tiếng anh là gì

dress /dres/: đầm

Áo ống tiếng anh là gì

Jeans /dʒiːnz/: quần jean

Áo ống tiếng anh là gì

jacket /ˈdʒækɪt/: áo khoác

Áo ống tiếng anh là gì

kimono /kɪˈmoʊnoʊ/: quốc phục Nhật Bản

Áo ống tiếng anh là gì

knickers /ˈnɪkərz/: quần lót nữ (chỉ dùng trong tiếng Anh của người Anh)

Áo ống tiếng anh là gì

loincloth /ˈlɔɪnklɔːθ/: cái khố

Áo ống tiếng anh là gì

Mandarin gown /ˈmændərɪnɡaʊn/: sườn xám = cheong sam = qipao

Áo ống tiếng anh là gì

miniskirt /ˈmɪniskɜːrt/: váy ngắn

Áo ống tiếng anh là gì

nightie (nightdress) /ˈnaɪti/ (/ˈnaɪtdres/): váy ngủ

Áo ống tiếng anh là gì

capri pants /kəˈpriː pænts/: quần lửng (capris)

Áo ống tiếng anh là gì

office clothes /ˈɑːfɪskloʊz/: đồ công sở

Áo ống tiếng anh là gì

overalls /ˌoʊvərˈɔːlz/: quần yếm

Áo ống tiếng anh là gì

overcoat /ˈoʊvərkoʊt/: áo măng tô

Áo ống tiếng anh là gì

slacks /slæks/: quần tây

Áo ống tiếng anh là gì

cropped pants /krɑːptpænts/: quần dài chưa tới mắt cá

Áo ống tiếng anh là gì

poncho /ˈpɑːntʃoʊ/: áo cánh dơi

Áo ống tiếng anh là gì

protective clothing /prəˈtektɪvˈkloʊðɪŋ/: quần áo bảo hộ lao động

Áo ống tiếng anh là gì

pullover /ˈpʊloʊvər/: áo len chui đầu

Áo ống tiếng anh là gì

pyjama /pəˈdʒæmə/: bộ đồ ngủ(pajama)

Áo ống tiếng anh là gì

raincoat /ˈreɪnkoʊt/: áo mưa

Áo ống tiếng anh là gì

sarong /səˈrɔːŋ/: cái xà rông (còn gọi là sarung)

Áo ống tiếng anh là gì

shirt /ʃɜːrt/: áo sơ mi

Áo ống tiếng anh là gì

shorts /ʃɔːrts/: quần đùi

Áo ống tiếng anh là gì

skirt /skɜːrt/: váy

Áo ống tiếng anh là gì

suit /suːt/: bộ đồ vest

Áo ống tiếng anh là gì

sweater /ˈswetər/: áo len

Áo ống tiếng anh là gì

swimming suit /ˈswɪmɪŋsuːt/: đồ bơi

Áo ống tiếng anh là gì

swimming trunks /ˈswɪmɪŋ trʌŋks/: quần bơi nam

Áo ống tiếng anh là gì

tank top /ˈtæŋk tɑːp/: áo ba lỗ

Áo ống tiếng anh là gì

trousers /ˈtraʊzərz/: quần dài

Áo ống tiếng anh là gì

T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/: áo thun

Áo ống tiếng anh là gì

tube top /ˈtuːb tɑːp/: áo ống

Áo ống tiếng anh là gì

underpants /ˈʌndərpænts/: quần lót nam (underwear cũng được)

Áo ống tiếng anh là gì

uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/: đồng phục

Áo ống tiếng anh là gì

Vietnamese traditional four-part dress /ˌvjetnəˈmiːztrəˈdɪʃənlfɔːr-pɑːrtdres/: áo tứ thân

Áo ống tiếng anh là gì

wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: áo cưới

Áo ống tiếng anh là gì

belt /belt/: thắt lưng, dây nịt

Áo ống tiếng anh là gì

gloves /ɡlʌvz/: găng tay

Áo ống tiếng anh là gì

mitts /mɪts/: bao tay dày

Áo ống tiếng anh là gì

scarf /skɑːrf/: khăn choàng

Áo ống tiếng anh là gì

socks /sɑːk/: tất, vớ

Áo ống tiếng anh là gì

tie /taɪ/: cà vạt

Áo ống tiếng anh là gì

tights /taɪts/: quần tất

Áo ống tiếng anh là gì

beret /bəˈreɪ/: mũ nồi

Áo ống tiếng anh là gì

bowler /ˈboʊlər/: mũ quả dưa

Áo ống tiếng anh là gì

cap /kæp/: mũ lưỡi trai

Áo ống tiếng anh là gì

deerstalker /ˈdɪrstɔːkər/: mũ săn nai

Áo ống tiếng anh là gì

fedora /fɪˈdɔːrə/: mũ ni

Áo ống tiếng anh là gì

hard head /hɑːrdhed/: nón bảo hộ lao động

Áo ống tiếng anh là gì

hat /hæt/: mũ, nón

Áo ống tiếng anh là gì

helmet /ˈhelmɪt/: nón bảo hiểm

Áo ống tiếng anh là gì

boots /buts/: bốt

Áo ống tiếng anh là gì

brogues /broʊɡz/: giày da Tây có chấm hoa văn

Áo ống tiếng anh là gì

clog /klɑːɡ/: guốc

Áo ống tiếng anh là gì

flats /flæt/: giày búp bê

Áo ống tiếng anh là gì

high-heels /ˌhaɪ ˈhiːlz/: giày cao gót

Áo ống tiếng anh là gì

moccasins /ˈmɑːkəsɪn/: giày lười

Áo ống tiếng anh là gì

sandals /ˈsændl/: dép xăng-đan

Áo ống tiếng anh là gì

slingbacks /ˈslɪŋbæks/: giày nữ có quai ôm gót chân

Áo ống tiếng anh là gì

slippers /ˈslɪpərz/: dép lê

Áo ống tiếng anh là gì

stilettos /stɪˈletoʊiz/: giày gót nhọn

Áo ống tiếng anh là gì

trainers /ˈtreɪnərz/: giày thể thao

Áo ống tiếng anh là gì

wellingtons /ˈwelɪŋtənz/: ủng cao su

Áo ống tiếng anh là gì