Apposition là gì trong tiếng Pháp
Học tiếng pháp miễn phí Tiếng pháp giao tiếp Tiếng pháp cơ bản I. DÉFINITTION: Định nghĩa Tính từ là một từ được thêm vào một danh từ hoặc một đại từ để biểu thị một tính chất hoặc một mối quan hệ. Nó gần như luôn luôn tương hợp với danh từ hoặc đại từ này về giống và về số (tuỳ trường hợp, tính từ sẽ tương hợp về nghĩa). Ví dụ:
II. PHÂN LOẠI CÁC TÍNH TỪ: Tính từ được phân thành 2 loại chính: 1. Adjectif qualificatif (tính từ chỉ tính chất) 2. Adjectif non qualificatif:
III.CHỨC NĂNG CỦA TÍNH TỪ: Tính từ có 4 chức năng: Tính từ épithète là tính từ chỉ tính chất cho một danh từ hoặc đại từ mà không có giới từ và động từ đi chung. Ví dụ:
Cette fille a de beaux grands yeux bleus. (Bé gái này có đôi mắt to, đẹp, màu xanh) Quel train prends-tu? (Anh đi chuyến xe lửa nào?)2) Attribut du sujet:
Tính từ attribut du sujet là tính từ được dùng với động từ chỉ trạng thái. Nó tương hợp với chủ ngữ. Ta luôn luôn có thể thay thế động từ chỉ trạng thái bằng động từ être. Các động từ chỉ trạng thái: paraître, sembler, rester, demeurer, devenir... Les yeux de ces filles sont beaux, grands et bleus. (Đôi mắt của cô bé này thì to, đẹp và xanh.) 3) Attribut du C.O.D.: Tính từ giữ chức năng attribut du C.O.D khi tính từ bổ nghĩa cho một bổ ngữ (C.O.D.), nó tương hợp vớibổ ngữ đó. La lune rend cette nuit vivante. (Mặt trăng làm cho đêm nay trở nên sống động.) 4) Adjectif en apposition: Tính từ làm ngữ đồng vị khi tính từ nó bị phân cách với danh từ mà nó bổ nghĩa bằng một dấu phẩy. Cette foule, indignée, protesta. (Đám đông này, phẫn nộ, phản kháng.) IV. CÁC DẠNG CỦA TÍNH TỪ: 1) Adjectif simple (tính từ đơn): Ví dụ: bon (tốt, giỏi), rapide (nhanh), rond (tròn), chaud (nóng)... 2) Adjectif complexe (tính từ phức) hay adjectif dérivé (tính từ phái sinh): Tính từ phức (trong một số sách còn gọi là tính từ phái sinh) được hình thành bằng cách thêm tiền tố (préfixe) hoặc hậu tố (suffixe) vào một từ, có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ Ví dụ: sport (nom) -> sportif (suffixe) manger (verbe) -> mangeable (suffixe), immangeable (préfixe + suffixe) adroit (adjectif) -> maladroit (préfixe) 3) Adjectif composé (tính từ ghép): Tính từ ghép được tạo thành từ việc ghép hai hay nhiều từ lại với nhau và được nối với nhau bằng gạch nối (trait d’union). Sự tương hợp của tính từ ghép tuỳ thuộc vào bản chất của các từ được ghép và vào mối quan hệ giữa các từ đó. Tính từ ghép được tạo bởi 2 tính từ và cùng giữ chức năng như tính từ:
Ví dụ: Les journées franco-vietnamiennes (ngày hội Pháp – Việt)
Ví dụ: Des bébés premiers-nés (con đầu lòng) Les personnes sourdes-muettes (những người câm điếc) Tính từ ghép được tạo bởi 2 tính từ nhưng tính từ đầu tiên giữ vai trò như một trạng từ nên nó không thay đổi, còn tính từ thứ 2 thì tương hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa Ví dụ: Nous avons regroupé tous les garçons nouveaux-nés. (= les garçons nouvellement nés (các bé trai mới sinh))
Ví dụ: Il a visité les avant-dernières nouveautés. (Anh ấy đã tham quan những cái mới mẻ áp cuối)
Ví dụ: Les personnes haut placées (những người có địa vị cao)
Ví dụ: usé (mòn, cũ kỹ), vielli (già nua, yếu sức), détruit (phá huỷ, huỷ diệt)
Ví dụ: fatigant (mệt), obéissant (vâng lời)
Ví dụ: orange (nom) (màu cam), bon marché (expression nominale) (rẻ)
Ví dụ: en colère (nổi giận)
Ví dụ: joueur -> danh từ: người chơi, tính từ: ham chơi menteur -> danh từ: người nói dối, tính từ: láo, dối trá V. VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG CÂU
Phần lớn các tính từ được đặt ở sau danh từ. Một vài tính từ luôn luôn đặt phía trước danh từ; một số khác thì không có vị trí xác định. 1) Tính từ đặt sau danh từ:
Tính từ đứng sau danh từ khi tính từ: Ví dụ: un chant traditionnel >< NON un traditionnel chant - chỉ màu sắc hoặc hình dáng Ví dụ: Le drapeau bleu >< NON le bleu drapeau Une route droite >< NON une droite route Ví dụ: - là một động tính từ Ví dụ: 2) Tính từ đặt trước danh từ Tính từ đặt trước danh từ nếu tính từ: Ví dụ: Un joli divertissement >< NON un divertissement joli - là số từ thứ tự Ví dụ: Le quinzième siècle >< NON le siècle quinzième Ví dụ: l’été prochain/dernier (mùa hè tới/mùa hè rồi) 3) Nghĩa của tính từ thay đổi tuỳ theo vị trí của nó
Tính từ tương hợp về giống (giống đực hoặc giống cái) và về số (số ít hoặc số nhiều) với danh từ mà nó chỉ tính chất Ví dụ : une rue bruyante (một con đường ồn ào) des enfants blonds (những đứa trẻ tóc hoe) 1) Sự tương hợp với nhiều danh từ khác giống: Khi 2 danh từ khác giống (giống đực và giống cái) đi chung với nhau thì một tính từ bổ nghĩa cho 2 danh từ đó sẽ tương hợp với danh từ giống đực và ở số nhiều. Ví dụ : une jupe et un chemisier blancs (một cái váy và một cái áo sơ mi nữ màu trắng) · Chú ý: les littératures française et anglaise = la littérature francaise et la littérature anglaise (văn học Pháp và văn học Anh) 2) Trường hợp đặc biệt: a. Tính từ chỉ màu sắc (adjectifs de couleur): Danh từ được sử dụng như tính từ chỉ màu sắc thì không thay đổi (invariable) Ví dụ: une robe marron (áo đầm màu hạt dẻ) -> marron (nom): invariable · Ghi chú: rose (màu hồng) và mauve (màu hoa cà) tương hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa Ví dụ: des rubans roses b. Tính từ ghép chỉ màu sắc (Adjectifs de couleur composés) : Tính từ chỉ màu sắc không thay đổi khi nó được bổ nghĩa bởi một danh từ hoặc một tính từ khác Ví dụ: une jupe verte (cái váy màu xanh lục) -> une jupe vert pomme (cái váy màu xanh táo) une jupe vert clair (cái váy màu xanh sáng) c. Tính từ demi (nửa), nu (trần), ci-joint (kèm theo), ci-inclus (ở trong này) không thay đổi khi nó được đặt trước một danh từ Ví dụ: une demi heure (nửa tiếng) -> une heure et demie (một giờ rưỡi) ci-joint une photocopie (đính kèm theo đây một bản photo) -> une photocopie ci-jointe (bản photo được đính kèm) · Chú ý: demi chỉ tương hợp về giống mà KHÔNG tương hợp về SỐ d. Trong cụm từ «avoir l’air» (có vẻ), tính từ tương hợp với chủ ngữ. Ví dụ: cette tarte a l’air délicieuse (cái bánh tạt này có vẻ ngon) Hãy vào Cap France mỗi ngày để học những bài học tiếng pháp hữu ích bằng cách bấm xem những chuyên mục bên dưới: >>> Học Tiếng Pháp Online: chuyên mục này giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng pháp >>> Kiểm Tra Trình Độ Tiếng Pháp : chuyên mục này giúp bạn kiểm tra trình độ tiếng pháp >>> Khóa Học Tiếng Pháp Tại TPHCM : chuyên mục này giúp bạn muốn học tiếng pháp chuẩn giọng bản ngữ, dành cho các bạn muốn tiết kiệm thời gian học tiếng Pháp với giảng viên 100% bản ngữ, đây là khóa học duy nhất chỉ có tại Cap France với chi phí ngang bằng với các trung tâm khác chỉ có giảng viên là người Việt. Ngoài ra đối với các bạn mới bắt đầu học mà chưa thể giao tiếp nghe hiểu bài được bằng |