Bài tập tổng hợp về thì tiếng anh 6 năm 2024
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng cho ngữ pháp tiếng Anh của toàn bộ kiến thức THCS. Cùng cô khám phá những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong năm học này nhé! 1. Thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễnThì hiện tại đơn
Ví dụ: I go to school everyday. (Tôi đi học hàng ngày)
Ví dụ: Water boils at 100C. (Nước sôi ở 100 độ C)
Ví dụ: The school year in Vietnam starts on Sep 5th. (Năm học mới ở Việt Nam bắt đầu từ 5/9)
- Thể khẳng định: S + V_S/ES + O - Thể phủ định: S + DO/DOES + NOT + V(Infinitive) +O - Thể Nghi vấn: DO/DOES + S + V (Infinitive)+ O?
Trạng từ chỉ thời gian, tần suất: usually, always, often, every day/month/year, never, once,… Thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ: Tom is having breakfast. (Tom đang ăn sáng)
Ví dụ: Tomorrow, I’m playing soccer with my team. (Ngày mai, tôi sẽ chơi bóng với đội của tôi)
- Thể khẳng định: S + is/ am/ are + V_ing + O - Thể phủ định: S + is/ am/ are + NOT + V_ing + O - Thể nghi vấn: Is/ am/ are + S+ V_ing + O
Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, tomorrow (kế hoạch tương lai) XEM THÊM: CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH: 12 THÌ TIẾNG ANH CƠ BẢN 2. Cấu trúc "There is" và "There are" và bài tập ứng dụngCấu trúc "There is" và "There are""There is" và "There are" là 2 cấu trúc thông dụng trong tiếng anh diễn tả ý nghĩa “có” điều gì đó.
Hãy tham khảo những ví dụ sau đây để rõ hơn về cấu trúc này: - There is a dog in the room. (Có một chú chỏ trong phòng.) - There aren’t any notebooks in the school bag. (Trong cặp không có quyển vở nào.) - Is there a cat in the house? (Trong nhà có mèo không?) - Are there any pupils in the classroom? (Có học sinh nào trong lớp học không?) Qua những ví dụ trên, chúng ta rút ra được bảng công thức sau: Khẳng định There is + a/an + Ns There are + Npl Phủ định There isn’t + a/an + Ns There aren’t any + Npl Câu hỏi Is there + a/an + Ns? Are there any + Npl? Bài tập thực hànhHoàn thành những câu sau với cấu trúc There is hoặc There are 1. How many pens …………………..in the box? – Five. 2. ………………….. any cars in the garage as all of them have been sold. 3. ………………….. some books on the table. 4. ………………….. a telephone in the bedroom, so you do not need to useyour cell phone. 5. ………………….. some tables in the kitchen. 6. How many birds …………………..in that tree? – Well, just one. 7. ………………….. a magazine on the floor? 8. ………………….. a lot of chairs in the room. 9. How many days …………………..in a week? 10. ………………….. a cup of milk in the fridge 3. Động từ "To be" và "Have" và bài tập ứng dụngĐộng từ "To be" và "Have"Động từ Be chính là is, am và are ở dạng hiện tại. Và was hoặc were ở dạng quá khứ. Mang nghĩ "thì, là". Động từ Have mang nghĩa “có”. Với Have và Has là dạng hiện tại, và Had là dạng quá khứ. Chúng ta cùng xem những ví dụ sau để thấy vị trí của Be và Have: - He is hard-working. (Anh ấy chăm chỉ.) - You are friendly. (Bạn rất thân thiện.) - I am not creative. (Tôi không sáng tạo.) - I have a round face. (Tôi có khuôn mặt tròn.) - She has a pink notebook. (Chị ấy có quyển vở màu hồng.) Bài tập thực hànhHoàn thành câu sau với động từ Be và Have 1. She ____________ long blond hair. 2. He ____________ green eyes. They look so nice. 3. He ____________ short blond hair. 4. His eyes ____________ black and quite large. 5. Her eyes’ color ____________ green. It is brown. 6. She ____________ in good-shape. She is a little thin. 7. (she) ____________ straight black hair? – Yes. 8. My uncle ____________ medium-height. He is just a little taller than me. 9. What (John) ____________ on his nose? – Glasses. He is reading a book. 10. (Mai) ____________ short black hair or long brown hair? 4. Phép so sánh trong Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6So sánh bằng
Ví dụ: fast – faster
Ví dụ: expensive – more expensive Cấu trúc: S + be + adj + than + O Ví dụ: My hair is longer than hers. (Tóc tôi dài hơn tóc cô ấy) My bag is more expensive than hers. (Túi của tôi đắt hơn của cô ấy) So sánh nhất
Ví dụ: tall – tallest
Ví dụ: famous – the most famous Cấu trúc: S + be + adj Ví dụ: Tom is the tallest boy in our class. (Tom là anh chàng cao nhất trong lớp chúng tôi) Shakespeare is the most popular British writer. (Shakespeare là nhà văn nổi tiếng nhất nước Anh) *Lưu ý: Trong tiếng Anh có 1 số trường hợp tính từ bất quy tắc đặc biệt, ví dụ: Good – better – the best Bad – worse – the worst Little – less- the least XEM THÊM: SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH - CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG, BÀI TẬP CHI TIẾT 5. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh- question)Mỗi từ để hỏi được sử dụng để hỏi những thông tin khác nhau. When Thời gian How Cách, phương pháp How many/often Số lần/ tần suất What Cái gì Where Địa điểm Who Người Why Lý do Ví dụ: - How often do you play football? (Cậu hay chơi bóng đá không?) - Twice a week (2 lần/ tuần) - Where are you from? (Bạn đến từ đầu?) - I’m from Hanoi. (Tôi tới từ Hà Nội) 6. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh lớp 6Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng thể chỉ người và vật trong quá trình giao tiếp. Trong tiếng Anh có 8 đại từ nhân xưng, chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2, ngôi thứ 3 ở dạng số ít và số nhiều. Ngôi Số ít Số nhiều Ngôi thứ I I (tôi) we (chúng tôi/ chúng ta/…) Ngôi thứ II you (bạn) you (các bạn) Ngôi thứ III she (cô ấy), he (anh ấy), it (nó) they (họ) 7. Đại từ sở hữuĐại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu có thể được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu. Đại từ sở hữu cũng được sử dụng khi không muốn nhắc lại trong câu 1 cụm từ nào đó. Ví dụ: My hair is longer than hers. (Tóc tôi dài hơn cô ấy) Her được dùng để thay cho cụm từ “her hair” Tương ứng với các đại từ nhân xưng, trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu. I mine you yours we ours they theirs he his she hers it its XEM THÊM: ĐẠI TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH Trên đây là những chủ điểm Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 6 quen thuộc. Các em nhớ học và làm bài đầy đủ để ghi nhớ kiến thức nhé! Cô chúc các em học tốt! |