Bài tập về cách dùng would và used to năm 2024
Chắc hẳn các bạn cũng đã rất quen thuộc với cấu trúc “used to” dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái thường xảy ra, lặp lại trong quá khứ, ví dụ: Show
“When I was a student, we used to watch movies after class on a Friday.” Tuy nhiên, bạn có biết rằng: cấu trúc “used to” phía trên hoàn toàn có thể được thay thế bằng từ “would”: “When I was a student, we would often watch movies after class on a Friday.” Có thể nh nhiều bạn sẽ thấy khá lạ lẫm với cách dùng này của “would’, vì từ trước đến nay “would” hay được biết đến là dạng quá khứ của “will”, chẳng hạn như: “He told me that he would come to the party but he didn’t.” Nhưng trong ví dụ; “we would often watch movies” phía trên, thì từ “would” này lại dùng để chỉ chỉ một hành động thường xảy ra, lặp lại trong quá khứ. (Câu trên tiếng Việt là: “Khi tôi còn là một học sinh, tôi thường xem phim sau giờ học vào các ngày thứ Sáu”) Vậy thì 2 cấu trúc “would” và “used to” này khác nhau như thế nào, nắm vững 4 điều dưới đây, bạn sẽ không còn băn khoăn mỗi khi sử dụng “would” và “used to” nữa: 1. “Used to” có thể dùng để chỉ trạng thái, trong khi “would” thì KHÔNG!Đây chính là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa “used to” và “would”. Hãy so sánh điểm khác biệt về định nghĩa giữa 2 cấu trúc nhé: Used to Would Cách dùng các hành động thường xảy ra, lặp lại trong quá khứ hay các trạng thái (state) ở trong quá khứ. các hành động thường xảy ra, lặp lại trong quá khứ. Ví dụ I used to be a teacher -> câu đúng I would be a teacher -> câu sai Kết luận: Như vậy, cả “would” và “used to” đều có điểm chung là: nói về các hành động thường xảy ra, lặp lại trong quá khứ.Tuy nhiên, điều mà “used to” làm được nhưng “would” thì không là: nói về các trạng thái trong quá khứ. Vì vậy, các stative verb (động từ chỉ trạng thái) như be, feel, understand, … thường sẽ chỉ dùng với “used to”. “I used to be a teacher” -> NOT “I would be a teacher” (Nghĩa hoàn toàn khác: “Tôi sẽ trở thành một giáo viên) 2. “Would” gần như luôn luôn sử dụng ở dạng khẳng định (positive form), còn used to thì có thể sử dụng ở cả 2 dạng khẳng định (positive form) và phủ định (negative form).Đối với ý nghĩa đang được đề cập trong bài viết này, “would” sẽ không xuất hiện trong dạng phủ định. Tuy nhiên, “used to” thì hoàn toàn có thể. Ví dụ: I didn’t use to like broccoli when I was younger, but I love it now. It didn’t use to be so crowded in the shops as it is nowadays. 3. Thường sẽ luôn có một mốc thời gian trong quá khứ (past time frame) xuất hiện trước “would”.Để tránh việc người nghe hiểu nhầm “would” với cách dùng là quá khứ của “will”, trong những câu sử dụng “would” để nói về một hành động lặp đi lặp lại thường xuất hiện các thông tin về thời gian trong quá khứ. Ví dụ: When I was a child, I would watch cartoons with my dad in the mornings. When I was a student, I would read books in the library every Friday. Tuy nhiên, “used to” lại linh hoạt hơn khi có thể được sử dụng khi mốc thời gian được đặt ở cuối câu, hoặc thậm chí không cần, người nghe vẫn có thể hiểu đây là một hành động trong quá khứ. Ví dụ: I used to read books in the library every Friday when I was a student. hoặc: I used to have a dog. 4. “Used to” dễ sử dụng hơn “would”.Qua 3 phần nêu trên, các bạn cũng đã nhận ra một điều là việc dùng “would” bị bó buộc hơn, và “used to” sẽ được sử dụng rộng rãi hơn. Tuy nhiên, về văn phong thì “would” có hơi nhỉnh hơn “used to” về độ trang trọng, và thường cũng thường được sử dụng trong sách truyện hơn (Theo https://learnenglish.britishcouncil.org/). "Would" thường được sử dụng như một động từ modal để diễn đạt ý chí, mong muốn, hoặc điều kiện giả định trong quá khứ hoặc tương lai.
Định nghĩa Would là gì?"Would" thường được sử dụng như một động từ modal để diễn đạt ý chí, mong muốn, hoặc điều kiện giả định trong quá khứ hoặc tương lai. Nó cũng có thể được sử dụng để đưa ra một lời đề nghị hoặc ý kiến lịch sự. Một số cách sử dụng phổ biến của "would":
Cách dùng would trong tiếng AnhCấu trúc would tổng quátTheo sau would luôn luôn là động từ nguyên mẫu V-inf. Lưu ý rằng, sau would không có to, đây là một trong những điều gây nhầm lẫn mà nhiều người học thường hay mắc phải. Dưới đây là, cấu trúc tổng quát cho cấu trúc would Câu khẳng định Ví dụ:
(Mary sẽ cho bạn mượn cuốn sách nếu cô ấy ở đây.) Câu phủ định S + would + not + V-inf.. Ví dụ:
(Tôi sẽ không đi du lịch một mình đến một quốc gia khác nếu không có chuẩn bị kỹ càng) Câu nghi vấn Ví dụ:
(Bạn có muốn trở thành một nhà tâm lý học trong tương lai không?) Cấu trúc would trong câu điều kiệnCâu điều kiện loại 2Câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng để diễn đạt về một điều kiện giả định trong hiện tại, mà không phải là thực tế. Cấu trúc “would” trong câu điều kiện loại 2 có dạng như sau: “If + quá khứ đơn, would + V0” Trong cấu trúc này, phần "If + quá khứ đơn" thường thể hiện một điều kiện không có thật trong hiện tại, và phần "would + V" diễn đạt về hành động hoặc kết quả mà có thể xảy ra nếu điều kiện đó thỏa mãn. Dưới đây là một ví dụ:
(Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ ghé thăm bảo tàng.)
(Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không trượt kỳ thi.) Câu điều kiện loại 3Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn đạt về một điều kiện giả định không có thật trong quá khứ. Cấu trúc “would” trong câu điều kiện loại 3 có dạng như sau: “If + quá khứ hoàn thành, would + have + V3” Trong cấu trúc này, phần "If + quá khứ hoàn thành" thường thể hiện một điều kiện không có thật trong quá khứ, và phần "would/could/might + have + V3 (quá khứ phân từ)" diễn đạt về hành động hoặc kết quả mà có thể xảy ra nếu điều kiện đó thỏa mãn trong quá khứ. Người học có thể theo dõi một số ví dụ dưới đây:
(Nếu anh ấy biết về tắc đường, anh ấy đã chọn một tuyến đường khác.)
(Nếu cô ấy gọi cho tôi, tôi sẽ cùng cô ấy ăn tối.) Cấu trúc would trong câu hỏi/yêu cầu lịch sựCấu trúc “Would you + V-inf”Khi có ý định nhờ hay yêu cầu một người nào đó giúp đỡ, giải đáp. Người học có thể sử dụng cấu trúc sau để câu nói trở nên trang nhã và lịch thiệp. Đồng thời tạo sự tôn trọng đối với người nghe. (Wh-word) + would + S + V-inf + …? Ví dụ:
(Bạn sẽ xem bộ phim gì vào một buổi chiều Chủ Nhật lười biếng?)
(Bạn sẽ đề xuất cuốn sách nào cho một người bạn thích các câu chuyện phiêu lưu?)
(Bạn sẽ nấu món ăn gì cho một dịp đặc biệt?)
(Nếu có cơ hội, bạn sẽ học ngôn ngữ gì?)
(Nếu có thêm thời gian rảnh rỗi, bạn sẽ thực hiện hoạt động gì?) Cấu trúc “Would you mind”Cấu trúc '’Would you mind’' được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự và nhẹ nhàng trong tiếng Anh. Mẫu câu này thường được sử dụng khi bạn muốn xin phép làm điều gì đó và muốn biết ý kiến hoặc sự cho phép của người nghe. Có 2 dạng cấu trúc ’’Would you mind’' tùy theo từng trường hợp. Trong trường hợp thể hiện lời yêu cầu, hỏi ý kiến: “Would you mind + (S) + V-ing” Ví dụ:
Trong trường hợp thể hiện lời xin phép lịch sự: “Would you mind + if + S + V(ed)” Ví dụ: Would you mind if I borrowed your bicycle for a while? (Bạn có phiền nếu tôi mượn xe đạp của bạn một lúc không?) Cấu trúc would trong câu mời/đề nghịCấu trúc “Would you like + danh từ/cụm danh từ” Cấu trúc “Would you like + danh từ/cụm danh từ” thường mang ý nghĩa về việc hỏi người nghe về việc thử làm một việc gì đó không? Ví dụ:
(Bạn muốn một miếng bánh không?)
(Bạn muốn đi nhờ xe đến sân bay không?)
(Bạn muốn nghỉ ngơi chút không?)
Bạn muốn tham quan viện bảo tàng không? Cấu trúc “Would you like + to V”Câu trúc 'Would you like + to V' thường được sử dụng khi bạn muốn mời hoặc đề xuất một lựa chọn cho người khác một cách lịch sự trong tiếng Anh.Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống như mời ăn uống, tham gia sự kiện, hoặc đề xuất hoạt động, để một cách lịch sự hỏi ý kiến hoặc mong muốn của người nghe và mời họ tham gia một hoạt động cụ thể. Ví dụ:
(Bạn muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không?)
(Bạn có muốn hoàn thiện ý tưởng về dự án trong cuộc họp vào ngày mai không?) Cấu trúc “What would you like”Cấu trúc 'What would you like' thường được sử dụng trong trường hợp muốn hỏi về mong muốn hoặc sở thích của người khác một cách lịch sự. Bắt đầu với 'What,' sau đó là 'would you like,' và thường theo sau là danh từ hoặc một mệnh đề. Câu hỏi này thường xuất hiện trong các tình huống như đặt món ăn, mua sắm hoặc tổ chức sự kiện, khi muốn biết ý kiến hoặc mong muốn của người khác để đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất. Ví dụ: “What would you like to order for dinner?” (Bạn muốn gọi món gì cho bữa tối?) Cấu trúc would trong lời bày tỏ mong muốn, sở thíchCấu trúc “I would like”Khi muốn bày tỏ mong muốn của bản thân khi nhận được một lời đề nghị, hay bày tỏ cảm nghĩ của mình một cách lịch sự, trang nhã, người đọc có thể sử dụng cấu trúc “I would like”.
(Tôi muốn ghé thăm Nhật Bản một ngày nào đó)
(Tôi muốn học chơi piano)
(Tôi muốn dùng bữa tối ở nhà hàng mới đó)
(Tôi muốn bắt đầu doanh nghiệp riêng của tôi) Cấu trúc “would prefer”Would prefer (viết tắt là ‘d prefer) có nghĩa là “thích hơn”, được sử dụng khi nói về sự yêu thích cái gì hoặc hoạt động gì hơn cái khác, hoạt động khác. S + would prefer + Noun / to V-infinitive Cấu trúc này sử dụng khi muốn bày tỏ mong muốn ở hiện tại Ví dụ:
(Tôi muốn có cuộc họp vào buổi chiều.)
(Cô ấy muốn đi học ở nước ngoài vào năm sau)
(Bạn muốn ăn pizza hay pasta cho bữa tối?)
(Họ muốn không đưa ra quyết định ngay bây giờ) S + would prefer + to V + rather than + V Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ sự thích thú của sự vật, hiện tượng này lớn hơn sự vật, hiện tượng kia.
(Tôi muốn ở nhà thay vì đi dự tiệc.)
(Cô ấy muốn xem phim thay vì đọc sách tối nay)
(Bạn muốn uống trà thay vì cà phê vào buổi sáng?)
(Họ muốn đi du lịch bằng tàu hỏa thay vì xe buýt)
(Anh ấy muốn làm việc từ nhà thay vì đến văn phòng) S1 + would prefer + that + S2 + to V Cấu trúc này dùng trong trường hợp, người nói muốn yêu cầu, đề nghị người khác làm một việc nào đó. Ví dụ:
(Tôi muốn bạn hoàn thành báo cáo trước ngày mai để chúng ta có thể cùng nhau xem xét nó trong cuộc họp.)
(Cô ấy muốn anh ấy không bị làm phiền trong cuộc họp)
(Chúng tôi muốn dự án được hoàn thành vào cuối tháng)
(Họ muốn quyết định được đưa ra càng sớm càng tốt) Cấu trúc này thường được sử dụng để biểu thị sự ưu tiên hoặc sự thích thú với một lựa chọn so với lựa chọn khác.
(Tôi muốn ở nhà thay vì đi dự tiệc)
(Cô ấy muốn xem phim thay vì đọc sách tối nay)
(Bạn muốn uống trà thay vì cà phê vào buổi sáng?)
(Họ muốn đi du lịch bằng tàu hỏa thay vì xe buýt) Cấu trúc “would rather”Cấu trúc 'would rather' được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích hoặc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn trong tiếng Anh. Cấu trúc “would rather” có dạng: S + would rather + V-inf/clause Một số ví dụ như sau:
Cấu trúc would trong lời mong ướcCấu trúc mong ước với “wish”Cấu trúc mong ước "wish" có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn, tiếc nuối hoặc hy vọng điều gì đó ở dạng giả định. Ví dụ:
(Tôi mong bạn đến thăm tôi thường xuyên hơn.)
(Cô ấy ước anh ấy hiểu quan điểm của cô về vấn đề này.)
(Chúng tôi ước họ sẽ xem xét lại quyết định của mình.)
(Anh ấy ước họ không chơi nhạc to vào buổi tối muộn)
(Họ mong anh ấy không hút thuốc trong nhà) Cấu trúc mong ước với “If only”Tương tự với wish, would cũng có thể kết hợp với If only để bày tỏ sự mong ước, tiếc nuối. If only + S + would + (not) + V-inf + ...
(Giá như anh ấy chịu xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
(Giá mà họ không làm ồn như vậy trong khu phố)
(Giá mà cô ấy ngừng gián đoạn tôi trong cuộc họp)
(Giá mà tôi nhớ mang theo chìa khóa của mình)
(Giá mà họ xem xét lại quyết định của mình) Cấu trúc would trong lời suy đoán, không chắc chắnĐể thể hiện một suy đoán hoặc nhận định về một điều gì đó mà bản thân không chắc chắn, người học có thể sử dụng cấu trúc "would" kết hợp với các động từ như "seem", "look", "feel", "like". S + would + seem/look/feel…+ … Ví dụ:
(Tình hình dường như phức tạp hơn so với những gì chúng ta nghĩ ban đầu)
(Kế hoạch có vẻ như là một ý tưởng tuyệt vời nếu được thực hiện đúng cách)
(Cô ấy có vẻ như cảm thấy như có điều quan trọng nào đó đang thiếu sót trong cuộc sống của mình)
(Kết quả có vẻ sẽ khác nếu chúng ta sử dụng một phương pháp thay thế) Cấu trúc would thể hiện sự hối tiếcBên cạnh các cấu trúc được nêu ở trên, người học có thể sử dụng would kết hợp với that để thể hiện sự nuối tiếc một sự việc nào đó. Would that + S + V-ed/ 2 + … Ví dụ
(Giá như thời tiết tốt hơn cho cuộc dã ngoại của chúng ta)
(Giá như tôi đã biết về tình trạng giao thông trước khi rời nhà)
(Giá như cuộc họp đã mang lại nhiều kết quả tích cực hơn)
(Giá như cô ấy đã chấp nhận đề xuất công việc) Cấu trúc would khi nói về quá khứCấu trúc would khi nói về một dự đoán có thể đã xảy ra/thói quen trong quá khứNói về dự đoán về một sự việc sẽ xảy ra ở ngữ cảnh nào đó John knew it would snow, so he packed extra warm clothes. (John biết rằng sẽ có tuyết, nên anh ấy chuẩn bị thêm quần áo ấm) Sử dụng để thay thế cho "used to" khi nói về sự việc diễn ra thường xuyên hoặc thói quen trong quá khứ. She would visit her grandparents every weekend when she was a child. (Cô ấy thường xuyên ghé thăm ông bà mỗi cuối tuần khi còn là một đứa trẻ) Trong ngữ cảnh cụ thể này, cấu trúc "would" được sử dụng để tường thuật dự đoán trong quá khứ, thay thế cho "will" hoặc "going to" trong câu nói trực tiếp. Direct Speech (Câu nói trực tiếp): John said, "It will be sunny, so I'll apply sunscreen before going to the beach." Indirect Speech (Câu nói gián tiếp): John guessed it would be sunny, so he applied sunscreen before going to the beach. Cấu trúc would khi nói về tương lai trong quá khứCấu trúc would còn được sử dụng khi nhắc lại quá khứ, khi muốn nói về sự việc chưa xảy ra ở thời điểm nói nhưng đã xảy ra ở hiện tại. When I first moved to the city, I didn't know the small cafe on the corner would become my daily hangout. (Khi tôi đầu tiên chuyển đến thành phố, tôi không biết rằng quán cà phê nhỏ ở góc đường sẽ trở thành nơi tôi ghé hàng ngày) So sánh will và wouldThông thường will và would đều có ý nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau. Tuy nhiên, ở một vài trường hợp, would và will sẽ khác nhau và không thể sử dụng thay thế cho nhau, Will Would Trong lời yêu cầu Thể hiện yêu cầu 1 cách thẳng thắn Will you open the door? (Bạn sẽ mở cánh cửa chứ?) Thể hiện sự trang nhã, lịch sự trong lời đề nghị Would you open the door? (Bạn có thể mở cánh cửa được không?) Câu điều kiện Dùng trong câu điều kiện (First Conditional) để diễn đạt điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai: If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến dã ngoại.) Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và 3 để nói về điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ. If you practiced regularly, you would improve your skills. (Nếu bạn luyện tập đều đặn, bạn sẽ cải thiện kỹ năng của mình) If you had practiced regularly, you would have improved your skills by now. (Nếu bạn luyện tập đều đặn, bạn đã cải thiện kỹ năng của mình đến lúc này) Trong câu tường thuật Diễn tả câu trực tiếp “I will buy a car”, Tom said. Tom nói tôi sẽ mua 1 chiếc xe Diễn tả câu tường thuật “He would buy a car”,Tom said. Tom nói rằng anh ấy sẽ mua 1 chiếc xe Đọc thêm:
Lưu ý và những lỗi thường mắc khi sử dụng WouldLạm dụng would: Would là một cấu trúc đa dạng, nhiều ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều cấu trúc would có thể khiến câu văn trở nên bị lặp từ, mất đi sự mạch lạc. Chia động từ sai vì có nhiều cấu trúc khác nhau, người học sẽ có thể dễ dàng mắc lỗi sai đối với động từ. Do đó, việc học tập và rèn luyện thật tốt là yếu tố quan trọng cho việc sử dụng cấu trúc would hợp lý. Bài tập kèm đáp ánBài tập 1: Hoàn thành các câu điều kiện sau đây:
Đáp án:
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với "will" hoặc "would" đúng dạng:
Đáp án:
Tổng kếtTrên đây là tổng hợp các khái niệm, bài tập về các . Người học có thể học tập, rèn luyện để cải thiện kỹ năng của bản thân. Bên cạnh đó, thí sinh còn có thể tham gia trải nghiệm các dạng bài tập của would qua ZIM practice để nâng cao khả năng. |