Bài tập về this that these those cơ bản năm 2024

This, That, These, Those là những đại từ quen thuộc trong ngữ pháp tiếng anh và sử dụng rất thường xuyên trong văn bản và giao tiếp. Đây là các đại từ được dùng để chỉ định và giới thiệu sự vật, sự việc, và con người.

Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ củng cố lại cách dùng căn bản và mở rộng của 4 đại từ this, these, that, those thông qua việc tìm hiểu khi nào chúng được sử dụng, chức năng của các đại từ này là gì và cách phân biệt các đại từ này.

Khi nào dùng this, that, these và those trong tiếng Anh

Khi nào dùng this và these?

Dùng this, these như những Đại từ chỉ định [Demonstrative pronouns] khi:

Chỉ định người hoặc vật ở khoảng cách gần so với người nói

Đại từ this đứng một mình dùng để nói về một người hoặc vật đang ở khoảng cách gần so với người nói.

Ví dụ: This is the cake I want to share with you. [Đây là chiếc bánh mà tôi muốn chia sẻ với bạn.]

Đại từ these đứng một mình dùng để nói về nhiều người hoặc vật đang ở khoảng cách gần so với người nói.

Ví dụ: These are the photos from our recent vacation. [Đây là những bức ảnh từ chuyến nghỉ gần đây của chúng ta.]

Nói về điều gì đó đang xảy ra xung quanh thời điểm hiện tại

This: chỉ một tình huống, sự việc đang xảy ra xung quanh thời điểm hiện tại

Ví dụ: Read this. It's an inspiring article about personal growth. [Đọc cái này đi. Đó là một bài viết đầy cảm hứng về sự phát triển cá nhân.]

These: nói về tình trạng chung [general conditions] của cuộc sống ở hiện tại.

Ví dụ: These feel like endless days of waiting for a breakthrough. [Những ngày này cảm giác như những ngày chờ đợi vô tận cho một đột phá.]

Dùng this trong các cuộc đối thoại

This dùng để giới thiệu một người nào đó.

Ví dụ: Hey, everyone, this is Emily, my childhood friend. [Mọi người ơi, đây là Emily, bạn thân từ thuở nhỏ của tôi.]

This dùng để giới thiệu bản thân trên điện thoại

Ví dụ: Hello, this is Lisa speaking. I'm calling to inform your test result. [Chào bạn, đây là Lisa đây. Tôi gọi để báo cho bạn biết về kết quả kiểm tra của bạn.]

Khi nào dùng that và those?

Dùng that, those như những Đại từ chỉ định [Demonstrative pronouns] khi:

Chỉ định người hoặc vật ở khoảng cách xa so với người nói

Đại từ that đứng một mình dùng để nói về một người hoặc vật đang ở khoảng cách xa so với người nói.

Ví dụ: That is an amazing sweatshirt you’re wearing. [Đó là một chiếc áo len tuyệt vời mà bạn đang mặc.]

Đại từ those đứng một mình dùng để nói về nhiều người hoặc vật đang ở khoảng cách xa so với người nói.

Ví dụ: Those are my pens lying under the table. [Kia là những chiếc bút của tôi nằm ở dưới bàn.]

Nói về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ

That: nói về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: The matchmaking event went horribly. I am afraid that was my last one. [Buổi xem mắt thật tệ. Tôi e rằng đó là buổi xem mắt cuối của tôi.]

Those: nói về tình trạng chung [general conditions] của cuộc sống ở quá khứ.

Ví dụ: Those were the most beautiful years of my life. [Đó là những năm đẹp nhất cuộc đời tôi.]

That dùng trong các cuộc đối thoại để hỏi về một người nào đó

Ví dụ: Who is that? [Kia là ai?]

Ngoài ra trong các bối cảnh trang trọng, that và those có thể được dùng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ hoặc một mệnh đề đã được nói đến trước đó. Đối với cách dùng này, this và those mang ý nghĩa là “the one” [cái đó]. That có thể thay thế cho sự vật hoặc sự việc, trong khi đó those có thể thay thế cho cả người, con vật và sự vật hoặc sự việc.

Ví dụ.

  • A: Can you tell Linh to hurry up? We’ve got to leave at 8.

B: I’ve already told her that. [Tôi đã bảo cô ấy điều đó rồi.]

[Bạn có thể bảo Linh nhanh lên được không? Chúng ta phải rời đi lúc 8 giờ.]

→ That thay thế cho cả mệnh đề đằng trước “we’ve got to leave at 8.

  • Our hotel provides entertainment options for guests. Those who prefer live music can enjoy performances at the rooftop bar.

[Khách sạn của chúng tôi cung cấp các lựa chọn giải trí cho du khách. Những người thích nhạc sống có thể thưởng thức các buổi biểu diễn tại quầy bar trên sân thượng.]

→ Those thay thế cho danh từ “guest”

Chức năng chính của this, that, these, those

This, That, These và Those đóng vai trò là đại từ hoặc từ hạn định trong câu. Tuy chúng mang ý nghĩa tương tự nhau khi là đại từ hoặc từ hạn định nhưng chúng có sự khác biệt nhất định trong cách dùng.

Ngoài ra this và that còn có thể đóng vai trò là trạng từ trong câu. Hãy cùng DOL tìm hiểu 3 chức năng chính của this, that, these, those trong phần dưới đây!

Khi là đại từ

This, That, These, Those là các Đại từ chỉ định [Demonstrative Pronouns]. Đại từ chỉ định dùng để thay thế một danh từ, có thể đứng một mình làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

1. Khi đại từ chỉ định làm chủ ngữ

This/That + động từ số ít

Sử dụng this hoặc that để chỉ định/xác định về người hoặc vật ở dạng danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ.

  • This is the book I've been searching for everywhere. [Đây là cuốn sách mà tôi đã tìm kiếm khắp mọi nơi.]
  • That was the performance I attended last night. [Đó là buổi biểu diễn mà tôi đã tham dự tối qua.]

These/Those + động từ số nhiều

Sử dụng these hoặc those để chỉ định/xác định về người hoặc vật ở dạng danh từ số nhiều.

Ví dụ.

  • These are the friends who helped me move into my new apartment. [Những người bạn này là những người đã giúp tôi chuyển đến căn hộ mới của mình.]
  • Those are the cars parked in front of the building we visited last week. [Đó là những chiếc xe đậu trước tòa nhà mà chúng tôi đã thăm tuần trước.]

2. Khi đại từ chỉ định làm tân ngữ

Khi làm tân ngữ, đại từ chỉ định sẽ thường thay cho một hay cụm danh từ đã được nhắc tới trước đó. Đại từ chỉ định có thể làm tân ngữ trực tiếp/gián tiếp của động từ hoặc làm tân ngữ của giới từ.

Đại từ chỉ định làm tân ngữ trực tiếp của động từ

Ví dụ: I saw your drawings on the board; could you explain those to me? [Tôi nhìn thấy những bức vẽ của bạn trên bảng; bạn có thể giải thích chúng cho tôi không?]

→ Giải thích: Đại từ chỉ định “those” là tân ngữ trực tiếp của động từ “explain”, thay thế cho danh từ “your drawings” đã được nhắc tới trước đó.

Đại từ chỉ định làm tân ngữ gián tiếp của động từ

Đại từ chỉ định đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp được đặt sau động từ chính và trước tân ngữ trực tiếp [danh từ/cụm danh từ]

Ví dụ: Our dog had six puppies! We want to keep two of them, but not the others. We need to find those a nice home with good owners.

[Con chó của chúng tôi có sáu chú chó con! Chúng tôi muốn giữ hai trong số đó, nhưng không giữ những cái còn lại. Chúng ta cần tìm những ngôi nhà đẹp với những người chủ tốt.]

→ Giải thích: Đại từ chỉ định “those” đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp được đặt sau động từ chính “find” và trước tân ngữ trực tiếp “a nice home”. “Those” được dùng để thay thế cho “two of them” [2 chú cún].

Đại từ chỉ định làm tân ngữ của giới từ

Ví dụ: I was looking at that. [Tôi đã đang nhìn cái đó.]

→ Giải thích: Đại từ chỉ định “that” là tân ngữ của giới từ “at”.

Khi là hạn định từ

This, That, These, Those là các Hạn định từ chỉ định [Demonstrative Determiners]. Ngoài ra, trong tiếng Anh, chúng có tên gọi khác là Tính từ chỉ định [Demonstrative Adjectives].

Hạn định từ chỉ định không thể đứng một mình, mà phải đi kèm với danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Chức năng để chỉ định đối tượng theo khoảng cách xa/gần với người nói và khoảng cách thời gian đối với sự việc của hạn định từ chỉ định giống với đại từ chỉ định.

1. Hạn định từ this và that

Theo sau this và that là danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được để chỉ để chỉ định một người hoặc vật. Khi hạn định từ this hoặc that kèm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, nó cần đi với động từ số ít.

this/that + danh từ số ít/danh từ không đếm được [+ động từ số ít]

Ví dụ.

  • This book is mine. [Cuốn sách này của tôi]
  • I need that document signed by the end of the day. [Tôi cần tài liệu đó ký trước cuối ngày.]

2. Hạn định từ these và those

Theo sau these và those là danh từ đếm được số nhiều để chỉ để chỉ định nhiều người hoặc vật. Khi hạn định từ these hoặc those kèm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, nó cần đi với động từ số nhiều.

these/those + danh từ số nhiều [+ động từ số nhiều]

Ví dụ.

  • Those flowers in the garden are blooming beautifully. [Những bông hoa kia trong vườn đang nở rộ đẹp đẽ.]
  • I bought these shoes online, and they fit perfectly. [Tôi mua những đôi giày này trực tuyến, và chúng rất vừa vặn với chân tôi.]

Khi là trạng từ

This và That còn đóng vai trò là trạng từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ và biểu thị mức độ của đối tượng được mô tả.

Cách sử dụng trạng từ this và that thường được sử dụng trong giao tiếp hơn trong văn bản, để phóng đại tính chất của đối tượng nào đó. Trạng từ this và that được sử dụng phổ biến trong câu phủ định.

Ví dụ.

  • David wasn’t that nice as you said. [David không tốt như bạn nói.]

→ Giải thích: Trạng từ “that” dùng để bổ nghĩa cho tính từ “nice” dùng để bày tỏ rằng tính cách của David không phải “tốt” một cách phóng đại như vậy.

  • Wow, I was so surprised. His dog is this big. [Ôi, tôi đã rất ngạc nhiên. Chú chó của anh ấy to như vậy.]

→ Giải thích: Trạng từ “this” dùng để bổ nghĩa cho tính từ “big” để mô tả một cách phóng đại kích thước của chú chó.

Phân biệt this, that, these, those

Trong phần này, DOL sẽ hướng dẫn các bạn cách phân biệt this, that, these, those thông qua ý nghĩa và chức năng của chúng. Hãy cùng theo dõi phần dưới đây!

Phân biệt this, that, these, those thông qua ý nghĩa và chức năng của chúng

1. Phân biệt this, that, these, those dựa trên ý nghĩa

This, that, these và those đều là các từ dùng để chỉ định vật hoặc người, tuy nhiên, đối tượng mà chúng chỉ định có sự khác biệt nhất định. Bảng dưới đây đã phân biệt ý nghĩa của 4 từ này.

Đại từ chỉ định

Số ít [Singular]

Số nhiều [Plural]

Chỉ định đối tượng ở khoảng cách gần, sự kiện xảy ra gần đây

This

These

Chỉ định đối tượng ở khoảng cách xa, sự kiện đã xảy ra từ lâu

That

Those

2. Phân biệt this, that, these, those dựa trên chức năng

Hai chức năng chính của that, these, those là đại từ chỉ định và từ hạn định chỉ định.

Tuy chúng mang ý nghĩa giống nhau khi đóng vai trò là đại từ hoặc từ hạn định, cách dùng của chúng thì lại hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng phân biệt 2 chức năng này trong bảng dưới đây.

Đại từ chỉ định

Hạn định từ chỉ định

Chức năng

Đại từ chỉ định thay thế một danh từ

Hạn định từ bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ

Cách dùng

Đại từ chỉ định đứng một mình, không đi kèm danh từ

Hạn định từ chỉ định phải có danh từ/cụm danh từ đi kèm đằng sau

Vai trò trong câu

Chủ ngữ hoặc tân ngữ

[Hạn định từ + danh từ] làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

Chia động từ

  • This/That + động từ số ít
  • These/Those + động từ số nhiều
  • This/That + danh từ số ít/danh từ không đếm được + động từ số ít
  • These/Those + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

00.

This is Wendy speaking! Is _____ Elisa?

00.

Could you please bring me _____ umbrella here?

00.

I think _______ place is not suitable for us. Let’s go somewhere else!

00.

I love _______chairs. They look nice in this room!

00.

The two young runners in team A are faster than ______ in team B.

00.

_______ are my friends, Andy and Ben.

00.

________ flowers over there look so beautiful.

00.

A: I was awarded a scholarship!

B: ______ sounds great!”

00.

______ seriously injured in the accident are being intensively treated.

Bài 2: Điền this, that, these hoặc those vào chỗ trống

Hello, 01.is William. May I speak to Phuong?

02.candies here are so sweet.

03.painting over there is amazing. I want to buy it.

Look at 04.birds far in the sky.

05.was a great event.

Let me introduce you. Kevin, 06. is Joe.

07.movie we saw last week was inspiring.

08.party is really fun. I want to stay here.

09.books you gave me to read last month are so interesting.

Look at 10.clouds in the sky; they look like fluffy cotton candy.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau

00.

These are Lucy’s parents and that people over there are Hoa’s parents.

00.

This is my bag and that are your bag on the floor over there. They both look the same.

00.

I think these exercises are easy. These days, many people study English online. Before the Internet became popular, people probably studied more in public places, like libraries, or with their friends. Being a student was different in these days.

00.

These shoes are much more expensive than that we saw yesterday.

00.

This movie is boring. I wish we had gone to see Black Panther. I heard this movie is full of action.

00.

This are the notes I took during this lecture, and I compared these with those from the previous class.

00.

I’m Emily and these are my children Ethan and Clara. We come to say hello because we’ve just moved to these neighborhood.

00.

A: Here is your sandwich, Bobby.

B: I don’t want this sandwich. I want this sandwich over there!

A: I’m sorry, Bobby. That sandwich is your brother’s!

00.

Now take a look at that picture. Is it better than that one which I showed you yesterday?

00.

These cakes here is much better than those from the supermarket.

Tổng kết

Trong bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá khi nào dùng this, that, these, those qua các ví dụ minh họa. Hơn nữa, bài viết đã phân tích các chức năng chính của this, that, these và those. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Chủ Đề