Be made up of là gì năm 2024
Make up là gì? Make off là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ này thì không hẳn ai cũng biết. Nếu bạn đang chưa hiểu hết về make up và make off, cũng như cách sử dụng của chúng, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé! Show 1/ Make up là gì?
Ví dụ: She made up as a clown at that party, and we laughed at her. (Cô ấy trang điểm như một tên hề vào bữa tiệc đó và chúng tôi cười nhạo cô ấy).
Ví dụ: He made up a story to deceive me. (Anh ta đã bịa ra một câu chuyện để đánh lừa tôi.) He always makes up an excuse to be lazy. (Anh ta lúc nào cũng bịa cớ để lười biếng).
Ví du: You should make up a to-do-list not to forget importance things to do. (Bạn nên tạo một danh sách những việc cần làm để không quên những việc quan trọng để làm). I want to hire a maid to make up my room. (Tôi muốn thuê một người giúp việc để dọn phòng của tôi).
Ví dụ: How about making up a dress from these old clothes? (Bạn nghĩ sao về việc làm một bộ váy từ những bộ quần áo cũ này?)
Ví dụ: It going to be rain. I will make up a bed for you tonight. (Trời sắp mưa rồi. Tôi sẽ dọn giường cho bạn ngủ tại nhà tôi đêm nay).
Ví dụ: I am finding some dry firewood to make up a fire. (Tôi đang kiếm ít cành củi khô để cho vào bếp).
Ví dụ: After the Tet holiday, I have to make up the work that I have not done yet. (Sau kỳ nghỉ Tết, tôi phải làm bù công việc mà tôi vẫn chưa xong). We should make up the time on the trip by moving faster. (Chúng ta nên bù lại thời gian cho chuyến đi bằng việc di chuyển nhanh hơn).
Ví dụ: My close friend and I often quarrel, but we make it up soon after. (Bạn thân của tôi và tôi thường cãi nhau, nhưng mà chúng tôi làm hòa ngay sau đó). 2/ Cách dùng make upMake up có thể sử dụng đứng độc lập hoặc với cấu trúc make up something Ví dụ: I had two day-off and I make up the work by this weekend. (Tôi có 2 ngày nghỉ và tôi sẽ làm bù vào cuối tuần này). I don’t think that he can make up a story to deceive us. (Tôi không nghĩ rằng anh ta có thể bịa ra cả 1 câu chuyện để lừa dối chúng ta). 3/ Make off là gì?Make off có nghĩa là rời đi một cách nhanh chóng, để trốn thoát. Ví dụ: The robbers had made off before the police arrived. (Những tên cướp đã rời đi trước khi cảnh sát đến). 4/ Cách dùng make offMake off thường được sử dụng đứng độc lập trong câu. Ví dụ: The burglars tried to make off before the police arrived. (Những tên trộm cố gắng tẩu thoát trước khi cảnh sát đến.) Với những chia sẻ về make up là gì? Make off là gì? Và cách sử dụng 2 cụm động từ này. Ivycation hy vọng các bạn đã có thêm những kiến thức tiếng hữu ích. Make up là một từ rất quen thuộc với mọi người, không cần phải là một người giỏi tiếng Anh hay đơn giản là biết tiếng Anh, các bạn đều có thể biết đến từ này với nghĩa là trang điểm hoặc sự hoá trang. Sự xuất hiện phổ biến của Make Up đã biến Make Up trở thành một từ được dùng thay thế từ tiếng Việt có nghĩa tương đương. Thế nhưng, trong tiếng Anh, Make Up không chỉ có nghĩa là trang điểm hay hoá trang hay trang điểm, đây là một cụm từ vô cùng đa dạng về nghĩa và cấu trúc. Một trong những cấu trúc phổ biến của Make Up là Make Up Of. Vậy Make Up Of trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc này được dùng trong câu như thế nào? Bạn đọc hãy theo dõi bài viết sau đây để có thể giải đáp được cho mình những thắc mắc nhé! Hình ảnh minh hoạ cho Make Up Of 1. Định nghĩaMake Up Of là một cụm từ được cấu tạo bởi cụm từ gốc là Make Up và một giới từ đi kèm là Of. Về phát âm, Make Up Of sẽ được phát âm dựa trên cách phát âm lần lượt của các từ thành phần. Vì vậy sẽ được phát âm là /meɪk ʌp əv/. Để có thể phát âm một cách chính xác, các bạn hãy tham khảo các video hướng dẫn đồng thời nhìn vào bản phiên âm, kết hợp với luyện nói thường xuyên, chắc chắn các bạn sẽ có một phát âm thật “xịn” như người bản xứ. Về mặt nghĩa, Make Up Of mang nghĩa là cấu tạo bởi, tạo nên bởi, cấu thành bởi, hình thành bởi Created by, formed by,..... Ví dụ:
Ví dụ:
Hình ảnh minh hoạ cho Make Up Of 2. Đồng nghĩaTừ Định nghĩa Ví dụ create Invent or make something new. Sáng tạo hoặc tạo ra một thứ gì đó mới mẻ.
build make something by putting bricks or other materials together. Làm một thứ gì đó bằng việc xếp các viên gạch hoặc các nguyên liệu khác lại với nhau.
make produce something which is often used a particular substance or material. Sản xuất một thứ gì đó mà thường được sử dụng một chất hoặc một nguyên liệu cụ thể.
Hình ảnh minh hoạ cho Make Trên đây là những thông tin bổ ích và thú vị về Make Up Of mà có thể các bạn đang tìm kiếm. Bài viết không chỉ cung cấp cho các bạn những thông tin về nghĩa của cấu trúc Make Up Of, cách phát âm sao cho thật “sang” mà còn cung cấp những ví dụ vô cùng hữu ích để bạn đọc có thể dễ dàng áp dụng Make Up Of vào đời sống. Hy vọng rằng, sau bài viết này, các bạn đã bỏ túi được cho mình những thông tin hữu ích, từ đó làm đa dạng hóa vốn tiếng Anh của mình bằng nguồn từ đồng nghĩa đã được cung cấp ở trên. Chúc các bạn tiếp tục giữ vững tình yêu cũng như niềm đam mê với tiếng Anh nhé! |