Benchtop là gì
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Two ladies in heaven Bench Top: 60mm thick marble in black color; bench-top level bench top using bench-top and industrial bench press park bench test bench Bench top Spectrophotometer CS-810 for liquid material was manufactured successfully. bench seats piano bench Bench Top 1.2mm thick stainless steel, surface passivation. bench-top level cấp trên băng ghế dự bị bench top using bench lên trên sử dụngbench top sử dụng bench-top and industrial băng ghế dự bị và công nghiệp bench press bench presscuốn báo chí park bench ghế đá công viênbăng ghế công viênpark bench test bench băng ghế thử nghiệmbăng ghế dự bị kiểm tra bench seats ghế băng ghế dự bịghế băng piano bench ghế đàn pianochiếc đàn dương cầm Hà lan -tafelmodel Hàn quốc -벤치 정상 Tiếng nhật -ベンチトップ Tiếng bengali -বেঞ্চ শীর্ষ Người ý -cima del banco Người tây ban nha -de sobremesa Người đan mạch -bænk top Tiếng đức -bankspitze Na uy -benk toppen Tiếng ả rập -أعلى مقاعد البدلاء Người hy lạp -πάγκο κορυφή Tiếng indonesia -atas bangku Bồ đào nha -de bancada Tiếng hindi -बेंच टॉप Thái -bench top Tiếng mã lai -bangku atas Tiếng nga -стендовому |