Cách sử dụng d3 k2

Vitamin D3 K2 là những loại vitamin quan trọng cho sức khỏe của chúng ta. Việc bổ sung đồng thời hai loại vitamin này đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe xương, tim mạch và cũng như ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Để tìm hiểu sâu hơn về sự kết hợp của vitamin k2, d3, mời các bạn theo dõi bài viết sau.

Mục lục

  • 1. Vitamin D3 là gì?
  • 2. Tại sao vitamin D3 tốt hơn vitamin D2?
  • 3. Vitamin K là gì? Các Loại vitamin K?
  • 4. Sự khác nhau giữa vitamin K1 và K2
  • 5. Tại sao chúng ta nên bổ sung đồng thời vitamin D3 và K2 cho cơ thể?
    • 5.1. Cải thiện sức khỏe xương
    • 5.2. Cải thiện sức khỏe hệ tim mạch
    • 5.3. Chống lại bệnh tiểu đường
  • 6. Ai có nguy cơ thiếu vitamin D3 và K2?
  • 7. Những vấn đề nào có thể phát sinh do mất cân bằng Vitamin D3 và K2?
  • 8. 5 Hướng dẫn khi bổ sung vitamin D3 và K2
    • 8.1. Làm thế nào để bổ sung vitamin D3, K2
    • 8.2. Liều lượng khuyến cáo khi bổ sung
    • 8.3. Các trường hợp chống chỉ định
    • 8.4. Điều gì sẽ xảy ra khi bổ sung quá liều?
    • 8.5. Một số lưu ý kèm theo khi bổ sung vitamin D3 K2?
  • 9. Tổng kết

Cách sử dụng d3 k2

1. Vitamin D3 là gì?

Vitamin D3 là một loại vitamin tan trong dầu, có nguồn gốc từ động vật hoặc con người tự tổng hợp trên da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Cả cholecalciferol (vitamin D3) và ergocalciferol (vitamin D2) đều là dạng không hoạt động của Vitamin D. Để trở thành dạng vitamin có hoạt tính sinh học, chúng cần trải qua quá trình chuyển hóa ở gan và thận. Sự khác biệt chính giữa vitamin D2 và D3 là nguồn gốc của chúng.

  • Vitamin D2 hoặc ergocalciferol được tìm thấy trong một số thực phẩm có nguồn gốc thực vật, chẳng hạn như một số loại nấm.
  • Vitamin D3 hoặc cholecalciferol có trong nhiều thực phẩm có nguồn gốc động vật, chẳng hạn như cá, trứng và các sản phẩm từ sữa. Vitamin D3 cũng được da hấp thụ khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

Cả hai dạng này đều được hấp thụ vào máu một cách hiệu quả. Tuy nhiên, gan chuyển hóa chúng theo cách khác nhau. Gan chuyển hóa vitamin D2 thành 25-hydroxyvitamin D2 và vitamin D3 thành 25-hydroxyvitamin D3. Hai hợp chất này được gọi chung là calcifediol.

Calcifediol là dạng lưu thông chính của vitamin D và nồng độ trong máu của nó phản ánh lượng dự trữ chất dinh dưỡng này trong cơ thể. Vì lý do này, bác sĩ có thể xác định tình trạng vitamin D của bạn bằng cách đo nồng độ calcifediol trong máu.

Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu cho thấy rằng vitamin D3 có hiệu quả trong việc nâng cao nồng độ calcifediol trong máu và duy trì nồng độ này lâu hơn vitamin D2. Ví dụ, một nghiên cứu ở 32 phụ nữ lớn tuổi cho thấy rằng một liều vitamin D3 duy nhất có hiệu quả gần gấp đôi so với vitamin D2 trong việc nâng cao mức calcifediol. Nếu bạn đang bổ sung vitamin D, hãy cân nhắc lựa chọn vitamin D3 để đem lại hiệu quả cao nhất.

Tóm lại: Vitamin D2 và vitamin D3 là hai dạng phổ biến của vitamin D. Trong đó, hấp thụ vitamin D3 đem lại hiệu quả hơn bởi nó giúp tăng nồng độ vitamin D trong máu và duy trì nồng độ này lâu hơn vitamin D2.

3. Vitamin K là gì? Các Loại vitamin K?

Cách sử dụng d3 k2

Vitamin K, giống như Vitamin D, là một loại vitamin hòa tan trong dầu, được biết đến với khả năng giúp đông máu, cần thiết cho sức khỏe xương, hệ tim mạch. Có hai loại vitamin K được tìm thấy trong chế độ ăn uống của chúng ta:

Vitamin K1 (phylloquinone) – quan trọng đối với quá trình đông máu, nó chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, đặc biệt là rau lá xanh (như rau cải xoăn, rau bina…). Khoảng 75-90% vitamin K chúng ta ăn là K1.

Vitamin K2 (menaquinone) – cần thiết cho quá trình đông máu, nhưng cũng hỗ trợ cơ thể hấp thụ canxi. Loại vitamin này có nguồn gốc từ động vật và thực phẩm lên men, cơ thể cũng sản xuất K2 trong ruột nhờ hệ vi sinh vật tại đây.

  • Vitamin K2 có một số loại phụ được gọi là menaquinon (MK) được đặt tên theo chiều dài của chuỗi bên của chúng. Chúng bao gồm từ MK-4 đến MK-13. Trong đó, MK-4 và MK-7 là những loại quan trọng nhất.
  • MK-4 được tìm thấy ở động vật như lòng đỏ trứng gà, gan, pho-mát,…
  • MK-7 có nhiều trong thực phẩm lên men như natto, miso, dưa bắp cải… và cũng được vi khuẩn đường ruột tổng hợp nên.

Vitamin K là loại vitamin tan trong dầu, cần thiết cho quá trình đông máu và sức khỏe xương. Vitamin này có 2 loại phổ biến là vitamin K1 (được tìm thấy nhiều trong thực vật), vitamin K2 (có nhiều trong động vật và thực phẩm lên men).

4. Sự khác nhau giữa vitamin K1 và K2

Cách sử dụng d3 k2

Chức năng chính của các loại vitamin K là kích hoạt các protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, sức khỏe tim mạch và sức khỏe của xương.

Tuy nhiên, do sự khác biệt trong việc hấp thụ và vận chuyển đến các mô khắp cơ thể, vitamin K1 và K2 có thể có những ảnh hưởng khác nhau. Cụ thể, vitamin K2 được đánh giá là có khả năng hấp thụ tốt hơn và duy trì nồng độ trong máu lâu hơn dạng vitamin K1.

Điều này được giải thích là do vitamin K là loại vitamin tan tốt trong dầu, nó sẽ được hấp thụ tốt nhất trong chế độ ăn giàu chất béo. Trong khi đó, vitamin K2 thường được tìm thấy trong những thực phẩm giàu chất béo nên có khả năng hấp thụ tốt hơn vitamin K1 (tìm thấy trong các loại rau xanh).

Ngoài ra, chuỗi bên dài của vitamin K2 cho phép nó lưu thông trong máu lâu hơn K1. Trong trường hợp vitamin K1 có thể lưu lại trong máu vài giờ, một số dạng K2 có thể tồn tại trong máu trong nhiều ngày.

Một số nhà nghiên cứu tin rằng thời gian lưu thông lâu hơn của vitamin K2 cho phép nó được sử dụng tốt hơn trong các mô nằm khắp cơ thể. Trong khi đó, vitamin K1 chủ yếu được vận chuyển đến và sử dụng ngay tại gan.

Những khác biệt này rất quan trọng để xác định các vai trò khác nhau của vitamin K1 và K2 đối với cơ thể. Mặc dù cả hai loại vitamin đều là những nguyên tố thiết yếu như nhau và cả hai đều cần thiết cho sự hoạt hóa của các protein điều chỉnh quá trình đông máu và các quá trình trao đổi chất khác trong cơ thể, nhưng Vitamin K2 được biết là làm giảm lượng canxi lắng đọng trong mạch máu và cải thiện sức khỏe tim mạch. Trong khi, vitamin K1 không thực hiện chức năng này.

Nhiều nghiên cứu khác nhau đã chỉ ra rằng những người lớn tuổi (đặc biệt là phụ nữ), những người duy trì mức độ cao của Vitamin K2 báo cáo tỷ lệ loãng xương và vôi hóa động mạch thấp hơn, điều không xảy ra ở những người tiêu thụ K1. Đây là sự khác biệt chính giữa hai phân tử.

Điểm khác nhau chính giữa vitamin K1 và K2 là vai trò cũng như thời gian tồn tại trong máu. Trong đó, vitamin K1 có vai trò chính trong quá trình đông máu. Vitamin K2 có ưu điểm lớn trong việc làm giảm lượng canxi lắng đọng trong mạch máu và cải thiện sức khỏe tim mạch, đồng thời nó có thời gian tồn tại trong máu lâu hơn.

>> Xem thêm: Những vitamin và khoáng chất thiết yếu cho trẻ nhỏ

5. Tại sao chúng ta nên bổ sung đồng thời vitamin D3 và K2 cho cơ thể?

Chúng ta nên bổ sung đồng thời vitamin D3 và K2 bởi chúng có vai trò quan trọng tới sức khỏe xương, hệ tim mạch và giảm thiểu bệnh tiểu đường.

5.1. Cải thiện sức khỏe xương

Cách sử dụng d3 k2

Vitamin D3 có vai trò lớn trong việc tăng hấp thụ Canxi ở ruột, tuy nhiên, nó cũng thúc đẩy quá trình hủy xương để duy trì nồng độ Canxi trong máu. Trong khi đó, vitamin K có khả năng định hướng Canxi vào xương thông qua hoạt hóa osteocalcin – một loại protein thúc đẩy sự tích tụ canxi trong xương và răng của bạn. Việc kết hợp sử dụng với vitamin K2 sẽ ngăn cản quá trình hủy xương, khiến cho xương chắc khỏe.

5.2. Cải thiện sức khỏe hệ tim mạch

Vitamin D3 giúp hấp thụ canxi và quá trình khoáng hóa của xương và răng. Tuy nhiên, một số chuyên gia lo ngại rằng hàm lượng Vitamin D và canxi quá cao có thể dẫn đến việc lắng đọng khoáng chất này có thể gây hại cho sức khỏe của bạn, ví dụ như trong thành mạch hoặc trong thận.

Trong đó, Canxi lắng đọng trong mạch máu có thể gây vôi hóa mạch máu, về lâu dài có thể gây nên các vấn đề tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim… Khi bổ sung thêm vitamin K, bên cạnh vai trò thúc đẩy quá trình Canxi hóa xương, Vitamin K còn có khả năng giảm vôi hóa các mô mềm (như thận, mạch máu). Osteocalcin, protein Gla nền (MGP), protein giàu Gla đều là những chất ức chế quá trình canxi hóa mô mềm và cần quá trình carboxyl hóa phụ thuộc vitamin K để hoạt động.

MGP được tổng hợp bởi các tế bào cơ trơn mạch máu và là chất ức chế sự khoáng hóa động mạch quan trọng nhất hiện nay được biết đến. Sự thiếu hụt vitamin K trong mạch máu sẽ khiến MGP không hoạt động, đây là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn gây vôi hóa.

5.3. Chống lại bệnh tiểu đường

Uống vitamin D3 và K2 cùng nhau sẽ làm giảm tình trạng kháng insulin. Insulin ra lệnh cho các tế bào của cơ thể lấy đường (glucose) từ máu và sử dụng nó để làm năng lượng. Tuy nhiên, những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 đã xuất hiện tình trạng kháng insulin.

Kháng insulin là gì? Đây là tình trạng xảy ra khi cơ thể bạn không phản ứng với insulin. Tình trạng kháng insulin này có thể được cải thiện bằng cách bổ sung cả vitamin D3 và K2.

Cách sử dụng d3 k2

Nếu bệnh tiểu đường không được điều trị, nó có thể dẫn đến:

  • Bệnh thận
  • Các vấn đề về hệ tim mạch
  • Các vấn đề với hệ thống tuần hoàn
  • Tổn thương thần kinh
  • Hôn mê

Bổ sung vitamin D3 và K2 là một trong những cách cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn. Nhưng hãy nhớ hỏi ý kiến ​​bác sĩ về những việc cần làm để ngăn ngừa bệnh tiểu đường.

Vitamin D3 giúp tăng hấp thụ Canxi ở ruột, còn vitamin K có vai trò định hướng Canxi vào xương, tránh gây lắng đọng canxi ở những cơ quan không cần thiết. Vì vậy, kết hợp Vitamin D3 và K2  giúp gia tăng sức khỏe xương, bảo vệ hệ tim mạch và ngăn ngừa bệnh tiểu đường. 

6. Ai có nguy cơ thiếu vitamin D3 và K2?

Một số cá nhân có nguy cơ bị thiếu hụt vitamin D3 hoặc K2 cao hơn nhiều so với dân số chung. Những người xuất hiện trong danh sách sau đây nên lập kế hoạch ăn kiêng cẩn thận, để tránh gây ra sự mất cân bằng liên quan đến sự hấp thụ hoặc tích lũy các vitamin này:

  • Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hoàn toàn hoặc trẻ bú sữa công thức dưới 1 lít/ ngày
  • Người trên 60 tuổi: Khả năng hấp thụ, dự trữ và tổng hợp vitamin giảm dần theo thời gian.
  • Những người làm việc ca đêm hay thường làm việc trong văn phòng: Những người này có thời gian tiếp xúc với ánh sáng mặt trời thấp hơn mức được khuyến nghị để cung cấp đủ vitamin D3 cho cơ thể.
  • Những người có làn da sẫm màu: Da chứa nhiều melanin sẽ kém khả năng hấp thụ tia nắng mặt trời (UVB). UVB rất cần thiết cho quá trình tổng hợp vitamin D3 trên da.
  • Người ăn chay và ăn kiêng: Khó tìm thấy Cholecalciferol (vitamin D3) và menaquinone (vitamin K2) trong chế độ ăn thực vật, điều này làm tăng khả năng thiếu hụt các chất dinh dưỡng này.
  • Những người thường xuyên sử dụng kem chống nắng: Kem chống nắng có lợi ích rất lớn trong việc bảo vệ da khỏi tia bức xạ mặt trời. Tuy nhiên, điều này cũng ảnh hưởng rất lớn tới khả năng tổng hợp vitamin D3 trên da khi thiếu sự kích thích của tia UVB.
  • Những người bị bệnh đường ruột mãn tính: Việc hấp thụ tất cả các vitamin (bao gồm D3 và K2) có thể bị ảnh hưởng trong các trường hợp kém hấp thu (như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn hoặc bệnh Celiac, v.v.).
  • Những người thường xuyên dùng thuốc kháng sinh: Các vi khuẩn tốt trong đường ruột giúp quá trình hấp thụ Vitamin K2. Việc tiêu diệt những vi khuẩn này do sử dụng thuốc kháng sinh có thể làm giảm lượng Vitamin K2 trong cơ thể.
  • Những người tiêu thụ quá nhiều rượu: Rượu là một chất oxy hóa làm hạn chế sự hấp thụ của K2 và ngăn nó hoạt động bình thường.

7. Những vấn đề nào có thể phát sinh do mất cân bằng Vitamin D3 và K2?

Cách sử dụng d3 k2

Ảnh hưởng của việc thiếu hụt Vitamin D3 có thể hơi khó xác định, vì nó gây ra cảm giác mệt mỏi và cảm giác khó chịu chung, đây là những triệu chứng khá mơ hồ. Nếu sự thiếu hụt này không được khắc phục, các vấn đề có thể phát sinh khi chuyển hóa canxi và các khoáng chất khác. Điều này có thể dẫn đến loãng xương, đau khớp và thậm chí là các tổn thương trên xương và cơ.

Bên cạnh đó, các vấn đề do thiếu hụt Vitamin K2 sẽ làm giảm đáng kể khả năng đông máu của cơ thể. Ngay cả khi tiếp xúc vật lý nhẹ cũng có thể dẫn đến tụ máu, vết thương hoặc chảy máu (ví dụ như xuất huyết ở nướu răng sau khi đánh răng).

Mặt khác, nếu hàm lượng Vitamin D3 vẫn cao, nhưng hàm lượng Vitamin K2 giảm, thì nguy cơ cao hơn là canxi có thể bị lắng đọng trong động mạch, gây tăng huyết áp và gây hại cho thận và tim.

8. 5 Hướng dẫn khi bổ sung vitamin D3 và K2

8.1. Làm thế nào để bổ sung vitamin D3, K2

Có rất nhiều cách để bổ sung vitamin K2, D3, đáng kể đến là: bổ sung qua thực phẩm ăn hàng ngày hoặc qua thực phẩm chức năng trên thị trường.

Bổ sụng thông qua thực phẩm

Với vitamin D3

Cách tốt nhất để tăng lượng vitamin này trong cơ thể là tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.  Dành 5-10 phút mỗi ngày ở ngoài nắng là thời gian đủ để hấp thụ lượng cholecalciferol (vitamin D3) cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng chung kem chống nắng có thể gây khó khăn cho hấp thụ Vitamin D3 bằng phương pháp này.

Cách sử dụng d3 k2

Đối với những người không muốn tiếp xúc với bức xạ mặt trời, có thể lựa chọn tiêu thụ loại vitamin này thông qua chế độ ăn uống của họ. Thực phẩm có nguồn gốc động vật như dầu gan cá tuyết, gan gà, cá hồi, cá ngừ, cá mòi và lòng đỏ trứng đặc biệt giàu Vitamin D3.

Mặc dù sự hấp thụ Vitamin D3 từ thực phẩm kém hiệu quả hơn so với tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhưng một chế độ ăn uống đa dạng, giàu các sản phẩm này có thể cung cấp đủ lượng cholecalciferol cho xương khỏe mạnh.

Vitamin K2

Việc bổ sung đủ Vitamin K2 sẽ khó hơn nhiều, đặc biệt là nếu theo một chế độ ăn kiêng kiểu phương Tây. Chất dinh dưỡng này chỉ được tìm thấy với một lượng nhỏ trong một số sản phẩm thực phẩm có nguồn gốc động vật, chẳng hạn như gan ngỗng hoặc trứng gà. Nó được tìm thấy nhiều hơn trong các loại thực phẩm lên men như natto và một số loại pho mát.

Các khuyến nghị về chế độ ăn uống hiện tại không phân biệt giữa vitamin K1 và K2. Đối với những người từ 19 tuổi trở lên, lượng cung cấp đủ là 90 mcg đối với phụ nữ và 120 mcg đối với nam giới.

Sử dụng thêm các thực phẩm chức năng

Vitamin D3 K2 bổ sung có sẵn dưới dạng viên nang, giọt hoặc bột. Trong phần lớn các trường hợp, cholecalciferol có trong các sản phẩm này có nguồn gốc từ động vật. Tuy nhiên hiện nay, một số nhà sản xuất sử dụng nấm biến đổi có khả năng tạo ra một dạng Vitamin D3 thuần chay, rất thích hợp với những người ăn chay.

Trong trường hợp của Vitamin K2, có rất nhiều đồng dạng có sẵn để sử dụng như một chất bổ sung. Các loại Vitamin K2 thường được sử dụng nhất là “Vitamin K2 MK-4” và “Vitamin K2 MK-7”. Tác dụng của chúng đối với cơ thể con người có thể dễ dàng tóm tắt như sau:

  • Vitamin K2 MK-4: MK-4 là Vitamin K2 ở dạng hoạt động mạnh nhất. Chất này nhanh chóng được hấp thụ và lưu trữ trong não, động mạch, tuyến tụy và tuyến nước bọt.
  • Vitamin K2 MK-7: MK-7 là dạng Vitamin K2 thâm nhập dễ dàng nhất vào mô xương và gan. Đây là nơi mà Vitamin K2 được chuyển hóa thành MK-4 để tạo ra tất cả các tác dụng có lợi của nó.

Các chuyên gia khuyến nghị sử dụng thực phẩm bổ sung Vitamin D3 và K2 có chứa MK-4 và MK-7 với lượng bằng nhau. Điều này giúp cho Vitamin K2 có thể đi đến mọi bộ phận của cơ thể ở những nơi cần thiết, cho phép xương, động mạch, thận và mô não được bảo vệ như nhau.

Có nhiều cách để bổ sung vit d3 k2 cho cơ thể, đáng kể đến là bổ sung qua thực phẩm và thực phẩm chức năng.

8.2. Liều lượng khuyến cáo khi bổ sung

Cách sử dụng d3 k2

Tóm lại

Người trưởng thành nên bổ sung 600 – 800 IU vitamin D3/ ngày, tối đa là 4000 IU. Trẻ em nên bổ sung khoảng 400 IU vitamin D3/ ngày, tối đa 2500 IU, tùy lứa tuổi. Điều quan trọng nữa là bổ sung vitamin K2 có chứa 45 ug menaquinone trên 1000 IU cholecalciferol để đảm bảo cung cấp đầy đủ vitamin d3 k2 cho cơ thể.Đối với Vitamin D3 và K2, lượng khuyến nghị hàng ngày (RDI) phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như tuổi tác, giới tính và tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi cá nhân.

8.3. Các trường hợp chống chỉ định

Mặc dù các chất bổ sung Vitamin D3 và K2 thường được coi là an toàn khi dùng chung với liều lượng khuyến cáo, nhưng chúng không tránh khỏi một số trường hợp cần thận trọng:

  • Những người đang cần kiểm soát lượng đường trong máu của họ nên rất cẩn thận với thực phẩm bổ sung này, có thể làm giảm lượng đường dự kiến.
  • Những người có vấn đề về gan hoặc thận có sự trao đổi chất nhạy cảm nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia y tế trước khi bắt đầu bổ sung các loại vitamin này.
  • Nó cũng không được khuyến khích cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú để bổ sung này mà không có sự giám sát y tế.

Cuối cùng, bạn cần phải tính đến bất kỳ tương tác bất lợi nào có thể xảy ra giữa các vitamin này với các thuốc đang sử dụng. Nếu bạn thường xuyên dùng các loại thuốc theo toa trong danh sách sau đây, hãy đảm bảo chỉ uống Vitamin D3 và K2 dưới sự giám sát của bác sĩ:

  • Warfarin (chất đối kháng vitamin K chống đông máu)
  • Thuốc kháng retrovirus
  • Điều trị suy thận mãn tính
  • Thuốc chống động kinh
  • Thuốc kháng axit
  • Thuốc giảm lipid (thuốc để giảm cholesterol)
  • Thuốc điều trị bệnh vẩy nến
  • Một số kháng sinh, chẳng hạn như tetracycline
  • Digoxin (điều trị loạn nhịp tim)
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp
  • Hormone tuyến giáp
  • Một số thuốc lợi tiểu
  • Corticoid
  • Thuốc nhuận tràng

8.4. Điều gì sẽ xảy ra khi bổ sung quá liều?

Cách sử dụng d3 k2

Có thể uống quá nhiều vitamin D3 và K2 không?

Đây là câu hỏi thường gặp của những người sử dụng 2 loại vitamin này. Vitamin D3 có thể được lưu trữ trong mô mỡ và rất khó đào thải. Nếu uống quá nhiều vitamin này, một số tác dụng phụ khó chịu có thể xuất hiện. Chúng có thể bao gồm suy nhược và nôn mửa. May mắn thay, Vitamin K2 giúp giảm cường độ của các triệu chứng này.

Vitamin K2 cũng là một chất hòa tan trong dầu. Nghịch lý thay, các tác dụng phụ độc hại do tiêu thụ K2 chưa được báo cáo, ngay cả ở liều cực cao (gấp 100 lần hoặc hơn RDI). Đây là lý do tại sao không có sự nhất trí về giới hạn trên cho việc tiêu thụ menaquinone hàng ngày.

Thông thường, mọi người nên tránh tiêu thụ hơn 4000 IU Vitamin D3 mỗi ngày. Điều quan trọng nữa là chọn một chất bổ sung có chứa 45 ug menaquinone trên 1000 IU cholecalciferol. Điều này sẽ giúp giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn đã thảo luận ở trên. Mặc dù không có giới hạn thống nhất về lượng Vitamin K2 có thể được sử dụng hàng ngày, nhưng nó không nên nhiều hơn RDI.

Những tác dụng phụ nào có thể gây ra khi bổ sung quá nhiều Vitamin D3 và K2?

Việc sử dụng bất kỳ loại chất bổ sung nào có thể gây ra các tác dụng phụ lớn hoặc nhỏ. Sự kết hợp giữa Vitamin D3 và K2 có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, mặc dù chúng thường chỉ là nguyên nhân gây khó chịu nhẹ và không bao gồm bất kỳ hậu quả lâm sàng nghiêm trọng nào.

Các tác dụng phụ thường gặp

Có thể một số tác dụng phụ nhỏ có thể xảy ra khi bạn bắt đầu dùng các chất bổ sung này. Đó có thể là đầy hơi, đau bụng và chướng bụng. Những tác dụng phụ này sẽ biến mất dần dần khi cơ thể bạn đã quen với việc tiêu hóa chất bổ sung.

Tác dụng phụ ít gặp hơn

Một số triệu chứng khó chịu đã được báo cáo khi sử dụng các chất bổ sung Vitamin D3 và K2, chẳng hạn như buồn nôn, nôn mửa và đau bụng dữ dội. Những tác dụng phụ này ít phổ biến hơn nhiều so với những tác dụng được đề cập ở trên. Bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh liều lượng hàng ngày của bạn, hoặc cân nhắc ngừng sử dụng hoàn toàn.

Các tác dụng phụ rất hiếm gặp

Những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và thường xuất hiện với các triệu chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như nôn mửa dữ dội và tiêu chảy, chán ăn và suy giảm cơ bắp. Trong trường hợp này, bạn nên ngừng ngay việc bổ sung và hỏi ý kiến ​​bác sĩ.

Tóm lại: Bổ sung vitamin D3, k2 có thể gây ra một số tác dụng phụ như đầy hơi, đau bụng, chướng bụng…; nặng hơn có thể gây nôn mửa, tiêu chảy.

8.5. Một số lưu ý kèm theo khi bổ sung vitamin D3 K2?

  • Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn và thành phần các chế phẩm bổ sung vitamin D3 K2 để tránh các trường hợp dị ứng.
  • Với những người ăn chay:

Có thể là một thách thức để tìm các chất bổ sung Vitamin D3 và K2 cho người ăn chay. Cholecalciferol (vitamin D3) là một hợp chất hầu như chỉ được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Đây là lý do tại sao nhiều người ăn chay thích sử dụng các chất bổ sung Vitamin D2, có thể được làm từ các thành phần có nguồn gốc thực vật.

Tuy nhiên, gần đây, một số sản phẩm bổ sung Vitamin D3 và K2 phù hợp cho người ăn chay đã được tung ra thị trường. Theo các nhà sản xuất, cholecalciferol có thể được lấy từ nấm hoặc địa y được nuôi trồng đặc biệt có khả năng sản xuất vitamin D3. Đây có thể là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai không muốn bổ sung thông qua thực phẩm có nguồn gốc động vật.

  • Một số chất bổ sung Vitamin D3 K2 có thể chứa các khoáng chất như canxi, phốt pho hoặc magiê. Nhiều chuyên gia khuyên bạn nên chọn thực phẩm bổ sung có chứa magiê. Sự hấp thụ canxi và phốt pho đã được tăng lên khi uống Vitamin D3, vì vậy không cần thiết phải bổ sung thêm các khoáng chất này.
  • Chú ý trong chế độ ăn: Vì cả Vitamin D3 và Vitamin K2 đều là các phân tử hòa tan trong dầu, nên chúng sẽ được hấp thụ hiệu quả hơn nếu chúng được dùng cùng với thức ăn, đặc biệt là khi đi kèm với thức ăn chứa chất béo tốt. Ví dụ, một món salad trộn với dầu ô liu sẽ giúp chất bổ sung hấp thụ dễ dàng hơn.

9. Tổng kết

Việc bổ sung đồng thời Vitamin D3 K2 giúp nâng cao sức khỏe xương, tránh các vấn đề về tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim… cũng như giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Liều lượng cần bổ sung với hai loại vitamin này là: người trưởng thành nên bổ sung 600 – 800 IU vitamin D3/ ngày, tối đa là 4000 IU. Trẻ em nên bổ sung khoảng 400 IU vitamin D3/ ngày, tối đa 2500 IU, tùy lứa tuổi. Điều quan trọng nữa là bổ sung vitamin K2 có chứa 45 ug menaquinone trên 1000 IU cholecalciferol để đảm bảo cung cấp đầy đủ vitamin d3 k2 cho cơ thể.

Mọi chi tiết thắc mắc xin liên hệ HOTLINE 1900 9482 hoặc 0967 629 482.

>> Xem thêm: Vitamin D và tổng quan những điều cần biết