Chaps nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chaps trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chaps tiếng Anh nghĩa là gì.

chaps /tʃæps/* danh từ số nhiều

- [viết tắt] của chaparajochap /tʃæp/

* danh từ- [thông tục] thằng, thằng cha=a funny chap+ thằng cha buồn cười- người bán hàng rong [[cũng] chap man]!hullo! old chap!- chào ông tướng!* danh từ [[cũng] chop]- [số nhiều] hàm [súc vật]; má- hàm dưới; má lợn [làm đồ ăn]- [số nhiều] hàm ê tô, hàm kìm!to lick one's chaps- nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành* danh từ- [[thường] số nhiều] chỗ nứt nẻ* động từ- làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ=drought chaps the field+ hạn hán làm ruộng nứt nẻ=feet chap+ chân bị nẻ
  • naphthalene tiếng Anh là gì?
  • fork tone modulation tiếng Anh là gì?
  • short-headed tiếng Anh là gì?
  • lamebrains tiếng Anh là gì?
  • disk-harrow tiếng Anh là gì?
  • computing facilities tiếng Anh là gì?
  • hypothecary tiếng Anh là gì?
  • culpable tiếng Anh là gì?
  • shallow-draught tiếng Anh là gì?
  • mordacity tiếng Anh là gì?
  • rearguard tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chaps trong tiếng Anh

chaps có nghĩa là: chaps /tʃæps/* danh từ số nhiều- [viết tắt] của chaparajochap /tʃæp/* danh từ- [thông tục] thằng, thằng cha=a funny chap+ thằng cha buồn cười- người bán hàng rong [[cũng] chap man]!hullo! old chap!- chào ông tướng!* danh từ [[cũng] chop]- [số nhiều] hàm [súc vật]; má- hàm dưới; má lợn [làm đồ ăn]- [số nhiều] hàm ê tô, hàm kìm!to lick one's chaps- nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành* danh từ- [[thường] số nhiều] chỗ nứt nẻ* động từ- làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ=drought chaps the field+ hạn hán làm ruộng nứt nẻ=feet chap+ chân bị nẻ

Đây là cách dùng chaps tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chaps tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

chaps /tʃæps/* danh từ số nhiều- [viết tắt] của chaparajochap /tʃæp/* danh từ- [thông tục] thằng tiếng Anh là gì? thằng cha=a funny chap+ thằng cha buồn cười- người bán hàng rong [[cũng] chap man]!hullo! old chap!- chào ông tướng!* danh từ [[cũng] chop]- [số nhiều] hàm [súc vật] tiếng Anh là gì? má- hàm dưới tiếng Anh là gì? má lợn [làm đồ ăn]- [số nhiều] hàm ê tô tiếng Anh là gì? hàm kìm!to lick one's chaps- nhép miệng thèm thuồng tiếng Anh là gì? nhép miệng ngon lành* danh từ- [[thường] số nhiều] chỗ nứt nẻ* động từ- làm nứt nẻ tiếng Anh là gì? nứt nẻ tiếng Anh là gì?

nẻ=drought chaps the field+ hạn hán làm ruộng nứt nẻ=feet chap+ chân bị nẻ

CHAPS“Clearing House Automated Payment System” trong tiếng Anh.

Từ được viết tắt bằng CHAPS“Clearing House Automated Payment System”.

Clearing House Automated Payment System: Hệ thống thanh toán tự động của Clearing House.

CHAPS có nghĩa “Clearing House Automated Payment System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống thanh toán tự động của Clearing House”.

Page 2

Page 3

Page 4

Page 5

Page 6

Page 7

Page 8

Page 9

Page 10

@chaps /tʃæps/* danh từ số nhiều

– [viết tắt] của chaparajo

@chap /tʃæp/* danh từ– [thông tục] thằng, thằng cha=a funny chap+ thằng cha buồn cười– người bán hàng rong [[cũng] chap man]!hullo! old chap!– chào ông tướng!* danh từ [[cũng] chop]– [số nhiều] hàm [súc vật]; má– hàm dưới; má lợn [làm đồ ăn]– [số nhiều] hàm ê tô, hàm kìm!to lick ones chaps– nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành* danh từ– [[thường] số nhiều] chỗ nứt nẻ* động từ– làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ=drought chaps the field+ hạn hán làm ruộng nứt nẻ

=feet chap+ chân bị nẻ

,

Video liên quan

Chủ Đề