Chuyển tiền từ vietinbank sang agribank mất phí bao nhiêu năm 2024

- Giao dịch nộp tiền mặt sau giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn (Không áp dụng với giao dịch nộp tiền để trả nợ vay)

+ Dưới 1 tỷ đồng

0 VND

+ Từ 1 tỷ đồng trở lên

Thỏa thuận

6.2

TK ngoại tệ

  • Mệnh giá ≤ 20 đơn vị tiền tệ

0,5%

50.000 VND

  • Mệnh giá > 20 đơn vị tiền tệ

Miễn phí

  • Nộp bằng USD trắng mệnh giá từ

5 - 100 USD

0,5%

50.000 VND

7

Rút tiền mặt từ TK

7.1

Rút tiền mặt từ TK VND

7.1.1

Rút tiền mặt từ TK

  • Tại chi nhánh quản lý TK và chi nhánh cùng tỉnh/thành phố

0 VND

  • Tại chi nhánh khác tỉnh/TP với chi nhánh quản lý TK

0,03%

10.000 VND

1.000.000 VND

7.1.2

Rút tiền mặt từ TK số tiền mặt đã nộp vào trong vòng 3 ngày làm việc hoặc rút tiền mặt trong ngày đối với nguồn chuyển đến từ ngoài hệ thống VietinBank

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC

DỊCH VỤ THANH TOÁN CHUYỂN TIỀN

(Áp dụng từ ngày 18/4/2023)

TT

MÃ PHÍ

NỘI DUNG

MỨC PHÍ/ TỶ LỆ PHÍ

(Chưa bao gồm VAT)

TỐI THIỂU

TỐI ĐA

DỊCH VỤ THANH TOÁN CHUYỂN TIỀN

1

Chuyển tiền VND, ngoại tệ trong nước cùng hệ thống (không áp dụng với 02 TK cùng CIF)

1.1

B101

Chuyển khoản VND (TK - TK)

  • Cùng CN

0 đ

  • Khác CN

0,01%

10.000 đ

1.000.000 đ

1.2

B104

Chuyển tiền mặt vào TK VND của Tổ chức/ cá nhân khác (Tiền mặt - TK)

Bằng phí KHTC nộp tiền mặt vào TKTT của chính mình (B030)

1.3

B102

Chuyển khoản ngoại tệ (TK – TK)

  • Cùng CN

0 đ

  • Khác CN

2 USD

1.4

B105

Chuyển tiền vào TK ngoại tệ của Tổ chức/ cá nhân khác (Tiền mặt - TK)

Bằng phí KHTC nộp tiền mặt vào TKTT ngoại tệ của chính mình (B033)

2

Chuyển tiền VND trong nước khác hệ thống (áp dụng đối với trích TK hoặc nộp tiền mặt chuyển đi)

B111

  • Trước 15h, dưới 500 trđ

0,02%

20.000 đ

B112

  • Trước 15h, từ 500 trđ trở lên

0,03%

3.000.000 đ

B116

  • Từ 15h trở đi

0,04%

25.000 đ

3.000.000 đ

3

B117

Đặt lệnh thanh toán, thu hộ định kỳ

  • TK người hưởng tại NHCT

4.000đ/giao dịch

  • TK người hưởng tại NH khác

- Áp dụng theo mức phí chuyển tiền VND trong nước khác hệ thống (B111, B112, B116)

4

B118

Chuyển tiền theo lô

  • TK người hưởng tại NHCT

4.000 VND hoặc 0.3USD/giao dịch thanh toán

  • TK người hưởng tại NH khác

- Áp dụng theo mức phí chuyển tiền VND trong nước khác hệ thống (B111, B112, B116) hoặc chuyển tiền ngoại tệ khác hệ thống (B131)

5

B120

Điều chỉnh/Tra soát chuyển tiền

(áp dụng cả với chuyển tiền trong hệ thống)

30.000 đ

6

Dịch vụ thu NSNN và TTSP với KBNN

6.1

B110

Thu NSNN cho KBNN mở TK tại NHCT

  • Nộp tiền mặt

Miễn phí

  • Trích TK chuyển đi

Miễn phí

6.2

B110

Thu NSNN cho KBNN ngoài hệ thống NHCT (áp dụng cả với giao dịch nộp tiền mặt hoặc trích TK chuyển đi)

Bằng phí Chuyển tiền VND trong nước khác hệ thống (Mã phí B111/B112/B116)

7

Dịch vụ thu và phân phối kinh phí công đoàn

7.1

B103

Nộp KPCĐ vào TK Công đoàn Việt Nam mở tại NHCT (áp dụng cả với giao dịch nộp tiền mặt hoặc trích TK chuyển đi)

Miễn phí

7.2

B103

Tra soát giao dịch nộp KPCĐ vào TK Công đoàn Việt Nam mở tại NHCT (áp dụng cả với giao dịch nộp tiền mặt hoặc trích TK chuyển đi)