Có 5 trên 10 người tiếng anh là gì năm 2024

Phân số trong tiếng Anh đọc là fraction (/ˈfræk.ʃən/), là một dạng số trong toán học và cũng được dùng nhiều ngoài thực tế.

Một phân số sẽ bao gồm tử số (số nằm phía trên) và mẫu số (số nằm phía dưới).

Ví dụ:

  • 1/5 → Tử số là 1, mẫu số là 5
  • 3/4 → Tử số là 3, mẫu số là 4

Tuy cùng là số nhưng cách đọc tử số và mẫu số sẽ khác nhau.

Cách đọc tử số tiếng Anh

Cách đọc tử số rất đơn giản, người học chỉ cần đọc chữ số đó như số đếm bình thường - one, two, three,…

Ví dụ:

  • 1/5 → Tử số đọc là “one”
  • 4/9 → Tử số đọc là “four”

Cách đọc mẫu số tiếng Anh

Khác với cách đọc tử số, mẫu số sẽ được đọc theo - first, second, third,…

Ví dụ: 1/5 → Mẫu số đọc là “fifth”

Ghép cách đọc của tử số và mẫu số lại sẽ được cách đọc hoàn chỉnh của một phân số. Tuy nhiên, để xác định cách đọc phân số chuẩn xác, người học cần để ý liệu tử số có lớn hơn 1 hay không.

Nếu Tử số = 1:

  • ¼ → one quarter
  • 1/5 → one fifth
  • 1/3 → one third
  • 1/9 → one ninth

Nếu Tử số > 1: Thêm “s” vào đằng sau mẫu số.

Ví dụ:

  • 2/3 - “two thirds”

Người đọc có thể hình dung như sau cho dễ nhớ: 2/3 tức là 2 lần của 1/3 ⇒ Phải chia số nhiều và do vậy thêm “s”.

Tương tự:

  • 3/5 - three fifths
  • 2/7 - two sevenths
  • 3/4 - three forths / three quarters

Có 5 trên 10 người tiếng anh là gì năm 2024

Cách đọc hỗn số tiếng Anh

Hỗn số được kết hợp bởi một số đứng trước và một phân số đứng sau.

Ví dụ: 3 ¾

Với kiểu số này, hãy đọc số đứng trước theo số đếm bình thường + “and” + phân số như đã hướng dẫn ở phía trên. “And” nhằm mục đích phân tách số tự nhiên và phân số phía sau.

Ví dụ:

  • 3 ¾ - three and three quarters
  • 8 ⅖ - eight and two fifths

Xem thêm:

  • Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
  • Hướng dẫn cách đọc tiền trong tiếng Anh
  • Cách hỏi giờ trong tiếng Anh
  • Từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh

Các trường hợp đặc biệt

Nếu tử số = 1 thì người đọc có thể đọc tử số là “one” hoặc là “a” đều được.

Ngoài ra, có một số trường hợp phân số đặc biệt sau đây mà người học cần lưu ý về cách đọc.

  • 1/2 - a half
  • 3/4 - three quarters
  • 1/100 - a hundredth (đáng lẽ đọc là a one-hundredth nhưng do quá dài dòng nên người bản xứ có xu hướng đọc luôn là a hundredth).
  • 1/1000 - a thousandth

Một số cách dùng đặc biệt

Tính ứng dụng của phân số không chỉ nằm ở trong toán học mà còn ở ngoài đời sống. Phân số đôi khi còn được dùng trong những câu so sánh hơn để thể hiện mức độ tính chất của một vật so với vật khác.

Ví dụ:

  • ½ giờ đồng hồ → an hour and a half
  • 1/8 của một cái bánh → one eighths of a cake

Ví dụ trong từng câu:

  • Hannah is only half as tall as her sister. (Hannah chỉ cao bằng một nửa chị gái.)
  • Jack phoned half an hour ago.
  • The glass is half empty. (Ly cạn một nửa.)
  • The tree is two thirds the height of the house. (Cây cao bằng 2/3 chiều cao của ngôi nhà.)
  • Hurry up! The train leaves in a quarter of an hour.

Có 5 trên 10 người tiếng anh là gì năm 2024

Chia động từ theo sau phân số

Khi chia động từ / danh từ với phân số: phụ thuộc vào danh từ đi sau đó.

  • Nếu danh từ không đếm được thì chia động từ số ít.
  • Nếu danh từ đếm được và ở dạng số nhiều thì chia động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Two thirds of the land has been sold
  • Three quarters of the students have left the class.

Khi chia động từ / danh từ theo hỗn số: chia theo số nhiều.

Ví dụ:

  • Keep going one and a half kilometers. (hoặc “one kilometer and a half”)
  • She had been waiting for him for three and a half hours. (“three hours and a half”)

→ Để ý rằng Kilometer và hour chia số nhiều theo cách đọc của hỗn số.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Viết cách đọc của các số sau đây:

  1. 9 ¾:
  2. 8/3:
  3. 9/2:
  4. 7/100:
  5. 364 ¾:
  6. 19/1000:
  7. 80/51:

Bài tập 2: Viết số tương ứng với cách viết dưới đây:

  1. Two and a half
  2. Three quarters
  3. Nine thirteenths
  4. Seventy ninety-ninths
  5. Three fifths

Đáp án tham khảo:

Bài tập 1:

  1. 9 ¾: nine and three quarters
  2. 8/3: eight thirds
  3. 9/2: nine seconds
  4. 7/100: seven hundredths
  5. 364 ¾: three hundred and sixty four and three quarters
  6. 19/1000: nineteen thousandths
  7. 8/5: eigh fifths

Bài tập 2:

  1. Two and a half: 2 ½
  2. Three quarters: 3/4
  3. Nine thirteenths: 9/13
  4. Seventy ninety-ninths: 70/99
  5. Three fifths: 3/5

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người đọc một cách chuẩn xác, chi tiết và dễ hiểu. Tóm lại, khi đọc phân số, người đọc sẽ đọc tử số theo số đếm còn mẫu số theo số thứ tự. Ngoài ra, cũng cần xét đến độ lớn của tử số (lớn hơn 1 hay không) để thêm “s” vào sau mẫu số. Cách đọc hỗn số thì cần lưu ý thêm “and” giữa số đứng trước và phân số. Qua bài viết này, hy vọng người học đã thu nạp cho mình kiến thức mới về tiếng Anh và áp dụng một cách thường xuyên trong cuộc sống.