Con sứa đọc tiếng anh là gì năm 2024

Nếu trong tiếng Việt có những cách gọi khác nhau cho động vật trưởng thành và con non thì trong tiếng Anh cũng như vậy. Trong bài viết dưới đây elight xin gửi đến các bạn tên loài vật trong tiếng Anh ở con trưởng thành và cả con non.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Con trưởng thành Con non Tiếng Việt Bee Larva Con ong Beluga Calf Cá voi trắng Bird Hatchling Con chim Butterfly Caterpillar Bươm bướm – Sâu bướm Camel Calf Con lạc đà Cat Kitten Con mèo Cow Calf Con bò Cheetah Cub Con báo Chicken Chick Con gà Crocodile Hatchling Cá sấu Crow Chick Con quạ Deer Fawn Con hươu/nai Dog Puppy Con chó Dolphin Calf Cá voi Donkey Foal Con lừa Duck Duckling Con vịt Eagle Eaglet Đại bàng Elephant Calf Con voi Fish Fry Con cá Fox Kit Con cáo Giraffe Calf Hươu cao cổ Gorilla Infant Tinh tinh Hedgehog Piglet Con nhím Horse Foal Con ngựa Monkey Infant Con khỉ Mouse Pinkie Con chuột Owl Owlet Con cú Oyster Spat Con hàu (gọi chung những con có vỏ dưới nước như trai trai, hến…) Panda Cub Gấu trúc Penguin Chick Chim cánh cụt Pig Piglet Con lợn Rabbit Bunny Con thỏ Rat Pup Con chuột cống (những con chuột có kích thước lớn hơn mouse) Sheep Lamb Con cừu Snake Snakelet Con rắn Spider spiderling Con nhện Turkey Poult Con gà tây Toad Tadpole Con ếch Dove Squab Chim bồ câu Goat Kid Con dê Goose Gosling Con ngỗng Hippo Calf Hà mã Lion Cub Con sư tử Mosquito Tumbler Con muỗi Parrot Chick Con vẹt Swan Cygnet Thiên nga Alligator Hatchling Cá sấu (cũng là cá sâu nhưng thường nhỏ hơn Crocodile – có thể sử dụng lẫn cả 2 từ) Antelope Calf Linh dương Ape baby Loài linh trưởng lớn (lớn hơn monkey) và không có đuôi Baboon Infant Khỉ đầu chó Bat Pup Con dơi Beaver Pup Hải ly Buffalo Calf Con trâu Crane Chick Con sếu Emu Hatchling Đà điểu Emu/ Đà điểu châu Úc Falcon Chick Chim ưng/chim cắt Ferret Kit Con chồn Flamingo Chick Con hạc Fly Maggot Con nhặng/ ruồi Grasshopper Nymph Châu chấu Guinea pig Pup Chuột lang Gull Chick Mòng biển Hamster Pup Chuột cụt đuôi/chuột hang Hawk Eyas Diều hâu Hummingbird Chick Chim ruồi – Loài chim nhỏ nhất thế giới Jellyfish Ephyna Con sứa Kangaroo Joey Chuột túi Leopard Cub Báo gấm/ báo hoa mai (nhỏ và chậm hơn cheetah) Mole Pup Chuột chũi Moose Calf Nai sừng tấm Otter Pup Rái cá Ostrich Chick Đà điểu châu Phi (loài chim lớn nhất thế giới, lớn hơn đà điểu Emu) Pigeon Squab Chim bồ câu Ox Calf Con bò đực Raccoon Cub Gấu mèo Reindeer Calf Tuần lộc Seal Pup Hải cẩu/ Sư tử biển Shark Pup Cá mập Turtle Hatchling Con rùa Walrus Pup Voi biển/Hải tượng Wasp Larva Ong bắp cày Wolf Pup Chó sói

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Còn tên loài vật bằng tiếng Anh nào elight nên thêm vào danh sách nữa? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé.

Jellyfish là con gì?

Sứa (lớp Scyphozoa) hay sưa sứa (phương ngữ Nam bộ) là những sinh vật biển không xương sống độc nhất của ngành Thích ty bào (Cnidaria). Chúng là những loài sứa thực sự. Lớp này có thể bao gồm nhóm hóa thạch tuyệt chủng Conulariida, có liên hệ không chắc chắn và đang được tranh luận rộng rãi.

Con họ đọc tiếng Anh như thế nào?

Hổ đực là "tiger", hổ cái là "tigress" còn hổ con là "tiger cub".

Còn với tên tiếng Anh là gì?

ELEPHANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Con cá đuối tiếng Anh là gì?

Cá đuối có thể gọi bằng 2 tên là "stingray" hoặc "ray", loài hải sâm (holothurian) có tên khác là "dưa chuột biển" (sea cucumber).