is cooked
cooked food
when cooked
cooked rice
cooked meat
cooked thoroughly
cooked
Chia động từSửa đổi
cooked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooked
+ Adjective
- đã được nấu chín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cooked":
casket checked coatee cockade cocked cod code co-ed coed coot more... - Những từ có chứa "cooked":
cooked uncooked - Những từ có chứa "cooked" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phạn phao câu nhừ Mường
Lượt xem: 381
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cooked trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cooked tiếng Anh nghĩa là gì.
cook /kuk/* danh từ- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi!too many cooks spoil the broth- [tục ngữ] lắm thầy thối ma* ngoại động từ- nấu, nấu chín- [thông tục] giả mạo, gian lận, khai gian [những khoản chi tiêu...]=to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử- [từ lóng] [[thường] động tính từ quá khứ] làm kiệt sức, làm mệt phờ [một vận động viên chạy...]=to be cooked+ bị kiệt sức* nội động từ- nhà nấu bếp, nấu ăn- chín, nấu nhừ=these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ!to cook off- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá [đun...]!to cook up- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra [câu chuyện...]- dự tính, ngấm ngầm, bày [mưu]!to cook somebody's goose- [từ lóng] giết ai, khử ai đi
- scrupulousness tiếng Anh là gì?
- photoengraving tiếng Anh là gì?
- unseldom tiếng Anh là gì?
- medievalism tiếng Anh là gì?
- stratigrapher tiếng Anh là gì?
- reticulate tiếng Anh là gì?
- grizzled tiếng Anh là gì?
- anticatholic tiếng Anh là gì?
- turfiest tiếng Anh là gì?
- Gold standard tiếng Anh là gì?
- drenching tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cooked trong tiếng Anh
cooked có nghĩa là: cook /kuk/* danh từ- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi!too many cooks spoil the broth- [tục ngữ] lắm thầy thối ma* ngoại động từ- nấu, nấu chín- [thông tục] giả mạo, gian lận, khai gian [những khoản chi tiêu...]=to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử- [từ lóng] [[thường] động tính từ quá khứ] làm kiệt sức, làm mệt phờ [một vận động viên chạy...]=to be cooked+ bị kiệt sức* nội động từ- nhà nấu bếp, nấu ăn- chín, nấu nhừ=these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ!to cook off- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá [đun...]!to cook up- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra [câu chuyện...]- dự tính, ngấm ngầm, bày [mưu]!to cook somebody's goose- [từ lóng] giết ai, khử ai đi
Đây là cách dùng cooked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cooked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cook /kuk/* danh từ- người nấu ăn tiếng Anh là gì? người làm bếp tiếng Anh là gì? cấp dưỡng tiếng Anh là gì? anh nuôi!too many cooks spoil the broth- [tục ngữ] lắm thầy thối ma* ngoại động từ- nấu tiếng Anh là gì? nấu chín- [thông tục] giả mạo tiếng Anh là gì? gian lận tiếng Anh là gì? khai gian [những khoản chi tiêu...]=to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử- [từ lóng] [[thường] động tính từ quá khứ] làm kiệt sức tiếng Anh là gì? làm mệt phờ [một vận động viên chạy...]=to be cooked+ bị kiệt sức* nội động từ- nhà nấu bếp tiếng Anh là gì? nấu ăn- chín tiếng Anh là gì? nấu nhừ=these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ!to cook off- nóng quá bị nổ tiếng Anh là gì? nổ vì nóng quá [đun...]!to cook up- bịa ra tiếng Anh là gì? tưởng tượng ra tiếng Anh là gì? bày đặt ra [câu chuyện...]- dự tính tiếng Anh là gì? ngấm ngầm tiếng Anh là gì? bày [mưu]!to cook somebody's goose- [từ lóng] giết ai tiếng Anh là gì?khử ai đi
cooked | chín ; dựng ; làm giả ; làm xong ; làm ; món nào mà ; món nào ; nướng ; nấu chín cũng ; nấu chín ; nấu hệt ; nấu nướng ; nấu ; nấu ăn là ; nấu ăn ; thế nào ; tạo ; đã nấu ; đã được nấu chín ; |
cooked | chín ; dựng ; làm giả ; làm xong ; làm ; nướng ; nấu chín cũng ; nấu chín ; nấu hệt ; nấu nướng ; nấu ; nấu ăn là ; nấu ăn ; thế nào ; tạo ; đã nấu ; đã được nấu chín ; |
cook-book | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [như] cookery-book |
cook-house | * danh từ - bếp, nhà bếp [ngoài trời] - [hàng hải] bếp, phòng bếp [trên tàu] |
cook-room | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bếp, phòng bếp [trên tàu thuỷ] |
cook-shop | * danh từ - nhà ăn; hiệu ăn |
cook-stove | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lò, bếp lò |
cooking | * danh từ - sự nấu; cách nấu ăn =to be the cooking+ nấu ăn, làm cơm - [từ lóng] sự giả mạo, sự khai gian =cooking of accounts+ sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian |
pastry-cook | * danh từ - thợ làm bánh ngọt |
cook-table | |
cook-wood | * danh từ - củi để nấu thức ăn |
ready-to-cook | * tính từ - làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu [đồ ăn] |
well-cooked | * tính từ - nấu ngon [về thức ăn] = well-cooked dinner+bữa ăn ngon - nướng [quay] chín |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet