Cool-headed là gì

Thông tin thuật ngữ cool-headed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

cool-headed
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ cool-headed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cool-headed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cool-headed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cool-headed tiếng Anh nghĩa là gì.

cool-headed /'ku:l'hedid/

* tính từ
- bình tĩnh

Thuật ngữ liên quan tới cool-headed

  • advection tiếng Anh là gì?
  • assimilating tiếng Anh là gì?
  • timpanists tiếng Anh là gì?
  • graphitic tiếng Anh là gì?
  • granny flat tiếng Anh là gì?
  • buccal tiếng Anh là gì?
  • gnosticism tiếng Anh là gì?
  • mythical tiếng Anh là gì?
  • enlisted man tiếng Anh là gì?
  • adjacently tiếng Anh là gì?
  • mantelletta tiếng Anh là gì?
  • yiddish tiếng Anh là gì?
  • organologies tiếng Anh là gì?
  • bestrewed tiếng Anh là gì?
  • zincing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cool-headed trong tiếng Anh

cool-headed có nghĩa là: cool-headed /'ku:l'hedid/* tính từ- bình tĩnh

Đây là cách dùng cool-headed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cool-headed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cool-headed /'ku:l'hedid/* tính từ- bình tĩnh

Video liên quan

Chủ Đề