Dọn dẹp phòng tiếng Anh là gì

Dọn dẹp nhà cửa là chủ đề vô cùng thiết thực trong đời sống hàng ngày. Hy vọng bài học dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thêm từ vựng khi nói về chủ đề dọn dẹp nhà cửa nhé!!Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa.

Bài học : Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa

Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần

Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ

Duster: cái phủi bụi

Vacuum cleaner [hoover]: máy hút bụi.

Sweep: quét

Broom: chổi

Dustpan: hót rác

Brush: bàn chải

Mop: chổi lau sàn

Bucket: xô

Wax: đánh bóng

Scrub: cọ rửa

Scrubbing brush: bàn chải cọ

Scour: thuốc tẩy

Toilet duck: nước tẩy con vịt

Bleach: chất tẩy trắng

Window cleaner: nước lau kính

Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp [chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,]

Polish: đồ đánh bóng

Polish: đánh bóng

Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết.

Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ

Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn

Corners of the house: góc nhà

Mould: mốc, meo

Cobweb: mạng nhện

Video liên quan

Chủ Đề