Dụng cụ tập thể dục tiếng anh là gì năm 2024
Với sự phát triển mạnh mẽ của thể thao trên thế giới, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao là vô cùng cần thiết. Từ vựng giúp bạn hiểu rõ luật chơi, bình luận trận đấu một cách chuyên nghiệp và giao tiếp hiệu quả với người hâm mộ từ các quốc gia khác. Show
Vì vậy, mình sẽ cùng bạn khám phá thế giới thể thao bằng kho tàng từ vựng tiếng Anh về:
Bạn đã sẵn sàng? Hãy bắt đầu ngay nào! Nội dung quan trọng– Các môn thể thao tiếng Anh: Archery, basketball, canoeing, diving, football, etc. – Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao: Football, football boots, goalpost, gloves, etc. – Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao: Court, track, pitch, rink, stadium, etc.- Thuật ngữ tiếng Anh trong môn thể thao: Booking, caution, corner kick (bóng đá); balk, clear, drop (cầu lông); 1500 metres, hurdles, triple jump (điền kinh), etc. – Thành ngữ tiếng Anh về thể thao: Across the board (đua ngựa), drop the ball (bóng chày), get into the full swing (thoải mái làm gì đó sau một thời gian), etc. 1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các môn thể thaoBạn là “fan cứng” của môn thể thao nào? Bóng đá cuồng nhiệt, bóng rổ đầy kỹ thuật hay cầu lông đầy tinh tế? Cho dù đam mê môn nào, chinh phục kho tàng từ vựng thể thao sẽ giúp bạn “ghi bàn” trong sân chơi ngôn ngữ đầy sôi động dưới đây: Từ vựng tiếng Anh về Thể thaoTừ vựngPhiên âmÝ nghĩaAerobics/eəˈrəʊbɪks/Thể dục thẩm mỹArchery/ˈɑːʧᵊri/Bắn cungAthletics/æθˈlɛtɪks/Điền kinhBadminton/ˈbædmɪntᵊn/Cầu lôngBaseball/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chàyBasketball/ˈbɑːskɪtbɔːl/Bóng rổBoxing/ˈbɒksɪŋ/Đấm bốcBowls/bəʊlz/Ném gỗBowling/ˈbəʊlɪŋ/Bóng gỗCanoeing/kəˈnuːɪŋ/Chèo thuyền ca-nôClimbing/ˈklaɪmɪŋ/Leo núi thể thaoCricket/ˈkrɪkɪt/Bóng gậyCycling/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xeDarts/dɑːts/Ném phi tiêuDiving/ˈdaɪvɪŋ/LặnEurythmics/juːˈrɪðmɪks/Thể dục nhịp điệuFencing/ˈfen.sɪŋ/Đấu kiếmFishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cáField hockey/fiːld ˈhɒki/Khúc côn cầu trên cỏFootball/ˈfʊtbɔːl/Bóng đáGolf/ɡɒlf/Đánh gônGo-karting/ˈɡəʊ-kɑːtɪŋ/Đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)Gymnastics/ʤɪmˈnæstɪks/Tập thể hìnhHandball/ˈhændbɔːl/Bóng némHiking/ˈhaɪkɪŋ/Đi bộ đường dàiHockey/ˈhɒki/Khúc côn cầuHorse racing/hɔːs ˈreɪsɪŋ/Đua ngựaHorse riding/hɔːs ˈraɪdɪŋ/Cưỡi ngựaHunting/ˈhʌntɪŋ/Săn bắnHurdling/ˈhɜːdəlɪŋ/Đua vượt ràoIce hockey/aɪs ˈhɒki/Khúc côn cầu trên sân băngIce skating/aɪs ˈskeɪtɪŋ/Trượt băngInline skating (rollerblading)/ˈɪnlaɪn ˈskeɪtɪŋ (ˈrəʊləˌbleɪdɪŋ)/Trượt patinJavelin throw/ˈdʒæv.lɪn θrəʊ/Ném laoJogging/ˈʤɒɡɪŋ/Chạy bộJudo/ˈʤuːdəʊ/Võ judoKarate/kəˈrɑːti/Võ karateKick boxing/kɪk ˈbɒksɪŋ/Võ đối khángLacrosse/ləˈkrɒs/Bóng vợtMartial arts/ˈmɑːʃᵊl ɑːts/Võ thuậtMotor racing/ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ/Đua ô tôMountaineering/ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/Leo núiNetball/ˈnɛtbɔːl/Bóng rổ nữRegatta/ri’gætə/Đua thuyềnRowing/ˈrəʊɪŋ/Chèo thuyềnRunning/ˈrʌnɪŋ/Chạy đuaRugby/ˈrʌɡbi/Bóng bầu dụcSailing/ˈseɪlɪŋ/Chèo thuyềnScuba diving/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/Lặn có bình khíShooting/ˈʃuːtɪŋ/Bắn súngSkating/ˈskeɪtɪŋ/Trượt băngSkateboarding/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/Trượt vánSkiing/ˈskiːɪŋ/Trượt tuyếtSledding/ˈslɛdɪŋ/Trượt xe trên tuyếtSnowboarding/ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/Trượt tuyết vánSnooker/ˈsnuːkə/Bi-aSquash/skwɒʃ/Bóng quầnStand-up paddleboarding (SUP)/ˈstænd-ʌp ˈpædəlˌbɔːdɪŋ/Chèo ván đứng, ván lướt sóng có mái chèo, chèo SUPSurfing/ˈsɜːfɪŋ/Lướt sóngSwimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi lộiTable tennis/ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/Bóng bànTaekwondo/ˈteɪˈkwɒnˈdəʊ/Võ thuật TaekwondoTennis/ˈtɛnɪs/Quần vợtVolleyball (indoor and beach)/ˈvɒlɪˌbɔːl(ˌɪnˈdɔːr ænd biːʧ)/Bóng chuyền (trong nhà và bãi biển)Walking/ˈwɔːkɪŋ/Đi bộWater polo/ˈwɔːtə ˈpəʊləʊ/Bóng nướcWater skiing/ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/Lướt ván nước do tàu kéoWeightlifting/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/Cử tạWindsurfing/ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/Lướt ván buồmWrestling/ˈrɛslɪŋ/Đấu vậtYoga/ˈjəʊɡə/Yoga Xem thêm:
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thaoĐể tham gia vào các môn thể thao, ta cần một số dụng cụ bổ trợ. Vậy, bạn đã biết tên gọi tiếng Anh của những dụng cụ thể thao thường dùng chưa? Cùng tìm hiểu thông qua danh sách từ vựng sau: Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaArrow/ˈærəʊ/Mũi tênBadminton nets/ˈbædmɪntən nɛts/Lưới cầu lôngBall/bɔːl/Quả bóngBasket/ˈbæskit/RổBaseball bat/ˈbeɪsbɔːl bæt/Gậy bóng chàyBicycle/ˈbaɪsɪkᵊl/Xe đạpBoxing glove/bɒksɪŋ ɡlʌv/Găng tay đấm bốcBow/bəʊ/Cái cungBowling ball and pins/ˈbəʊlɪŋ bɔːl ænd pɪnz/Bóng bowling và pinCricket bat/ˈkrɪkɪt bæt/Gậy môn bóng gậyDart/dɑːrt/Phi tiêuDiving fins/ˈdaɪvɪŋ fɪnz/Chân vịtFishing rod/ˈfɪʃɪŋ rɒd/Cần câu cáFootball/ˈfʊtbɔːl/Quả bóng đáFootball boots/ˈfʊtbɔːl buːtS/Giày đá bóngGoalpost/ɡəʊl pəʊst/Cột khung thànhGloves/ɡlʌvz/Găng tayGoggles/ˈɡɒɡᵊlz/Kính lặnGolf club/ɡɒlf klʌb/Gậy đánh gônGolf cart/ɡɒlf kɑːrt/Xe điện chơi gônGrip/ɡrɪp/Quấn cán vợt (cầu lông)Helmet/ˈhelmit/Mũ bảo hiểmHockey stick/ˈhɒki stɪk/Gậy chơi khúc côn cầuIce skates/ˈaɪs skeɪts/Giày trượt băngJavelin/ˈʤævlɪn/Cái laoJump rope/ʤʌmp rəʊp/Dây nhảyKnee and elbow pads/niː ænd ˈɛlbəʊ pædz/Miếng đệm bảo vệ đầu gối và khuỷu tayPaddle/ˈpædᵊl/Mái chèoPool cue/puːl kjuː/Cây cơ bidaPunching bag/ˈpʌnʧɪŋ bæɡ/Bao cát đấm bốcRacket/ Racquet/ˈrækɪt/Vợt đánh cầu lôngRoller blades/ Inline skates/ˈrəʊlə bleɪdz/ ˈɪnlaɪn skeɪts/Giày trượt patin 1 hàng bánhRoller skates/ Roller quad/ˈrəʊlə skeɪts/ ˈrəʊlə kwɒd/Giày trượt patin 2 hàng bánhRugby ball/ˈrʌɡbi bɔːl/Quả bóng bầu dụcRunning shoes/ˈrʌnɪŋ ʃuː/Giày chạyScuba gear/ˈskuːbə ɡɪə/Thiết bị lặnShuttlecock/ birdie/ shuttle/ˈʃʌtlkɒk/ ˈbɜːdi/ ˈʃʌtl/Quả cầu lôngSkate/skeit/Giày trượtSkateboard/ˈskeɪtbɔːd/Ván trượtSkis/skiːz/Ván trượt tuyếtSnorkel/ˈsnɔːkᵊl/Ống thở lặn biểnSnowboard/ˈsnəʊˌbɔːd/Ván trượt tuyếtSquash racquet/skwɒʃ ˈrækɪt/Vợt đánh quầnSurfboard/ˈsɜːfˌbɔːd/Ván lướt sóngSwimsuit/ˈswɪmsuːt/Đồ bơiTennis racquet/ˈˈtɛnɪs ˈrækɪt/Vợt tennisWeight/weɪt/Quả tạWeightlifting bar/ˈweɪtˌlɪftɪŋ bɑː/Thanh tạWicket/ˈwɪkɪt/Bộ ba thanh chắn trong cricketWrestling belt/ˈreslɪŋ belt/Đai đô vậtWrist guards/rɪst ɡɑːdz/Đai cổ tayYoga mat/ˈjoʊɡə mæt/Thảm yoga 3. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thaoMỗi môn thể thao lại có địa điểm thi đấu riêng biệt, tạo nên những nét đặc trưng và bầu không khí sôi động khác nhau. Hãy cùng bước vào thế giới thể thao đầy sôi động qua các địa điểm thi đấu sau: Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaAthletic track/æθˈlɛtɪk træk/Đường chạyBallpark/ˈbɔːlpɑːk/Sân bóng chàyBasketball court/ˈbɑːskɪtbɔːl kɔːt/Sân bóng rổBaseball field/ˈbeɪsbɔːl fiːld/Sân bóng chàyBoxing ring/ˈbɒksɪŋ rɪŋ/Võ đài quyền anhBowling alley/ˈbəʊlɪŋ ˈæli/Sàn bowlingCricket ground/ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/Sân crikêFootball pitch/ field/ˈfʊtbɔːl pɪʧ/ fiːld/Sân bóng đáGolf course/ɡɒlf kɔːs/Sân gônGym/ʤɪm/Phòng tậpHockey rink/ˈhɒki rɪŋk/Sân khúc côn cầuIce rink/aɪs rɪŋk/Sân trượt băngMarina/məˈriːnə/Bến du thuyềnMotor racing circuit/ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ ˈsɜːkɪt/Đường đua xeRacecourse/ˈreɪskɔːs/Trường đuaRacetrack/ˈreɪstræk/Đường đuaRugby pitch/ˈrʌɡbi pɪʧ/Sân chơi bóng bầu dụcRunning track/ˈrʌnɪŋ træk/Đường chạy đuaSkating rink/ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/Sân băngSki resort/skiː rɪˈzɔːt/Khu nghỉ dưỡng trượt tuyếtSki slope/skiː sləʊp/Sườn dốc để trượt tuyếtSports center/spɔːts ˈsɛntə/Trung tâm thể thaoSquash court/skwɒʃ kɔːt/Sân chơi bóng quầnStadium/ˈsteɪdiəm/Sân vận độngStand/stænd/Khán đàiSwimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/Hồ bơiTennis court/ˈtɛnɪs kɔːt/Sân chơi tennisVolleyball court/ˈvɒlɪˌbɔːl kɔːt/Sân chơi bóng chuyền Xem thêm: Describe a popular place for sports – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3 4. Những thuật ngữ tiếng Anh trong từng môn thể thaoMỗi môn thể thao đều có văn hóa riêng và hệ thống thuật ngữ đặc biệt để mô tả các hành động, luật chơi và chiến thuật. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao yêu thích, nâng cao khả năng giao tiếp và bình luận chuyên nghiệp. 4.1. Thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng đáDưới đây là danh sách thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong môn bóng đá: Từ vựng tiếng Anh về bóng đáPhiên âmÝ nghĩaAdding/ Additional time/ˈædɪŋ/ əˈdɪʃᵊnᵊl taɪm/Bù giờAppearance/əˈpɪərᵊns/Số lần ra sânAssist/əˈsɪst/Pha chuyền bóng thành bànBooking/ˈbʊkɪŋ/Phạt thẻCaution/ˈkɔːʃᵊn/Cảnh cáoCorner kick (corner)/ˈkɔːnə kɪk (ˈkɔːnə)/Phạt gócCounterattack/ˈkaʊntərəˌtæk/Phản côngCrossbar (bar)/ˈkrɒsbɑː (bɑː)/Xà ngangFan/fæn/Cổ động viênFootball club/ˈfʊtbɔːl klʌb/Câu lạc bộ bóng đáFoul/faʊl/Phạm luậtFree kick/friː kɪk/Đá phạt trực tiếpGoal/ɡəʊl/Khung thànhGoal kick/ɡəʊl kɪk/Đá trả lại bóng vào sânGoalkeeper/ˈɡəʊlˌkiːpə/Thủ mônGoalpost (post)/ˈɡəʊlˌpəʊst (pəʊst)/Cột khung thànhGoal scorer/ɡəʊl ˈskɔːrə/Cầu thủ ghi bànHalf-way line/ˈhɑːfˈweɪ laɪn/Vạch giữa sânHalf-time/ˈhɑːfˈtaɪm/Giờ nghỉ hết hiệp mộtHeader/ˈhɛdə/Cú đánh đầuLinesman/ˈlaɪnzmən/Trọng tài biênNet/nɛt/LướiOffside/ˌɒfˈsaɪd/Việt vịPass/pɑːs/Chuyển bóngPenalty/ˈpɛnᵊlti/Phạt đềnPenalty area/ˈpɛnᵊlti ˈeəriə/Vòng cấm địaPossession /pəˈzɛʃᵊn/Kiểm soát bóngPlayer/ˈpleɪə/Cầu thủRed card/rɛd kɑːd/Thẻ đỏReferee/ˌrɛfəˈriː/Trọng tàiShot/ʃɒt/ĐáStriker/ˈstraɪkə/Tiền đạoSupporter/səˈpɔːtə/Người hâm mộTackle/ˈtækᵊl/Pha phá bóng (chặn, cướp bóng)Throw-in/θrəʊ-ɪn/Quả ném biênTouchline/ˈtʌʧlaɪn/Đường biênTo be sent off/tuː biː sɛnt ɒf/Bị đuổi khỏi sânTo book/tuː bʊk/PhạtTo head the ball/tuː hɛd ðə bɔːl/Đánh đầuTo kick the ball/tuː kɪk ðə bɔːl/Đá bóngTo pass the ball/tuː pɑːs ðə bɔːl/Chuyền bóngTo score a goal/tuː skɔːr ə ɡəʊl/Ghi bànTo send off/tuː sɛnd ɒf/Đuổi khỏi sânTo shoot/tuː ʃuːt/Sút bóngTo take a penalty/tuː teɪk ə ˈpɛnᵊlti/Sút phạt đềnWorld Cup/wɜːld kʌp/Giải vô địch bóng đá thế giớiYellow card/ˈjɛləʊ kɑːd/Thẻ vàng 4.2. Thuật ngữ tiếng Anh trong môn cầu lôngDưới đây là danh sách thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong môn cầu lông: Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaAce/eɪs/Phát cầu ăn điểm mà đối thủ trả giao thất bạiAttack/əˈtæk/Tấn côngBackhand/ˈbækhænd/Đánh bên trái tay, đánh ngược phía tay thuậnBalk/bɔːk/Đánh lừa đối phương trước hoặc trong khi giao cầuClear/klɪə/Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối thủCross/krɒs/Kéo lưới, vắt lướiDefense/dɪˈfɛns/Phòng thủ, đối phó những cú đập hoặc bỏ nhỏDrive/draɪv/Tạt cầu, đánh nhanh và thấp tạo đường bay thẳng trên sát mặt lướiDrop/drɒp/Bỏ nhỏFault/fɔːlt/Phạm lỗiFlick/flɪk/Cú xoay cổ và cánh tay trênForehand/ˈfɔːhænd/Đánh bên thuận tayFluke/fluːk/Cú đánh chạm khung vợtHairpin net shot/ˈheəpɪn nɛt ʃɒt/Cú đánh từ dưới thấp và gần lướiHalf court shot/hɑːf kɔːt ʃɒt/Cú đánh từ vị trí giữa sânKill/kɪl/Cú đánh nhanh, dứt điểm từ trên xuốngMen/ Women’s doubles/mɛn/ ˈwɪmɪnz ˈdʌbᵊlz/Đôi nam/ nữMen/ Women’s single/mɛn/ ˈwɪmɪnz ˈsɪŋɡᵊl/Đơn nam/ nữMixed doubles/mɪkst ˈdʌbᵊlz/Đôi nam nữ hỗn hợpNet shot/nɛt ʃɒt/Cú đánh từ một phần ba trước của sânPush shot/pʊʃ ʃɒt/Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc giữa sân sang giữa sân bên đối thủServe/ Service/sɜːv/ ˈsɜːvɪs/Giao cầuSmash/smæʃ/Đập cầuReceive/rɪˈsiːv/Đỡ/ Nhận cầu 4.3. Thuật ngữ tiếng Anh môn điền kinhDưới đây là danh sách thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong môn điền kinh: Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa100 metres/100 ˈmiːtəz/100 mét1500 metres/1500 ˈmiːtəz/1500 métCompetition/ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn/Cuộc thi đấuDefeat/dɪˈfiːt/Đánh bại/ Thua trậnDiscus throw/ˈdɪskəs θrəʊ/Ném đĩaFixture/ˈfɪkstʧə/Cuộc thi đấuHigh jump/haɪ ʤʌmp/Nhảy caoHurdles/ˈhɜːdᵊlz/Chạy vượt ràoLeague table/liːɡ ˈteɪbᵊl/Bảng xếp hạngLong jump/lɒŋ ʤʌmp/Nhảy xaLoser/ˈluːzə/Người thua cuộcMatch/mæʧ/Trận đấuMarathon/ˈmærəθᵊn/Chạy ma-ra-tôngOlympic Games/əˈlɪmpɪk ɡeɪmz/Thế vận hội OlympicOpponent/əˈpəʊnənt/Đối thủPole vault/pəʊl vɔːlt/Nhảy sàoResult/rɪˈzʌlt/Kết quảScore/skɔː/Tỉ sốSpectator/spɛkˈteɪtə/Khán giảTriple jump/ˈtrɪpᵊl ʤʌmp/Nhảy tam cấpTo draw/tuː drɔː/HòaTo lose/tuː luːz/ThuaTo play/tuː pleɪ/ChơiTo play at home/tuː pleɪ æt həʊm/Chơi sân nhàTo play away/tuː pleɪ əˈweɪ/Chơi sân kháchTo watch/tuː wɒʧ/XemTo win/tuː wɪn/ThắngUmpire/ˈʌmpaɪə/Trọng tàiVictory/ˈvɪktᵊri/Chiến thắngWinner/ˈwɪnə/Người thắng cuộc Thể thao không chỉ là những trận cầu nảy lửa, những pha bóng đẹp mắt mà còn là một kho tàng thành ngữ tiếng Anh vô cùng phong phú và thú vị. Hãy cùng khám phá thế giới thành ngữ tiếng Anh về thể thao qua bảng sau: Thành ngữ tiếng Anh về thể thaoThành ngữNguồn gốcÝ nghĩaAcross the boardĐua ngựaCông bằng cho mọi ngườiBlow the competition awayThể thaoGiành chiến thắng một cách dễ dàngCall the shotsBi-daĐưa ra quyết địnhDrop the ballBóng chàyMắc phải một sai lầm hoặc bỏ lỡ cái gì đó, thường do bất cẩnDown to the wireĐua ngựaĐúng lúc kết thúcFront runnerĐiền kinhMột trong những người được kỳ vọng sẽ giành chiến thắngGet a head startĐua ngựaBắt đầu trước tất cả những người khácGet into the full swingQuần vợtCảm thấy thoải mái khi làm một cái gì đó sau một khoảng thời gianGet off the hookCâu cáTrốn thoát, không có trách nhiệmGive your best shotSăn bắnCố gắng hết mìnhGive one a run for one’s moneyĐua ngựaCố gắng tốt nhất để chiến thắng ai đóGo overboardĐua thuyền buồmLàm hoặc nói nhiều hơn cần thiếtGo to bat for someoneBóng chàyBảo vệ một ai đóHit a snagĐua thuyềnGặp một vấn đềHit below the beltVõ thuậtLàm hoặc nói điều gì đó rất không công bằng hay độc ácHot shot (big shot)Săn bắnMột nhân vật quan trọng hoặc rất thành côngKeep one’s head above waterBơi lộiCố gắng không để bị tụt lại trong công việc hoặc nhiệm vụ khácKnock it out of the park/ Hit a home runBóng chàyHoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắcMake the cutThể thao đồng độiĐược lựa chọn để tham gia một đội hoặc một nhómOn the home stretchĐua xeSắp hoàn thành một việc gì đóOut of [someone’s] leagueBóng chàyQuá tốt cho một người nào đó, nằm ngoài tầm với của họOut of left fieldBóng chàyĐiều gì bất ngờ hoặc gây ngạc nhiên.Par for the courseGolfĐiều gì đó bình thường hoặc đáng mong đợiSkate on thin iceTrượt băngLàm điều gì đó rủi ro, nắm bắt cơ hộiStart the ball rollingThể thao bóngBắt đầu một cái gì đóStrike outBóng chàyThất bại, không thành côngTake sidesThể thao đồng độiChọn một người hay một nhóm để hỗ trợThe ball is in your courtQuần vợtĐến lượt ai đó làm hoặc quyết định 1 việc gì đóThrow in the towelĐấm bốcTừ bỏ, bỏ cuộcTwo strikes/ Three strikes and you’re outBóng chàyBạn chỉ còn một cơ hội duy nhất 6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao thông dụngSau đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao mà bạn có thể sử dụng: Mẫu câu hỏiMẫu câu trả lờiWhat is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)– My favorite sport is swimming. (Môn thể thao yêu thích của mình là bơi lội.) – I love winter sports, but ice hockey is indeed my favorite. (Tôi thích các môn thể thao mùa đông, nhưng khúc côn cầu trên băng thực sự là môn thể thao mà tôi thích nhất.)Which one do you prefer: Football, baseball or tennis? (Bạn thích bóng đá, bóng chày hay quần vợt?)I like baseball very much, I have been playing it for 9 years. (Tôi thích chơi bóng chày rất nhiều, tôi đã chơi nó 9 năm qua.)– Do you work out often? (Bạn có luyện tập thể dục thường xuyên không?) – How often do you play sports? (Tần suất bạn chơi thể thao thế nào?)I usually go swimming three times a week. (Tôi thường đi bơi 3 lần trên tuần.)What do you think is the most popular sport in your country? (Bạn thấy môn thể thao đang phổ biến nhất ở nước bạn là gì?)Personally/ In my opinion/ From my point of view, football is the most favorite sport. (Theo tôi, bóng đá chính là môn thể thao được yêu thích nhất.)How about another round of football with me? (Bạn chơi với mình một trận bóng đá nữa nhé?)– Sure, I’m ready now. (Chắc chắn, mình đã sẵn sàng rồi.) – Why not? I’m always up for a good game. (Tại sao không? Tôi luôn sẵn sàng cho một trận đấu hay ho.)What other sports would you like to try in the future? (Bạn muốn thử chơi môn thể thao nào khác trong tương lai không?)I would like to try extreme sports like rock climbing, bungee jumping, motor racing, and so on because I think it will give me a rush of joy. (Mình muốn thử các môn thể thao mạo hiểm như leo núi, nhảy bungee, đua xe, … vì tôi nghĩ nó đem lại cho tôi một nguồn vui thú mãnh liệt.)Who do you usually go jogging with? (Bạn thường chạy bộ với ai?)I usually go jogging with my mother. (Tôi thường chạy bộ với mẹ.) 7. Mẫu hội thoại tiếng Anh hay về thể thaoSau đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng liên quan đến chủ đề các môn thể thao mà bạn thường gặp trong giao tiếp: Conversation 1:
Conversation 2:
Conversation 3:
8. File download từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thaoDownload trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao mà mình đã tổng hợp từ các nguồn uy tín để học và sử dụng bạn nhé! 9. Kết luậnHành trình khám phá từ vựng tiếng Anh về thể thao đến đây đã kết thúc. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và hữu ích, giúp bạn mở rộng thêm vốn từ như sử dụng tốt trong tiếng Anh giao tiếp. Việc học từ vựng tiếng Anh là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Với sự nỗ lực học tập của bạn, mình tin rằng bạn có thể giao tiếp tự tin về chủ đề thể thao bằng tiếng Anh, hiểu rõ luật chơi và bình luận trận đấu một cách chuyên nghiệp, từ đó kết nối với người hâm mộ thể thao từ khắp nơi trên thế giới. Nếu bạn muốn hỏi về bất kỳ điều gì, cứ thoải mái bình luận bên dưới, mình sẽ giải đáp cho bạn ngay. Và đừng quên theo dõi IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng mới nhé! Thể dục dụng cụ dịch Tiếng Anh là gì?gymnastics, gymnastics là các bản dịch hàng đầu của "thể dục dụng cụ" thành Tiếng Anh. Bài tập thể dục trong Tiếng Anh là gì?- Exercise: một bài tập thể dục để giúp ta đạt được sức khoẻ như mong muốn. Bánh ta tên Tiếng Anh là gì?Bánh tạ (Weight Plates) Khởi động trước khi tập gym Tiếng Anh là gì?Hôm nay mình sẽ nói về một phần rất quan trọng đó là khởi động (warm up). Đây là phần không thể thiếu trước khi bước vào luyện tập để giúp buổi tập hiệu quả hơn và giảm thiểu đi rủi ro bị chấn thương. |