Gương mẫu tiếng anh là gì
Show Tìm gương mẫugương mẫu
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gương mẫu- I d. (cũ). Người được coi là tấm gương, là mẫu mực để những người khác noi theo. Làm gương mẫu cho em. - II t. Có tác dụng làm gương cho mọi người noi theo. Một học sinh . Vai trò gương mẫu. Gương mẫu trong đời sống. nId. Kiểu mẫu cho người ta noi theo.
Từ điển Dịch văn bản Tất cả từ điển Tra từ
Hỏi đáp nhanh Gõ tiếng việt Gửi Gửi câu hỏi Chat với nhau Kết quả Vietgle Tra từ Cộng đồng Bình luận Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Việt - Anh gương mẫu [gương mẫu] | model; exemplary Người chồng gương mẫu Exemplary/model husband Học trò / nhân viên gương mẫu Model pupil/employee Từ điển Việt - Việt gương mẫu | danh từ|tính từ|Tất cả danh từ được coi là khuôn phép để người khác noi theo cán bộ, công chức phải gương mẫu chấp hành chính sách tính từ đáng làm gương cho mọi người noi theo người cha gương mẫu; một giáo viên gương mẫu, tận tâm với nghề ©2022 Lạc Việt
Từ “gương mẫu” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “gương mẫu” trong Từ Điển Việt - Anh cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “gương mẫu” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này. Nghĩa của từ gương mẫu trong Tiếng Anh @gương mẫu Các từ liên quan khác
Các từ ghép với từ "gương" và từ "mẫu"Đặt câu với từ gương mẫuBạn cần đặt câu với từ gương mẫu, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.
➥ Xem đầy đủ danh sách: mẫu câu song ngữ có từ “gương mẫu“ |