Hing là gì

Định nghĩa - Khái niệm

hing tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ hing trong tiếng Đức và cách phát âm hing tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hing tiếng Đức nghĩa là gì.

hing
[phát âm có thể chưa chuẩn]

das Hängen
  • {droop} dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ, sự chán nản, sự hạ giọng
  • {hanging} sự treo, sự treo cổ, số nhiều] rèm, màn, trướng, dốc, đường dốc xuống
  • {suspension} sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

  • spekulativeres tiếng Đức là gì?
  • stockenderes tiếng Đức là gì?
  • rotzigerem tiếng Đức là gì?
  • ausgangspunkts tiếng Đức là gì?
  • ungeheuerste tiếng Đức là gì?

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˧huŋ˧˥huŋ˧˧
huŋ˧˥huŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi

Các chữ Hán có phiên âm thành “hung”

  • 省: hung, sảnh, tỉnh
  • 匈: hung
  • 㐌: di, hung
  • 𪚑: hung
  • 晄: hung
  • 訩: hung
  • 㐫: hung
  • 洶: hung, húng
  • 讻: hung
  • 𦙞: hung
  • 暾: hung, thôn, đồn, đôn
  • 哅: khoa, hung
  • 𦙄: hung
  • 兇: hung
  • 𣧑: hung
  • 酗: hung, húng, hú
  • 㓙: hung
  • 恟: hung
  • 晞: hung, hy, hi, hý, hí
  • 胷: hung
  • 㕳: hung
  • 䣴: hung, hú
  • 忷: hung
  • 凶: hung
  • 汹: hung
  • 胸: hung
  • 𦚾: hung
  • 詾: hung

Phồn thểSửa đổi

  • 兇: hung
  • 訩: hung
  • 匈: hung
  • 凶: hung
  • 洶: hung
  • 胸: hung
  • 恟: hung
  • 詾: hung

Chữ NômSửa đổi

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]

Cách viết từ này trong chữ Nôm

  • 哅: hung
  • 胷: hung, hông
  • 兇: huông, hung
  • 訩: hung
  • 匈: hung
  • 㐫: hung, hông
  • 洶: húng, hung
  • 忷: hung
  • 凶: hung
  • 酗: hú, húng, hung
  • 胸: hung, hông
  • 讻: hung
  • 恟: hung
  • 詾: hung

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • hùng
  • hửng
  • húng
  • hứng

Tính từSửa đổi

hung

  1. Dữ tợn. Lão ấy hung lắm.

Phó từSửa đổi

hung

  1. Quá mạnh. Lao động. Đánh hung
  2. Nhiều quá; Rất. Ăn hung thế. Thôi!. Sáng hung rồi em hãy đi [Huy Cận]
  3. Có màu nâu; Có màu giữa đỏ và vàng. Tấm vải màu hung. Tóc người phụ nữ ấy màu hung.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề