Hồ bơi trong tiếng anh là gì

Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;

Trong bể bơi :: từ vựng tiếng Anh

Tự học tiếng Anh

Gầy tóc vàng cô gái tại hồ bơi.

Một hồ bơi tăng trị giá của một căn nhà?

Vui lòng không sử dụng hồ bơi sau 22.00 trở đi.

Sau một chuyến viếng thăm hồ bơi, tôi tìm thấy trong nấm của tôi.

( Tiếng Việt) Hồ bơi ốp đá tự nhiên.

Sử dụng hồ bơi và bãi biển miễn phí.

Một hồ bơi tăng trị giá của một căn nhà?

Bạn có thể sử dụng clo hồ bơi nhiều kỹ thuật khác nhau.

You may use chlorine for pools on several different techniques.

Tôi ngồi bên hồ bơi và khóc không với lý do nào hết.

Nó giống như một hồ bơi lơ lửng giữa nhà.

Khu vực hồ bơi riêng dành cho trẻ em đều có ở cả hai hồ bơi.

A separate swimming area for kids is available at both pools.

Tập luyện trong hồ bơi không được khuyến khích tại thời điểm này.

Swimming within those areas is not advised at this time.

Căn hộ nhìn ra hồ bơi và kênh Bến Nghé.

Một hồ bơi tăng trị giá của một căn nhà?

Một hồ bơi tăng trị giá của một căn nhà?

Có thêm hồ bơi trong đó nữa thì tiện hơn.

Kết quả: 7077, Thời gian: 0.0272

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt

Hồ bơi tràn là hồ bơi mà nước chảy tràn viền qua một hoặc nhiều cạnh tạo hiệu ứng thị giác không có ranh giới.

1.

Khách sạn này nằm ở sườn đồi nhìn ra bãi biển cùng với hồ bơi tràn.

The hotel is located on a hillside overlooking the beach with great infinity pool.

2.

Một hồ bơi tràn là một trong những thiết kế hồ bơi phổ biến nhất và nó có thể tạo ra một hiệu ứng thị giác tuyệt vời là nước chảy dài đến chân trời.

An infinity pool is one of the most popular pool designs and it could create a great visual effect of water extending to the horizon.

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1)

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1) Phần 1

Hồ bơi trong tiếng anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • suncream /ˈsʌnkriːm/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    kem chống nắng
  • whistle /ˈwɪsl/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    cái còi
  • swimmer /ˈswɪmər/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    người bơi
  • wading pool /weɪdɪŋ puːl/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    hồ trẻ em
  • deep /diːp/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    sâu
  • shallow /ˈʃæləʊ/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    cạn, nông, không sâu

Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1) Phần 2

Hồ bơi trong tiếng anh là gì

  • float /fləʊt/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    cái phao
  • swimming trunks
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    quần bơi
  • swimsuit /ˈswɪmsuːt/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    đồ bơi (nữ)
  • earplug /ˈɪrplʌɡ/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    đồ nhét tai
  • snorkel /ˈsnɔːrkl/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    ống thở
  • goggles /ˈɡɒɡlz/
    Hồ bơi trong tiếng anh là gì
    kính bảo hộ

Hồ bơi ở trong tiếng Anh là gì?

Cách sử dụng "swimming pool" trong một câu The swimming pool is used again by residents.

Người trông coi bể bơi gọi là gì?

Nhân viên cứu hộ hồ bơi là người chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho khách bơi, chào đón và hướng dẫn khách, quản lý dụng cụ bơi, vệ sinh hồ bơi. 1. Nhân viên cứu hộ hồ bơi là người giám sát sự an toàn và cứu hộ của người bơi. A lifeguard is a rescuer who supervises the safety and rescue of swimmers.

Ghế ở hồ bơi tiếng Anh là gì?

Sunlounger – Wikipedia tiếng Việt.

Bê bối tiếng Anh viết như thế nào?

swimming pool Dưới chân chúng ta thực ra là một bể bơi.