Innova 7 chỗ 2023 giá bao nhiêu năm 2024
Xe Innova 7 chỗ 2023 ra mắt thị trường với 4 phiên bản: 2.0E, 2.0G, 2.0 Venturer, 2.0V với nhiều thay đổi mới về ngoại thất, nội thất và tiện ích. Nhờ đó mà khách hàng có trải nghiệm lái xe tốt hơn trên mọi hành trình. Show Thông số kỹ thuậtThông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật Đặc điểm Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 Venturer Innova 2.0 V Dài x Rộng x Cao (mm) 4.735 x 1.830 x 1.795 Chiều dài cơ sở (mm) 2.750 Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1.540/1.540 Khoảng sáng gầm xe (mm) 178 Bán kính quay vòng (mm) 5.400 Trọng lượng không tải (kg) 1700 1725 1725 1755 Trọng lượng toàn tải (kg) 2300 2380 2380 2330 Dung tích thùng nhiên liệu (L) 55 Số chỗ ngồi 8 7 Ngoại thấtKích thước xe Innova 7 chỗ sở hữu chiều dài x chiều rộng x chiều cao tương ứng 4.735 x 1.830 x 1.795 mm, chiều dài cơ sở là 2.750mm, khoảng sáng của gầm là 178mm mang đến thiết kế rộng rãi với chắc chắn. Toyota Innova sở hữu diện mạo được đánh giá có nhiều điểm nhấn hiện đại và bắt mắt hơn. Phần đầu xe Toyota Innova được trang bị lưới tản nhiệt lục giác mở rộng kết hợp các thanh ngang bên trong sơn đen bóng, mang đến sự trẻ trung, khỏe khoắn. Ngoài ra, cạnh dưới được trang trí đường viền mạ chrome to bản càng làm tăng thêm cảm giác cứng cáp, vững chãi cho xe. Cụm đèn trước xe Innova 7 chỗ được kết nối liền mạch với lưới tản nhiệt. Ở phiên bản cao đều được trang bị đèn LED Projector, có tính năng tự động tắt/bật và cân bằng góc chiếu, giúp độ chiếu sáng tốt hơn và chủ động trong mọi tình huống. Đối với bản Innova 2.0V được nâng cấp đèn sương mù LED kết hợp cản trước thiết kế nâng cao, tạo cảm giác hầm hố hơn. Phần thân xe Innova với 2 đường gân nổi, tay nắm cửa mạ chrome đẹp mắt, kết hợp khung cửa sổ viền chrome mang lại cảm giác hiện đại. Phần đuôi xe vẫn giữ thiết kế vuông vắn và tiện dụng cho việc để đồ. Phiên bản mới của 2 dòng Toyota Innova G và Innova V gồm có 4 màu: bạc, trắng, trắng ngọc trai và đồng. Riêng bản Toyota Innova Venturer chỉ có 3 màu: đen, đỏ và trắng ngọc trai; Innova E gồm màu trắng ngọc trai, bạc và đồng. Nội thấtNội thất xe Innova 7 chỗ với thiết kế đơn giản được trang bị cùng những tính năng cơ bản. Khoang lái xe được trang bị vô lăng 3 chấu thể thao với 4 hướng điều chỉnh, tích hợp các phím điều khiển rảnh tay tiện dụng. Đối với phiên bản Innova 2.0G, 2.0 VENTURER và 2.0V, vô lăng được thiết kế với chất liệu bọc da - ốp gỗ sang trọng, hiện đại. Bảng đồng hồ sau vô lăng Innova là loại optitron, màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch giao diện ưa nhìn. Riêng bản Innova số sàn vẫn sử dụng loại đồng hồ analog kèm màn hình hiển thị đơn sắc. Mẫu xe Innova 7 chỗ với thiết kế rộng rãi ở cả 3 hàng ghế. Hàng ghế đầu được trang bị mặt đệm rộng, tựa lưng ghế có độ ôm vừa phải, giúp nâng đỡ người ngồi tốt hơn. Phần ghế lái có thể chỉnh điện theo 8 hướng áp dụng riêng cho phiên bản Innova 2.0V và 6 hướng đối với các phiên bản còn lại. Hàng ghế thứ hai với 2 ghế ngồi độc lập, khoang để trống ở giữa. Đây là kiểu ghế doanh nhân thường thấy trên các mẫu xe MPV cỡ lớn. Tiện nghiToyota Innova 7 chỗ phiên bản mới được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi hiện đại. Màn hình cảm ứng 8 inch (7 inch đối với 2.0E), hệ thống âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh,... Ngoài ra, xe Toyota Innova còn trang bị hệ thống điều hoà tự động 2 vùng làm lạnh nhanh và sâu, kết hợp cửa gió riêng cho hàng ghế thứ hai và thứ ba. Đối với phiên bản Innova 2.0E MT vẫn sử dụng điều hòa cơ, hộp làm mát và khóa điện tử, chức năng khoá cửa từ xa, cửa sổ chỉnh điện 1 chạm cho tất cả cửa. Phiên bản xe Innova 2.0G được thiết kế thêm hộc găng tay bên ghế hành khách, tích hợp chức năng làm mát đồ uống, cửa sổ chỉnh điện chống kẹt tại vị trí người lái. Ngoài ra, Toyota còn trang bị cho dòng xe này loại đèn led trang trí trần xe, mang lại cảm giác sang trọng và tinh tế hơn trong khoang nội thất. Động cơXe Innova 7 chỗ được trang bị loại động cơ 2.0L 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I cho khả năng bứt tốc nhanh, êm mượt với mô men xoắn cực đại 183Nm tại 4.000 vòng/phút, công suất cực đại 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp. Vận hànhXe được trang bị động cơ 2.0L kết hợp hộp số 5 hoặc 6 cấp cho cảm giác êm ái, mượt mà. Với dải tốc độ 100km/h, xe đi đầm và bứt tốc tốt. Bên cạnh đó, bán kính quay đầu tối thiểu chỉ 5,4m càng giúp Innova di chuyển thoải mái trong thành phố. Khả năng vận hành của xe Toyota Innova cũng khá linh hoạt đối với người dùng khi trang bị chế độ vận hành ECO Mode và PWR Mode bên cạnh chế độ vận hành thông thường. Hai chế độ này sẽ giúp người lái tùy chỉnh khi có các nhu cầu khác nhau như di chuyển trong thành phố, trên đường trường hay cần tải nặng,… Thông số Toyota Innova 2.0E Toyota Innova 2.0G Toyota Innova 2.0 Venturer Toyota Innova 2.0V Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Đường nội đô 12.5 12.69 12.67 12.63 Đường trường 8.1 7.95 7.8 8.08 Đường hỗn hợp 9.7 9.7 9.6 9.75 An toànXe Innova 7 chỗ được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn cơ bản như:
Xe Toyota Innova 7 chỗ giá bao nhiêu?Mức giá xe Innova 7 chỗ cập nhật mới nhất đối với từng phiên bản như sau: Phiên bản xe Giá niêm yết (VNĐ) Toyota Innova 2.0E 755.000.000 Toyota Innova 2.0G 870.000.000 Toyota Innova 2.0 Venturer 885.000.000 Toyota Innova 2.0V 995.000.000 Trên đây là những thông tin về xe Innova 7 chỗ phiên bản 2023, khách hàng quan tâm đến xe Toyota Innova có thể đăng ký lái thử, đặt mua xe hoặc liên hệ qua địa chỉ sau: |