Lay down the law nghĩa là gì

  1. bab.la
  2. Từ đồng nghĩa
  3. Tiếng Anh
  4. L
  5. lay down the law

chevron_left

chevron_right

Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp

lay down the law


In the sense ofissue instructions to other peoplewhen his father tried to lay down the law, he rebelledSynonyms order someone around • order someone about • tell someone what to do • boss someone about • boss someone around • ride roughshod over someone • be dogmatic • be domineering • call the shots • call the tune • throw one's weight about • throw one's weight around • push someone about • push someone around

Đăng nhập xã hội

The boss noticed that the employees frequently took more time than they were allowed for lunch. He knew he had to put a stop to it, so he called a meeting and laid down the law.

Sếp phát hiện ra rằng đám nhân viên viên thường kề cà quá thời gian quy định trong giờ ăn trưa. Ông ấy thấy cần phải chấm dứt việc đó, vì vậy, ông ấy triệu tập cuộc họp và đưa ra quy định mới.

The teacher decided that he would no longer tolerate late homework, coming late to class, or chatting during class. When the students were all in their seats, he laid down the law.

Thầy giáo quyết định rằng mình sẽ không tiếp tục chấp nhận việc chậm nộp bài tập về nhà, đến lớp muộn, hoặc nói chuyện riêng trong giờ học. Vì vậy, sau khi sinh viên ổn định chỗ ngồi, ông ấy đặt ra quy định mới.

Cách dùng:

Cấu trúc cơ bản:

Lay down the law

Chú ý phân biệt giữa: lay và lie.

lay – laid – laid: Ngoại động từ, luôn cần có tân ngữ đi kèm.

lie – lay – lain: Nội động từ, không có tân ngữ đi kèm.

Động từ của thành ngữ này là lay.


LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

Lay down the law

Laid down the law

The teacher decided that he would no longer tolerate late homework, coming late to class, or chatting during class. When the students were all in their seats, he laid down the law.

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ NHỮNG THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:


CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:

Lay down the law nghĩa là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: A BIG FISH IN A SMALL POND. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them ...

Lay down the law nghĩa là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: (GO/COME/BE) ALONG FOR THE RIDE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Lay down the law nghĩa là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: STONEWALL. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Lay down the law nghĩa là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: SACRED COW. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Lay down the law nghĩa là gì

Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng trong thực tế một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng: OUT OF THE BLUE. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ...

Lay down the law nghĩa là gì

DO THE TRICK nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập thực hành ...

categories:

tags:

idiom essentials

MUST KNOW

Determiner là gì?

Determiner là gì? Câu trả lời có trong bài này.. Nếu học tiếng Anh một cách bài bản thì phải biết. Có bài tập thực hành ngay.

Luyện công

Arbor Day – Tết trồng cây | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ tổ chức Arbor Day – Tết trồng cây như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Columbus Day [1] | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ tổ chức Columbus Day như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Graduation Day – Lễ tốt nghiệp | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết gì về cách người Mỹ tổ chức Graduation Day – Lễ tốt nghiệp? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Mother’s day – Ngày của Mẹ | Tìm hiểu nước Mỹ

Mother’s Day – Ngày của Mẹ là ngày nào trong năm, xuất xứ của ngày này là gì, nó được tổ chức như thế nào? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng..

Father’s Day – Ngày của Cha | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ kỷ niệm Father’s Day – Ngày của Cha như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.