Các nhóm ngành MÁY TÍNH và CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-
* Nhóm ngành MÁY TÍNH gồm các ngành:
Mã ngành |
Tên ngành |
7480101 |
Khoa học máy tính |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
* Nhóm ngành CÔNG NGHỆ THÔNG TIN gồm các ngành:
Mã ngành |
Tên ngành |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
7480202 |
An toàn thông tin |
* Dưới đây là danh sách các trường đại học có tuyển sinh và đào tạo một hoặc một số ngành trong các nhóm ngành trên:
Tên trường |
Mã ngành đào tạo |
Khu vực Tp. Hà Nội |
|
-Trường Đại học Công nghệ [ĐHQG Hà Nội] |
7480102, 7480106, 7480104, 7480201 |
-Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
7480201, 7480202 |
-Học viện Kỹ thuật Mật mã |
7480201, 7480202 |
-Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
7480101, 7480106, 7480201 |
-Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
7480102, 7480104 |
-Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
7480101, 7480102, 7480103, 7480104, 7480108, 7480201 |
-Trường Đại học Công nghiệp Việt Hung |
7480201 |
-Trường Đại học Điện lực |
7480201 |
-Trường Đại học Giao thông vận tải |
7480201 |
-Trường Đại học Hà Nội |
7480201 |
-Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
7480201 |
-Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
7480101 |
-Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
7480201 |
-Trường Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội |
7480201 |
-Trường Đại học Nội vụ Hà Nội |
7480104 |
-Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
7480201 |
-Trường Đại học Thủy lợi |
7480201, 7480103, 7480104 |
-Trường Đại học Xây dựng |
7480201 |
-Viện Đại học Mở Hà Nội |
7480201 |
-Trường Đại họcĐông Đô |
7480201 |
-Trường Đại họcPhương Đông |
7480201 |
-Trường Đại học Thăng Long |
7480101, 7480102, 7480104 |
-Trường Đại học Đại Nam |
7480201 |
-Trường Đại học FPT |
7480101, 7480202 |
-Trường Đại học Hòa Bình |
7480201 |
-Trường Đại họcKinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
7480201 |
-Trường Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội |
7480201 |
-Trường Đại học Phenikaa |
7480101 |
-Trường Đại học Thành Đô |
7480201 |
-Trường Đại họcCông nghệ và Quản lý Hữu nghị |
7480103, 7480201 |
Khu vục Tp. Hồ Chí Minh |
|
-Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM |
7480101, 7480106 |
-Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM |
7480201 |
-Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM |
7480201 |
-Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM |
7480101, 7480102, 7480103, 7480104, 7480106, 7480201, 7480202 |
-Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM |
7480201, 7480202 |
-Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM |
7480101, 7480103, 7480104, 7480201 |
-Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
7480201, 7480202 |
-Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM |
7480201, 7480102 |
-Trường Đại học Kinh tế TP.HCM |
7480103 |
-Trường Đại học Mở TP.HCM |
7480101, 7480201 |
-Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM |
7480201 |
-Trường Đại học Sài Gòn |
7480201 |
-Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
7480201, 7480203 |
-Trường Đại học Sư phạm TP.HCM |
7480201 |
-Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM |
7480201 |
-Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
7480101, 7480102, 7480103 |
-Trường Đại họcCông nghệ Sài Gòn |
7480201 |
-Trường Đại họcCông nghệ TP.HCM |
7480201, 7480202 |
-Trường Đại học Hoa Sen |
7480102, 7480201 |
-Trường Đại họcHùng Vương |
7480201 |
-Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM |
7480201 |
-Trường ĐHNgoại ngữ - Tin học TP.HCM |
7480201 |
-Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
7480201 |
-Trường Đại họcQuốc tế Sài Gòn |
7480101 |
-Trường Đại họcVăn Hiến |
7480201 |
-Trường Đại họcVăn Lang |
7480103 |