Mean noise reduction coefficient hệ số giảm ồn trung bình năm 2024

Tấm sợi khoáng được sử dụng rất nhiều trong các công trình xây dựng hiện đại. Tấm trần sợi khoáng có những đặc điểm kỹ thuật vô cùng thực tế như cách âm, cách nhiệt, nhẹ, dễ dàng thi công, thay thế… Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu những thông tin tổng hợp về tấm sợi khoáng, giúp bạn có cái nhìn tổng thể về tấm sợi khoáng.

Tấm trần sợi khoáng là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ sợi khoáng tự nhiên như sợi khoáng khoáng vật liệu như khoáng vôi, silica, và các chất liên kết như xi măng. Quá trình sản xuất thường bao gồm việc trộn các nguyên liệu này, đặt chúng vào khuôn, và sau đó chúng được gia nhiệt để kết hợp thành một tấm trần hoặc mảnh gốm cuộn.

Tấm sợi khoáng thường được sử dụng trong xây dựng như vật liệu trang trí nội thất và trần nhà do nó có những đặc tính vượt trội như:

  1. Chống cháy: Sợi khoáng có khả năng chống cháy tốt, giúp giảm nguy cơ lan rộng của lửa trong trường hợp có đám cháy.
  2. Cách âm và cách nhiệt: Tấm trần sợi khoáng thường có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc.
  3. Kháng nước: Nhiều loại tấm trần sợi khoáng có khả năng chống thấm nước, giúp bảo vệ bề mặt trần khỏi sự ẩm ướt và mốc.
  4. Nhẹ và dễ thi công: Tấm trần sợi khoáng thường nhẹ, giúp dễ dàng trong quá trình lắp đặt và thi công.
  5. Bền và ổn định: Với khả năng chống nén và chống cong, tấm trần sợi khoáng có thể duy trì hình dạng và cấu trúc của nó trong thời gian dài.

Tấm trần sợi khoáng thường được sử dụng trong các công trình dân dụ, thương mại và công nghiệp để tạo ra không gian nội thất đẹp và an toàn.

Mean noise reduction coefficient hệ số giảm ồn trung bình năm 2024
Tấm sợi khoáng Cortega RH99 ArmStrong – MỸ

II. Phân biệt tấm sợi khoáng theo thông số kỹ thuật.

Tấm trần sợi khoáng có thể được phân biệt dựa trên nhiều thông số kỹ thuật khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng mà bạn có thể xem xét khi phân biệt tấm trần sợi khoáng:

  1. Độ Dày:
    • Độ dày của tấm sợi khoáng có thể ảnh hưởng đến khả năng cách âm và cách nhiệt.
  2. Cấu Trúc Bề Mặt:
    • Có các loại cấu trúc bề mặt khác nhau như bề mặt mịn, bề mặt đục lỗ, hoặc có các hoa văn trang trí.
  3. Khả Năng Cách Âm:
    • Một số tấm sợi khoáng được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng cách âm tốt, điều này quan trọng trong các khu vực yêu cầu giảm tiếng ồn.
  4. Khả Năng Cách Nhiệt:
    • Một số tấm trần có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho nhiệt độ trong phòng ổn định.
  5. Chống Cháy:
    • Chống cháy là một tính năng quan trọng để đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
  6. Môi Trường và An Toàn:
    • Một số sản phẩm được chứng nhận là thân thiện với môi trường và không chứa các chất độc hại như amiang.
  7. Khả Năng Chịu Nước:
    • Nếu tấm trần sợi khoáng có khả năng chống thấm nước, nó có thể được sử dụng trong các môi trường ẩm.
  8. Màu Sắc và Hoa Văn:
    • Tùy thuộc vào thiết kế nội thất và yêu cầu thẩm mỹ, bạn có thể chọn tấm trần có màu sắc và hoa văn phù hợp.
  9. Chịu Lực và Bền Đẹp:
    • Một số tấm trần được thiết kế để chịu lực và giữ cho bề mặt bền đẹp sau thời gian sử dụng.
  10. Loại Móc Treo:
    • Tùy thuộc vào hệ thống treo trần, có các loại móc khác nhau để lắp đặt tấm trần.

Khi lựa chọn tấm trần sợi khoáng, quan trọng là xác định rõ nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án để chọn được sản phẩm phù hợp với các thông số kỹ thuật đó.

III. Các thông số kỹ thuật của tấm sợi khoáng

III.1 Thông số RH của tấm sợi khoáng.

Thông số RH (Độ ẩm Tương đối) của tấm sợi khoáng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu suất và ổn định của sản phẩm trong môi trường xây dựng. Độ ẩm tương đối là một đo lường của lượng hơi nước trong không khí so với lượng hơi nước tối đa mà không khí có thể giữ được ở một nhiệt độ nhất định, được tính bằng phần trăm.

Trong ngữ cảnh của tấm sợi khoáng, độ ẩm tương đối có thể ảnh hưởng đến các tính chất sau:

  1. Chống ẩm:
    • Nếu tấm sợi khoáng không được thiết kế để chịu ẩm, nó có thể bị biến dạng hoặc mất tính cách âm và cách nhiệt khi chứa nước.
  2. Chống mốc và nấm mốc:
    • Nếu môi trường xây dựng có độ ẩm cao, đặc biệt là nếu độ ẩm tương đối vượt quá mức chấp nhận được, có nguy cơ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
  3. An toàn cấu trúc:
    • Đối với các hệ thống trần và vách sử dụng tấm sợi khoáng, độ ẩm có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và độ bền của sản phẩm.
  4. Chất lượng không khí trong nhà:
    • Độ ẩm tương đối cũng ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong nhà. Mức độ ẩm không khí cần được kiểm soát để tránh các vấn đề sức khỏe và thuận lợi cho sự thoải mái của người sử dụng.

Do đó, việc hiểu và kiểm soát độ ẩm tương đối trong môi trường sử dụng tấm sợi khoáng là quan trọng để đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của sản phẩm.

III.2. Đặc tính kỹ thuật NRC, CAC, AC của tấm sợi khoáng.

Các đặc tính kỹ thuật quan trọng khi đánh giá hiệu suất âm thanh của tấm sợi khoáng bao gồm NRC, CAC và AC:

  1. NRC – Noise Reduction Coefficient (Hệ số Giảm Ồn):
    • NRC là một chỉ số đo lường khả năng hấp thụ âm của tấm sợi khoáng. Nó được đo bằng phần trăm và nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Một giá trị NRC càng cao thì khả năng hấp thụ âm của tấm càng tốt. NRC không chỉ đo lường khả năng hấp thụ âm từ tiếng nói trực tiếp mà còn từ âm thanh phản xạ.
  2. CAC – Ceiling Attenuation Class (Lớp Giảm Ồn Trần):
    • CAC là chỉ số đo lường khả năng chống lại âm thanh truyền qua trần từ một phòng sang phòng khác. CAC thường được đo trong phạm vi từ 0 đến 50, và giá trị càng cao thì khả năng cách âm của trần càng tốt.
  3. AC – Articulation Class (Lớp Phân Biệt Phát Âm):
    • AC đo lường khả năng của một vật liệu làm trần trong việc giữ cho âm thanh được truyền tốt hơn trong các phòng. Nó đo lường sự rõ ràng của âm thanh, đặc biệt là âm thanh nói. Giá trị AC càng cao, đồng nghĩa với việc vật liệu giữ cho âm thanh nói rõ ràng hơn trong môi trường sử dụng.

Những đặc tính này quan trọng trong việc thiết kế các không gian như phòng họp, nhà hàng, nhà thờ, hoặc bất kỳ nơi nào âm thanh là yếu tố quan trọng. Đối với tấm sợi khoáng, chúng thường được thiết kế để cải thiện cả khả năng hấp thụ âm lẫn khả năng cách âm. Để biết thông tin chi tiết và đầy đủ nhất, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm.

III.3. Độ chống cháy của tấm trần sợi khoáng.

Độ chống cháy của tấm sợi khoáng được đánh giá thông qua các tiêu chuẩn chống cháy quốc tế và quốc gia. Một trong những tiêu chuẩn quan trọng là ASTM E84, được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ. Dưới đây là một số thông tin về ký hiệu và ý nghĩa của độ chống cháy theo tiêu chuẩn ASTM E84:

  1. Ký hiệu:
    • Trong tiêu chuẩn ASTM E84, độ chống cháy thường được mô tả bằng chỉ số Flame Spread Index (FSI) và Smoke Developed Index (SDI).
    • Flame Spread Index (FSI): Chỉ số này đánh giá tốc độ lan truyền của lửa trên bề mặt vật liệu so với bê tông tiêu chuẩn (chỉ số 100). Đối với tấm sợi khoáng, một FSI thấp hơn thường là tốt hơn.
    • Smoke Developed Index (SDI): Chỉ số này đánh giá lượng khói phát sinh từ vật liệu khi bị cháy. Một SDI thấp hơn thường là tốt hơn vì nó biểu thị lượng khói ít hơn được phát sinh.
  2. Ý nghĩa:
    • Độ chống cháy của tấm sợi khoáng quyết định khả năng của nó trong việc chống cháy và giữ cho lửa không lan rộng nhanh chóng. Đối với các ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trần và tường, độ chống cháy là một yếu tố an toàn quan trọng.
    • Các chỉ số FSI và SDI giúp đánh giá và so sánh độ chống cháy của tấm sợi khoáng so với các vật liệu khác.

Lưu ý rằng đối với mỗi ứng dụng cụ thể, có thể có yêu cầu về độ chống cháy cụ thể và bạn nên kiểm tra các quy định và tiêu chuẩn cụ thể của quốc gia hoặc khu vực bạn đang hoạt động.

III.4. Độ phản xạ ánh sáng của tấm sợi khoáng.

Độ phản xạ ánh sáng của tấm sợi khoáng thường được mô tả thông qua chỉ số đo là Total Light Reflectance (TLR) hoặc Light Reflectance (LR). Các ký hiệu này và ý nghĩa của chúng như sau:

  1. Ký hiệu:
    • Total Light Reflectance (TLR): Đây là tổng số ánh sáng được phản xạ trở lại từ bề mặt tấm sợi khoáng. Chỉ số này được thể hiện dưới dạng phần trăm, trong khoảng từ 0% đến 100%. Một giá trị cao hơn đồng nghĩa với việc bề mặt phản xạ nhiều ánh sáng hơn.
    • Light Reflectance (LR): Đây là chỉ số tương tự như TLR, thường được sử dụng để mô tả khả năng phản xạ ánh sáng của bề mặt. Cũng được thể hiện dưới dạng phần trăm.
  2. Ý nghĩa:
    • Độ phản xạ ánh sáng của tấm sợi khoáng quyết định khả năng của nó trong việc chiếu sáng môi trường. Một tấm có độ phản xạ ánh sáng cao có thể giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên trong không gian, giảm cần thiết phải sử dụng nhiều nguồn sáng nhân tạo.
    • Đối với các ứng dụng như trần nhà, độ phản xạ ánh sáng có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái của người sử dụng và tạo cảm giác rộng rãi, sáng sủa.
    • Trong một số trường hợp, độ phản xạ ánh sáng cũng có thể quan trọng đối với hiệu suất năng lượng và tiết kiệm điện năng.

Nên kiểm tra thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất để biết giá trị cụ thể về độ phản xạ ánh sáng của tấm sợi khoáng mà bạn quan tâm.

III.5. Kích thước của tấm trần sợi khoáng

Kích thước của tấm trần sợi khoáng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và nhà sản xuất cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số kích thước phổ biến cho tấm trần sợi khoáng:

  1. Kích thước tiêu chuẩn:
    • Chiều rộng: 600mm hoặc 610mm.
    • Chiều dài: 600mm, 1200mm hoặc 1220mm.
  2. Độ dày:
    • Độ dày của tấm trần sợi khoáng có thể thay đổi từ khoảng 9mm đến 20mm, tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu cụ thể của dự án.
  3. Các kích thước tùy chọn:
    • Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, có những tấm trần sợi khoáng có kích thước tùy chọn khác nhau để đáp ứng các yêu cầu thiết kế cụ thể.
  4. Loại hình và hình dạng:
    • Tấm trần sợi khoáng thường có nhiều loại hình và hình dạng khác nhau, từ tấm vuông đến tấm hình chữ nhật, hoặc thậm chí có thể được cắt thành các hình dạng và mẫu trang trí đặc biệt.

Nhớ kiểm tra thông số kỹ thuật của sản phẩm cụ thể bạn quan tâm để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về kích thước và đặc tính kỹ thuật của tấm trần sợi khoáng đó.

IV. Các thương hiệu tấm sợi trần khoáng nổi tiếng:

Dưới đây là bảng thông tin chi tiết với các công ty sản xuất tấm trần sợi khoáng

STT Tên công ty Website Xuất xứ Tên sản phẩm 1 Knauf https://www.knauf.com/ Đức Danoline, Thermatex, Heradesign, Cleaneo, và nhiều sản phẩm khác 2 Armstrong World Industries https://www.armstrongceilings.com/ Mỹ Ultima, Optima, Dune, và nhiều sản phẩm khác 3 USG Corporation https://www.usg.com/ Mỹ Sheetrock, Securock, Donn, và nhiều sản phẩm khác 4 Saint-Gobain https://www.saint-gobain.com/ Pháp Gyproc, Isover, Ecophon, và nhiều sản phẩm khác 5 Owens Corning https://www.owenscorning.com/ Mỹ QuietZone, Sonobatts, Acoustic Insulation, và nhiều sản phẩm khác 6 Rockfon https://www.rockfon.com/ Đan Mạch Sonar, Artic, Koral, và nhiều sản phẩm khác 7 SAS International https://www.sasintgroup.com/ Anh System 330, System 150, System 120, và nhiều sản phẩm khác 8 CertainTeed Corporation https://www.certainteed.com/ Mỹ Symphony, Gyptone, Gyptone BIG, và nhiều sản phẩm khác 9 Shandong Baier Building Materials Co., Ltd http://www.baier.net.cn/ Trung Quốc Baier Board, Baier Ceiling, Baier Insulation, và nhiều sản phẩm khác 10 BNBM Group http://www.bnbmgroup.com/ Trung Quốc BNBM Ceiling, BNBM Wall, BNBM Floor, và nhiều sản phẩm khác

Bảng này mang lại một cái nhìn tổng quan về các công ty và sản phẩm chủ lực của họ trong lĩnh vực sản xuất tấm trần sợi khoáng. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật, bạn nên truy cập trực tiếp trên trang web của từng công ty.

V. Công ty phân phối tấm sợi khoáng tại Việt nam.

Vietnamarch là đơn vị nhập khẩu và phân phối tấm sợi khoáng hàng đầu tại Việt nam. Chúng tôi cung cấp các dự án trên cả nước:

Miền Bắc gồm: Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Phú Thọ, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh, Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình

Miền Trung gồm: Thánh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắc Nông, Lâm Đồng.

Miền Nam gồm: TP. Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh, An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long.