Unit 1
Unit 2
Unit 3
Unit 4
Unit 5
Review 1
Unit 6
Unit 7
Unit 8
Unit 9
Unit 10
Review 2
End of term test 1
Unit 11
Unit 12
Unit 13
Unit 14
Unit 15
Review 3
Unit 16
Unit 17
Unit 18
Unit 19
Unit 20
Review 4
End of term test 2
Sau những ngày cuối tuần ở nhà nghỉ ngơi thoải mái, đầu tuần, hãy cùng Enmota đến trường học Tiếng Anh nhé!
Trong chuỗi 100 bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề trường học, gồm có các từ vựng Tiếng Anh về các cấp bậc học, cơ sở vật chất và một số mẫu câu giao tiếp trong lớp học …
Mời các bạn cùng tìm hiểu ngay sau đây nha 😉
1.Từ vựng Tiếng Anh về các cấp bậc học
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Art college | trường cao đẳng nghệ thuật |
2 | Boarding school | trường nội trú |
3 | College | cao đẳng, đại học, trường dạy nghề |
4 | High school | trường trung học phổ thông |
5 | Junior colleges | trường cao đẳng |
6 | Junior high school | trường trung học cơ sở |
7 | Kindergarten | trường mẫu giáo |
8 | Nursery school | mầm non |
9 | Primary school | trường tiểu học |
10 | Private school hoặc independent school | trường tư |
11 | Service education | tại chức |
12 | Sixth-form college | cao đẳng [tư thục] |
13 | State school/ college/ university | trường công lập |
14 | Technical college | trường cao đẳng kỹ thuật |
15 | University | đại học |
16 | Vocational college | trường cao đẳng dạy nghề |
2. Từ vựng Tiếng Anh về cơ sở vật chất trong trường học
Nhắc đến trường học chúng ta không thể không nhắc tới các cơ sở vật chất ở trong trường đúng không nào, cùng Enmota học thêm từ vựng qua bảng sau nhé:
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Changing room | phòng thay đồ |
2 | Cloakroom | phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo |
3 | Computer room | phòng máy tính |
4 | Gym [viết tắt của gymnasium] | phòng thể dục |
5 | Hall of residence | ký túc xá |
6 | Laboratory [thường viết tắt là lab] | phòng thí nghiệm |
7 | Language lab [viết tắt của language laboratory] | phòng học tiếng |
8 | Lecture hall | giảng đường |
9 | Library | thư viện |
10 | Locker | tủ đồ |
11 | Playground | sân chơi |
12 | Playing field | sân vận động |
13 | Sports hall | hội trường chơi thể thao |
Xem thêm: Luyện nghe Tiếng Anh bài 22: After School Activities
3. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong lớp học
a] Khi bắt đầu buổi học
Giáo viên khi bắt đầu buổi học thường sử dụng những câu sau:
– Good morning/ Good afternoon: chào buổi sáng/buổi chiều
– Please! Take out your books: lấy sách vở của bạn ra nhé!
– Open your books at page [number]: mở sách trang số …
– Give me your homework, please: nộp bài tập nào em!
b] Khi giáo viên hỏi về sĩ số
– Câu hỏi của giáo viên:
Who is absent today?: Có ai vắng hôm nay không?
– Trả lời nếu có bạn vắng:
Thu is absent today: Thu vắng mặt hôm nay.
– Trả lời nếu không có bạn vắng:
Nobody is absent today: Không có ai vắng mặt hôm nay.
c] Khi giáo viên hỏi về bàn trực nhật
– Câu hỏi của giáo viên:
Who is on duty today? : Hôm nay bàn nào trực nhật?
– Trả lời:
I am on duty today: Bàn em làm trực nhật hôm nay.
d] Khi bắt đầu bài học
– Hurry up so that I can start the lesson.
– Is everybody ready to start?
– I think we can start now.
e] Hoạt động trong sách giáo khoa
– Give out the books, please.
– Open your books at page 10.
– Turn to page 10, please.
– Has everybody got a book? / Does everybody have a book?
– Take out books and open them at page 10.
– Look at exercise 1 on page 10.
– Turn back to the page 10.
– Stop working now.
– Put your pens down.
– Let’s read the text aloud.
– Do you understand everything?
f] Khi giáo viên muốn học sinh làm việc nhóm
– Work in twos / pairs.
– Work together with your friend.
– I want you go form groups. 3 students in each group.
– Get into groups of 4.
g] Khi kết thúc bài học và ra về
– I make it almost time. We’ll have to stop here.
– All right, that’s all for day.
– We’ll finish this next time.
– We’ll continue working on this chapter next time.
– Please re-read this lesson for Monday’s.
– Remember your homework.
Bài học của chúng ta hôm nay kết thúc tại đây, hẹn gặp lại các bạn trong chuỗi 100 bài Tiếng Anh giao tiếp cơ bản sau nhé. Chúc các bạn học tốt!
From Enmota English Center with love