Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Các bếp trưởng tương lai muốn được làm việc trong môi trường nhà hàng, khách sạn nước ngoài, với những người đồng nghiệp chuyên nghiệp và thành thạo Tiếng Anh? Hãy theo dõi các từ vựng trong nhà bếp đã được Hoteljob.vn tổng hợp trong bài viết sau đây:

Các dụng cụ nhà bếp (Utensils) bao gồm 3 loại: dụng cụ phục vụ việc nấu, thưởng thức, và dọn rửa. Các công cụ này đều rất cần thiết, không thể bỏ qua bất cứ đồ vật nào. Chỉ cần thiếu 1 trong 3 loại thôi sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nhà bếp

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

1. Dụng cụ nấu nướng

Dụng cụ phụ trợ:

  • Apron: tạp dề
  • Can opener: đồ khui nắp hộp
  • Cookbook: sách hướng dẫn nấu ăn
  • Ice bucket: xô đựng đá
  • Pot holder: găng tay lót nồi
  • Ramekin: bát nhỏ đựng nước chấm
  • Refrigerator: tủ lạnh
  • Spice rack: kệ gia vị
  • Tongs: cái kẹp gắp đá
  • Trivet: giá ba chân
  • Baking pan/ baking sheet: khay nướng bánh
  • Baster/ basting brush: chổi phết
  • Cheese cloth: vải lọc
  • Colander: cái chao
  • Corer: đồ lấy lõi hoa quả
  • Cutlery: bộ dao kéo
  • Cutting board: cái thớt
  • Grater: đồ bào, mài
  • Grinder: cối xay
  • Kettle: ấm nước
  • Knife: dao
  • Ladle: muôi, vá
  • Icing spatula: đồ phết kem
  • Infuser: đồ lọc trà
  • Carafe: bình nước để ở bàn ăn
  • Lid: nắp
  • Measuring cup: ly định lượng
  • Measuring spoon: muỗng định lượng
  • Mortar and pestle: cối và chày
  • Nut cracker: đồ kẹp để tách đôi các loại hạt
  • Pastry bag: túi nặn kem
  • Peeler: dao lột vỏ
  • Paring knife: dao Thái Lan
  • Pot: bình, hũ, ấm, vại…
  • Poultry shears: kéo lưỡi cong (để cắt thịt)
  • Rolling pin: đồ cán bột
  • Salt shaker: lọ rắc muối
  • Scissors: kéo
  • Skewer: cây xiên thịt
  • Slicer: dụng cụ thái lát
  • Sieve/ strainer: cái rây (để lọc)
  • Water filter: máy lọc nước
  • Whisk: dụng cụ đánh trứng thủ công
  • Zester: đồ bào vỏ cam, chanh
    Bạn muốn tìm hiểu thêm: Nghề đầu bếp: Không bao giờ lo thất nghiệp!​

Dụng cụ làm món ăn ngọt

  • Blender: máy xay sinh tố
  • Coffee maker: máy pha cà phê
  • Egg beater: máy đánh trứng
  • Food processor: máy xay cắt trộn thực phẩm đa năng
  • Garlic press: máy xay tỏi
  • Hamburger press: máy ép nhân hamburger
  • Hand mixer: máy trộn bằng tay
  • Juicer: máy ép trái cây
  • Pepper mill: máy xay tiêu
  • Percolator: bình lọc pha cà phê
  • Popcorn popper: máy làm bắp rang
  • Salad spinner: máy trộn salad
  • Yogurt maker: máy làm sữa chua

Dụng cụ làm chín trực tiếp (món mặn):

  • Rice cooker: nồi cơm điện
  • Crepe pan: chảo rán bánh kếp
  • Charcoal grill: lò nướng bằng than
  • Barbecue grill: vỉ nướng
  • Fondue pot: nồi lẩu
  • Microwave oven: lò vi sóng
  • Pan: chảo
  • Rressure cooker: nồi áp suất
  • Raclette grill: bếp nướng tại bàn
  • Roaster/ roasting pan: lò quay
  • Sauce pan: chảo nhỏ có lòng trũng
  • Slow cooker: nồi hầm
  • Steamer: nồi hấp cách thủy
  • Stockpot: nồi lòng sâu
  • Stove: bếp
  • Toaster: máy nướng bánh
  • Toaster oven: lò nướng
  • Waffle iron: máy nướng bánh tổ ong
  • Wok: chảo lòng trũng
  • Griddle: vỉ nướng
  • grill pan: chảo nướng
  • frying pan: chảo rán

2. Dụng cụ để thưởng thức

  • Fork: nĩa
  • Ice-cream scoop: muỗng tròn để múc kem
  • Platter: đĩa
  • Spoon: muỗng, thìa
  • Teakettle: ấm trà
  • Pitcher: bình rót
  • Pizza cutter: dao cắt bánh pizza
  • Pizza stone: khay đặt bánh pizza
  • Steak knife: dao cắt bít tết
  • Teaspoon: muỗng nhỏ đề uống trà

3. Dụng cụ dọn, rửa

  • Sink: bồn rửa
  • Dishwasher: máy rửa bát
  • Scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát
  • Washing-up liquid: nước rửa bát
  • Kitchen roll: giấy lau bếp
  • Tea towel: khăn lau chén
  • Dishcloth: khăn lau bát
  • Bin: thùng rác

Hy vọng những tips từ vựng thú vị về các dụng cụ nhà bếp sẽ được đưa vào sổ tay tiếng anh cho nhà hàng, khách sạn của bạn. Hãy theo dõi tiếp các kỳ sau trên Hoteljob.vn để tìm hiểu thêm các chủ đề thú vị khác nhé!

trong tiếng Anh chắc chắn là chủ đề được rất nhiều các bạn trẻ quan tâm. Không chỉ giúp bạn học từ vựng tốt mà có thể đọc, xem thêm nhiều công thức nấu ăn hay ho từ nước ngoài. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn ngay dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn

Từ vựng về nấu ăn không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp bạn có thể học thêm nhiều công thức nấu ăn độc đáo từ nước ngoài. Chính vì thế, đầu tiên hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn ngay dưới đây nhé:

1.1 Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại thịt để bạn tham khảo:

  • Bacon /ˈbeɪkən/: thịt xông khói
  • Beef /biːf/: thịt bò
  • Beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/: gầu bò
  • Beef chuck /biːf ʧʌk/: nạc vai
  • Beef plate /biːf pleɪt/: ba chỉ bò
  • Beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/: bít tết bò
  • Breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/: thăn ngực
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/: thịt gà
  • Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/: ức gà
  • Chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/: tỏi gà
  • Chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/: mề gà
  • Chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/: chân gà
  • Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
  • Chicken tail /chicken tail/: phao câu gà
  • Chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/: cánh gà
  • Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
  • Chop /ʧɒp/: thịt sườn
  • Cutlet /ˈkʌtlɪt/: thịt cốt lết
  • Fat /fæt/: thịt mỡ
  • Goat /gəʊt/: thịt dê
  • Ham /hæm/: giăm bông
  • Inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/: thăn trong
  • kidney /ˈkɪdni/: cật
  • Lamb /læm/: thịt cừu
  • Lamb chop /læm ʧɒp/: sườn cừu
  • Lard /lɑːd/: thịt heo
  • Lean meat /liːn miːt/: thịt nạc
  • Liver /ˈlɪvə/: gan
  • Meat /miːt/: thịt
  • Minced pork /mɪnst pɔːk/: thịt heo băm nhỏ
  • Pig’s skin /pɪgz skɪn/: da heo
  • Pig’s tripe /pɪgz traɪp/: bao tử heo
  • Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/: sụn heo
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: thịt chân giò
  • Pork side /pɔːk saɪd/: thịt ba rọi
  • Ribs /rɪbz/: sườn
  • Roast /rəʊst/: thịt quay
  • Spare ribs /speə rɪbz/: sườn non

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

Xem thêm:

  • [A - Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH
  • 100+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH TIẾNG ANH GIÚP BẠN GIAO TIẾP TỐT HƠN

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản để bạn tham khảo:

  • Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm
  • Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng
  • Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu
  • Tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/: cá ngừ đại dương
  • Scad /skæd/: cá bạc má
  • Grouper /ˈgruːpə/: cá mú
  • Herring /ˈhɛrɪŋ/: cá trích
  • Skate /skeɪt/: cá đuối
  • Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
  • Salmon /ˈsæmən/: cá hồi
  • Flounder /ˈflaʊndə/: cá bơn
  • Cyprinid: cá chép biển
  • Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/: tôm tích
  • Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/: mực nang
  • Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
  • Mantis shrimp /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
  • Squid /skwɪd/: mực ống
  • Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
  • Oyster /ˈɔɪstə/: hàu
  • Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: sò huyết
  • Crab /kræb/: cua
  • Cockle /ˈkɒkl/: sò
  • Scallop /ˈskɒləp/: sò điệp
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: sứa
  • Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: hải sâm
  • Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: nhím biển
  • Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
  • Horn snail /hɔːn sneɪl/: ốc sừng
  • Sweet snail /swiːt sneɪl/: ốc hương
  • Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: ghẹ biển
  • Clam /klæm/: Nghêu
  • Mussel /ˈmʌ.səl/: Trai
  • Abalone: bào ngư

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản

Xem thêm:

  • 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT
  • “BỎ TÚI” NGAY 100+ TỪ VỰNG VỀ NGHỆ THUẬT HAY NHẤT

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến để bạn tham khảo:

  • Celery /ˈsɛləri/: Cần tây
  • Cabbage /kæbɪʤ/: Bắp cải
  • Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ
  • Fennel /ˈfɛnl/: Thì là
  • Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây
  • Broccoli /brɒkəli/: Bông cải xanh
  • Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựa
  • Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp
  • Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá
  • Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
  • Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
  • Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
  • Perilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tô
  • Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi
  • Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
  • Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt
  • Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):
  • Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
  • Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
  • Beetroot /biːtruːt/: Củ dền

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

  • Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh
  • Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa leo
  • Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông
  • Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
  • Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua
  • Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ
  • Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang
  • Potato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tây
  • Onion /ʌnjən/: Hành tây
  • Radish /rædɪʃ/: Củ cải
  • Leek /liːk/: Củ kiệu
  • Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Su hào
  • Carrot /kærət/: Củ cà rốt
  • Ginger /ʤɪnʤə/: Gừng
  • Squash /skwɒʃ/: Bí
  • White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng
  • Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Cà tím
  • Loofah /luːfɑː/: Mướp

Xem thêm:

  • Langmaster - 80 từ vựng về đồ ăn cực hữu ích
  • Từ vựng tiếng Anh cơ bản - Từ vựng tiếng Anh về chủ đề NẤU ĂN

1.4 Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị phổ biến để bạn tham khảo:

  • Spices /spais/: gia vị
  • Salt /sɔ:lt/: muối
  • Sugar /’ʃugə/: đường
  • MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/: bột ngọt
  • Vinegar /’vinigə/: giấm
  • Pepper /’pepər/: hạt tiêu
  • Soy sauce /sɔi sɔ:s/: nước tương
  • Fish sauce /fiʃ sɔ:s/: nước mắm
  • Shrimp pasty /ʃrɪmp ˈpæsti/: mắm tôm
  • Garlic /’gɑ:lik/: tỏi
  • Chilli /’tʃili/: ớt
  • Mustard /’mʌstəd/: mù tạt
  • Curry powder /’kʌri ‘paudə/): bột cà ri
  • Olive oil /’ɔliv ɔil/: dầu ô liu
  • Cooking oil /’kukiɳ ɔil/: dầu ăn
  • Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/: nước sốt cà chua cho mì Ý
  • Salsa /salsa/: nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico)
  • Salad dressing /’sæləd dresiɳ/: nước sốt salad (nhiều loại)
  • Mayonnaise /,meiə’neiz/: sốt mai-ô-ne
  • Chilli sauce /’tʃili sɔ:s/: tương ớt
  • Ketchup /’ketʃəp/: sốt cà chua
  • Green onion /gri:n ‘ʌnjə/: hành lá

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị

2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn

Bên cạnh các từ vựng nấu ăn tiếng Anh thì hãy cùng Langmaster khám phá về các dụng cụ nấu ăn ngay dưới đây nhé:

  • Cabinet /’kæbinit/: Tủ đựng
  • Microwave /’maikrəweiv/: Lò vi sóng
  • Toaster /toustə/: Máy nướng bánh mỳ
  • Garlic press /’gɑ:lik pres/: Máy xay tỏi
  • Mixer /’miksə/: Máy trộn
  • Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə/: Máy pha cafe
  • Oven /’ʌvn/: Lò nướng
  • Kettle /’ketl/: Ấm đun nước
  • Freezer /’fri:zə/: Tủ đá
  • Blender /ˈblaɪndə/: Máy xay sinh tố
  • Juicer /’dʒu:sə/: Máy ép hoa quả
  • Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/: Nồi cơm điện
  • Stove /stouv/: Bếp nấu
  • Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
  • Pressure /’pre∫ə/: Nồi áp suất
  • Sink /siηk/: Bồn rửa
  • Grill /gril/: Vỉ nướng
  • Broiler /brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt
  • Oven gloves /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
  • Grater /’greitə/: Cái nạo
  • Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn

  • Corkscrew /’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu
  • Corer /’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả
  • Tray /trei/: Cái khay, mâm
  • Soup spoon /suːp spuːn/: Thìa ăn súp
  • Colander /’kʌlində/: Cái rổ
  • Kitchen foil /ˈkɪʧɪn fɔɪl/: Giấy bạc gói thức ăn
  • Tea towel /tiː ˈtaʊəl/: Khăn lau chén
  • Oven cloth /ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò
  • Kitchen scales /ˈkɪʧɪn skeɪlz/: Cân thực phẩm
  • Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
  • Pot /pɔt/: Nồi to
  • Spoon /spu:n/: Thìa
  • Tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to
  • Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn/: Thìa gỗ
  • Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
  • Dishwasher /’di∫wɔ:tə/: Máy rửa bát
  • Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
  • Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/: Miếng rửa bát
  • Apron /’eiprən/: Tạp dề
  • Spatula /’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột
  • Burner /’bə:nə/: Bật lửa
  • Kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
  • Saucepan /ˈsɔːspən/: Cái nồi
  • Pot holder /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
  • Peeler /’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Jar /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh
  • Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
  • Sieve /siv/: Cái rây

3. Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn

Có những từ vựng tiếng Anh về cách nấu ăn, chế biến món ăn nào? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé:

  • Add /æd/: thêm vào
  • Crush /krʌʃ/: giã, băm nhỏ
  • Break /breɪk/: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra
  • Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
  • Defrost /diːˈfrɒst/: rã đông
  • Chop /ʧɒp/: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
  • Grate /greɪt/: xát, bào, mài
  • Dice /daɪs/: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
  • Knead /niːd/: nhồi, nhào (bột)
  • Measure /ˈmɛʒə/: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
  • Marinated /ˈmærɪˌneɪtɪd/: ướp
  • Melt /mɛlt/: tan chảy
  • Mince /mɪns/: xay nhuyễn, băm (thịt)
  • Mash /mæʃ/: nghiền
  • Slice /slaɪs/: cắt lát nguyên liệu
  • Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Spread /sprɛd/: phủ, phết
  • Mix /mɪks/: trộn, pha, hoà lẫn

ĐĂNG KÝ NGAY:

\=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội

\=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm

\=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn

  • Stuff /stʌf/: nhồi
  • Preheat /priːˈhiːt/: đun nóng trước
  • Wash /wɒʃ:/: rửa (nguyên liệu)
  • Soak /səʊk/: ngâm
  • Squeeze /skwiːz/: vắt
  • Strain /streɪn/: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
  • Whisk or Beat /wɪsk ɔː biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
  • Air-fry /eə-fraɪ/: chiên, rán
  • Bake /beɪk/: bỏ lò, đút lò, nướng
  • Barbecue /ˈbɑːbɪkju/: nướng bằng vỉ
  • Boil /bɔɪl/: đun sôi, luộc
  • Carve /kɑːvv/: cắt lát thịt
  • Roast /rəʊst/: quay (thịt)
  • Steam /stiːm/: hấp cách thủy, hơi nước
  • Stir fry /stɜː fraɪ/: xào, đảo qua

4. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng món ăn

Hãy cùng Langmaster khám phá về các từ vựng về món ăn, tình trạng món ăn ngay dưới đây:

  • Acerbity /əˈsɜːbɪti/: vị chua
  • Acrid /ˈækrɪd/: chát
  • Bitter /ˈbɪtə/: đắng
  • Aromatic /ˌærəʊˈmætɪk/: thơm ngon
  • Tasty /’teisti/: Ngon, đầy hương vị
  • Delicious /di’liʃəs/: Thơm, ngon miệng
  • Bland /blænd: Nhạt nhẽo
  • Poor /puə/: Kém chất lượng
  • Sickly /´sikli/: Tanh (múi)
  • Sour /’sauə/: Chua, ôi
  • Horrible /‘hɔrәbl/: Khó chịu (mùi)
  • Spicy /´spaɪsi/: Cay
  • Smoky /ˈsməʊki/: vị xông khói
  • Sugary /ˈʃʊgəri/: nhiều đường, ngọt
  • Hot /hɒt/: Nóng
  • Mild /maɪld/: Nhẹ (Mùi)
  • Mild sweet /maɪld swiːt/: ngọt thanh
  • Fresh /freʃ/: Tươi, Mới
  • Off /ɔ:f/: Ôi, ươn
  • Mouldy /´mouldi: Bị mốc, lên men
  • Stale (used for bread or pastry) /steil/: Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
  • Rotten /‘rɔtn: Thối rữa, đã hỏng
  • Terrible /ˈtɛrəbl/: vị kinh khủng
  • Unseasoned /ʌnˈsiːznd/: chưa thêm gia vị

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng món ăn

5. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn phổ biến để bạn có thể tham khảo:

  • Food storage boxes /fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz/: hộp bảo quản thực phẩm
  • Glass container (microwave safe) /glɑːs kənˈteɪnə (ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf)/: hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng)
  • Food zip bags /fuːd zɪp bægz/: túi zip thực phẩm
  • Food wrap /fuːd ræp/: gói thực phẩm
  • Silver paper /ˈsɪlvə ˈpeɪpə/: giấy bạc
  • Non-stick stencils /nɒn-stɪk ˈstɛnslz/: giấy nến chống dính
  • Marker pen /ˈmɑːkə pɛn/: bút đánh dấu
  • Tape /tape/: băng dính

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn

6. Một số mẫu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn

Ngoài các từ vựng về nấu ăn thì hãy cùng Langmaster khám phá về các mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn ngay dưới đây:

  • Today we will eat sweet and sour ribs, boiled cabbage and roasted chicken: Hôm nay chúng ta sẽ ăn sườn xào chua ngọt, bắp cải luộc và thịt gà rang.
  • To cook delicious beefsteak, you need to marinate it with spices, let the meat rest for 15 minutes and bring it to the pan: Để nấu món beefsteak ngon thì bạn cần ướp với gia vị, để thịt nghỉ trong vòng 15 phút và đem đi áp chảo.
  • Baked shrimp are very tasty. I really like this dish: Tôm bỏ lò rất vừa miệng. Tôi rất thích món này.
  • The cutlery has been prepared, as long as the food comes out, we can enjoy it: Dao nĩa đã được chuẩn bị, chỉ cần đồ ăn ra là chúng ta có thể thưởng thức.
  • I'm warming up roasts and stewed vegetables for you: Tôi đang hâm nóng thịt quay và rau củ hầm cho bạn.
  • I bought carrots, chicken, onions to let you cook that chicken curry: Tôi đã mua cà rốt, thịt gà, hành tây để cho bạn nấu món cà ri gà đó.
  • Do you know how to cook pasta?: Bạn có biết nấu món mỳ Ý không?

Nồi cơm điện trong tiếng anh là gì năm 2024

Một số mẫu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn

Phía trên là toàn bộ từ vựng về nấu ăn để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.

Nồi cơm điện cao tần tiếng Anh là gì?

Nồi cơm điện cao tần (Induction Headting – Ký hiệu trên nồi: IH) là loại nồi sử dụng công nghệ cảm ứng từ đun nấu không tiếp xúc, làm nóng trực tiếp nồi cơm không qua mâm nhiệt, tương tự như cơ chế hoạt động của bếp từ, giúp cho việc nấu cơm ngon và bảo toàn dưỡng chất trong gạo mang đến một chất lượng dinh dưỡng tốt ...

Cái nồi cơm điện đọc là gì?

Nồi cơm điện trong Tiếng Anh là “Rice cooker” có phiên âm là /raɪs kʊkər/. Ví dụ: Hawonkoo rice cooker is truly an indispensable companion for every family meal.