On ones own là gì

"On one's own" is a reference to a personal belonging and is a general term. "One's" is usually substituted for her or his. Example- "she did this on her own"

On ones own là gì

  • Tiếng Anh (Mỹ)

On one's own:

I will do it on my own. (자력으로, 혼자서, 스스로) (using one's own power or ability)

By oneself: I will do it by myself. (홀로, 혼자로, 자기로) (without other people's help)

Alone: I will do it alone. (혼자로)(just as one, 다른사람없이, 혼자힘으로)

"By oneself" and "alone" are virtually the same. However, "alone" can also mean

Câu trả lời được đánh giá cao

On ones own là gì

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/oun/

Thêm vào từ điển của tôi

Tính từ

  • tính từ của chính mình, của riêng mình I saw it with my own eyes chính mắt tôi trông thấy I have nothing of my own tôi chẳng có cái gì riêng cả ví dụ khác
  • chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
  • động từ có, là chủ của to own something có cái gì
  • nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...) he owns his deficiencies anh ta nhận những thiếu sót của anh ta to own oneself indebted thừa nhận là có hàm ơn
  • thú nhận, đầu thú to own to having done something thú nhận là đã làm việc gì

Cụm từ/thành ngữ

on one's own

độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình

to be one's own man

(xem) man

to get one's own back

(thông tục) trả thù

thành ngữ khác

Từ gần giống

down brown known unknown town


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản